Khám phá bảng giá xe ô tô Toyota tháng 3/2025 chi tiết
Cập nhật bảng giá xe ô tô Toyota tháng 3/2025 chi tiết, đầy đủ các mẫu xe cùng thông tin ưu đãi hấp dẫn giúp bạn chọn xe dễ dàng và tối ưu chi phí.
Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 3/2025 cập nhật đầy đủ các mẫu xe từ sedan, SUV đến bán tải. Với những ưu đãi hấp dẫn và giá lăn bánh chi tiết, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Giới thiệu chung về thương hiệu xe ô tô Toyota
Toyota là một trong những tập đoàn ô tô hàng đầu thế giới, có trụ sở tại thành phố Toyota, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Được thành lập vào ngày 28 tháng 8 năm 1937 bởi Kiichiro Toyoda, Toyota đã phát triển từ một bộ phận sản xuất máy dệt của gia đình Toyoda thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất toàn cầu, với tầm ảnh hưởng sâu rộng trong ngành công nghiệp ô tô.
Lịch sử hình thành và phát triển
Nguồn gốc của Toyota bắt đầu từ Toyoda Automatic Loom Works, một xưởng sản xuất máy dệt tự động do Toyoda Sakichi sáng lập. Năm 1934, bộ phận ô tô của công ty này đã chế tạo thành công động cơ mẫu A, đặt nền móng cho sự tham gia vào lĩnh vực ô tô.

Đến năm 1935, mẫu xe Toyota A1 ra đời và được sản xuất đại trà, tiếp theo là các mẫu xe tải G1 và sedan Toyota AA. Sự kiện thành lập Toyota Motor Corporation vào năm 1937 đánh dấu bước ngoặt quan trọng, đưa ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản bước lên một tầm cao mới.
Thành tựu và vị thế hiện nay (tính đến tháng 3 năm 2025)
Toyota duy trì vị thế là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, với khả năng sản xuất vượt trội. Từ năm 2012, hãng trở thành công ty đầu tiên đạt sản lượng hơn 10 triệu xe mỗi năm.
Tính đến nay, doanh số toàn cầu tích lũy của các mẫu xe hybrid mang thương hiệu Toyota và Lexus đã vượt qua con số ấn tượng 20 triệu chiếc (theo thông tin cập nhật gần nhất từ Toyota), trong đó dòng xe Prius tiếp tục là biểu tượng của sự đổi mới và thành công trong lĩnh vực xe lai điện.
Hoạt động tại Việt Nam
Toyota Việt Nam (TMV) được thành lập vào tháng 9 năm 1995, là liên doanh giữa Tập đoàn Toyota Nhật Bản, Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp Việt Nam, cùng Công ty TNHH KUO (Singapore).
Trải qua gần 30 năm hoạt động, TMV đã khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường ô tô Việt Nam. Tính đến tháng 3 năm 2025, TMV ước tính đã xuất xưởng hơn 750.000 xe và đạt doanh số bán hàng gần 1,1 triệu xe tại Việt Nam, tiếp tục củng cố lòng tin của người tiêu dùng trong nước.
Các dòng xe phổ biến tại Việt Nam
Toyota Việt Nam cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng. Các mẫu xe nổi bật bao gồm:
- Sedan: Toyota Vios (vẫn là "vua doanh số" trong phân khúc sedan cỡ nhỏ), Corolla Altis, Camry (xe sedan cao cấp được ưa chuộng).
- SUV/Crossover: Toyota Fortuner (dẫn đầu phân khúc SUV 7 chỗ), Corolla Cross (mẫu crossover hybrid nổi bật), Raize (SUV đô thị cỡ nhỏ).
- MPV: Toyota Innova (biểu tượng xe gia đình), Avanza, Veloz Cross (lựa chọn kinh tế và tiện dụng).
- Xe bán tải: Toyota Hilux (mạnh mẽ, bền bỉ trong phân khúc pickup).
Những mẫu xe này được đánh giá cao nhờ độ bền, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và hệ thống dịch vụ hậu mãi chất lượng.

Cam kết và định hướng tương lai
Toyota tiếp tục theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Hãng đang đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như xe hybrid, xe điện (EV) và xe chạy pin nhiên liệu hydro (FCEV).
Tại Việt Nam, Toyota đã mở rộng danh mục xe hybrid với các mẫu như Corolla Cross HEV và Camry HEV, đồng thời lên kế hoạch giới thiệu thêm các dòng xe điện trong tương lai gần, góp phần thúc đẩy xu hướng sử dụng phương tiện giao thông xanh tại thị trường này.
Tính đến tháng 3 năm 2025, Toyota cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào các sáng kiến giảm phát thải carbon, hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Khái quát về mức giá các dòng xe tại Toyota
>>>Tìm hiểu thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô Chevrolet tháng 3/2025 mới nhất
Bảng giá xe Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 10 năm 2023. Tính đến tháng 3 năm 2025, giá bán của các phiên bản Innova Cross được cập nhật như sau:

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM (triệu đồng) |
Innova Cross Xăng | 810 | 929.97 | 913.77 |
Innova Cross Hybrid | 990 | 1,131.57 | 1,111.77 |
Lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào các khoản phí, lệ phí cụ thể tại từng địa phương. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross
Toyota Yaris Cross là mẫu SUV cỡ B hoàn toàn mới, được Toyota ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 9 năm 2023. Mẫu xe này được định vị nằm giữa Toyota Raize và Corolla Cross, hướng đến khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự năng động và cá tính.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris Cross Xăng | 655 | 756 | 743 | 724 |
Yaris Cross Xăng (Trắng ngọc trai) | 663 | 765 | 752 | 733 |
Yaris Cross Xăng (2 tông màu) | 667 | 769 | 756 | 737 |
Yaris Cross Hybrid | 770 | 885 | 869 | 850 |
Yaris Cross Hybrid (Trắng ngọc trai) | 778 | 894 | 878 | 859 |
Yaris Cross Hybrid (2 tông màu) | 782 | 898 | 883 | 864 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Camry
Toyota Camry là mẫu sedan hạng D cao cấp của Toyota tại Việt Nam, nổi bật với nhiều tiện nghi và tính năng hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng và đẳng cấp cho người sử dụng.

Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Camry 2.0Q | 1,230 | 1,399 | 1,375 | 1,356 |
Camry 2.5HEV MID | 1,470 | 1,671 | 1,641 | 1,622 |
Camry 2.5HEV TOP | 1,540 | 1,750 | 1,719 | 1,700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Hilux
Toyota Hilux là dòng xe bán tải huyền thoại của Toyota, nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính đa dụng vượt trội. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1968, Hilux đã trải qua hơn 50 năm phát triển và chinh phục khách hàng trên toàn thế giới, trở thành một trong những mẫu xe bán tải thành công nhất mọi thời đại.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Hilux 2.4L 4x4 MT | 675 | 780 | 762 | 743 |
Hilux 2.4L 4x2 AT | 715 | 824 | 805 | 786 |
Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure | 1.010 | 1.164 | 1.141 | 1.122 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (6-7,2% tùy địa phương), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Land Cruiser 300
Toyota Land Cruiser 300 là thế hệ mới nhất của dòng SUV huyền thoại từ Toyota Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2021. Mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, nội thất cao cấp và khả năng vận hành vượt trội.

Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Land Cruiser 300 | 4,300 | 4,839 | 4,752 | 4,733 |
Land Cruiser 300 (Trắng ngọc trai) | 4,311 | 4,851 | 4,764 | 4,745 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Land Cruiser Prado
Toyota Land Cruiser Prado là mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota Nhật Bản. Là phiên bản thu nhỏ của dòng xe Land Cruiser huyền thoại, Prado ra mắt lần đầu tiên vào năm 1984 và hiện đang ở thế hệ thứ 5 (mã J250), được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2024.

Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Prado (cửa sổ trời đơn) | 3,470 | 3,932 | 3,843 | 3,824 |
Prado (cửa sổ trời toàn cảnh) | 3,490 | 3,940 | 3,863 | 3,844 |
Prado (trắng ngọc trai, cửa sổ trời đơn) | 3,490 | 3,946 | 3,850 | 3,831 |
Prado (trắng ngọc trai, cửa sổ trời toàn cảnh) | 3,510 | 3,952 | 3,875 | 3,857 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương
Bảng giá xe Toyota Raize
Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ (A+) được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11/2019 tại Nhật Bản, là sản phẩm hợp tác giữa hai thương hiệu Toyota và Daihatsu. Xe được giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2021 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng hiện đại và giá bán hợp lý.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Raize (màu tiêu chuẩn) | 505 | 594 | 584 | 565 |
Raize (màu đặc biệt) | 513 | 603 | 592 | 574 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Alphard Luxury
Toyota Alphard Luxury, được mệnh danh là "chuyên cơ mặt đất" tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất thượng lưu, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành mạnh mẽ.

Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Alphard Xăng | 4,390 | 4,940 | 4,852 | 4,833 |
Alphard Hybrid | 4,495 | 5,059 | 4,968 | 4,949 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Avanza Premio
Toyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng xe MPV Avanza, ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 3 năm 2022. Xe được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến, cùng thiết kế ngoại thất thể thao và nội thất sang trọng.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Avanza Premio MT | 565 | 655 | 644 | 625 |
Avanza Premio CVT | 605 | 700 | 688 | 669 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Corolla Altis
Toyota Corolla Altis là dòng sedan hạng C nổi tiếng với thiết kế hiện đại, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G | 735 | 845 | 830 | 811 |
1.8V | 790 | 908 | 892 | 873 |
1.8HEV | 880 | 1.009 | 991 | 972 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Fortuner
Toyota Fortuner là mẫu SUV cỡ trung nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Tại Việt Nam, Fortuner được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2009 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Fortuner 2.4 AT 4×2 | 1.065 | 1.215 | 1.193 | 1.174 |
Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.175 | 1.339 | 1.315 | 1.296 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 | 1.195 | 1.362 | 1.338 | 1.319 |
Fortuner 2.7 AT 4×4 | 1.260 | 1.436 | 1.411 | 1.392 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4×4 | 1.360 | 1.548 | 1.520 | 1.501 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương
Bảng giá xe Fortuner Legender
Toyota Fortuner Legender là phiên bản cao cấp của dòng SUV Fortuner, nổi bật với thiết kế thể thao, sang trọng và nội thất trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Tại Việt Nam, Fortuner Legender được phân phối với hai phiên bản chính:

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Legender 2.4 AT 4×2 | 1.195 | 1.362 | 1.339 | 1.320 |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1.360 | 1.548 | 1.521 | 1.502 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc B, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Xe được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture), tương tự như các dòng xe Corolla Altis, Camry và C-HR.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G (màu khác) | 770 | 892 | 876 | 857 |
1.8G (trắng ngọc trai) | 778 | 901 | 885 | 866 |
1.8V (màu khác) | 870 | 992 | 976 | 957 |
1.8V (trắng ngọc trai) | 878 | 1.001 | 985 | 966 |
1.8HEV (màu khác) | 965 | 1.096 | 1.078 | 1.059 |
1.8HEV (trắng ngọc trai) | 973 | 1.105 | 1.087 | 1.068 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Innova
Toyota Innova là dòng xe đa dụng (MPV) được Toyota phân phối tại Việt Nam từ năm 2006. Với thiết kế rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ, Innova đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Việt Nam.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova 2.0E | 765 | 880 | 864 | 845 |
Innova 2.0G | 880 | 1.011 | 994 | 975 |
Innova Venturer | 895 | 1.028 | 1.010 | 991 |
Innova 2.0V | 1.005 | 1.151 | 1.130 | 1.111 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer là phiên bản đặc biệt của dòng xe Toyota Innova, ra mắt lần đầu vào năm 2016. So với các phiên bản Innova thông thường, Venturer được định vị cao cấp hơn với thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và nhiều tiện nghi hiện đại.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova Venturer | 895 | 1.025 | 1.007 | 988 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2021. Đây là phiên bản nâng cấp của mẫu xe Avanza, được định vị cao cấp hơn với thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi và trang bị nhiều tính năng hiện đại.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Veloz Cross CVT | 645 | 745 | 732 | 713 |
Veloz Cross CVT (Trắng ngọc trai) | 653 | 754 | 741 | 722 |
Veloz Cross CVT Top | 670 | 772 | 759 | 740 |
Veloz Cross CVT Top (Trắng ngọc trai) | 678 | 781 | 768 | 749 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Vios
Toyota Vios là mẫu sedan hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại Việt Nam từ năm 2003. Với thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá cả hợp lý, Vios đã liên tục dẫn đầu doanh số bán hàng trong nhiều năm liền.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Vios 1.5E MT | 465 | 543 | 534 | 515 |
Vios 1.5E CVT | 495 | 576 | 567 | 548 |
Vios 1.5G CVT | 555 | 643 | 633 | 614 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Wigo
Toyota Wigo là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, giá cả hợp lý và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Wigo E MT | 365 | 431 | 424 | 405 |
Wigo G CVT | 410 | 485 | 476 | 457 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Yaris
Toyota Yaris là mẫu hatchback hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp (CVT), giúp thay đổi tỷ số truyền động mượt mà và liên tục, mang lại cảm giác lái thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris G CVT | 690 | 794 | 779 | 760 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
>>>Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe ô tô Vinfast tháng 3/2025 - Chi tiết từng xe
Những điều cần lưu ý khi chọn mua xe ô tô Toyota
Mua ô tô là một quyết định lớn, đòi hỏi người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng để chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu cá nhân và khả năng tài chính. Khi mua xe tại Việt Nam, có nhiều yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo quá trình mua sắm diễn ra suôn sẻ và mang lại giá trị tốt nhất. Dưới đây là những thông tin cần thiết mà người mua nên lưu ý.
Giá niêm yết và giá thực tế
Giá niêm yết mà nhà sản xuất hoặc đại lý công bố thường chỉ là mức tham khảo ban đầu. Giá thực tế mà người mua phải trả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Thời điểm mua xe: Giá xe thường dao động theo thời vụ, chẳng hạn như các dịp lễ, Tết, hoặc khi hãng xe tung ra phiên bản mới. Đặc biệt, vào cuối năm hoặc đầu năm, nhiều đại lý áp dụng chương trình giảm giá để thúc đẩy doanh số.
Chính sách của đại lý: Mỗi đại lý có thể đưa ra mức giá và ưu đãi riêng biệt. Vì vậy, người mua nên liên hệ nhiều đại lý để so sánh và tìm được giá cạnh tranh nhất.
Phiên bản và màu sắc: Các phiên bản cao cấp hoặc màu sắc đặc biệt thường có giá cao hơn so với bản tiêu chuẩn. Một số màu hiếm hoặc được yêu thích có thể đẩy giá xe lên do nhu cầu thị trường tăng cao.

Các chi phí liên quan khi mua ô tô
Ngoài giá niêm yết, người mua cần tính toán các khoản phí bổ sung để xe có thể lưu hành hợp pháp trên đường. Các chi phí này bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: Đây là khoản phí bắt buộc khi đăng ký xe mới, được tính dựa trên phần trăm giá trị xe theo quy định của cơ quan thuế. Hiện tại, với xe con dưới 9 chỗ:
- Tại Hà Nội và một số thành phố lớn như Hải Phòng, Quảng Ninh, mức phí là 12%.
- Tại TP.HCM và các tỉnh khác, mức phí là 10%.
- Xe hybrid hoặc xe điện có thể được giảm lệ phí trước bạ để khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường.
- Phí đăng ký biển số: Mức phí này khác nhau giữa các địa phương. Tại Hà Nội và TP.HCM, phí cấp biển số xe con là 20 triệu đồng, trong khi ở các tỉnh khác chỉ khoảng 1-2 triệu đồng.
- Phí đăng kiểm: Đây là chi phí để kiểm tra an toàn kỹ thuật của xe trước khi sử dụng. Với xe con, mức phí đăng kiểm hiện khoảng 340.000 đồng mỗi lần.
- Phí bảo trì đường bộ: Khoản phí này được thu hàng năm để duy trì cơ sở hạ tầng giao thông. Đối với xe dưới 10 chỗ không kinh doanh vận tải, mức phí là 1.560.000 đồng/năm.
Tìm hiểu kỹ trước khi mua xe
Để đưa ra quyết định đúng đắn, người mua cần dành thời gian nghiên cứu thị trường và xem xét các yếu tố sau:
- Khảo sát và so sánh giá: Việc tham khảo giá từ nhiều đại lý giúp người mua tìm được mức giá hợp lý nhất. Ngoài ra, cần hỏi rõ về các chính sách bán hàng, quà tặng đi kèm và chương trình hỗ trợ từ đại lý.
- Theo dõi ưu đãi: Các hãng xe và đại lý thường tổ chức chương trình khuyến mãi vào những dịp đặc biệt như cuối năm, kỷ niệm thương hiệu hoặc triển lãm ô tô. Một số ưu đãi phổ biến bao gồm giảm giá trực tiếp, hỗ trợ lệ phí trước bạ, hoặc tặng kèm bảo hiểm, phụ kiện như camera hành trình, thảm sàn, phim cách nhiệt.

Kiểm tra xe trước khi nhận
Trước khi nhận xe, người mua cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng:
Ngoại thất: Xem xét lớp sơn, kính, đèn xe có bị trầy xước hay hư hỏng không.
Nội thất: Kiểm tra ghế, vô lăng, hệ thống điều hòa, màn hình và âm thanh có hoạt động bình thường không.
Khoang động cơ: Đảm bảo không có rò rỉ dầu hoặc lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất.
Hệ thống đèn và bảng điều khiển: Kiểm tra các đèn báo lỗi trên bảng điều khiển để phát hiện vấn đề sớm.
Ngoài ra, nên yêu cầu lái thử để đánh giá cảm giác lái, độ êm của động cơ, khả năng cách âm và các tính năng hỗ trợ.
Hy vọng bảng giá xe ô tô Toyota tháng 3/2025 sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích khi chọn mua xe. Đừng quên theo dõi các chương trình khuyến mãi để tối ưu hóa chi phí và tận hưởng nhiều lợi ích khi sở hữu xe Toyota.
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.