Bảng giá xe ô tô Mercedes tháng 1/2025 mới nhất đã được cập nhật, mang đến thông tin chi tiết về giá bán từng dòng xe. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe sang trọng và đẳng cấp, hãy tham khảo ngay để chọn cho mình chiếc Mercedes ưng ý với mức giá hợp lý nhất!
Tổng quan về hãng xe Mercedes
Lịch sử hình thành và phát triển
Mercedes-Benz, một trong những biểu tượng hàng đầu của ngành công nghiệp ô tô thế giới, được thành lập vào năm 1926 sau sự hợp nhất của hai công ty Daimler-Motoren-Gesellschaft và Benz & Cie. Tên “Mercedes” lấy cảm hứng từ tên con gái của Emil Jellinek, một trong những nhân vật quan trọng góp phần định hình thương hiệu.
Trải qua gần một thế kỷ, Mercedes-Benz đã trở thành đại diện cho sự đổi mới và chất lượng. Từ những chiếc xe hơi đầu tiên, hãng không ngừng cải tiến để dẫn đầu trong các dòng xe sang trọng và công nghệ tiên tiến.
Thiết kế và công nghệ hiện đại
Mercedes-Benz luôn gây ấn tượng với thiết kế thanh lịch, sang trọng và tinh tế, thể hiện qua từng đường nét mềm mại, lưới tản nhiệt nổi bật cùng biểu tượng ngôi sao ba cánh quen thuộc.
Công nghệ cũng là một điểm mạnh của hãng, với các hệ thống tiên tiến như:
- MBUX (Mercedes-Benz User Experience): Giao diện thông minh, hỗ trợ người dùng trực quan.
- Hệ thống an toàn tiên tiến: Distronic, Active Brake Assist và các tính năng tự lái bán tự động.
- Động cơ hiện đại: Hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu, tích hợp hệ thống dẫn động 4 bánh 4MATIC giúp xe vận hành mượt mà trong mọi điều kiện.
Dòng xe đa dạng và nổi bật
Mercedes-Benz mang đến sự đa dạng với các dòng xe như:
- Sedan sang trọng: C-Class, E-Class, S-Class.
- SUV mạnh mẽ: GLC, GLE, G-Class.
- Xe thể thao và coupe: AMG GT, SL-Class.
- Xe điện và hybrid: EQB, EQS, EQE.
Mỗi dòng xe được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ sự tinh tế, tiện nghi đến tốc độ và cảm giác lái thể thao.
Cam kết an toàn và bền vững
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Mercedes-Benz. Các hệ thống như Pre-Safe và Attention Assist giúp phát hiện nguy cơ và giảm thiểu rủi ro tai nạn.
Hướng tới tương lai xanh, Mercedes-Benz đẩy mạnh phát triển dòng xe điện và hybrid, với mẫu EQS và EQE là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và cam kết bảo vệ môi trường.
Thương hiệu toàn cầu và tầm ảnh hưởng
Mercedes-Benz hiện diện mạnh mẽ trên toàn cầu, có mặt ở hầu hết các thị trường lớn như châu Âu, châu Á, Bắc Mỹ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về một thương hiệu đẳng cấp, đáng tin cậy. Hãng còn được biết đến qua các chương trình hợp tác, tài trợ sự kiện và đua xe, góp phần củng cố vị thế thương hiệu.
Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp
Mercedes-Benz đặc biệt chú trọng đến trải nghiệm khách hàng với mạng lưới đại lý và trung tâm bảo trì rộng khắp. Hãng cung cấp các dịch vụ:
- Bảo hành dài hạn và bảo trì định kỳ.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và các gói ưu đãi đặc biệt.
- Dịch vụ sửa chữa nhanh chóng với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Mercedes-Benz không chỉ mang đến sự an tâm mà còn khẳng định giá trị của một thương hiệu dẫn đầu ngành công nghiệp ô tô.
Tổng hợp bảng giá xe Mercedes
Bảng giá xe Mercedes-Benz EQS
Mercedes-Benz EQS là mẫu sedan điện cao cấp, được thiết kế để tái định hình tiêu chuẩn về sự sang trọng và hiệu suất trong phân khúc xe điện. Với kiểu dáng khí động học tinh tế và nội thất rộng rãi, EQS mang đến không gian thoải mái cùng công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình Hyperscreen trải dài và hệ thống thông tin giải trí MBUX hiện đại.
Được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, EQS cung cấp khả năng tăng tốc ấn tượng và phạm vi hoạt động dài, thể hiện cam kết của Mercedes-Benz đối với sự bền vững và bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan điện sang trọng, đẳng cấp và đầy đủ tính năng.
Bảng giá Mercedes-Benz EQS tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
EQS 450+ | 4.839.000.000 | 4.861.337.000 | 4.861.337.000 | 4.842.337.000 |
EQS 580 4MATIC | 5.959.000.000 | 5.981.337.000 | 5.981.337.000 | 5.962.337.000 |
EQS 500 4MATIC (SUV) | 5.099.000.000 | 5.121.337.000 | 5.121.337.000 | 5.102.337.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz EQC
Mercedes-Benz EQC là mẫu SUV điện đầu tiên của thương hiệu Mercedes-Benz, kết hợp hoàn hảo giữa phong cách sang trọng và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế hiện đại, EQC nổi bật với các đường nét mạnh mẽ và khí động học, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút.
Được trang bị hai động cơ điện mạnh mẽ trên cả hai trục, EQC cung cấp khả năng tăng tốc ấn tượng và phạm vi hoạt động dài, đồng thời mang lại trải nghiệm lái êm ái và thân thiện với môi trường. Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và công nghệ thông minh, như hệ thống thông tin giải trí MBUX và các tính năng an toàn hiện đại. Mercedes-Benz EQC là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV điện sang trọng, hiệu suất cao và thân thiện với môi trường.
Bảng giá Mercedes-Benz EQC tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz EQC 400 4MATIC | 2.699.000.000 | 2.950.000.000 | 2.900.000.000 | 2.850.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes GLB 200
Mercedes-Benz GLB 200 AMG là mẫu SUV cỡ nhỏ đa dụng, nổi bật với thiết kế thanh lịch và thể thao, cùng không gian rộng rãi, lý tưởng cho gia đình. Với động cơ mạnh mẽ, GLB 200 AMG mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
Nội thất của xe được trang bị hiện đại với các vật liệu cao cấp, hệ thống thông tin giải trí MBUX và các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cho cả người lái và hành khách. Mercedes-Benz GLB 200 AMG là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV linh hoạt, sang trọng và đầy đủ tính năng cho cuộc sống hàng ngày.
Bảng giá Mercedes-Benz GLB 200 AMG tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz GLB 200 AMG | 1.658.000.000 | 1.879.733.400 | 1.846.573.400 | 1.827.573.400 |
Bảng giá xe Mercedes A200
Mercedes-Benz A200 là mẫu hatchback hạng sang cỡ nhỏ, nổi bật với thiết kế hiện đại, thể thao và đầy phong cách. Được trang bị động cơ hiệu suất cao, A200 mang lại trải nghiệm lái êm ái, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống thông tin giải trí MBUX với màn hình cảm ứng, mang đến sự tiện nghi và tiện ích cho người sử dụng. Với các tính năng an toàn hiện đại, Mercedes-Benz A200 không chỉ là một chiếc xe đẹp mắt mà còn đảm bảo sự an toàn cho bạn và gia đình trong mỗi hành trình.
Bảng giá Mercedes-Benz A200 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz A200 | 1.339.000.000 | 1.521.677.000 | 1.494.897.000 | 1.475.897.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz C-Class
Mercedes-Benz C-Class là mẫu sedan hạng sang cỡ trung, nổi bật với thiết kế thanh lịch và hiện đại, thể hiện đẳng cấp của thương hiệu Mercedes-Benz. Được trang bị động cơ mạnh mẽ, C-Class mang lại trải nghiệm lái êm ái và thể thao, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày lẫn những chuyến đi xa.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và các công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MBUX, tạo nên sự tiện nghi và sang trọng. Với nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái hiện đại, Mercedes-Benz C-Class là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan vừa sang trọng vừa hiệu suất cao.
Bảng giá Mercedes-Benz C-Class tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
C 200 Avantgarde | 1.709.000.000 | 1.936.417.000 | 1.902.237.000 | 1.883.237.000 |
C 200 Avantgarde Plus | 1.914.000.000 | 2.166.017.000 | 2.127.737.000 | 2.108.737.000 |
C 300 AMG | 2.199.000.000 | 2.485.217.000 | 2.441.237.000 | 2.422.237.000 |
C 300 AMG First Edition | 2.399.000.000 | 2.709.217.000 | 2.661.237.000 | 2.642.237.000 |
Bảng giá xe Mercedes CLA 200
Mercedes-Benz CLA 200 là mẫu coupe sedan thể thao mang phong cách trẻ trung và hiện đại, nổi bật với thiết kế khí động học và các đường nét sắc sảo. Được trang bị động cơ hiệu suất cao, CLA 200 mang lại trải nghiệm lái ấn tượng, kết hợp giữa sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống thông tin giải trí MBUX, tạo không gian sang trọng và tiện nghi cho người lái và hành khách. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu suất và tính năng an toàn, Mercedes-Benz CLA 200 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự khác biệt và đẳng cấp trong từng hành trình.
Bảng giá Mercedes-Benz CLA 200 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz CLA 200 | 1.529.000.000 | 1.735.000.000 | 1.695.000.000 | 1.685.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz GLA 200
Mercedes-Benz GLA 200 là mẫu SUV cỡ nhỏ thể thao, nổi bật với thiết kế hiện đại và năng động, phù hợp cho cuộc sống đô thị. Được trang bị động cơ mạnh mẽ, GLA 200 mang lại trải nghiệm lái êm ái và linh hoạt, đồng thời đảm bảo hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Nội thất của xe được thiết kế thông minh với không gian rộng rãi, sử dụng các vật liệu cao cấp và tích hợp công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MBUX, mang đến sự tiện nghi tối đa cho người lái và hành khách.
Với nhiều tính năng an toàn hiện đại, Mercedes-Benz GLA 200 không chỉ là một chiếc SUV phong cách mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt và đẳng cấp.
Bảng giá Mercedes-Benz GLA 200 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz GLA 200 | 1.619.000.000 | 1.851.000.000 | 1.819.000.000 | 1.800.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz GLC
Mercedes-Benz GLC là mẫu SUV hạng trung sang trọng, nổi bật với thiết kế tinh tế và phong cách thể thao. Được trang bị động cơ mạnh mẽ và công nghệ dẫn động 4MATIC, GLC mang lại trải nghiệm lái êm ái và ổn định, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và các tính năng công nghệ hiện đại, như hệ thống thông tin giải trí MBUX và nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiện nghi và phong cách, Mercedes-Benz GLC là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp và đa dụng.
Bảng giá Mercedes-Benz GLC tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
GLC 200 4MATIC | 2.299.000.000 | 2.597.260.700 | 2.551.280.700 | 2.532.280.700 |
GLC 300 4MATIC | 2.799.000.000 | 3.157.260.700 | 3.101.280.700 | 3.082.280.700 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz GLA 250
Mercedes-Benz GLA 250 là mẫu SUV cỡ nhỏ mang phong cách thể thao và hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị. Với động cơ mạnh mẽ và công nghệ tăng áp, GLA 250 mang lại hiệu suất vượt trội cùng khả năng tăng tốc ấn tượng.
Nội thất của xe được hoàn thiện bằng các vật liệu cao cấp, tạo không gian sang trọng và thoải mái cho cả người lái và hành khách. GLA 250 còn được trang bị nhiều tính năng công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MBUX và các tính năng an toàn hiện đại, giúp đảm bảo an toàn và tiện nghi trong mỗi hành trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn nhưng vẫn đẳng cấp và hiệu suất cao.
Bảng giá Mercedes-Benz GLA 250 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz GLA 250 | 1.859.000.000 | 2.104.000.000 | 2.065.000.000 | 2.048.000.000 |
>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe ô tô Volkswagen tháng 1/2025 mới nhất hôm nay
Bảng giá xe Mercedes E180
Mercedes-Benz E180 là mẫu sedan hạng sang trong dòng E-Class, nổi bật với thiết kế thanh lịch và tinh tế, mang đậm dấu ấn của thương hiệu Mercedes-Benz. Với động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất ổn định, E180 mang đến trải nghiệm lái êm ái và thoải mái, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày và các chuyến đi dài.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và nhiều tính năng công nghệ tiên tiến, như hệ thống thông tin giải trí MBUX và các tính năng an toàn hiện đại. Mercedes-Benz E180 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng, đáng tin cậy và đầy đủ tiện nghi.
Bảng giá Mercedes-Benz E180 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz E180 Sedan | 2.159.000.000 | 2.440.000.000 | 2.397.000.000 | 2.378.000.000 |
Bảng giá xe AMG C-Class
AMG C-Class là phiên bản hiệu suất cao của dòng sedan C-Class, nổi bật với thiết kế thể thao và mạnh mẽ, kết hợp giữa tính năng sang trọng và khả năng vận hành vượt trội. Được trang bị động cơ mạnh mẽ từ AMG, chiếc xe mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng và trải nghiệm lái đầy phấn khích, cùng với hệ thống treo thể thao và điều khiển động lực học chính xác.
Nội thất của AMG C-Class được hoàn thiện bằng các vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống thông tin giải trí MBUX, tạo nên không gian vừa sang trọng vừa tiện nghi. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu suất và công nghệ, AMG C-Class là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan thể thao đẳng cấp và đầy cảm hứng.
Bảng giá Mercedes-AMG C-Class tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-AMG C 43 4MATIC | 2.200.000.000 | 2.470.000.000 | 2.430.000.000 | 2.410.000.000 |
Mercedes-AMG C 63 | 3.200.000.000 | 3.580.000.000 | 3.530.000.000 | 3.510.000.000 |
Mercedes-AMG C 63 S | 3.600.000.000 | 4.020.000.000 | 3.970.000.000 | 3.950.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes AMG A35 4Matic
Mercedes-AMG A35 4MATIC là mẫu hatchback thể thao mạnh mẽ trong dòng A-Class, mang đến trải nghiệm lái phấn khích và ấn tượng. Được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, A35 sản sinh công suất tối đa 306 mã lực, cho khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong khoảng 4,7 giây.
Hệ thống dẫn động 4 bánh 4MATIC giúp cải thiện độ bám đường và khả năng điều khiển, đảm bảo an toàn và ổn định trên mọi điều kiện đường sá. Nội thất của A35 được thiết kế sang trọng với các vật liệu cao cấp, kết hợp cùng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MBUX và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến.
Mercedes-AMG A35 4MATIC là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tốc độ và phong cách thể thao, mang lại sự kết hợp giữa hiệu suất và tiện nghi.
Bảng giá Mercedes-AMG A35 4MATIC tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-AMG A35 4MATIC | 2.429.000.000 | 2.743.000.000 | 2.704.000.000 | 2.675.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes GLA 45 AMG
Mercedes-AMG GLA 45 S 4MATIC+ là SUV cỡ nhỏ hiệu suất cao, sở hữu thiết kế thể thao và động cơ tăng áp 2.0L mạnh mẽ, cho công suất 421 mã lực và tăng tốc 0-100 km/h chỉ trong 4,3 giây. Hệ dẫn động 4MATIC+ và hộp số AMG 8 cấp mang đến khả năng điều khiển vượt trội. Nội thất sang trọng với hệ thống MBUX và các tính năng an toàn tiên tiến.
Bảng giá Mercedes-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-AMG GLA 45 S | 3.430.000.000 | 3.863.937.000 | 3.795.337.000 | 3.776.337.000 |
Bảng giá xe Mercedes V250
Mercedes-Benz V250 là mẫu MPV cao cấp, nổi bật với thiết kế sang trọng và không gian rộng rãi, lý tưởng cho gia đình hoặc các chuyến đi nhóm. Được trang bị động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, V250 mang đến khả năng vận hành êm ái và ổn định trên mọi loại địa hình.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, tạo ra không gian thoải mái cho hành khách, cùng với nhiều tính năng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MBUX và các tùy chọn giải trí cho hành khách phía sau. Mercedes-Benz V250 không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi, sang trọng và linh hoạt trong các chuyến đi.
Bảng giá Mercedes-Benz V250 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz V250 AMG | 3.669.000.000 | 4.132.000.000 | 4.068.000.000 | 4.039.000.000 |
Mercedes-Benz V250 Luxury | 3.099.000.000 | 3.426.000.000 | 3.375.000.000 | 3.346.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes AMG E63
Mercedes-AMG E63 là mẫu sedan hiệu suất cao, kết hợp giữa thiết kế sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ V8 tăng áp kép 4.0L, sản sinh công suất 603 mã lực, cho phép tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong khoảng 3,3 giây. Hệ dẫn động 4 bánh 4MATIC+ và hộp số tự động 9 cấp giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bám đường, mang đến trải nghiệm lái phấn khích và ổn định.
Nội thất của E63 được hoàn thiện với các vật liệu cao cấp và trang bị công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống thông tin giải trí MBUX và nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến. Với sự kết hợp giữa tốc độ, công nghệ và sự sang trọng, Mercedes-AMG E63 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê trải nghiệm lái xe thể thao đẳng cấp.
Bảng giá Mercedes-AMG E63 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-AMG E63 4MATIC | 2.600.000.000 | 2.850.000.000 | 2.800.000.000 | 2.780.000.000 |
Mercedes-AMG E63 S 4MATIC | 3.000.000.000 | 3.280.000.000 | 3.220.000.000 | 3.200.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes GLE 400 Exclusive
Mercedes-Benz GLE 400 Exclusive là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và tinh tế, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội và sự sang trọng. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp 3.0L, sản sinh công suất 333 mã lực, cho phép tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 6,1 giây.
Nội thất của GLE 400 Exclusive được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MBUX, tạo nên trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi.
Bảng giá Mercedes-Benz GLE 400 Exclusive tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz GLE 400 Exclusive | 4.129.000.000 | 4.600.000.000 | 4.500.000.000 | 4.480.000.000 |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC | 4.509.000.000 | 5.072.774.000 | 4.982.594.000 | 4.963.594.000 |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupe | 5.679.000.000 | 6.382.817.000 | 6.269.237.000 | 6.250.237.000 |
Bảng giá xe Mercedes AMG SLC 43
Mercedes-AMG SLC 43 là mẫu xe thể thao mui trần cao cấp, kết hợp giữa thiết kế sang trọng và hiệu suất ấn tượng. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp kép 3.0L, sản sinh công suất 367 mã lực, cho phép tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 4,7 giây.
Nội thất của SLC 43 được hoàn thiện với các vật liệu cao cấp, tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí tiên tiến, mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người lái.
Bảng giá Mercedes-AMG SLC 43 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-AMG SLC 43 | 3.619.000.000 | 3.800.000.000 | 3.750.000.000 | 3.730.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes S400L
Mercedes-Benz S400L là mẫu sedan hạng sang thuộc dòng S-Class, nổi bật với thiết kế tinh tế và đẳng cấp. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp kép 3.0L, sản sinh công suất cực đại 333 mã lực tại 5.250 – 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 480 Nm tại 1.600 – 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 7 cấp 7G-Tronic Plus giúp xe tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 6,1 giây, với tốc độ tối đa 250 km/h.
Nội thất của S400L được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống thông tin giải trí tiên tiến và nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu suất và công nghệ, Mercedes-Benz S400L mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và sang trọng cho cả người lái lẫn hành khách.
Tại Việt Nam, Mercedes-Benz S400L được phân phối với giá niêm yết khoảng 3.999.000.000 VNĐ. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Khu vực | Giá lăn bánh (VNĐ) |
Hà Nội | 4.561.245.700 |
TP. Hồ Chí Minh | 4.481.265.700 |
Các tỉnh/thành khác | 4.462.265.700 |
Bảng giá xe Mercedes GLS 350
Mercedes GLS 350 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, kết hợp giữa thiết kế sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ. Động cơ diesel 3.0L, công suất 282 mã lực, mang đến khả năng vượt địa hình linh hoạt và trải nghiệm lái êm ái. Nội thất rộng rãi với 7 chỗ ngồi, hệ thống MBUX hiện đại, ghế da cao cấp, cùng các tính năng an toàn tiên tiến, phù hợp cho gia đình hoặc nhóm bạn trong các chuyến đi dài.
Bảng giá Mercedes GLS 350 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
GLS 350d | 4.200.000.000 | 4.300.000.000 | 4.290.000.000 | 4.280.000.000 |
GLS 450 | 4.800.000.000 | 4.900.000.000 | 4.890.000.000 | 4.880.000.000 |
GLS 580 | 5.500.000.000 | 5.600.000.000 | 5.590.000.000 | 5.580.000.000 |
GLS 63 AMG | 7.800.000.000 | 7.900.000.000 | 7.890.000.000 | 7.880.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes AMG GLE 43 Coupe
Mercedes-AMG GLE 43 Coupe là mẫu SUV thể thao với thiết kế coupe độc đáo, kết hợp giữa sự mạnh mẽ và sang trọng đặc trưng của Mercedes-Benz. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp kép 3.0L, sản sinh công suất 367 mã lực và mô-men xoắn cực đại 520 Nm, cho khả năng tăng tốc nhanh chóng và trải nghiệm lái phấn khích.
Nội thất của GLE 43 Coupe được hoàn thiện với các vật liệu cao cấp, tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MBUX, mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người lái và hành khách.
Tại Việt Nam, Mercedes-AMG GLE 43 Coupe có giá niêm yết khoảng 4,559 tỷ VNĐ.
Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Khu vực | Giá lăn bánh (VNĐ) |
Hà Nội | 5.072.774.000 |
TP.HCM | 4.982.594.000 |
Tỉnh khác | 4.963.594.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz GLS 400
Mercedes-Benz GLS 400 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, nổi bật với thiết kế sang trọng và không gian rộng rãi, lý tưởng cho gia đình và các chuyến đi nhóm. Được trang bị động cơ V6 tăng áp 3.0L, GLS 400 sản sinh công suất 333 mã lực, cho khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 6,6 giây.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp và nhiều tiện nghi hiện đại, bao gồm hệ thống thông tin giải trí tiên tiến, ghế da sang trọng và các tính năng an toàn tiên tiến.
Với khả năng chứa đến 7 chỗ ngồi và tính năng linh hoạt, Mercedes-Benz GLS 400 không chỉ mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp và đa dụng.
Tại Việt Nam, Mercedes-Benz GLS 400 có giá niêm yết khoảng 4,599 tỷ VNĐ.
Bảng giá xe Mercedes Benz CLS 400
Mercedes-Benz CLS 400 là mẫu sedan coupe sang trọng, nổi bật với thiết kế thanh lịch và thể thao, kết hợp giữa phong cách hiện đại và sự tinh tế. Được trang bị động cơ V6 tăng áp kép dung tích 3.0L, CLS 400 sản sinh công suất cực đại 329 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 480 Nm tại vòng tua 1.600 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC và hệ dẫn động 4 bánh 4MATIC, xe có khả năng tăng tốc từ 0-96 km/h trong 5,1 giây, trước khi đạt tốc độ tối đa 250 km/h.
Nội thất của CLS 400 được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MBUX, đảm bảo sự tiện nghi tối đa cho người lái và hành khách.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, phong cách và công nghệ, Mercedes-Benz CLS 400 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đẳng cấp, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh dự kiến của các phiên bản Mercedes-Benz CLS tại Việt Nam, cập nhật tháng 1/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz CLS 400 | 5.759.000.000 | 5.859.000.000 | 5.839.000.000 | 5.820.000.000 |
Mercedes-Benz CLS 450 | 4.989.000.000 | 5.089.000.000 | 5.069.000.000 | 5.050.000.000 |
Mercedes-Benz CLS 500 | 4.799.000.000 | 4.899.000.000 | 4.879.000.000 | 4.860.000.000 |
Mercedes-Benz CLS 63 S | 3.056.000.000 | 3.156.000.000 | 3.136.000.000 | 3.117.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz SL 400
Mercedes-Benz SL 400 là mẫu xe thể thao mui trần sang trọng, mang phong cách thể thao và hiệu suất mạnh mẽ. Được trang bị động cơ V6 tăng áp 3.0L, sản sinh công suất 329 mã lực, xe mang lại khả năng tăng tốc nhanh và cảm giác lái linh hoạt.
Nội thất SL 400 được hoàn thiện bằng vật liệu cao cấp, tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MBUX, mang lại sự thoải mái và tiện nghi tối đa.
Với thiết kế khí động học và khả năng vận hành xuất sắc, Mercedes-Benz SL 400 là biểu tượng của phong cách và sự sang trọng.
Giá xe Mercedes-Benz SL cập nhật tháng 1/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz SL 400 | 3.500.000.000 | 3.600.000.000 | 3.590.000.000 | 3.580.000.000 |
Mercedes-Benz SL 500 | 4.000.000.000 | 4.100.000.000 | 4.090.000.000 | 4.080.000.000 |
Mercedes-Benz SL 63 AMG | 6.000.000.000 | 6.100.000.000 | 6.090.000.000 | 6.080.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes Maybach S560
Mercedes-Maybach S560 là mẫu sedan siêu sang mang thiết kế tinh tế, đẳng cấp và đậm chất xa xỉ. Xe sử dụng động cơ V8 tăng áp kép 4.0L, sản sinh 463 mã lực, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái trên mọi cung đường.
Nội thất được chế tác từ những vật liệu cao cấp, tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MBUX và ghế ngồi điều chỉnh điện tích hợp massage, tạo không gian sang trọng và thoải mái tối đa.
Với hiệu suất vượt trội, công nghệ tiên tiến và sự sang trọng tinh tế, Mercedes-Maybach S560 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn khẳng định đẳng cấp.
Bảng giá Mercedes-Maybach tháng 1/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Maybach S560 | 12.000.000.000 | 12.100.000.000 | 12.090.000.000 | 12.080.000.000 |
Mercedes-Maybach S600 | 15.000.000.000 | 15.100.000.000 | 15.090.000.000 | 15.080.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes-Benz GLS 500
Mercedes-Benz GLS 500 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, kết hợp giữa thiết kế mạnh mẽ, sang trọng và không gian rộng rãi cho gia đình hoặc nhóm bạn. Xe sử dụng động cơ V8 tăng áp 4.7L, sản sinh công suất 449 mã lực, mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Nội thất được chế tác tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, tích hợp hệ thống thông tin giải trí MBUX và nhiều tính năng an toàn tiên tiến, tạo nên sự tiện nghi và an toàn tối đa.
Với không gian 7 chỗ ngồi linh hoạt và thiết kế đẳng cấp, GLS 500 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng và sang trọng.
Bảng giá Mercedes-Benz GLS tháng 1/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Benz GLS 500 | 5.000.000.000 | 5.100.000.000 | 5.090.000.000 | 5.080.000.000 |
Mercedes-Benz GLS 600 | 6.000.000.000 | 6.100.000.000 | 6.090.000.000 | 6.080.000.000 |
Bảng giá xe AMG G-Class
Mercedes-AMG G-Class là mẫu SUV hạng sang mang thiết kế vuông vắn, mạnh mẽ và phong cách biểu tượng, thể hiện đẳng cấp vượt trội. Được trang bị động cơ V8 mạnh mẽ, xe mang lại khả năng vận hành ấn tượng và trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất của G-Class được chế tác tỉ mỉ với vật liệu cao cấp và tích hợp công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MBUX, mang đến sự thoải mái và tiện nghi tối đa cho hành khách.
Với khả năng vượt địa hình mạnh mẽ cùng phong cách thể thao sang trọng, Mercedes-AMG G-Class là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp và khác biệt.
Bảng giá Mercedes-AMG G-Class tháng 1/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-AMG G 63 | 12.000.000.000 | 12.100.000.000 | 12.090.000.000 | 12.080.000.000 |
Mercedes-AMG G 65 | 15.000.000.000 | 15.100.000.000 | 15.090.000.000 | 15.080.000.000 |
Bảng giá xe Mercedes Maybach GLS 600
Mercedes-Maybach GLS 600 là mẫu SUV siêu sang được thiết kế để mang đến sự thoải mái tối đa và trải nghiệm vượt trội cho những hành khách yêu thích sự sang trọng. Xe trang bị động cơ V8 tăng áp 4.0L, sản sinh 550 mã lực, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái trên mọi địa hình.
Nội thất của GLS 600 nổi bật với không gian rộng rãi, các vật liệu cao cấp, ghế ngồi điều chỉnh điện, hệ thống âm thanh Burmester và các tính năng giải trí hiện đại, đảm bảo sự tiện nghi và đẳng cấp.
Với sự kết hợp giữa thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, GLS 600 là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn sở hữu một chiếc SUV sang trọng hàng đầu.
Bảng giá Mercedes-Maybach GLS 600 tháng 1/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Mercedes-Maybach GLS 600 | 12.000.000.000 | 12.100.000.000 | 12.090.000.000 | 12.080.000.000 |
>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe ô tô Peugeot tháng 1/2025 – Chi tiết và đầy đủ
Lưu ý gì khi mua xe Mercedes
Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi chọn mua một chiếc Mercedes-Benz, bạn cần xác định rõ nhu cầu của mình. Hãng xe này cung cấp nhiều dòng xe đa dạng, từ sedan như C-Class, E-Class cho đến các mẫu SUV như GLC, GLE, hay xe thể thao đẳng cấp như AMG GT.
- Nếu bạn cần một chiếc xe nhỏ gọn, sang trọng để sử dụng trong thành phố, các dòng sedan như C-Class hoặc SUV nhỏ gọn như GLC sẽ là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn yêu thích cảm giác lái thể thao mạnh mẽ, hãy cân nhắc các mẫu như AMG GT hoặc các phiên bản hiệu suất cao thuộc dòng AMG.
Tính toán chi phí sở hữu
Khi mua một chiếc xe Mercedes-Benz, bạn cần cân nhắc tổng chi phí sở hữu, bao gồm:
- Giá mua xe: Đây là khoản đầu tiên bạn cần dự trù, có sự khác biệt giữa các phiên bản và tùy chọn cá nhân hóa.
- Chi phí bảo dưỡng: Xe hạng sang như Mercedes-Benz có chi phí bảo trì và phụ tùng cao hơn xe phổ thông.
- Chi phí nhiên liệu và bảo hiểm: Với động cơ mạnh mẽ, xe Mercedes-Benz thường tiêu hao nhiên liệu cao hơn. Bảo hiểm xe hạng sang cũng là một khoản đáng lưu ý.
Tham khảo thông tin từ đại lý hoặc các diễn đàn xe hơi sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra dự toán chính xác.
Kiểm tra tính năng và công nghệ
Mercedes-Benz luôn được đánh giá cao nhờ những công nghệ tiên tiến trên các dòng xe của mình. Trước khi mua, bạn nên:
- Xem xét các tính năng an toàn và hỗ trợ lái: Các hệ thống như Pre-Safe, Lane Keeping Assist, và Active Brake Assist là những tính năng cần thiết, đặc biệt nếu bạn thường di chuyển xa hoặc đi cùng gia đình.
- Trải nghiệm hệ thống giải trí và tiện nghi: Hệ thống MBUX (Mercedes-Benz User Experience) với trợ lý ảo thông minh là một trong những điểm nổi bật của các mẫu xe mới.
Đừng quên lái thử xe để cảm nhận thực tế hiệu suất vận hành và tiện nghi nội thất.
So sánh giá và chương trình khuyến mãi
Giá xe Mercedes-Benz có thể thay đổi tùy thuộc vào đại lý, khu vực và thời điểm mua. Hãy so sánh giá từ nhiều đại lý khác nhau để chọn được mức giá tốt nhất.
- Mercedes-Benz thường có các chương trình ưu đãi tài chính hoặc giảm giá trực tiếp. Kiểm tra kỹ các chương trình này để tiết kiệm chi phí.
- Nhiều đại lý cung cấp các gói trả góp linh hoạt, phù hợp với khả năng tài chính của bạn.
Dịch vụ hậu mãi và bảo hành
Mercedes-Benz nổi tiếng với dịch vụ hậu mãi chất lượng. Trước khi quyết định mua, bạn nên:
- Tìm hiểu chính sách bảo hành: Các dòng xe mới thường đi kèm gói bảo hành 3-5 năm, bao gồm nhiều hạng mục bảo dưỡng.
- Kiểm tra dịch vụ kỹ thuật: Chọn mua từ đại lý chính hãng để đảm bảo nhận được dịch vụ bảo trì chính xác và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Tùy chọn cá nhân hóa
Một trong những điểm đặc biệt khi mua xe Mercedes-Benz là khả năng tùy chỉnh theo ý thích cá nhân. Bạn có thể lựa chọn:
- Màu sắc ngoại thất: Từ những màu cơ bản đến các màu đặc biệt.
- Nội thất: Chất liệu da, gỗ hoặc kim loại cao cấp.
- Trang bị bổ sung: Ghế massage, hệ thống âm thanh cao cấp, hay các tính năng an toàn nâng cao.
Lưu ý rằng các tùy chọn này có thể làm tăng giá xe, nên bạn cần cân nhắc để phù hợp với ngân sách.
Lái thử để đánh giá thực tế
Việc lái thử là bước không thể bỏ qua. Một buổi lái thử sẽ giúp bạn:
- Đánh giá cảm giác lái: Hiệu suất động cơ, khả năng tăng tốc và xử lý tình huống.
- Cảm nhận không gian nội thất: Sự thoải mái của ghế ngồi, tiện ích trong tầm tay và tầm nhìn của người lái.
Lái thử không chỉ giúp bạn kiểm tra chất lượng xe mà còn giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo chiếc xe phù hợp với mong muốn và nhu cầu của mình.
Trên đây là bảng giá xe ô tô Mercedes tháng 1/2025 chi tiết và đầy đủ nhất. Đừng quên theo dõi để cập nhật các thông tin giá bán và ưu đãi mới nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với phong cách và nhu cầu của mình.