Tham khảo bảng giá xe ô tô Kia tháng 4/2025 đầy đủ nhất
Khám phá bảng giá xe ô tô Kia tháng 4/2025 mới nhất, đầy đủ các phiên bản, kèm ưu đãi hấp dẫn và giá lăn bánh cập nhật tại các đại lý.
Bảng giá xe ô tô Kia tháng 4/2025 đang nhận được nhiều sự quan tâm từ người tiêu dùng Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi và mức giá cạnh tranh, các mẫu xe Kia luôn nằm trong top lựa chọn hàng đầu. Cùng tìm hiểu chi tiết bảng giá trong tháng này.
Thông tin cơ bản về hãng xe Kia
Lịch sử hình thành và phát triển của KIA Motors
KIA Motors được thành lập vào năm 1944 tại Hàn Quốc với tên gọi ban đầu là Kyungsung Precision Industry, chuyên sản xuất phụ tùng xe đạp và ống thép. Đến năm 1952, công ty đổi tên thành KIA Industrial Company và bắt đầu sản xuất những chiếc xe đạp hoàn chỉnh đầu tiên.
Bước ngoặt lớn trong lịch sử KIA diễn ra vào năm 1974, khi hãng cho ra mắt mẫu xe chở khách đầu tiên mang tên Brisa, chính thức đánh dấu sự gia nhập vào ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.

Chiến lược phát triển sản phẩm
KIA không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, từ sedan, SUV, hatchback đến các dòng xe điện hiện đại. Tính đến tháng 4 năm 2025, hãng tiếp tục ghi dấu ấn với các mẫu xe nổi bật như KIA EV9, KIA Sportage 2025 và KIA Sorento Hybrid.
Các mẫu xe mới được chú trọng cải tiến cả về công nghệ, thiết kế lẫn hiệu năng vận hành. Đặc biệt, KIA đang đầu tư mạnh vào các dòng xe điện mới như EV3, EV4 và EV5, dự kiến sẽ ra mắt trong giai đoạn 2025–2026, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Thiết kế và công nghệ
KIA duy trì triết lý thiết kế "Opposites United", một sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố đối lập nhằm tạo nên bản sắc riêng biệt cho từng dòng xe. Thiết kế của KIA không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn chú trọng đến yếu tố công nghệ và tiện nghi.
Mẫu SUV điện EV9 là minh chứng điển hình, từng đạt giải “Thiết kế của năm 2024” tại châu Âu. Ngoài ra, KIA đang đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS), công nghệ kết nối thông minh và nền tảng xe điện E-GMP nhằm tạo nên trải nghiệm lái xe vượt trội và an toàn hơn.
Chất lượng và độ tin cậy
KIA tiếp tục khẳng định vị thế là thương hiệu ô tô đáng tin cậy hàng đầu thế giới. Theo kết quả khảo sát từ J.D. Power năm 2025, KIA vẫn duy trì thứ hạng cao về chỉ số chất lượng ban đầu (IQS) và sự hài lòng của người dùng.
Riêng tại thị trường Việt Nam, THACO AUTO – đơn vị phân phối chính thức của KIA – vừa được Tập đoàn KIA vinh danh là “Đối tác chiến lược toàn cầu xuất sắc năm 2024” nhờ kết quả tăng trưởng doanh số mạnh mẽ và chỉ số hài lòng khách hàng vượt trội.

Tầm nhìn tương lai
KIA đặt mục tiêu trở thành thương hiệu dẫn đầu về giải pháp di chuyển bền vững, hướng tới doanh số 1,6 triệu xe điện mỗi năm vào năm 2030.
Hãng đang nghiên cứu phát triển đa dạng các dòng xe điện, từ phân khúc phổ thông đến xe điện hiệu suất cao, đồng thời tích cực tham gia vào các sáng kiến xanh toàn cầu.
Không chỉ dừng lại ở sản phẩm, KIA còn đầu tư vào hạ tầng sạc nhanh, nền tảng công nghệ số, tái chế vật liệu và các giải pháp giảm phát thải nhằm xây dựng một hệ sinh thái di động thân thiện với môi trường.
Giá các mẫu xe Kia mới được cập nhật liên tục
>>>Tìm hiểu thêm: Giá lăn bánh theo bảng giá xe ô tô Suzuki tháng 4/2025
Bảng giá xe Kia EV6
Kia EV6 là mẫu SUV thuần điện đầu tiên của hãng Kia, đánh dấu bước đột phá mạnh mẽ của thương hiệu này trong lĩnh vực xe điện.
Với kiểu dáng thể thao, hiện đại cùng khoang nội thất đậm chất tương lai, EV6 mang đến trải nghiệm lái cao cấp nhờ các trang bị công nghệ tiên tiến như cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí đôi, tích hợp hệ thống hỗ trợ lái thông minh và nhiều tính năng an toàn chủ động.
Ở phiên bản 2025, Kia EV6 đã được nâng cấp đáng kể với bộ pin dung lượng cao 84 kWh, giúp xe đạt phạm vi di chuyển tối đa lên đến 494 km chỉ với một lần sạc.
Ngoài ra, EV6 hỗ trợ công nghệ sạc nhanh 800V, cho phép nạp từ 10% đến 80% pin chỉ trong 18 phút, mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người dùng thường xuyên di chuyển.

Bảng giá Kia EV6 2025 mới nhất tại Hàn Quốc (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá bán (triệu Won) | Quy đổi (tỷ đồng Việt Nam – ước tính) |
EV6 Light | 55,4 triệu Won | ≈ 1,03 tỷ đồng |
EV6 Air | 58,24 triệu Won | ≈ 1,08 tỷ đồng |
EV6 Earth | 62,52 triệu Won | ≈ 1,16 tỷ đồng |
EV6 GT-Line | 63,15 triệu Won | ≈ 1,18 tỷ đồng |
Lưu ý: Mức giá quy đổi chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản thuế nhập khẩu, phí trước bạ và chi phí lăn bánh tại Việt Nam.
Bảng giá xe Kia Novo
Kia Novo là mẫu sedan hạng C mang phong cách trẻ trung, thiết kế sắc sảo cùng lưới tản nhiệt đặc trưng tạo nên vẻ ngoài thể thao và sang trọng. Mẫu xe này phù hợp với người dùng yêu thích sự năng động nhưng vẫn muốn trải nghiệm tiện nghi cao cấp.
Nội thất xe trang bị màn hình cảm ứng hiện đại, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cùng nhiều tính năng an toàn như cảm biến, camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử. Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Novo vận hành hiệu quả cả trong phố và đường trường.

Bảng giá Kia Novo mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Novo 1.6 MT | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
Kia Novo 1.6 AT | 480.000.000 | 530.000.000 | 520.000.000 | 510.000.000 |
Kia Novo 1.4 Turbo AT | 530.000.000 | 580.000.000 | 570.000.000 | 560.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm thuế phí. Vui lòng liên hệ đại lý để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.
Bảng giá xe Kia Forte
Kia Forte, còn được biết đến với tên gọi Kia K3 tại thị trường Việt Nam, là mẫu sedan hạng C nổi bật nhờ thiết kế trẻ trung, thể thao và hiện đại. Với lưới tản nhiệt đặc trưng hình mũi hổ cùng những đường gân sắc sảo, Kia K3 tạo nên phong cách cá tính riêng biệt, thu hút người tiêu dùng ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Không chỉ gây ấn tượng về ngoại hình, nội thất của Kia Forte cũng được đầu tư kỹ lưỡng với không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp và đầy đủ tiện nghi như màn hình cảm ứng giải trí trung tâm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động và hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái hiện đại.
Động cơ xăng 1.6L và 2.0L vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả nhu cầu đi lại hàng ngày lẫn những chuyến đi dài.

Bảng giá Kia Forte (Kia K3) tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K3 1.6 MT Deluxe | 549.000.000 | 631.000.000 | 621.000.000 | 611.000.000 |
Kia K3 1.6 AT Luxury | 579.000.000 | 663.000.000 | 652.000.000 | 642.000.000 |
Kia K3 1.6 AT Premium | 609.000.000 | 695.000.000 | 683.000.000 | 673.000.000 |
Kia K3 2.0 AT Premium | 624.000.000 | 711.000.000 | 699.000.000 | 689.000.000 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 739.000.000 | 840.000.000 | 826.000.000 | 816.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh trên đã bao gồm các khoản thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và phí đường bộ theo quy định pháp luật. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào đại lý và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe KIA K3
Kia K3, còn gọi là Kia Cerato tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng C nổi bật nhờ thiết kế sắc sảo, lưới tản nhiệt đặc trưng và vẻ ngoài năng động. Nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, âm thanh chất lượng cao và loạt tính năng an toàn tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái thoải mái và thú vị.
Động cơ vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cả đi phố lẫn đường dài. Kia K3 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa tiện nghi, phong cách và hiệu quả.

Bảng giá Kia K3 mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K3 1.6 MT | 559.000.000 | 647.217.000 | 636.237.000 | 617.237.000 |
Kia K3 1.6 Luxury | 589.000.000 | 680.817.000 | 669.237.000 | 650.237.000 |
Kia K3 1.6 Premium | 619.000.000 | 714.417.000 | 702.237.000 | 683.237.000 |
Kia K3 2.0 Premium | 629.000.000 | 725.617.000 | 713.237.000 | 694.237.000 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 724.000.000 | 832.017.000 | 817.737.000 | 798.737.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo quy định. Mức giá có thể thay đổi theo từng khu vực và chính sách của đại lý.
Bảng giá xe KIA Carnival
Kia Carnival là dòng xe MPV đa dụng cao cấp, được thiết kế dành riêng cho các gia đình hiện đại ưu tiên không gian rộng rãi, sự thoải mái và tính tiện nghi vượt trội trong mỗi chuyến đi. Với vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng, Carnival nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng, hệ thống đèn LED hiện đại cùng các đường nét tinh tế, mang lại diện mạo đậm chất SUV cao cấp.
Không gian nội thất của Carnival được tối ưu hóa để phục vụ tối đa nhu cầu của người dùng gia đình, với tùy chọn 7 hoặc 8 chỗ ngồi, ghế bọc da cao cấp, hệ thống giải trí màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động đa vùng và nhiều tiện ích khác.
Ngoài ra, Carnival còn được trang bị hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái và an toàn tiên tiến, tạo nên sự an tâm tối đa trên mọi hành trình.
Phiên bản 2025 còn có thêm lựa chọn động cơ Hybrid 1.6 Turbo, kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu quả nhiên liệu tối ưu, phù hợp với xu hướng thân thiện môi trường.

Bảng giá Kia Carnival tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Carnival 2.2D Luxury 8 chỗ | 1.299.000.000 | 1.478.000.000 | 1.452.000.000 | 1.433.000.000 |
Kia Carnival 2.2D Premium 8 chỗ | 1.479.000.000 | 1.680.000.000 | 1.650.000.000 | 1.631.000.000 |
Kia Carnival 2.2D Premium 7 chỗ | 1.519.000.000 | 1.725.000.000 | 1.694.000.000 | 1.675.000.000 |
Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ | 1.589.000.000 | 1.803.000.000 | 1.771.000.000 | 1.752.000.000 |
Kia Carnival 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ | 1.849.000.000 | 2.094.000.000 | 2.057.000.000 | 2.038.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và phí đường bộ. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy chính sách ưu đãi từ đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Kia Morning
Kia Morning là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ lý tưởng cho môi trường đô thị. Với thiết kế trẻ trung và kích thước nhỏ gọn, xe dễ dàng di chuyển trong các khu phố đông đúc, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người lái.
Nội thất Kia Morning được thiết kế hợp lý, trang bị đầy đủ các tiện nghi như màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh và loạt công nghệ an toàn hiện đại. Không chỉ tiện nghi, xe còn vận hành hiệu quả với động cơ tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho nhu cầu đi lại hằng ngày.

Bảng giá Kia Morning mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Morning MT | 359.000.000 | 423.217.000 | 416.237.000 | 397.237.000 |
Kia Morning AT | 381.000.000 | 447.217.000 | 440.237.000 | 421.237.000 |
Kia Morning Premium | 409.000.000 | 479.217.000 | 471.237.000 | 452.237.000 |
Kia Morning GT-Line | 434.000.000 | 507.217.000 | 498.237.000 | 479.237.000 |
Kia Morning X-Line | 434.000.000 | 507.217.000 | 498.237.000 | 479.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế và phí theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe Kia Sonet
Kia Sonet là mẫu SUV cỡ nhỏ mang phong cách trẻ trung, năng động và hiện đại, phù hợp với những khách hàng sống tại đô thị hoặc yêu thích phong cách di chuyển linh hoạt. Với thiết kế thể thao, lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng và các đường nét góc cạnh tinh tế, Kia Sonet dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn trên đường phố.
Không gian nội thất của Sonet được tối ưu hóa với các trang bị hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh chất lượng cao, kết nối điện thoại thông minh, khởi động nút bấm, điều hòa tự động, camera lùi và loạt công nghệ an toàn hỗ trợ người lái.
Bên cạnh đó, xe sử dụng động cơ 1.5L vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cả khi đi lại hằng ngày trong thành phố lẫn các chuyến đi xa.

Bảng giá Kia Sonet tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sonet 1.5 Deluxe | 539.000.000 | 627.000.000 | 616.000.000 | 608.000.000 |
Kia Sonet 1.5 Luxury | 579.000.000 | 672.000.000 | 660.000.000 | 652.000.000 |
Kia Sonet 1.5 Premium | 624.000.000 | 722.000.000 | 709.000.000 | 703.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí đăng ký, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Soluto
Kia Soluto là mẫu sedan hạng B nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, mềm mại và hài hòa. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét tinh tế, Soluto phù hợp với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe thanh lịch, dễ sử dụng và chi phí hợp lý.
Khoang nội thất của Soluto được bố trí thông minh, tích hợp màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng và không gian rộng rãi, mang lại sự thoải mái tối đa cho người dùng. Xe sử dụng động cơ tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt, rất phù hợp cho nhu cầu đi lại hàng ngày tại đô thị.

Bảng giá Kia Soluto mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Soluto MT | 396.000.000 | 464.000.000 | 456.000.000 | 437.000.000 |
Kia Soluto MT Deluxe | 428.000.000 | 500.000.000 | 492.000.000 | 473.000.000 |
Kia Soluto AT Deluxe | 449.000.000 | 524.000.000 | 515.000.000 | 496.000.000 |
Kia Soluto AT Luxury | 459.000.000 | 535.000.000 | 526.000.000 | 507.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế và phí theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy từng khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe KIA RIO
Kia Rio từng là mẫu xe hatchback và sedan cỡ nhỏ rất được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, tiện nghi đầy đủ và khả năng vận hành ổn định. Với mức giá hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, Kia Rio từng là lựa chọn phổ biến cho người mua xe lần đầu hay sử dụng trong đô thị.
Tuy nhiên, từ tháng 2/2018, Kia đã chính thức ngừng phân phối dòng xe Rio tại thị trường Việt Nam. Kể từ đó, Kia Rio chỉ còn xuất hiện trên thị trường xe đã qua sử dụng, chủ yếu là các đời từ 2011 đến 2017.

Giá xe Kia Rio cũ cập nhật tháng 4/2025 (tham khảo)
Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
2017 | 285 – 388 triệu VNĐ |
2016 | 230 – 350 triệu VNĐ |
2015 | 210 – 332 triệu VNĐ |
2014 | 265 – 315 triệu VNĐ |
2013 | 260 – 310 triệu VNĐ |
2012 | 255 – 295 triệu VNĐ |
2011 | 250 – 285 triệu VNĐ |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thực tế của xe, số km đã đi, phiên bản (hatchback/sedan), hộp số (số sàn/số tự động), màu sơn, và khu vực mua bán. Các mẫu xe giữ gìn tốt, ít sử dụng, bảo dưỡng đầy đủ sẽ có giá cao hơn.
Bảng giá xe Kia Niro
Kia Niro là mẫu SUV hướng đến tương lai với hai lựa chọn động cơ: hybrid và thuần điện, giúp người dùng trải nghiệm lái xe thân thiện môi trường mà không đánh đổi về tiện nghi hay phong cách. Thiết kế hiện đại, khỏe khoắn với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo tạo nên vẻ ngoài cuốn hút.
Khoang nội thất rộng rãi, tích hợp các công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động, giúp hành trình thêm thoải mái và an tâm. Kia Niro phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc SUV linh hoạt, tiết kiệm và bền vững trong thời đại mới.

Bảng giá Kia Niro mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Niro Hybrid 1.6 AT | 825.000.000 | 895.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 |
Kia Niro Plug-in Hybrid 1.6 AT | 1.075.000.000 | 1.155.000.000 | 1.145.000.000 | 1.135.000.000 |
Kia Niro EV | 1.225.000.000 | 1.315.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế và phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách từ đại lý.
Bảng giá xe KIA Cerato
Kia Cerato, hay còn được biết đến với tên gọi Kia K3 tại thị trường Việt Nam, là mẫu sedan hạng C được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Với ngoại hình sang trọng, lưới tản nhiệt đặc trưng “mũi hổ” và những đường nét dứt khoát, Cerato dễ dàng tạo ấn tượng trên mọi cung đường.
Bên trong, khoang nội thất của Cerato rộng rãi, thoải mái và được trang bị hàng loạt tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh chất lượng cao, điều hòa tự động, cruise control và nhiều công nghệ hỗ trợ an toàn.
Xe sử dụng động cơ 1.6L và 2.0L, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển hằng ngày lẫn các chuyến đi xa.

Bảng giá Kia Cerato (Kia K3) tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K3 1.6 Deluxe MT | 549.000.000 | 625.000.000 | 615.000.000 | 596.000.000 |
Kia K3 1.6 Luxury | 579.000.000 | 658.000.000 | 647.000.000 | 629.000.000 |
Kia K3 1.6 Premium | 609.000.000 | 692.000.000 | 681.000.000 | 663.000.000 |
Kia K3 2.0 Premium | 619.000.000 | 699.000.000 | 688.000.000 | 669.000.000 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 714.000.000 | 809.000.000 | 797.000.000 | 779.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí trước bạ, đăng ký, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi từ từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Stonic
Kia Stonic là mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế trẻ trung, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, mang đến phong cách cá tính cho người sử dụng. Mẫu xe này phù hợp với những ai yêu thích sự năng động và mới mẻ trong môi trường đô thị.
Khoang nội thất rộng rãi, tích hợp các tiện nghi như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng và loạt công nghệ an toàn tiên tiến. Kia Stonic không chỉ mang lại cảm giác lái thú vị mà còn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cả đi phố lẫn đường dài.

Bảng giá Kia Stonic mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Stonic 1.4 MT | 625.000.000 | 695.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 |
Kia Stonic 1.4 AT | 665.000.000 | 735.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 |
Kia Stonic 1.0 Turbo AT | 775.000.000 | 855.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá thực tế có thể thay đổi tùy từng khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe KIA Seltos
Kia Seltos là mẫu SUV cỡ nhỏ gây ấn tượng mạnh mẽ trong phân khúc nhờ thiết kế thể thao, hiện đại và đậm chất riêng. Với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, hệ thống đèn LED bắt mắt và các đường nét sắc sảo, Seltos mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, phù hợp với những khách hàng trẻ yêu thích phong cách cá tính và năng động.
Không gian nội thất của Seltos được thiết kế rộng rãi, trang bị hàng loạt tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động, ghế da chỉnh điện, camera lùi và các công nghệ an toàn như hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, cảm biến va chạm…
Tùy từng phiên bản, xe sử dụng động cơ 1.5L hút khí tự nhiên hoặc 1.5L tăng áp (Turbo), vừa mang lại khả năng vận hành mượt mà vừa tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Bảng giá Kia Seltos tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Seltos 1.5L AT | 599.000.000 | 697.000.000 | 685.000.000 | 666.000.000 |
Kia Seltos 1.5L Deluxe | 639.000.000 | 742.000.000 | 729.000.000 | 710.000.000 |
Kia Seltos 1.5L Luxury | 679.000.000 | 786.000.000 | 773.000.000 | 754.000.000 |
Kia Seltos 1.5L Premium | 739.000.000 | 854.000.000 | 839.000.000 | 820.000.000 |
Kia Seltos 1.5T Luxury | 749.000.000 | 865.000.000 | 850.000.000 | 831.000.000 |
Kia Seltos 1.5T GT-Line | 799.000.000 | 922.000.000 | 906.000.000 | 887.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí trước bạ, đăng ký, bảo hiểm và phí đường bộ. Mức giá thực tế có thể chênh lệch tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi của đại lý.
Bảng giá xe Kia Carens
Kia Carens là mẫu MPV 7 chỗ nổi bật với thiết kế thanh lịch, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, mang đến vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng. Xe được thiết kế hướng đến các gia đình đông người, với không gian rộng rãi, có thể chở tối đa 7 hành khách thoải mái trong mọi chuyến đi.
Nội thất tích hợp nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng, âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn hiện đại. Carens vận hành mượt mà nhờ động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày lẫn những hành trình dài.

Bảng giá Kia Carens mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Carens 1.5G MT Deluxe | 599.000.000 | 692.374.000 | 680.594.000 | 661.594.000 |
Carens 1.5G IVT | 644.000.000 | 742.774.000 | 730.094.000 | 711.094.000 |
Carens 1.5G Luxury | 679.000.000 | 781.974.000 | 768.594.000 | 749.594.000 |
Carens 1.4T Premium | 745.000.000 | 855.894.000 | 841.194.000 | 822.194.000 |
Carens 1.4T Signature (7 chỗ) | 774.000.000 | 888.374.000 | 873.094.000 | 854.094.000 |
Carens 1.4T Signature (6 chỗ) | 789.000.000 | 905.174.000 | 889.594.000 | 870.594.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế phí theo quy định. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy theo khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe Kia Cerato Hatchback
Kia Cerato Hatchback, hay còn được gọi là Kia K3 Hatchback tại một số thị trường, là biến thể mang đậm chất thể thao và cá tính của dòng sedan Cerato. Với thiết kế trẻ trung, phần đuôi xe gọn gàng và khỏe khoắn, Cerato Hatchback phù hợp với khách hàng trẻ năng động, yêu thích sự linh hoạt trong di chuyển hàng ngày cũng như các chuyến đi chơi xa.
Không gian nội thất của xe được tối ưu hóa với thiết kế rộng rãi, bố trí linh hoạt và nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng. Xe được trang bị màn hình cảm ứng hiện đại, hệ thống âm thanh chất lượng cao, kết nối smartphone, điều hòa tự động, cùng các công nghệ an toàn như cảm biến hỗ trợ đỗ xe, camera lùi và hệ thống cân bằng điện tử.
Động cơ 1.6L và 2.0L mang đến hiệu suất vận hành ổn định, trong khi phiên bản Turbo mang lại trải nghiệm lái thể thao và mạnh mẽ hơn, nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá Kia Cerato Hatchback tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Cerato Hatchback 1.6 MT | 615.000.000 | 686.000.000 | 676.000.000 | 666.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 AT | 655.000.000 | 726.000.000 | 716.000.000 | 706.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 2.0 AT | 715.000.000 | 796.000.000 | 786.000.000 | 776.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 846.000.000 | 836.000.000 | 826.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy đại lý và khu vực.
>>>Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bảng giá xe ô tô Isuzu tháng 4/2025 tại Việt Nam
Bảng giá xe Kia Sportage
Kia Sportage là mẫu SUV cỡ trung nổi bật nhờ thiết kế khỏe khoắn, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài thu hút và đậm chất thể thao. Xe phù hợp với người dùng yêu thích sự mạnh mẽ nhưng vẫn đề cao sự thoải mái và tiện nghi.
Khoang nội thất rộng rãi, sang trọng, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ kết hợp khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, giúp Kia Sportage phù hợp với cả nhu cầu sử dụng hàng ngày lẫn những chuyến đi dài.

Bảng giá Kia Sportage mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Sportage 2.0G Luxury | 789.000.000 | 904.000.000 | 889.000.000 | 870.000.000 |
Sportage 2.0G Premium | 809.000.000 | 927.000.000 | 911.000.000 | 892.000.000 |
Sportage 2.0G Signature X-Line | 909.000.000 | 1.039.000.000 | 1.021.000.000 | 1.002.000.000 |
Sportage 2.0G Signature | 929.000.000 | 1.061.000.000 | 1.043.000.000 | 1.024.000.000 |
Sportage 2.0D Signature X-Line | 949.000.000 | 1.084.000.000 | 1.065.000.000 | 1.046.000.000 |
Sportage 2.0D Signature | 949.000.000 | 1.084.000.000 | 1.065.000.000 | 1.046.000.000 |
Sportage 1.6T Signature AWD | 1.004.000.000 | 1.145.000.000 | 1.125.000.000 | 1.106.000.000 |
Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 1.009.000.000 | 1.151.000.000 | 1.131.000.000 | 1.112.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế phí theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe Kia Rondo
Kia Rondo là mẫu xe MPV cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế thực dụng và hiện đại, hướng đến đối tượng khách hàng gia đình hoặc những người cần một chiếc xe 7 chỗ linh hoạt cho việc di chuyển hằng ngày và các chuyến đi xa.
Với kiểu dáng thanh lịch, các đường nét mềm mại kết hợp cùng lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của Kia, Rondo mang lại cảm giác gần gũi nhưng không kém phần sang trọng.
Bên trong khoang cabin, Kia Rondo mang đến không gian rộng rãi, có thể chở tối đa 7 hành khách với các hàng ghế linh hoạt gập gọn, tiện lợi khi cần chở nhiều hành lý.
Xe được trang bị màn hình giải trí cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa 2 vùng độc lập và nhiều tính năng an toàn như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến sau, camera lùi... giúp hành trình an toàn và thoải mái hơn.
Với tùy chọn hộp số sàn hoặc tự động cùng động cơ xăng bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, Kia Rondo là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc MPV phổ thông.

Bảng giá Kia Rondo tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Rondo GMT | 559.000.000 | 649.000.000 | 638.000.000 | 619.000.000 |
Kia Rondo GAT | 655.000.000 | 757.000.000 | 744.000.000 | 725.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm và phí đường bộ. Mức giá có thể thay đổi tùy theo chính sách đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Kia Soul
Kia Soul là mẫu crossover nổi bật với thiết kế hình khối mạnh mẽ, phong cách trẻ trung và không gian nội thất rộng rãi. Xe từng gây ấn tượng nhờ ngoại hình cá tính, khả năng vận hành linh hoạt và trang bị tiện nghi phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Dù hiện nay không còn được phân phối chính thức tại Việt Nam, Kia Soul vẫn thu hút sự quan tâm trên thị trường xe cũ nhờ chất lượng ổn định và thiết kế không lỗi thời.

Bảng giá Kia Soul cũ mới nhất tháng 4 năm 2025:
Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
2009 | Từ 268 triệu đồng |
2014 | Từ 454 triệu đồng |
Lưu ý: Giá xe cũ có thể thay đổi tùy theo tình trạng, số km đã sử dụng và khu vực giao dịch.
Bảng giá xe Kia Optima
Kia Optima, còn có tên gọi là Kia K5 tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng D được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, thể thao và công nghệ hiện đại. Với diện mạo ấn tượng, lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng cùng những đường gân dứt khoát, Kia Optima luôn nổi bật và thu hút ánh nhìn trên mọi cung đường.
Không gian nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ với chất liệu cao cấp, thiết kế rộng rãi và tiện nghi.
Trang bị nổi bật có thể kể đến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao, điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế da chỉnh điện, cửa sổ trời, cùng các công nghệ an toàn hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến va chạm và camera lùi.
Với hai lựa chọn động cơ 2.0L và 2.4L, Kia Optima vừa mang lại hiệu suất mạnh mẽ vừa đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu trong vận hành thực tế.

Bảng giá Kia Optima (K5) tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Optima 2.0 GAT Luxury | 759.000.000 | 873.000.000 | 858.000.000 | 839.000.000 |
Kia Optima 2.4 GAT Premium | 919.000.000 | 1.052.000.000 | 1.034.000.000 | 1.015.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi tại các đại lý.
Bảng giá xe Kia Sorento
Kia Sorento là mẫu SUV cỡ trung cao cấp nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, lưới tản nhiệt đặc trưng và ngoại thất tinh tế. Xe được thiết kế hướng đến các gia đình hiện đại, với không gian nội thất rộng rãi cho tối đa 7 hành khách, phù hợp cho cả những chuyến đi xa và nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Bên trong, Sorento mang đến trải nghiệm sang trọng với màn hình cảm ứng, âm thanh chất lượng cao và loạt công nghệ an toàn tiên tiến. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, kết hợp khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt có thêm tùy chọn hybrid và plug-in hybrid cho những ai ưu tiên trải nghiệm lái thân thiện môi trường.

Bảng giá Kia Sorento mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Sorento 2.2D Luxury | 989.000.000 | 1.112.000.000 | 1.093.000.000 | 1.074.000.000 |
Sorento 2.5G Premium | 1.044.000.000 | 1.190.000.000 | 1.170.000.000 | 1.151.000.000 |
Sorento 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1.144.000.000 | 1.303.000.000 | 1.280.000.000 | 1.261.000.000 |
Sorento 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1.134.000.000 | 1.292.000.000 | 1.269.000.000 | 1.250.000.000 |
Sorento 2.2D Premium AWD | 1.144.000.000 | 1.303.000.000 | 1.280.000.000 | 1.261.000.000 |
Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1.194.000.000 | 1.359.000.000 | 1.335.000.000 | 1.316.000.000 |
Sorento 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1.164.000.000 | 1.272.000.000 | 1.260.000.000 | 1.241.000.000 |
Sorento Hybrid 1.6L Premium | 1.209.000.000 | 1.376.000.000 | 1.352.000.000 | 1.333.000.000 |
Sorento Hybrid 1.6L Signature | 1.309.000.000 | 1.488.000.000 | 1.462.000.000 | 1.443.000.000 |
Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium | 1.469.000.000 | 1.667.000.000 | 1.638.000.000 | 1.619.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe Kia K5
Kia K5, còn được gọi là Kia Optima tại một số thị trường quốc tế, là mẫu sedan hạng D nổi bật nhờ thiết kế thể thao, sang trọng cùng công nghệ hiện đại.
Với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, cụm đèn LED sắc sảo và những đường nét thiết kế dứt khoát, Kia K5 mang đến vẻ ngoài cuốn hút, trẻ trung nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của dòng sedan cao cấp.
Khoang nội thất của K5 được hoàn thiện tỉ mỉ, rộng rãi và tiện nghi với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh chất lượng cao, điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế lái chỉnh điện, cửa sổ trời toàn cảnh và hàng loạt công nghệ an toàn như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động, camera 360 độ...
Xe được trang bị hai tùy chọn động cơ: 2.0L cho khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và 2.5L mạnh mẽ hơn dành cho những ai đòi hỏi cảm giác lái thể thao và linh hoạt trên mọi cung đường.

Bảng giá Kia K5 tháng 4 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K5 2.0 Luxury | 859.000.000 | 985.000.000 | 968.000.000 | 949.000.000 |
Kia K5 2.0 Premium | 904.000.000 | 1.035.000.000 | 1.017.000.000 | 998.000.000 |
Kia K5 2.5 GT-Line | 999.000.000 | 1.142.000.000 | 1.122.000.000 | 1.103.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc, phí bảo trì đường bộ và các chi phí khác theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách từ đại lý.
Bảng giá xe Kia Stinger
Kia Stinger là mẫu sedan thể thao cao cấp với thiết kế khí động học và các đường nét sắc sảo, mang đến vẻ ngoài đậm chất thể thao và khả năng vận hành ổn định ở tốc độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê tốc độ, yêu thích phong cách cá tính và sang trọng.
Nội thất Stinger được thiết kế hiện đại, tích hợp màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và loạt công nghệ an toàn tiên tiến. Xe mang đến trải nghiệm lái ấn tượng với động cơ tăng áp mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh và độ ổn định vượt trội trong phân khúc sedan thể thao.

Bảng giá Kia Stinger mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Stinger 2.0 Turbo AT | 955.531.370 | 1.090.992.134 | 1.072.081.507 | 1.053.081.507 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe KIA Sedona
Kia Sedona, còn gọi là Kia Carnival, là mẫu MPV lý tưởng cho gia đình nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng, kiểu dáng mạnh mẽ, cùng nội thất 7 chỗ ngồi thoải mái, tích hợp màn hình cảm ứng, kết nối smartphone, điều hòa đa vùng và loạt công nghệ an toàn tiên tiến.
Sedona có 2 tùy chọn động cơ diesel 2.2L và xăng 3.3L, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả đi phố lẫn hành trình dài.

Bảng giá Kia Sedona tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
2.2 DAT Deluxe | 1.019.000.000 | 1.165.000.000 | 1.144.000.000 | 1.125.000.000 |
2.2 DAT Luxury | 1.149.000.000 | 1.310.000.000 | 1.287.000.000 | 1.268.000.000 |
2.2 DAT Signature | 1.289.000.000 | 1.467.000.000 | 1.441.000.000 | 1.422.000.000 |
3.3 GAT Premium | 1.359.000.000 | 1.568.000.000 | 1.540.000.000 | 1.521.000.000 |
3.3 GAT Signature | 1.519.000.000 | 1.725.000.000 | 1.694.000.000 | 1.675.000.000 |
Lưu ý: Giá đã bao gồm các khoản thuế, phí, bảo hiểm... Mức thực tế có thể thay đổi tùy khu vực và đại lý.
Bảng giá xe KIA Mohave
Kia Mohave là mẫu SUV cỡ lớn lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá và di chuyển trên nhiều dạng địa hình khác nhau. Xe gây ấn tượng với thiết kế vững chãi, lưới tản nhiệt cỡ lớn cùng các đường nét mạnh mẽ, thể hiện phong cách đậm chất off-road ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Không gian nội thất rộng rãi và sang trọng, tích hợp các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Với động cơ mạnh mẽ cùng hệ thống vận hành ổn định, Mohave mang đến trải nghiệm lái thoải mái, phù hợp cả cho gia đình đi du lịch lẫn các chuyến phiêu lưu xa.

Bảng giá Kia Mohave mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Mohave 3.0 AT | 1.225.000.000 | 1.315.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 |
Kia Mohave 3.0 VIP | 1.425.000.000 | 1.515.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách đại lý.
Bảng giá xe KIA Cadenza
Kia Cadenza, hay còn gọi là Kia K7, là mẫu sedan hạng sang nổi bật với thiết kế thanh lịch và không gian nội thất cao cấp. Xe sở hữu lưới tản nhiệt lớn, đường nét mượt mà, cùng nội thất rộng rãi, trang bị màn hình cảm ứng, âm thanh cao cấp và nhiều công nghệ an toàn hiện đại.
Với động cơ 3.3L vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, Kia Cadenza phù hợp với khách hàng yêu cầu sự sang trọng và trải nghiệm lái cao cấp.

Bảng giá Kia Cadenza tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
Cadenza 3.3 AT | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Cadenza 3.3 GT | 1.615.000.000 | 1.705.000.000 | 1.695.000.000 | 1.685.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí và bảo hiểm bắt buộc. Giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực và chương trình ưu đãi từ đại lý.
Bảng giá xe Kia Telluride
Kia Telluride là mẫu SUV 7–8 chỗ sang trọng, thiết kế hướng đến các gia đình đông người hoặc người dùng thường xuyên di chuyển đường dài. Với ngoại hình bề thế, nội thất rộng rãi và tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, âm thanh chất lượng cao, điều hòa tự động 3 vùng và nhiều công nghệ an toàn, Telluride mang lại trải nghiệm thoải mái và an tâm.
Xe sử dụng động cơ V6 3.8L mạnh mẽ, hộp số tự động 8 cấp, cùng tùy chọn hệ dẫn động AWD giúp vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình.

Bảng giá Kia Telluride tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
Telluride 3.8 AT | 2.260.000.000 | 2.360.000.000 | 2.350.000.000 | 2.340.000.000 |
Telluride 3.8 AWD | 2.460.000.000 | 2.560.000.000 | 2.550.000.000 | 2.540.000.000 |
Telluride 3.8 GT-Line | 2.660.000.000 | 2.760.000.000 | 2.750.000.000 | 2.740.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí đăng ký và bảo hiểm bắt buộc. Mức giá có thể thay đổi theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Kia Quoris
Kia Quoris, hay còn gọi là Kia K900 ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cao cấp kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thanh lịch và khả năng vận hành ấn tượng. Xe sở hữu lưới tản nhiệt lớn đặc trưng, các đường nét mềm mại và dáng vẻ bề thế, tạo nên diện mạo sang trọng và cuốn hút.
Không gian nội thất được thiết kế tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, mang đến cảm giác thoải mái và đẳng cấp cho người dùng. Quoris trang bị màn hình cảm ứng hiện đại, hệ thống âm thanh chất lượng và loạt công nghệ an toàn tiên tiến, đảm bảo trải nghiệm lái xe êm ái, tiện nghi và an toàn tuyệt đối.

Giá bán Kia Quoris mới nhất tháng 4 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Quoris 3.8 GAT | 2.718.000.000 | 3.020.000.000 | 3.000.000.000 | 2.980.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế và các loại phí theo quy định. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Trên đây là bảng giá xe ô tô Kia tháng 4/2025 mới nhất mà bạn có thể tham khảo trước khi mua xe. Đừng quên theo dõi những chương trình ưu đãi và chính sách hỗ trợ từ đại lý để chọn được mẫu xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình.
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.