Bảng giá xe ô tô Kia tháng 2/2025 - Cập nhật giá mới nhất
Cập nhật bảng giá xe ô tô Kia tháng 2/2025 mới nhất, gồm giá niêm yết, giá lăn bánh và ưu đãi hấp dẫn từ đại lý. Xem ngay để chọn xe phù hợp!
Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe ô tô Kia tháng 2/2025? Dưới đây là thông tin chi tiết về giá niêm yết, giá lăn bánh và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ đại lý. Cập nhật ngay để chọn được mẫu xe phù hợp với ngân sách của bạn!
Tổng quan về hãng xe Kia
KIA Motors, thành lập năm 1944 tại Hàn Quốc với tên gọi Kyungsung Precision Industry, ban đầu chuyên sản xuất phụ tùng xe đạp và ống thép. Đến năm 1952, công ty đổi tên thành KIA Industrial Company và bắt đầu sản xuất xe đạp hoàn chỉnh. Năm 1974, KIA giới thiệu mẫu xe chở khách đầu tiên mang tên Brisa, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của hãng.
Chiến lược phát triển sản phẩm
KIA tập trung vào việc đa dạng hóa danh mục sản phẩm, bao gồm các dòng xe sedan, SUV, hatchback và xe điện. Hãng chú trọng cải tiến công nghệ, thiết kế hiện đại và tích hợp các tính năng an toàn tiên tiến. Các mẫu xe như KIA Sportage và KIA Carnival 2025 đã được nâng cấp về thiết kế và công nghệ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Thiết kế và công nghệ
KIA áp dụng triết lý thiết kế "Opposites United", kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập, tạo nên bản sắc riêng biệt cho từng dòng xe. Hãng cũng đầu tư mạnh vào công nghệ xe điện, với kế hoạch sản xuất các mẫu xe điện mới như EV3 và EV4 trong những năm tới.
Chất lượng và độ tin cậy
KIA đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về chất lượng và độ tin cậy. Theo khảo sát của J.D. Power, KIA liên tiếp dẫn đầu bảng xếp hạng chất lượng ô tô trong nhiều năm. Tại Việt Nam, THACO AUTO, đối tác của KIA, được Tập đoàn KIA công nhận là "Đơn vị bán hàng xuất sắc với chỉ số hài lòng khách hàng cao nhất" năm 2024.
Tầm nhìn tương lai
KIA đặt mục tiêu bán 1,6 triệu xe điện hàng năm vào năm 2030, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi sang các giải pháp di động bền vững. Hãng cũng đang nghiên cứu phát triển các mẫu xe điện mới, bao gồm cả xe điện cỡ nhỏ và xe điện hiệu suất cao, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Tổng hợp bảng giá xe Kia
>>>Khám phá ngay: Cập nhật bảng giá xe ô tô Suzuki tháng 2/2025 tại đại lý
Bảng giá xe Kia EV6
Kia EV6 là mẫu SUV điện tiên phong của Kia, thể hiện bước tiến mạnh mẽ trong lĩnh vực xe điện. Với thiết kế thể thao, hiện đại và nội thất sang trọng, EV6 được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình kép kỹ thuật số cho cụm đồng hồ và hệ thống giải trí, cùng các tính năng hỗ trợ lái thông minh. Đặc biệt, phiên bản 2025 của EV6 đã được nâng cấp với pin dung lượng 84 kWh, cho phép phạm vi di chuyển lên đến 513 km cho một lần sạc. Xe cũng hỗ trợ sạc nhanh 800V, giúp sạc từ 10% đến 80% trong vòng chưa đầy 25 phút.

Tại thị trường Hàn Quốc, Kia EV6 2025 được ra mắt với 4 phiên bản: Light, Air, Earth và GT-Line. Giá bán khởi điểm từ 40.500 USD (khoảng 954 triệu đồng) cho phiên bản Light, tăng lên 42.500 USD (hơn 1 tỷ đồng) cho phiên bản Air, 45.700 USD (1,07 tỷ đồng) cho phiên bản Earth và 46.100 USD (khoảng 1,08 tỷ đồng) cho phiên bản GT-Line.
Tại thị trường Việt Nam, hiện chưa có thông tin chính thức về giá bán và thời điểm ra mắt của Kia EV6. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Hàn Quốc và các chi phí liên quan khi nhập khẩu, dự kiến giá bán của Kia EV6 tại Việt Nam sẽ cao hơn mức giá tại Hàn Quốc. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe Kia Novo
Kia Novo là mẫu sedan hạng C hiện đại và tinh tế của Kia, được thiết kế dành riêng cho những khách hàng yêu thích sự kết hợp giữa phong cách trẻ trung và tiện nghi. Với ngoại thất cuốn hút, Kia Novo mang đến vẻ đẹp thể thao nhưng không kém phần sang trọng nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ.
Bên trong, Kia Novo được trang bị các công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình cảm ứng giải trí hiện đại và các tính năng an toàn hàng đầu, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Novo hứa hẹn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng về hiệu suất và sự tiện lợi.

Bảng giá Kia Novo tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Novo 1.6 MT | 415.000.000 | 465.000.000 | 455.000.000 | 445.000.000 |
Kia Novo 1.6 AT | 465.000.000 | 515.000.000 | 505.000.000 | 495.000.000 |
Kia Novo 1.4 Turbo AT | 515.000.000 | 565.000.000 | 555.000.000 | 545.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe Kia Forte
Kia Forte là mẫu sedan compact nổi bật của Kia, được thiết kế với kiểu dáng thể thao và hiện đại, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Kia Forte không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ mà còn mang lại không gian nội thất rộng rãi, sang trọng và đầy đủ tiện nghi cho hành khách.
Xe được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng giải trí, tính năng kết nối smartphone và nhiều tùy chọn an toàn. Với động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Forte hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị, phù hợp cho cả những chuyến đi hàng ngày và những hành trình xa.

Bảng giá Kia Forte tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Forte 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Forte 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Forte 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia Forte 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe KIA K3
Kia K3, còn được biết đến với tên gọi Kia Cerato ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng C nổi bật của Kia, thiết kế hiện đại và trẻ trung. Với ngoại thất tinh tế, K3 gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo.
Nội thất của Kia K3 rộng rãi, tiện nghi, trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng giải trí, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn hiện đại, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia K3 không chỉ mang lại trải nghiệm lái thú vị mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và phong cách trong một chiếc xe.

Bảng giá Kia K3 tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K3 1.6 MT | 549.000.000 | 637.217.000 | 626.237.000 | 607.237.000 |
Kia K3 1.6 Luxury | 579.000.000 | 670.817.000 | 659.237.000 | 640.237.000 |
Kia K3 1.6 Premium | 609.000.000 | 704.417.000 | 692.237.000 | 673.237.000 |
Kia K3 2.0 Premium | 619.000.000 | 715.617.000 | 703.237.000 | 684.237.000 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 714.000.000 | 822.017.000 | 807.737.000 | 788.737.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe KIA Carnival
Kia Carnival là mẫu MPV sang trọng và rộng rãi, được thiết kế đặc biệt cho những gia đình yêu thích sự tiện nghi và thoải mái trong những chuyến đi dài. Với ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, Kia Carnival nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét tinh tế, tạo nên một diện mạo ấn tượng.
Bên trong, không gian nội thất của Carnival rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, cùng với các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối smartphone và các công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Carnival là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp cho gia đình.

Bảng giá Kia Carnival tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Carnival 2.2D Luxury 8 chỗ | 1.299.000.000 | 1.478.000.000 | 1.452.000.000 | 1.433.000.000 |
Kia Carnival 2.2D Premium 8 chỗ | 1.479.000.000 | 1.680.000.000 | 1.650.000.000 | 1.631.000.000 |
Kia Carnival 2.2D Premium 7 chỗ | 1.519.000.000 | 1.724.000.000 | 1.694.000.000 | 1.675.000.000 |
Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ | 1.589.000.000 | 1.803.000.000 | 1.771.000.000 | 1.752.000.000 |
Kia Carnival 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ | 1.849.000.000 | 2.094.000.000 | 2.057.000.000 | 2.038.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe Kia Morning
Kia Morning là mẫu hatchback cỡ nhỏ lý tưởng cho đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động. Với kích thước gọn gàng, Kia Morning dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông đúc và hạn chế về không gian.
Nội thất của xe được bố trí hợp lý, mang đến sự thoải mái cho cả hành khách và tài xế. Xe được trang bị các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng và hệ thống kết nối smartphone. Kia Morning cũng nổi bật với các công nghệ an toàn tiên tiến, giúp người lái luôn cảm thấy an tâm trong mỗi chuyến đi.
Với động cơ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Morning là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe linh hoạt và tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày.

Bảng giá Kia Morning tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Morning MT | 349.000.000 | 413.217.000 | 406.237.000 | 387.237.000 |
Kia Morning AT | 371.000.000 | 437.217.000 | 430.237.000 | 411.237.000 |
Kia Morning Premium | 399.000.000 | 469.217.000 | 461.237.000 | 442.237.000 |
Kia Morning GT-Line | 424.000.000 | 497.217.000 | 488.237.000 | 469.237.000 |
Kia Morning X-Line | 424.000.000 | 497.217.000 | 488.237.000 | 469.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe Kia Sonet
Kia Sonet là mẫu SUV cỡ nhỏ kết hợp phong cách hiện đại và tính năng linh hoạt. Với thiết kế ấn tượng và lưới tản nhiệt đặc trưng, Sonet mang đến vẻ thể thao và trẻ trung.
Nội thất của xe thông minh và tiện nghi, với màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Sonet trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả thành phố và những chuyến đi xa.

Bảng giá Kia Sonet tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sonet 1.5 Deluxe | 539.000.000 | 626.017.000 | 615.237.000 | 607.017.000 |
Kia Sonet 1.5 Luxury | 579.000.000 | 670.817.000 | 659.237.000 | 651.817.000 |
Kia Sonet 1.5 Premium | 624.000.000 | 721.217.000 | 708.737.000 | 702.217.000 |
Bảng giá xe Kia Soluto
Kia Soluto là mẫu sedan hạng B được thiết kế dành cho những khách hàng yêu thích sự tiện nghi và tiết kiệm chi phí. Với ngoại thất thanh lịch và hiện đại, Soluto nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ đẹp cuốn hút.
Nội thất của xe được trang bị các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao, cùng không gian rộng rãi, thoải mái cho hành khách. Đặc biệt, Kia Soluto sở hữu động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày trong thành phố.

Bảng giá Kia Soluto tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Soluto MT | 386.000.000 | 454.000.000 | 446.000.000 | 427.000.000 |
Kia Soluto MT Deluxe | 418.000.000 | 490.000.000 | 482.000.000 | 463.000.000 |
Kia Soluto AT Deluxe | 439.000.000 | 514.000.000 | 505.000.000 | 486.000.000 |
Kia Soluto AT Luxury | 449.000.000 | 525.000.000 | 516.000.000 | 497.000.000 |
Bảng giá xe KIA RIO
Kia Rio từng là mẫu xe hatchback và sedan cỡ nhỏ được ưa chuộng, kết hợp giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất. Tuy nhiên, từ tháng 2/2018, Kia đã ngừng phân phối dòng xe này tại thị trường Việt Nam.

Giá xe Kia Rio cũ cập nhật đến tháng 2 năm 2025:
Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
2017 | 405 - 485 |
2016 | 370 - 550 |
2015 | 350 - 490 |
2014 | 320 - 430 |
2013 | 300 - 415 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi, khu vực bán và các yếu tố khác. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với người bán hoặc các đại lý xe cũ uy tín.
Bảng giá xe Kia Niro
Kia Niro là mẫu SUV đa dạng với các phiên bản hybrid và thuần điện, mang đến trải nghiệm lái thân thiện với môi trường mà vẫn đảm bảo tiện nghi và phong cách. Với thiết kế hiện đại, Niro nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét tinh tế, tạo cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút.
Nội thất rộng rãi của Kia Niro được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng và hệ thống an toàn hiện đại, mang đến sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV bền vững và linh hoạt.

Bảng giá Kia Niro tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Niro Hybrid 1.6 AT | 815.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 | 865.000.000 |
Kia Niro Plug-in Hybrid 1.6 AT | 1.065.000.000 | 1.145.000.000 | 1.135.000.000 | 1.125.000.000 |
Kia Niro EV | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
Bảng giá xe KIA Cerato
Kia Cerato, còn được biết đến với tên gọi Kia K3 tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng C nổi bật với thiết kế thể thao và tính năng tiện nghi. Với ngoại thất sang trọng, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Cerato tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường phố.
Nội thất rộng rãi của Cerato được trang bị màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến, nâng cao trải nghiệm lái xe. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Cerato trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày, đồng thời mang lại cảm giác lái thú vị và thoải mái.

Bảng giá Kia Cerato (K3) tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K3 1.6 MT | 549.000.000 | 624.000.000 | 614.000.000 | 595.000.000 |
Kia K3 1.6 AT Luxury | 574.000.000 | 657.000.000 | 647.000.000 | 628.000.000 |
Kia K3 1.6 AT Premium | 604.000.000 | 691.000.000 | 680.000.000 | 662.000.000 |
Kia K3 2.0 AT Premium | 609.000.000 | 698.000.000 | 687.000.000 | 668.000.000 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 684.000.000 | 778.000.000 | 766.000.000 | 748.000.000 |
Bảng giá xe Kia Stonic
Kia Stonic là mẫu SUV cỡ nhỏ hiện đại, mang đến sự linh hoạt và phong cách cho người sử dụng. Với ngoại thất nổi bật, Stonic sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài trẻ trung và năng động.
Nội thất của xe được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và nhiều tính năng an toàn, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách. Với động cơ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, Kia Stonic là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị và những chuyến đi xa.

Bảng giá Kia Stonic tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Stonic 1.4 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Stonic 1.4 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Stonic 1.0 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe KIA Seltos
Kia Seltos là mẫu SUV cỡ nhỏ ấn tượng, kết hợp phong cách hiện đại với tính năng tiện nghi. Với ngoại thất bắt mắt, Seltos nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo vẻ thể thao và cá tính.
Nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Seltos là lựa chọn lý tưởng cho cả cuộc sống đô thị và những chuyến phiêu lưu ngoài trời.

Bảng giá Kia Seltos tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Seltos 1.5L AT | 599.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Seltos 1.5L Deluxe | 639.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Seltos 1.5L Luxury | 699.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia Seltos 1.5L Premium | 749.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Kia Seltos 1.5 Turbo Deluxe | 659.000.000 | 745.000.000 | 735.000.000 | 725.000.000 |
Kia Seltos 1.5 Turbo Luxury | 749.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Kia Seltos 1.5 Turbo GT-Line | 799.000.000 | 895.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 |
Bảng giá xe Kia Carens
Kia Carens là mẫu MPV tiện nghi, thiết kế dành cho các gia đình hiện đại. Với ngoại thất thanh lịch và các đường nét mềm mại, Carens nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng, tạo vẻ ngoài cuốn hút.
Nội thất rộng rãi, chứa tối đa 7 hành khách, với tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Carens trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa.

Bảng giá Kia Carens tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Carens 1.5G MT Deluxe | 589.000.000 | 682.374.000 | 670.594.000 | 651.594.000 |
Carens 1.5G IVT | 634.000.000 | 732.774.000 | 720.094.000 | 701.094.000 |
Carens 1.5G Luxury | 669.000.000 | 771.974.000 | 758.594.000 | 739.594.000 |
Carens 1.4T Premium | 735.000.000 | 845.894.000 | 831.194.000 | 812.194.000 |
Carens 1.4T Signature (7 chỗ) | 764.000.000 | 878.374.000 | 863.094.000 | 844.094.000 |
Carens 1.4T Signature (6 chỗ) | 779.000.000 | 895.174.000 | 879.594.000 | 860.594.000 |
>>>Khám phá ngay: Bảng giá xe ô tô Isuzu tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất
Bảng giá xe Kia Cerato Hatchback
Kia Cerato Hatchback là phiên bản thể thao và năng động của mẫu sedan Cerato, với thiết kế trẻ trung và hiện đại. Xe mang đến không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt, phù hợp cho những ai yêu thích sự tiện nghi và tiện lợi.
Trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, Cerato Hatchback tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách. Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, giúp Kia Cerato Hatchback trở thành lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị sôi động và trải nghiệm lái xe thú vị.

Bảng giá Kia Cerato Hatchback tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Cerato Hatchback 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sportage
Kia Sportage là mẫu SUV cỡ trung nổi bật, kết hợp phong cách mạnh mẽ, tiện nghi và hiệu suất. Với ngoại thất hiện đại, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Sportage tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Nội thất rộng rãi, sang trọng, trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, mang lại sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Sportage trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa và cuộc sống hàng ngày.

Bảng giá Kia Sportage tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sportage 2.0G Luxury | 779.000.000 | 894.000.000 | 879.000.000 | 860.000.000 |
Kia Sportage 2.0G Premium | 799.000.000 | 917.000.000 | 901.000.000 | 882.000.000 |
Kia Sportage 2.0G Signature X-Line | 899.000.000 | 1.029.000.000 | 1.011.000.000 | 992.000.000 |
Kia Sportage 2.0G Signature | 919.000.000 | 1.051.000.000 | 1.033.000.000 | 1.014.000.000 |
Kia Sportage 2.0D Signature X-Line | 939.000.000 | 1.074.000.000 | 1.055.000.000 | 1.036.000.000 |
Kia Sportage 2.0D Signature | 939.000.000 | 1.074.000.000 | 1.055.000.000 | 1.036.000.000 |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD | 994.000.000 | 1.135.000.000 | 1.115.000.000 | 1.096.000.000 |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 999.000.000 | 1.141.000.000 | 1.121.000.000 | 1.102.000.000 |
Bảng giá xe Kia Rondo
Kia Rondo là mẫu MPV đa dụng với thiết kế hiện đại và thực dụng, lý tưởng cho các gia đình và nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với không gian nội thất rộng rãi, Rondo có thể chứa tối đa 7 hành khách, cùng nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Ngoại thất của xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo vẻ thanh lịch. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Rondo mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa cùng gia đình và bạn bè.

Bảng giá Kia Rondo tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Rondo GMT | 559.000.000 | 648.774.000 | 637.594.000 | 618.594.000 |
Kia Rondo GAT | 655.000.000 | 756.294.000 | 743.194.000 | 724.194.000 |
Bảng giá xe Kia Soul
Kia Soul là mẫu crossover độc đáo với thiết kế hình khối mạnh mẽ và phong cách trẻ trung, mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Tuy nhiên, hiện tại mẫu xe này đã ngừng phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.

Bảng giá Kia Soul cũ tháng 2 năm 2025:
Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
2009 | Từ 258 triệu đồng |
2014 | Từ 444 triệu đồng |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng xe, số km đã đi và khu vực bán xe. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với người bán hoặc các đại lý uy tín.
Bảng giá xe Kia Optima
Kia Optima, mẫu sedan hạng D sang trọng, kết hợp thiết kế tinh tế và hiện đại, mang đến sự thanh lịch và thể thao. Với ngoại thất ấn tượng, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Optima thu hút ánh nhìn trên mọi cung đường.
Nội thất rộng rãi, trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng và các công nghệ an toàn tiên tiến, đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Optima trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa.

Bảng giá Kia Optima tháng 2 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Optima 2.0 GAT Luxury | 759.000.000 | 872.417.000 | 857.237.000 | 838.237.000 |
Kia Optima 2.4 GAT Premium | 919.000.000 | 1.051.617.000 | 1.033.237.000 | 1.014.237.000 |
Bảng giá xe Kia Sorento
Kia Sorento là mẫu SUV cỡ trung sang trọng, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi và hiệu suất mạnh mẽ. Với ngoại thất tinh tế, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, Sorento tạo ấn tượng mạnh mẽ trên mọi cung đường.
Nội thất rộng rãi, có thể chứa tối đa 7 hành khách, được trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia Sorento trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả những chuyến đi gia đình dài ngày và di chuyển hàng ngày trong đô thị.

Bảng giá Kia Sorento tháng 2 năm 2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Sorento 2.2D Luxury | 979.000.000 | 1.102.000.000 | 1.083.000.000 | 1.064.000.000 |
Sorento 2.5G Premium | 1.034.000.000 | 1.180.000.000 | 1.160.000.000 | 1.141.000.000 |
Sorento 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1.134.000.000 | 1.293.000.000 | 1.270.000.000 | 1.251.000.000 |
Sorento 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1.124.000.000 | 1.282.000.000 | 1.259.000.000 | 1.240.000.000 |
Sorento 2.2D Premium AWD | 1.134.000.000 | 1.293.000.000 | 1.270.000.000 | 1.251.000.000 |
Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1.184.000.000 | 1.349.000.000 | 1.325.000.000 | 1.306.000.000 |
Sorento 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1.154.000.000 | 1.262.000.000 | 1.250.000.000 | 1.231.000.000 |
Sorento Hybrid 1.6L Premium | 1.199.000.000 | 1.366.000.000 | 1.342.000.000 | 1.323.000.000 |
Sorento Hybrid 1.6L Signature | 1.299.000.000 | 1.478.000.000 | 1.452.000.000 | 1.433.000.000 |
Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium | 1.459.000.000 | 1.657.000.000 | 1.628.000.000 | 1.609.000.000 |
Bảng giá xe Kia K5
Kia K5, còn được biết đến với tên gọi Kia Optima ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng D nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, K5 mang đến vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng.
Nội thất của xe được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, tạo sự thoải mái và an tâm cho người lái và hành khách. Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia K5 mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.

Bảng giá Kia K5 tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K5 2.0 Luxury | 859.000.000 | 985.000.000 | 968.000.000 | 949.000.000 |
Kia K5 2.0 Premium | 904.000.000 | 1.035.000.000 | 1.017.000.000 | 998.000.000 |
Kia K5 2.5 GT-Line | 999.000.000 | 1.142.000.000 | 1.122.000.000 | 1.103.000.000 |
Bảng giá xe Kia Stinger
Kia Stinger là mẫu sedan thể thao cao cấp, nổi bật với thiết kế ấn tượng và hiệu suất mạnh mẽ. Với đường nét sắc sảo và dáng vẻ khí động học, Stinger không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất sang trọng của xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tăng tốc nhanh chóng giúp Kia Stinger khẳng định vị thế trong phân khúc sedan thể thao, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tốc độ và phong cách.

Bảng giá Kia Stinger tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Stinger 2.0 Turbo AT | 945.531.370 | 1.080.992.134 | 1.062.081.507 | 1.043.081.507 |
Lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào các khoản phí và thuế áp dụng tại từng địa phương. Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Kia gần nhất.
Bảng giá xe KIA Sedona
Kia Sedona, còn được biết đến với tên gọi Kia Carnival tại một số thị trường, là mẫu MPV sang trọng và rộng rãi, thiết kế đặc biệt cho các gia đình yêu thích sự tiện nghi và thoải mái trong những chuyến đi dài. Với ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, Sedona nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét tinh tế, tạo nên một diện mạo ấn tượng.
Nội thất của Kia Sedona rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 7 hành khách, cùng với các tính năng tiện ích như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối smartphone và các công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Sedona là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp cho gia đình.

Bảng giá Kia Sedona tháng 2 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sedona 2.2 DAT Deluxe | 1.019.000.000 | 1.179.000.000 | 1.158.000.000 | 1.139.000.000 |
Kia Sedona 2.2 DAT Luxury | 1.149.000.000 | 1.326.000.000 | 1.303.000.000 | 1.284.000.000 |
Kia Sedona 2.2 DAT Signature | 1.289.000.000 | 1.485.000.000 | 1.461.000.000 | 1.442.000.000 |
Kia Sedona 3.3 GAT Premium | 1.359.000.000 | 1.565.000.000 | 1.538.000.000 | 1.519.000.000 |
Kia Sedona 3.3 GAT Signature | 1.519.000.000 | 1.745.000.000 | 1.718.000.000 | 1.699.000.000 |
Bảng giá xe KIA Mohave
Kia Mohave là mẫu SUV cỡ lớn mạnh mẽ, thiết kế dành cho những người yêu thích khám phá và di chuyển trên mọi địa hình. Với ngoại thất ấn tượng, lưới tản nhiệt lớn và các đường nét vững chãi, Mohave tạo nên phong cách mạnh mẽ và cuốn hút.
Nội thất của xe rộng rãi, sang trọng, trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội giúp Kia Mohave mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi gia đình hay các cuộc phiêu lưu ngoài trời.

Bảng giá Kia Mohave tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Mohave 3.0 AT | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
Kia Mohave 3.0 VIP | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Bảng giá xe KIA Cadenza
Kia Cadenza là mẫu sedan hạng sang, nổi bật với thiết kế tinh tế và sang trọng, kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu suất. Với ngoại thất thanh lịch, Cadenza sở hữu lưới tản nhiệt lớn và các đường nét mượt mà, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ, không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành êm ái giúp Kia Cadenza mang lại trải nghiệm lái thoải mái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi.

Bảng giá Kia Cadenza tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Cadenza 3.3 AT | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Kia Cadenza 3.3 GT | 1.615.000.000 | 1.705.000.000 | 1.695.000.000 | 1.685.000.000 |
Bảng giá xe Kia Telluride
Kia Telluride là mẫu SUV cỡ lớn được thiết kế dành cho các gia đình và những chuyến đi dài, nổi bật với ngoại thất mạnh mẽ và phong cách hiện đại. Xe có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ V6 3.8L mạnh mẽ cùng hộp số tự động 8 cấp giúp Kia Telluride mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và linh hoạt.

Bảng giá Kia Telluride tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Telluride 3.8 AT | 2.250.000.000 | 2.350.000.000 | 2.340.000.000 | 2.330.000.000 |
Kia Telluride 3.8 AWD | 2.450.000.000 | 2.550.000.000 | 2.540.000.000 | 2.530.000.000 |
Kia Telluride 3.8 GT-Line | 2.650.000.000 | 2.750.000.000 | 2.740.000.000 | 2.730.000.000 |
Bảng giá xe Kia Quoris
Kia Quoris là mẫu sedan hạng sang cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ. Với ngoại thất thanh lịch, xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ đẹp bề thế.
Nội thất của Kia Quoris được chăm chút tỉ mỉ, mang đến không gian rộng rãi với các vật liệu cao cấp. Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách.

Về giá bán, theo thông tin từ năm 2023, Kia Quoris phiên bản 3.8 GAT có giá niêm yết là 2.708.000.000 VNĐ.
Tuy nhiên, giá xe có thể thay đổi theo thời gian và chính sách của nhà sản xuất. Để biết thông tin giá lăn bánh và các chương trình khuyến mãi cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Kia chính thức tại địa phương hoặc truy cập trang web chính thức của Kia Việt Nam.
Trên đây là bảng giá xe ô tô Kia tháng 2/2025 giúp bạn tham khảo trước khi quyết định mua xe. Đừng quên theo dõi các ưu đãi từ đại lý để sở hữu chiếc xe Kia yêu thích với giá tốt nhất. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.