Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe ô tô Toyota tháng 1/2025 mới nhất? Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các dòng xe Toyota tháng 1/2025 cùng với các ưu đãi hấp dẫn từ đại lý. Cùng khám phá ngay!
Tổng quan về hãng xe ô tô Toyota
Toyota là một trong những tập đoàn ô tô hàng đầu thế giới, có trụ sở tại thành phố Toyota, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Được thành lập vào ngày 28 tháng 8 năm 1937 bởi Kiichiro Toyoda, Toyota đã phát triển từ một bộ phận sản xuất máy dệt của gia đình Toyoda thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất toàn cầu.
Lịch sử hình thành và phát triển: Tiền thân của Toyota là xưởng sản xuất máy dệt tự động Toyoda Automatic Loom Works, do ông Toyoda Sakichi sáng lập. Năm 1934, bộ phận ô tô của công ty này đã chế tạo thành công động cơ mẫu A, đánh dấu bước khởi đầu trong ngành công nghiệp ô tô. Đến năm 1935, mẫu xe Toyota A1 chính thức được sản xuất đại trà, theo sau đó là các mẫu G1 và sedan Toyota AA. Sự ra đời của Toyota Motor Corporation vào năm 1937 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản.
Thành tựu và vị thế hiện nay: Toyota là nhà sản xuất ô tô đầu tiên trên thế giới sản xuất hơn 10 triệu xe mỗi năm, bắt đầu từ năm 2012. Đến năm 2017, doanh số toàn cầu tích lũy của các mẫu xe hybrid của Toyota và Lexus đã đạt mốc 10 triệu chiếc, với dòng xe Prius là biểu tượng cho sự thành công này.
Hoạt động tại Việt Nam: Toyota Việt Nam (TMV) được thành lập vào tháng 9 năm 1995, là liên doanh giữa Tập đoàn Toyota Nhật Bản, Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp Việt Nam, cùng Công ty TNHH KUO (Singapore). Kể từ khi thành lập, TMV đã không ngừng phát triển và hiện giữ vị trí dẫn đầu trên thị trường ô tô Việt Nam. Đến năm 2024, TMV đã xuất xưởng gần 700.000 xe và bán được gần 1 triệu xe tại thị trường Việt Nam.
Các dòng xe phổ biến tại Việt Nam: Tại Việt Nam, Toyota cung cấp nhiều mẫu xe ở các phân khúc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các dòng xe phổ biến bao gồm:
- Sedan: Toyota Vios, Corolla Altis, Camry.
- SUV/Crossover: Toyota Fortuner, Corolla Cross, Raize.
- MPV: Toyota Innova, Avanza, Veloz Cross.
- Xe bán tải: Toyota Hilux.
Những mẫu xe này được ưa chuộng nhờ tính bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và dịch vụ hậu mãi tốt.
Cam kết và định hướng tương lai: Toyota luôn chú trọng đến việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Hãng đã giới thiệu nhiều mẫu xe hybrid và đang nghiên cứu phát triển các công nghệ tiên tiến như xe chạy pin nhiên liệu hydro. Tại Việt Nam, Toyota đã giới thiệu các mẫu xe hybrid như Corolla Cross HEV và Camry HEV, góp phần thúc đẩy xu hướng sử dụng xe thân thiện với môi trường.
Tổng quan về giá các loại xe tại Toyota
Bảng giá xe Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 10 năm 2023. Đến tháng 1 năm 2025, giá bán của các phiên bản Innova Cross đã được điều chỉnh như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM (triệu đồng) |
Innova Cross Xăng | 825 | 929 | 913 |
Innova Cross Hybrid | 1.005 | 1.131 | 1.111 |
Lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross
Toyota Yaris Cross là mẫu SUV cỡ B hoàn toàn mới, được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 9 năm 2023. Mẫu xe này được định vị nằm giữa Raize và Corolla Cross, hướng đến khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự năng động và cá tính.
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris Cross Xăng | 650 | 711 | 704 | 685 |
Yaris Cross Hybrid | 765 | 833 | 825 | 806 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Camry
Toyota Camry là mẫu sedan hạng D cao cấp của Toyota tại Việt Nam, được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng và đẳng cấp cho người sử dụng.
Bảng giá xe Toyota Camry (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Camry 2.0Q | 1,220 | 1,392 | 1,368 | 1,349 |
Camry 2.5HEV MID | 1,460 | 1,661 | 1,632 | 1,613 |
Camry 2.5HEV TOP | 1,530 | 1,740 | 1,709 | 1,690 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Hilux
Toyota Hilux là dòng xe bán tải huyền thoại của Toyota, nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính đa dụng vượt trội. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1968, Hilux đã trải qua hơn 50 năm phát triển và chinh phục khách hàng trên toàn thế giới, trở thành một trong những mẫu xe bán tải thành công nhất mọi thời đại.
Bảng giá xe Toyota Hilux (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Hilux 2.4L 4×2 AT | 852 | 918 | 908 | 889 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (6-7,2% tùy địa phương), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
>>>Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Chervolet tháng 1/2025 – Cập nhật chi tiết
Bảng giá xe Land Cruiser 300
Toyota Land Cruiser 300 là thế hệ mới nhất của dòng SUV huyền thoại từ Toyota Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2021. Mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, nội thất cao cấp và khả năng vận hành vượt trội.
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser 300 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Land Cruiser 300 | 4,286 | 4,823 | 4,737 | 4,718 |
Land Cruiser 300 (Trắng ngọc trai) | 4,297 | 4,835 | 4,749 | 4,730 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Land Cruiser Prado
Toyota Land Cruiser Prado là mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota Nhật Bản. Là phiên bản thu nhỏ của dòng xe Land Cruiser huyền thoại, Prado ra mắt lần đầu tiên vào năm 1984 và hiện đang ở thế hệ thứ 5 (mã J250), được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2024.
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser Prado (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Prado (màu khác) | 3,480 | 3,926 | 3,856 | 3,837 |
Prado (màu trắng ngọc trai) | 3,491 | 3,938 | 3,868 | 3,850 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Raize
Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ (A+) được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11/2019 tại Nhật Bản, là sản phẩm hợp tác giữa hai thương hiệu Toyota và Daihatsu. Xe được giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2021 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng hiện đại và giá bán hợp lý.
Bảng giá xe Toyota Raize (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Raize (màu tiêu chuẩn) | 498 | 586 | 576 | 557 |
Raize (màu đặc biệt) | 506 | 595 | 584 | 566 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Alphard Luxury
Toyota Alphard Luxury là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe MPV Toyota Alphard, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Được mệnh danh là “chuyên cơ mặt đất” tại Việt Nam, Alphard Luxury nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất thượng lưu, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Bảng giá xe Toyota Alphard Luxury (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Alphard Luxury | 4,370 | 4,917 | 4,829 | 4,810 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Avanza Premio
Toyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng xe MPV Avanza, được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 3 năm 2022. Xe được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến, cùng thiết kế ngoại thất thể thao và nội thất sang trọng.
Bảng giá xe Toyota Avanza Premio (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Avanza Premio MT | 558 | 647 | 636 | 617 |
Avanza Premio CVT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Corolla Altis
Toyota Corolla Altis là dòng sedan hạng C được sản xuất bởi hãng Toyota, nổi tiếng với thiết kế hiện đại, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến.
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G | 725 | 834 | 819 | 800 |
1.8V | 780 | 896 | 880 | 861 |
1.8HEV | 870 | 997 | 979 | 960 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Fortuner
Toyota Fortuner là mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota, nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Tại Việt Nam, Fortuner được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2009 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất.
Bảng giá xe Toyota Fortuner (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Fortuner 2.4 MT 4×2 | 1.055 | 1.204 | 1.183 | 1.164 |
Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.165 | 1.327 | 1.304 | 1.285 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185 | 1.350 | 1.326 | 1.307 |
Fortuner 2.7 AT 4×4 | 1.250 | 1.423 | 1.399 | 1.380 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350 | 1.522 | 1.497 | 1.478 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Fortuner Legender
Toyota Fortuner Legender là phiên bản cao cấp của dòng SUV Fortuner do Toyota sản xuất, được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2020. So với các phiên bản Fortuner tiêu chuẩn, Legender sở hữu ngoại thất thể thao và sang trọng hơn, cùng với nội thất được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp.
Bảng giá xe Toyota Fortuner Legender (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185 | 1.349,894 | 1.327,494 | 1.308,494 |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350 | 1.522,294 | 1.497,694 | 1.478,694 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc B, được sản xuất bởi Toyota và ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Mẫu xe này được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture), tương tự như các dòng xe Toyota Corolla Altis, Camry và C-HR.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8V | 820 | 940,737 | 924,337 | 905,337 |
1.8HEV | 905 | 1.035,937 | 1.017,837 | 998,837 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Innova
Toyota Innova là dòng xe đa dụng MPV (Multi-Purpose Vehicle) được sản xuất bởi hãng Toyota và được phân phối tại Việt Nam từ năm 2006. Innova là một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Việt Nam nhờ thiết kế rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá xe Toyota Innova (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova Cross V | 825 | 946 | 930 | 911 |
Innova Cross HEV | 1.005 | 1.148 | 1.128 | 1.109 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer là phiên bản đặc biệt của dòng xe Toyota Innova, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2016. So với các phiên bản Innova thông thường, Venturer được định vị cao cấp hơn với thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và nhiều tiện nghi hiện đại.
Bảng giá xe Toyota Innova Venturer (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova Venturer MT | 885 | 1.013,594 | 1.003,594 | 985,594 |
Innova Venturer AT | 885 | 1.013,594 | 1.003,594 | 985,594 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2021. Đây là phiên bản nâng cấp của mẫu xe Avanza, được định vị cao cấp hơn với thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi và trang bị nhiều tính năng hiện đại.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Veloz Cross CVT | 638 | 701 | 695 | 676 |
Veloz Cross CVT Top | 660 | 726 | 719 | 700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Vios
Toyota Vios là dòng xe sedan hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam từ năm 2003. Đây là mẫu xe bán chạy nhất Việt Nam trong nhiều năm liền nhờ thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá cả hợp lý.
Bảng giá xe Toyota Vios (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Vios 1.5E MT | 458 | 511 | 507 | 488 |
Vios 1.5E CVT | 488 | 543 | 538 | 519 |
Vios 1.5G CVT | 545 | 603 | 597 | 578 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Wigo
Toyota Wigo là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, giá cả hợp lý và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá xe Toyota Wigo (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Wigo E MT | 360 | 427 | 420 | 401 |
Wigo G AT | 405 | 478 | 470 | 451 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Yaris
Toyota Yaris là mẫu xe hatchback hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp (CVT), giúp thay đổi tỷ số truyền động một cách mượt mà và liên tục, mang lại cảm giác lái thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá xe Toyota Yaris (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris G CVT | 684 | 788,417 | 773,417 | 754,417 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
>>>Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Vin Fast tháng 1/2025 – Cập nhật chi tiết nhất
Lưu ý cần biết khi mua xe ô tô Toyota
Khi mua ô tô tại Việt Nam, bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo quyết định mua hàng thông minh và phù hợp với ngân sách:
Giá niêm yết và giá thực tế
Giá niêm yết do nhà sản xuất hoặc đại lý công bố chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi dựa trên:
- Thời điểm mua xe: Giá xe có thể biến động theo mùa vụ hoặc các dịp lễ, Tết.
- Chính sách đại lý: Mỗi đại lý có thể có chính sách giá và khuyến mãi khác nhau.
- Phiên bản và màu sắc: Các phiên bản cao cấp hoặc màu sắc đặc biệt có thể có giá cao hơn.
Các chi phí liên quan
Để xe lăn bánh hợp pháp, ngoài giá niêm yết, bạn cần thanh toán thêm các khoản sau:
- Lệ phí trước bạ: Tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị xe, thường là 10% hoặc 12% tùy địa phương.
- Phí đăng ký biển số: Tại Hà Nội và TP.HCM là 20 triệu đồng; các tỉnh khác khoảng 1 triệu đồng.
- Phí đăng kiểm: Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới.
- Phí bảo trì đường bộ: Phí sử dụng đường bộ theo quy định hiện hành.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bảo hiểm bắt buộc đối với chủ xe cơ giới.
Tìm hiểu kỹ trước khi mua
- Khảo sát thị trường: So sánh giá và chính sách giữa các đại lý để chọn lựa phù hợp.
- Chương trình khuyến mãi: Theo dõi các ưu đãi hoặc giảm giá từ nhà sản xuất và đại lý.
- Kiểm tra xe: Trước khi nhận xe, kiểm tra kỹ tình trạng xe để đảm bảo chất lượng.
Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho việc mua xe, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Trên đây là bảng giá xe ô tô Toyota tháng 1/2025 được cập nhật chi tiết và chính xác nhất. Hãy theo dõi để không bỏ lỡ những thông tin mới nhất về giá xe, ưu đãi, và chính sách hỗ trợ từ Toyota.