Bảng giá xe ô tô Nissan tháng 3/2025 - Cập nhật mới nhất!

Xem ngay bảng giá xe ô tô Nissan tháng 3/2025 mới nhất, chi tiết các mẫu xe và ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn dễ dàng chọn xe phù hợp với ngân sách!


  • Cập nhật: 11-04-2025

Cập nhật bảng giá xe ô tô Nissan tháng 3/2025 mới nhất, đầy đủ các mẫu xe từ sedan, SUV đến bán tải. Khám phá ngay giá bán, ưu đãi hấp dẫn và thông tin chi tiết giúp bạn chọn lựa chiếc xe phù hợp nhất!

Thông tin về hãng xe Nissan

​Nissan Motor Co., Ltd., có trụ sở chính tại Yokohama, Nhật Bản, là một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu thế giới. Thành lập năm 1933, Nissan đã trải qua hơn 90 năm phát triển, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng trên toàn cầu.​

Lịch sử hình thành và phát triển

Ban đầu, Nissan được biết đến với tên gọi "Datsun", giới thiệu những mẫu xe đầu tiên tại Nhật Bản. Trong thập niên 1950, công ty mở rộng ra thị trường quốc tế và ghi dấu ấn với mẫu xe thể thao Datsun 240Z vào những năm 1960, trở thành biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản. Năm 1999, Nissan thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Renault, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường toàn cầu. ​

Thông tin về hãng xe Nissan
Thông tin về hãng xe Nissan

Công nghệ và đổi mới

Nissan luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến. Năm 2010, hãng ra mắt Nissan Leaf, một trong những mẫu xe điện bán chạy nhất thế giới. Đến năm 2025, Nissan tiếp tục phát triển dòng xe điện mới với công nghệ pin trạng thái rắn, mang lại khả năng sạc nhanh và phạm vi hoạt động lớn hơn. Ngoài ra, hệ thống hỗ trợ lái ProPILOT Assist 2.0 cung cấp khả năng vận hành bán tự động trên cao tốc, nâng cao trải nghiệm người dùng.​

Dòng sản phẩm đa dạng

Nissan cung cấp nhiều dòng xe phong phú, bao gồm:​

  • Sedan: Nissan Almera, Nissan Maxima​
  • SUV: Nissan Kicks, Nissan X-Trail, Nissan Patrol​
  • Xe thể thao: Nissan Z, Nissan GT-R​
  • Xe điện: Nissan Leaf, Nissan Ariya​

Năm 2025, Nissan dự kiến ra mắt 6 mẫu xe mới trong giai đoạn 2025-2026, bao gồm phiên bản hybrid cắm sạc (PHEV) của Nissan X-Trail và thế hệ mới của Nissan Leaf, kết hợp hiệu suất cao, thiết kế hiện đại và thân thiện với môi trường. 

Dòng sản phẩm đa dạng
Dòng sản phẩm đa dạng

Cam kết về môi trường và phát triển bền vững

Nissan đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, tập trung vào:​

  • Giảm phát thải CO₂ trong toàn bộ vòng đời xe.​
  • Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.​
  • Áp dụng vật liệu tái chế và thân thiện với môi trường trong các mẫu xe mới.​

Hãng cũng tham gia các dự án tái chế pin xe điện, hướng tới xây dựng hệ sinh thái bền vững.​

Với hơn 90 năm lịch sử, Nissan tiếp tục khẳng định vị thế là nhà sản xuất ô tô sáng tạo và bền vững, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong năm 2025 và tương lai.

Chi tiết giá bán các dòng xe Nissan

>>>Truy cập ngay: Cập nhật bảng giá xe ô tô Mazda tháng 3/2025 tại Việt Nam

Bảng giá xe Nissan Kicks

Nissan Kicks là mẫu SUV đô thị được thiết kế dành cho những khách hàng yêu thích phong cách sống hiện đại và tiện ích trong sinh hoạt hàng ngày. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, thể thao, mang đậm dấu ấn với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng cùng cụm đèn LED sắc nét, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút và đầy ấn tượng.

Bước vào không gian nội thất, Nissan Kicks mang đến sự thoải mái và tiện nghi vượt trội với không gian rộng rãi và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Hệ thống giải trí thông minh và kết nối nhanh chóng với các thiết bị di động giúp người dùng luôn duy trì kết nối và giải trí mọi lúc mọi nơi.

Về mặt an toàn, Nissan Kicks được trang bị hàng loạt các tính năng hiện đại như hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh khẩn cấp và camera toàn cảnh 360 độ, mang lại sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách trên mọi cung đường.

Đặc biệt, Nissan Kicks sử dụng công nghệ e-POWER tiên tiến, kết hợp hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị cũng như các chuyến hành trình xa.

Bảng giá xe Nissan Kicks
Bảng giá xe Nissan Kicks

Bảng giá Nissan Kicks tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Kicks e-POWER E

799.000.000

916.517.000

900.537.000

881.537.000

Nissan Kicks e-POWER V

868.000.000

994.797.000

977.437.000

958.437.000

Bảng giá xe Nissan GT-R

Nissan GT-R, biệt danh "Godzilla," là một siêu xe thể thao biểu tượng, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiệu suất ấn tượng. Từ khi ra mắt vào năm 2007, GT-R đã nhanh chóng trở thành cái tên được yêu thích trong giới mộ điệu xe hơi nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh động cơ và công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe đầy phấn khích.

Nissan GT-R được trang bị động cơ V6 3.8L tăng áp kép, mang đến công suất 565 mã lực trên phiên bản tiêu chuẩn và 600 mã lực trên phiên bản Nismo cao cấp. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong khoảng 2,9 giây, kết hợp với hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian ATTESA E-TS, giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt trên mọi địa hình. Hệ thống treo thích ứng và phanh hiệu suất cao Brembo đảm bảo khả năng kiểm soát tối ưu và sự an toàn cao cho người lái.

Ngoại thất của GT-R thể hiện phong cách thể thao với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, cụm đèn LED sắc nét và cánh gió sau lớn, gia tăng tính khí động học. Nội thất xe được chăm chút tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, ghế da thể thao ôm sát cơ thể, màn hình điều khiển trung tâm hiện đại và hệ thống âm thanh Bose chất lượng cao, mang đến sự thoải mái và trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho hành khách.

Bảng giá xe Nissan GT-R
Bảng giá xe Nissan GT-R

Bảng giá Nissan GT-R tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan GT-R Premium

11.900.000.000

14.187.417.000

14.099.017.000

14.080.017.000

Nissan GT-R Nismo

15.200.000.000

17.956.117.000

17.868.717.000

17.849.717.000

Bảng giá xe Nissan Magnite

Nissan Magnite là mẫu SUV cỡ nhỏ, ra mắt vào năm 2020, nổi bật với thiết kế trẻ trung và lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng. Xe sở hữu nội thất rộng rãi, trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh chất lượng và khả năng kết nối thông minh, mang đến trải nghiệm tiện nghi.

Động cơ tiết kiệm nhiên liệu giúp Magnite phù hợp cả trong đô thị lẫn hành trình dài. Các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp và cảnh báo điểm mù đảm bảo sự yên tâm cho người lái. Đây là lựa chọn lý tưởng cho một chiếc SUV đa dụng với giá hợp lý.

Bảng giá xe Nissan Magnite
Bảng giá xe Nissan Magnite

Bảng giá Nissan Magnite tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Magnite XE

525.000.000

595.000.000

585.000.000

575.000.000

Nissan Magnite XL

565.000.000

635.000.000

625.000.000

615.000.000

Nissan Magnite XV

595.000.000

665.000.000

655.000.000

645.000.000

Nissan Magnite XV Premium

635.000.000

705.000.000

695.000.000

685.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất.

Bảng giá xe Nissan Versa

Nissan Versa là mẫu sedan cỡ nhỏ nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu và sự tiện nghi tối ưu. Với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và đường nét thanh thoát, Versa không chỉ mang đến vẻ ngoài thanh lịch mà còn sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tạo sự thoải mái cho cả hành khách và hành lý trong những chuyến đi dài.

Nội thất của Nissan Versa được trang bị các tiện ích công nghệ cao như màn hình cảm ứng hiện đại, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí và kết nối liền mạch. Bên cạnh đó, các tính năng an toàn tiên tiến như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm và camera lùi giúp tăng cường sự yên tâm khi di chuyển trên mọi cung đường.

Bảng giá xe Nissan Versa
Bảng giá xe Nissan Versa

Bảng giá Nissan Versa tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Versa S

530.000.000

600.000.000

590.000.000

580.000.000

Nissan Versa SV

580.000.000

650.000.000

640.000.000

630.000.000

Nissan Versa SR

630.000.000

700.000.000

690.000.000

680.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực. Để biết thêm thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Nissan gần nhất.

Bảng giá xe Nissan Almera

Nissan Almera là mẫu sedan cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại và khí động học, mang lại vẻ ngoài cuốn hút và khả năng vận hành vượt trội. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng cùng các đường nét tinh tế, phù hợp với những ai yêu thích sự tiện nghi và phong cách.

Nội thất Almera rộng rãi, được trang bị ghế ngồi thoải mái và hệ thống giải trí thông minh với màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Động cơ 1.0L Turbo mang đến hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày. Các tính năng an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp và camera lùi đảm bảo sự an toàn và yên tâm trong mỗi hành trình.

Bảng giá xe Nissan Almera
Bảng giá xe Nissan Almera

Bảng giá Nissan Almera tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Almera EL

495.000.000

576.000.000

566.000.000

547.000.000

Nissan Almera V

535.000.000

620.000.000

609.000.000

590.000.000

Nissan Almera VL

575.000.000

665.000.000

653.000.000

634.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất.

Bảng giá xe Nissan Sentra

Nissan Sentra là mẫu sedan cỡ trung nổi bật với thiết kế thể thao và sang trọng, mang đậm dấu ấn của lưới tản nhiệt V-Motion cùng các đường nét mượt mà và tinh tế. Nội thất rộng rãi, hiện đại với màn hình cảm ứng hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm tiện nghi và kết nối liền mạch trong mỗi chuyến đi.

Về vận hành, Nissan Sentra được trang bị động cơ 1.6L kết hợp với hộp số CVT, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo được tinh chỉnh kỹ lưỡng giúp xe vận hành êm ái và thoải mái trên mọi cung đường, từ đô thị nhộn nhịp đến những chuyến đi xa.

An toàn luôn được đặt lên hàng đầu với các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh khẩn cấp và hệ thống kiểm soát hành trình, đảm bảo sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách.

Bảng giá xe Nissan Sentra
Bảng giá xe Nissan Sentra

Bảng giá Nissan Sentra tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Sentra 1.6 MT

680.000.000

750.000.000

740.000.000

730.000.000

Nissan Sentra 1.6 AT

720.000.000

790.000.000

780.000.000

770.000.000

Nissan Sentra 1.6 CVT

760.000.000

830.000.000

820.000.000

810.000.000

Bảng giá xe Nissan Qashqai

Nissan Qashqai là mẫu SUV cỡ trung mang thiết kế thể thao và hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion và các đường nét khí động học. Nội thất rộng rãi, tích hợp màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang đến sự tiện lợi và thoải mái.

Xe trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, cùng hệ thống treo tinh chỉnh, đảm bảo cảm giác lái êm ái và ổn định. Các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp tăng cường sự an tâm cho hành khách.

Bảng giá xe Nissan Qashqai
Bảng giá xe Nissan Qashqai

Bảng giá Nissan Qashqai tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Qashqai 2.0 MT

825.000.000

895.000.000

885.000.000

875.000.000

Nissan Qashqai 2.0 AT

875.000.000

945.000.000

935.000.000

925.000.000

Nissan Qashqai 2.0 Premium

925.000.000

995.000.000

985.000.000

975.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất.

Bảng giá xe Nissan Navara

Nissan Navara là mẫu xe bán tải nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và đầy ấn tượng. Xe sở hữu lưới tản nhiệt lớn cùng các đường nét cứng cáp, mang lại vẻ ngoài thể thao và bền bỉ. Nội thất Navara được thiết kế rộng rãi, tiện nghi với ghế ngồi thoải mái, màn hình cảm ứng hiện đại và kết nối Bluetooth, mang đến sự tiện lợi và thoải mái cho mọi hành trình.

Động cơ của Nissan Navara là loại 2.3L Twin Turbo mạnh mẽ, kết hợp cùng hệ thống treo sau đa liên kết, giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên mọi loại địa hình, từ đường phố đô thị đến những cung đường off-road gồ ghề. Các tính năng an toàn như kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù và phanh khẩn cấp giúp người lái và hành khách luôn an tâm trong suốt hành trình.

Bảng giá xe Nissan Navara
Bảng giá xe Nissan Navara

Bảng giá Nissan Navara tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Navara EL 2WD

695.000.000

781.665.000

773.277.000

758.471.000

Nissan Navara EL 2WD Nâng cấp

709.000.000

795.665.000

787.277.000

772.471.000

Nissan Navara VL 4WD

946.000.000

1.045.377.000

1.034.037.000

1.020.707.000

Nissan Navara Pro4X

970.000.000

1.072.177.000

1.060.537.000

1.047.357.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan 370Z

Nissan 370Z là mẫu xe thể thao huyền thoại, mang trong mình di sản của dòng Z-series, nổi bật với thiết kế khí động học và kiểu dáng mạnh mẽ. Ra mắt lần đầu vào năm 2009, 370Z thu hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED sắc nét và các đường nét tinh tế.

Xe được trang bị động cơ V6 3.7L, sản sinh công suất 332 mã lực và mô-men xoắn cực đại 377 Nm. Kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 7 cấp, 370Z có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong khoảng 5 giây. Hệ thống treo tối ưu cùng trọng lượng nhẹ giúp xe vận hành linh hoạt và mang lại cảm giác lái ấn tượng.

Nội thất của 370Z tập trung vào người lái, với ghế thể thao ôm sát và bảng điều khiển hiện đại. Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí và tiện ích cao cấp.

Bảng giá xe Nissan 370Z
Bảng giá xe Nissan 370Z

Bảng giá Nissan 370Z tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan 370Z Coupe

2.820.000.000

2.920.000.000

2.910.000.000

2.900.000.000

Nissan 370Z Nismo

3.220.000.000

3.320.000.000

3.310.000.000

3.300.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số

>>>Truy cập ngay: Bảng giá xe ô tô Lexus tháng 3/2025 - Cập nhật mới nhất!

Bảng giá xe Nissan Maxima

Nissan Maxima là mẫu sedan cao cấp nổi bật với thiết kế thể thao và thanh lịch. Xe sở hữu lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng cùng các đường nét khí động học tinh tế, mang lại vẻ ngoài cuốn hút và mạnh mẽ. Động cơ V6 3.5L của Maxima mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng, giúp xe vận hành mượt mà và linh hoạt trên mọi cung đường.

Nội thất Nissan Maxima rộng rãi, được trang bị các chất liệu cao cấp và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại. Màn hình cảm ứng 8 inch cùng hệ thống âm thanh cao cấp, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí và tiện nghi tối ưu cho hành khách.

Bảng giá xe Nissan Maxima
Bảng giá xe Nissan Maxima

Bảng giá Nissan Maxima tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Maxima 3.5 SL

1.220.000.000

1.290.000.000

1.280.000.000

1.270.000.000

Nissan Maxima 3.5 SR

1.270.000.000

1.340.000.000

1.330.000.000

1.320.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan X-Trail

Nissan X-Trail là mẫu SUV cỡ trung được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt và tiện nghi. Xe sở hữu thiết kế hiện đại với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và các đường nét thể thao, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và cuốn hút.

Nội thất rộng rãi với ghế ngồi điều chỉnh linh hoạt, tích hợp công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, hệ thống giải trí đa phương tiện, kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Động cơ mạnh mẽ, hệ dẫn động bốn bánh thông minh giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình. Tính năng an toàn hiện đại bao gồm cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp và kiểm soát hành trình, mang lại sự an tâm tuyệt đối.

Bảng giá xe Nissan X-Trail
Bảng giá xe Nissan X-Trail

Bảng giá Nissan X-Trail tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury

920.000.000

1.050.000.000

1.030.000.000

1.020.000.000

Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury

1.000.000.000

1.140.000.000

1.120.000.000

1.110.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan Terra

Nissan Terra là mẫu SUV đa dụng lý tưởng dành cho những ai yêu thích sự khám phá và phiêu lưu. Xe nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và kiểu dáng cứng cáp, mang đến vẻ ngoài thể thao và ấn tượng. 

Nội thất rộng rãi, tích hợp các tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, ghế ngồi thoải mái và kết nối thông minh, tạo ra không gian thoải mái tối đa cho cả gia đình trong mọi chuyến đi.

Nissan Terra được trang bị động cơ mạnh mẽ kết hợp cùng hệ dẫn động bốn bánh thông minh, giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình, từ đường phố đô thị đến các cung đường gồ ghề. Các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp và camera 360 độ đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho người lái và hành khách.

Bảng giá xe Nissan Terra
Bảng giá xe Nissan Terra

Bảng giá Nissan Terra tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT

909.000.000

1.039.000.000

1.012.000.000

1.002.000.000

Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT

958.000.000

1.094.000.000

1.066.000.000

1.056.000.000

Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT

1.108.000.000

1.263.000.000

1.241.000.000

1.222.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan Juke

Nissan Juke là mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế độc đáo và phong cách thể thao, thu hút sự chú ý của những người yêu thích sự khác biệt. Ra mắt lần đầu vào năm 2010, Juke gây ấn tượng với các đường nét táo bạo, lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và đèn pha LED hình tròn, tạo nên diện mạo cá tính và năng động.

Bên trong, Nissan Juke được thiết kế hiện đại và tiện nghi, với ghế ngồi thoải mái và trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và kết nối thông minh, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị. Động cơ tăng áp mạnh mẽ kết hợp cùng hộp số tự động hoặc số sàn, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Juke cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp, đảm bảo sự an tâm cho người lái trong mỗi chuyến đi. Với sự kết hợp giữa phong cách, hiệu suất và tính năng an toàn, Nissan Juke là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV cá tính và năng động.

Bảng giá xe Nissan Juke
Bảng giá xe Nissan Juke

Bảng giá Nissan Juke cập nhật tháng 3/2025 tại Việt Nam

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Juke 1.6L CVT

1.070.000.000

1.190.000.000

1.170.000.000

1.150.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan Armada

Nissan Armada 2025 là mẫu SUV cỡ lớn mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế mạnh mẽ và đẳng cấp. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion mở rộng cùng cụm đèn pha LED đặt dọc hiện đại, tạo nên diện mạo đầy uy lực và phong cách. Nội thất của Armada được nâng cấp đáng kể, lấy cảm hứng từ mẫu Infiniti QX80, với cụm màn hình kép 12,3 inch hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp và ghế ngồi bọc da sang trọng.

Về động cơ, Nissan Armada 2025 trang bị khối động cơ V6 3.5L tăng áp kép, sản sinh công suất 425 mã lực và mô-men xoắn 699 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 9 cấp, xe mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu tốt hơn so với phiên bản động cơ V8 trước đây. 

Hệ thống an toàn tiên tiến và các tính năng hỗ trợ lái xe giúp Armada trở thành lựa chọn lý tưởng cho gia đình và những chuyến đi dài.

Bảng giá xe Nissan Armada
Bảng giá xe Nissan Armada

Bảng giá Nissan Armada tháng 3/2025 tại Việt Nam

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Armada 5.6 V8

1.520.000.000

1.723.997.000

1.693.997.000

1.674.997.000

Nissan Armada Platinum

1.850.000.000

2.070.997.000

2.035.997.000

2.016.997.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan Altima

Nissan Altima là mẫu sedan cỡ trung kết hợp thiết kế hiện đại với hiệu suất ấn tượng, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và kiểu dáng khí động học, Altima mang đến vẻ ngoài thể thao và cuốn hút.

Không gian nội thất của Altima rộng rãi và tiện nghi, được trang bị màn hình cảm ứng 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh cao cấp, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị. Hệ thống kiểm soát khí hậu tự động hai vùng và bộ sạc điện thoại không dây cũng được tích hợp, nâng cao sự tiện lợi cho người sử dụng.

Nissan Altima được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp và kiểm soát hành trình, đảm bảo an tâm trên mọi hành trình.

Bảng giá xe Nissan Altima
Bảng giá xe Nissan Altima

Bảng giá Nissan Altima tháng 3/2025 tại Việt Nam

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Altima 2.5 S

885.000.000

1.008.000.000

999.000.000

990.000.000

Nissan Altima 2.5 SV

945.000.000

1.068.000.000

1.059.000.000

1.050.000.000

Nissan Altima 2.5 SL

1.025.000.000

1.148.000.000

1.139.000.000

1.130.000.000

Nissan Altima 2.0 Turbo

1.145.000.000

1.268.000.000

1.259.000.000

1.250.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Bảng giá xe Nissan Teana

Nissan Teana là mẫu sedan cao cấp mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thanh lịch và hiện đại. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng cùng các đường nét khí động học tinh tế, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút và đầy phong cách. 

Nội thất của Teana được thiết kế rộng rãi, sử dụng các vật liệu cao cấp, ghế ngồi êm ái và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng hiện đại và hệ thống âm thanh cao cấp, mang lại trải nghiệm tiện nghi và thoải mái tối đa cho hành khách.

Nissan Teana được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hệ thống treo được tinh chỉnh, giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên mọi cung đường. Các tính năng an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm và camera lùi giúp người lái luôn an tâm trong mỗi chuyến đi.

Bảng giá xe Nissan Teana
Bảng giá xe Nissan Teana

Bảng giá Nissan Teana tháng 3/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Nissan Teana 2.0 MT

1.220.000.000

1.290.000.000

1.280.000.000

1.270.000.000

Nissan Teana 2.0 AT

1.270.000.000

1.340.000.000

1.330.000.000

1.320.000.000

Nissan Teana 2.5 AT

1.470.000.000

1.540.000.000

1.530.000.000

1.520.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

Hy vọng bảng giá xe ô tô Nissan tháng 3/2025 giúp bạn dễ dàng chọn lựa mẫu xe ưng ý. Đừng bỏ lỡ các ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn để sở hữu xe với giá tốt nhất ngay hôm nay!


Thiên Phúc

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
×
Ảnh toàn màn hình