Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 từ 600 triệu chi tiết nhất
Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 phân khúc 600 đến 900 triệu giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế
Bạn đang phân vân chọn mua xe trong tầm giá tầm trung? Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 phân khúc 600 đến 900 triệu sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc với nhiều mẫu xe sở hữu thiết kế sang trọng, hiệu suất vượt trội và trang bị tiện nghi chuẩn Nhật Bản.
Bảng giá xe Mazda 3
Mazda MX‑5, hay còn gọi là Miata, là hiện thân của chiếc xe thể thao mui trần lý tưởng: thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hệ dẫn động cầu sau linh hoạt đem lại cảm giác lái “đã chân” và đầy cảm hứng. Khối động cơ Skyactiv‑G 2.0L sản sinh 181 mã lực, kết hợp cùng phân bố trọng lượng gần 50/50 giúp xe bứt phá mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm (khoảng 26 mpg đô thị / 34 mpg cao tốc)
Nội thất MX‑5 mang đậm phong cách tối giản, tập trung hoàn toàn vào trải nghiệm lái: mọi chi tiết trong cabin đều hướng về tài xế. Mui xe đóng/mở thủ công linh hoạt, giúp bạn tận hưởng cảm giác tự do khi phiêu lưu dọc những cung đường tràn nắng – điểm cộng cho những tâm hồn yêu tốc độ và cái đẹp.
Bảng giá chính thức tại Mỹ – Tháng 6/2025 (MSRP chưa VAT/đặt phí)
| Phiên bản | Giá MSRP (USD) |
| Sport (MT) | $29,530 |
| Club (MT) | $33,030 |
| Grand Touring (MT) | $34,830 |
| MX‑5 Miata RF Grand Touring | $37,550 |
| 35th Anniversary Edition | $36,250 |
Lưu ý: chưa bao gồm thuế nhập khẩu, VAT, phí đăng ký, vận chuyển…
Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô Lexus tháng 6/2025 trên 6 tỷ mới nhất
Bảng giá xe Mazda 3 Hatchback
Mazda 3 Hatchback – hay còn gọi là Mazda 3 Sport – là một trong những mẫu xe hạng C được ưa chuộng hàng đầu nhờ thiết kế thể thao, tinh tế và đậm chất cá nhân. Dựa trên ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda, xe sở hữu vẻ ngoài năng động với những đường nét sắc sảo, phù hợp với khách hàng trẻ yêu thích sự phá cách và hiện đại.
Bảng giá Mazda 3 Hatchback tháng 6/2025 mới nhất
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 665.000.000 | 757.800.000 | 747.600.000 | 737.600.000 |
| Mazda 3 Sport 1.5 Premium | 725.000.000 | 824.800.000 | 813.800.000 | 803.800.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số. Giá có thể thay đổi tùy vào khu vực và chương trình khuyến mãi tại đại lý.
Bảng giá xe Mazda CX-30
Mazda CX-30 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam nhờ thiết kế thời thượng, khả năng vận hành êm ái và loạt công nghệ hiện đại vượt tầm giá. Với ngôn ngữ thiết kế KODO – "Linh hồn của sự chuyển động", CX-30 gây ấn tượng với những đường nét mềm mại nhưng đầy cá tính, kết hợp hài hòa giữa chất thể thao và vẻ sang trọng đặc trưng của thương hiệu Mazda.
Bảng giá Mazda CX-30 tháng 6/2025 mới nhất
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Mazda CX-30 Luxury | 699.000.000 | 805.580.000 | 791.580.000 | 772.580.000 |
| Mazda CX-30 Premium | 749.000.000 | 862.580.000 | 847.580.000 | 828.580.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các chi phí như: lệ phí trước bạ, đăng ký biển số, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ. Mức giá có thể chênh lệch tùy tỉnh và ưu đãi từ đại lý.
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 mới nhất dưới 600 triệu
Bảng giá xe Mazda BT-50
Mazda BT‑50 nổi bật nhờ đường nét thiết kế mạnh mẽ, ngoại hình cứng cáp và đậm chất thể thao. Trang bị động cơ diesel tăng áp 1.9 L tiết kiệm nhiên liệu, xe vận hành đa địa hình linh hoạt – từ đường phố nội đô cho đến cung đường off‑road. Nội thất rộng rãi, tiện nghi với các công nghệ hỗ trợ như cảnh báo va chạm, giữ làn đường tự động và camera lùi, biến BT‑50 trở thành lựa chọn phù hợp cho nhu cầu cả công việc thường ngày và những chuyến phượt cuối tuần.
Cập nhật bảng giá Mazda BT‑50 tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (triệu ₫) | Giá lăn bánh HN (triệu ₫) | TP.HCM (triệu ₫) | Tỉnh khác (triệu ₫) |
| 1.9 MT 4×2 | 584 | 648.4 | 705–712.7 | 622–685.9 |
| 1.9 AT 4×2 | 644 | 712.7 | 704.9 | 686–689.8 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm phí trước bạ, đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí đăng kiểm; tuy nhiên, mức phí có thể thay đổi phụ thuộc chính sách từng địa phương.
Với bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 phân khúc 600 đến 900 triệu, bạn đã có trong tay những thông tin cần thiết để đưa ra lựa chọn phù hợp. Đừng quên cập nhật chương trình khuyến mãi từ đại lý để tối ưu chi phí và sở hữu chiếc xe ưng ý nhất.
Bài Viết Liên Quan
Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.