Tin tức

Cập nhật chi tiết bảng giá xe ô tô tháng 10/2024 mới nhất

Tháng 10/2024 là thời điểm tuyệt vời để mua xe với nhiều ưu đãi đặc biệt. Khám phá ngay bảng giá xe ô tô tháng 10 được cập nhật mới nhất để chọn cho mình chiếc xe ưng ý với mức giá phù hợp nhất.

Bảng giá xe Toyota

Bảng giá xe ô tô tháng 8 01

Mẫu Xe Phiên Bản Giá Bán (Triệu VNĐ)
Toyota Vios 1.5E MT 531,000,000
1.5E CVT 569,000,000
1.5G CVT 606,000,000
Toyota Camry 2.0G 1,070,000,000
2.0Q 1,185,000,000
2.5Q 1,370,000,000
2.5HV Hybrid 1,460,000,000
Toyota Corolla Altis 1.8G 765,000,000
1.8V 860,000,000
1.8HEV 910,000,000
Toyota Fortuner 2.4 4×2 MT 995,000,000
2.4 4×2 AT 1,088,000,000
2.7 4×2 AT 1,154,000,000
Legender 2.4 4×2 AT 1,195,000,000
2.7 4×4 AT 1,244,000,000
2.8 4×4 AT 1,388,000,000
Legender 2.8 4×4 AT 1,426,000,000
Toyota Innova 2.0E 750,000,000
2.0G 870,000,000
Venturer 910,000,000
2.0V 995,000,000
Toyota Land Cruiser Prado VX 2,628,000,000
300 (Máy xăng) 4,286,000,000
Toyota Avanza Premio MT 558,000,000
Premio CVT 598,000,000
Toyota Veloz Cross 638,000,000
Cross Top 660,000,000
Toyota Raize 1.0 Turbo 552,000,000
Toyota Yaris 1.5G CVT 684,000,000
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT 628,000,000
2.4 4×2 AT 674,000,000
2.8 4×4 AT 913,000,000

>> Có thể bạn quan tâm: Bảng giá xe Chevrolet

Bảng giá xe Honda

Bảng giá xe ô tô tháng 8 02

Mẫu Xe Phiên Bản Giá Bán (Triệu VNĐ)
Honda City 1.5G 529,000,000
1.5L 569,000,000
1.5RS 599,000,000
Honda Civic 1.5E 730,000,000
1.5G 789,000,000
1.5RS 870,000,000
Type R 2,399,000,000
Honda Accord 1.5AT Turbo 1,319,000,000
1.5AT Turbo (Trắng ngọc trai) 1,329,000,000
Honda HR-V G 699,000,000
L 826,000,000
RS 871,000,000
Honda CR-V E 998,000,000
G 1,048,000,000
L 1,118,000,000
LSE 1,138,000,000
Honda BR-V 1.5G 661,000,000
Honda WR-V 1.5E 650,000,000
1.5RS 720,000,000
Honda Brio 1.2G 418,000,000
1.2RS 448,000,000

Bảng giá xe Hyundai

Bảng giá xe ô tô tháng 8 03

Mẫu Xe Phiên Bản Giá Bán (Triệu VNĐ)
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (5 cửa) 360,000,000
1.2 AT Tiêu chuẩn (5 cửa) 405,000,000
1.2 AT (5 cửa) 435,000,000
1.2 MT Tiêu chuẩn (4 cửa) 380,000,000
1.2 AT Tiêu chuẩn (4 cửa) 425,000,000
1.2 AT (4 cửa) 455,000,000
Hyundai Accent 1.5 MT 439,000,000
1.5 AT 489,000,000
1.5 AT Đặc biệt 529,000,000
1.5 AT Cao cấp 569,000,000
Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn 579,000,000
1.6 AT Đặc biệt 639,000,000
2.0 AT Đặc biệt 669,000,000
N-Line 769,000,000
Hyundai Creta Tiêu chuẩn 620,000,000
Đặc biệt 670,000,000
Cao cấp 730,000,000
Hyundai Tucson 2.0 AT Tiêu chuẩn 825,000,000
2.0 AT Đặc biệt 880,000,000
2.0 AT Cao cấp 950,000,000
1.6 Turbo 1,030,000,000
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn 1,030,000,000
2.2 Dầu Đặc biệt 1,120,000,000
2.5 Xăng Tiêu chuẩn 1,140,000,000
2.5 Xăng Đặc biệt 1,230,000,000
Hyundai Palisade Tiêu chuẩn 1,460,000,000
Đặc biệt 1,580,000,000
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 489,000,000
X 559,000,000
X Cao cấp 599,000,000
Hyundai Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn 850,000,000
1.5T-GDi Đặc biệt 945,000,000
2.0T-GDi Cao cấp 999,000,000
Hyundai Venue 1.0T-GDi 799,000,000
1.0T-GDi Đặc biệt 850,000,000

>> Xem thêm: Bảng giá xe Ford

Bảng giá xe Mazda

Bảng giá xe ô tô tháng 8 04

Mẫu Xe Phiên Bản Giá Bán (Triệu VNĐ)
Mazda 2 1.5L Deluxe Sedan 479,000,000
1.5L Luxury Sedan 519,000,000
1.5L Premium Sedan 569,000,000
1.5L Deluxe Sport 489,000,000
1.5L Luxury Sport 529,000,000
1.5L Premium Sport 579,000,000
Mazda 3 1.5L Deluxe 579,000,000
1.5L Luxury 624,000,000
1.5L Premium 699,000,000
2.0L Signature 739,000,000
Mazda 3 Sport 1.5L Deluxe 639,000,000
1.5L Luxury 679,000,000
1.5L Premium 749,000,000
2.0L Signature 799,000,000
Mazda 6 2.0L Luxury 889,000,000
2.0L Premium 949,000,000
2.5L Signature 1,049,000,000
Mazda CX-3 1.5L Deluxe 524,000,000
1.5L Luxury 559,000,000
1.5L Premium 589,000,000
1.5L Premium Sport 644,000,000
Mazda CX-30 2.0L Luxury 689,000,000
2.0L Premium 729,000,000
Mazda CX-5 2.0L Deluxe 749,000,000
2.0L Luxury 794,000,000
2.0L Premium 834,000,000
2.0L Premium Sport 854,000,000
2.0L Premium Exclusive 874,000,000
2.5L Signature Sport 979,000,000
2.5L Signature Exclusive 999,000,000
Mazda CX-8 Deluxe 949,000,000
Luxury 1,049,000,000
Premium 1,149,000,000
Premium AWD 1,249,000,000
Mazda BT-50 MT 4×2 659,000,000
AT 4×2 709,000,000
AT Luxury 4×2 809,000,000
AT Premium 4×4 849,000,000

Bảng giá xe VinFast

v5

Mẫu Xe Phiên Bản Giá Bán (Triệu VNĐ)
VinFast Fadil Tiêu chuẩn 425,000,000
Nâng cao 459,000,000
Cao cấp 499,000,000
VinFast LUX A2.0 Tiêu chuẩn 1,115,000,000
Nâng cao 1,206,000,000
Cao cấp 1,359,000,000
VinFast LUX SA2.0 Tiêu chuẩn 1,552,000,000
Nâng cao 1,643,000,000
Cao cấp 1,836,000,000
VinFast VF e34 (thuê pin) 710,000,000
(mua pin) 830,000,000
VinFast VF5 (thuê pin) 468,000,000
(mua pin) 538,000,000
VinFast VF6 Eco (thuê pin) 648,000,000
Plus (thuê pin) 734,000,000
VinFast VF7 Eco (thuê pin) 850,000,000
Plus (thuê pin) 999,000,000
VinFast VF8 Eco (thuê pin) 1,090,000,000
Plus (thuê pin) 1,270,000,000
Eco (mua pin) 1,290,000,000
Plus (mua pin) 1,470,000,000
VinFast VF9 Eco (thuê pin) 1,491,000,000
Plus (thuê pin) 1,676,000,000
Eco (mua pin) 1,984,000,000
Plus (mua pin) 2,169,000,000
VinFast President 4,600,000,000
VinFast VF3 (thuê pin) 240,000,000
(mua pin) 322,000,000

>> Khám phá thêm: Bảng giá xe Mercedes

Bảng giá xe ô tô tháng 10/2024 là thứ hữu ích giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình. Hãy cập nhật thường xuyên và so sánh giá để đưa ra quyết định mua sắm thông minh nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu xe với giá tốt nhất ngay trong tháng này!

Tác giả:

Tôi là một chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tôi luôn chia sẻ những phân tích sâu sắc về các dòng xe mới, từ hiệu suất đến công nghệ, giúp người đọc có thể lựa chọn được phương tiện hoàn hảo nhất.