Bảng giá xe ô tô Kia tháng 1/2025 cập nhật chi tiết các dòng xe từ Kia Morning, Kia Seltos đến Kia Sorento với mức giá mới nhất. Đừng bỏ lỡ thông tin về chương trình ưu đãi và khuyến mãi tại các đại lý chính hãng trong tháng này.
Tổng quan về hãng xe Kia
Hãng xe KIA, thành lập năm 1944 tại Hàn Quốc với tên gọi Kyungsung Precision Industry, ban đầu chuyên sản xuất phụ tùng xe đạp và ống thép. Đến năm 1952, công ty đổi tên thành KIA Industrial Company và bắt đầu sản xuất xe đạp hoàn chỉnh. Năm 1974, KIA giới thiệu mẫu xe chở khách đầu tiên mang tên Brisa, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của hãng.
Chiến lược phát triển sản phẩm
KIA tập trung vào việc đa dạng hóa danh mục sản phẩm, bao gồm các dòng xe sedan, SUV, hatchback và xe điện. Hãng chú trọng cải tiến công nghệ, thiết kế hiện đại và tích hợp các tính năng an toàn tiên tiến. Các mẫu xe như KIA Sportage và KIA Carnival 2025 đã được nâng cấp về thiết kế và công nghệ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Thiết kế và công nghệ
KIA áp dụng triết lý thiết kế “Opposites United”, kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập, tạo nên bản sắc riêng biệt cho từng dòng xe. Hãng cũng đầu tư mạnh vào công nghệ xe điện, với kế hoạch sản xuất các mẫu xe điện mới như EV3 và EV4 trong những năm tới.
Chất lượng và độ tin cậy
KIA đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về chất lượng và độ tin cậy. Theo khảo sát của J.D. Power, KIA liên tiếp dẫn đầu bảng xếp hạng chất lượng ô tô trong nhiều năm. Tại Việt Nam, THACO AUTO, đối tác của KIA, được Tập đoàn KIA công nhận là “Đơn vị bán hàng xuất sắc với chỉ số hài lòng khách hàng cao nhất” năm 2024.
Tầm nhìn tương lai
KIA đặt mục tiêu bán 1,6 triệu xe điện hàng năm vào năm 2030, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi sang các giải pháp di động bền vững. Hãng cũng đang nghiên cứu phát triển các mẫu xe điện mới, bao gồm cả xe điện cỡ nhỏ và xe điện hiệu suất cao, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tổng hợp bảng giá xe Kia
Bảng giá xe Kia EV6
Kia EV6 là mẫu SUV điện hoàn toàn mới, thể hiện bước tiến mạnh mẽ của Kia trong lĩnh vực xe điện. Với thiết kế thể thao, hiện đại và nội thất sang trọng, EV6 được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình kép kỹ thuật số cho cụm đồng hồ và hệ thống giải trí, cùng các tính năng hỗ trợ lái thông minh. Đặc biệt, xe có phạm vi di chuyển lên đến 528 km cho một lần sạc và hỗ trợ sạc nhanh 800V, mang lại hiệu suất ấn tượng và thúc đẩy xu hướng sử dụng xe điện bền vững trong tương lai.
Tại thị trường Hàn Quốc, Kia EV6 2025 đã được ra mắt với 4 phiên bản: Light, Air, Earth và GT-Line, với giá bán dao động từ 55,4 – 63,15 triệu Won (tương đương khoảng 1,038 – 1,183 tỷ đồng).
Tại thị trường Việt Nam, hiện chưa có thông tin chính thức về giá bán và thời điểm ra mắt của Kia EV6. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Hàn Quốc và các chi phí liên quan khi nhập khẩu, dự kiến giá bán của Kia EV6 tại Việt Nam sẽ cao hơn mức giá tại Hàn Quốc. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.
Bảng giá xe Kia Novo
Kia Novo là một mẫu sedan hạng C hiện đại và tinh tế của Kia, được thiết kế dành riêng cho những khách hàng yêu thích sự kết hợp giữa phong cách trẻ trung và tiện nghi. Với ngoại thất cuốn hút, Kia Novo mang đến vẻ đẹp thể thao nhưng không kém phần sang trọng nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ.
Bên trong, Kia Novo được trang bị các công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình cảm ứng giải trí hiện đại và các tính năng an toàn hàng đầu, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Novo hứa hẹn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng về hiệu suất và sự tiện lợi.
Bảng giá Kia Novo tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Novo 1.6 MT | 415.000.000 | 465.000.000 | 455.000.000 | 445.000.000 |
Kia Novo 1.6 AT | 465.000.000 | 515.000.000 | 505.000.000 | 495.000.000 |
Kia Novo 1.4 Turbo AT | 515.000.000 | 565.000.000 | 555.000.000 | 545.000.000 |
Bảng giá xe Kia Forte
Kia Forte là mẫu sedan compact nổi bật của Kia, được thiết kế với kiểu dáng thể thao và hiện đại, mang lại sự thu hút cho người tiêu dùng. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Kia Forte không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ mà còn đem lại không gian nội thất rộng rãi và sang trọng, đầy đủ tiện nghi cho hành khách.
Xe được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng giải trí, tính năng kết nối smartphone, và nhiều tùy chọn an toàn. Với động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Forte hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị, phù hợp cho cả những chuyến đi hàng ngày và những chuyến đi xa.
Bảng giá Kia Forte tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Forte 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Forte 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Forte 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia Forte 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe KIA K3
Kia K3, còn được biết đến với tên gọi Kia Cerato ở một số thị trường, là một mẫu sedan hạng C nổi bật của Kia, được thiết kế với phong cách hiện đại và trẻ trung. Với ngoại thất tinh tế, K3 mang đến ấn tượng mạnh mẽ nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo.
Nội thất của Kia K3 rộng rãi, tiện nghi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng giải trí, hệ thống âm thanh chất lượng cao, và các tính năng an toàn hiện đại, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia K3 không chỉ mang lại trải nghiệm lái thú vị mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và phong cách trong một chiếc xe.
Bảng giá Kia K3 tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K3 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia K3 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia K3 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia K3 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe KIA Carnival
Kia Carnival là mẫu MPV sang trọng và rộng rãi, được thiết kế đặc biệt cho những gia đình yêu thích sự tiện nghi và thoải mái trong những chuyến đi dài. Với ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, Kia Carnival nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét tinh tế, tạo nên một diện mạo ấn tượng.
Bên trong, không gian nội thất của Carnival rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, cùng với các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối smartphone, và các công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Carnival là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp cho gia đình.
Bảng giá Kia Carnival tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Carnival 2.2 D 7 chỗ | 1.215.000.000 | 1.310.000.000 | 1.300.000.000 | 1.290.000.000 |
Kia Carnival 2.2 D 11 chỗ | 1.245.000.000 | 1.330.000.000 | 1.320.000.000 | 1.310.000.000 |
Kia Carnival 3.5 G 7 chỗ | 1.345.000.000 | 1.435.000.000 | 1.425.000.000 | 1.415.000.000 |
Kia Carnival 3.5 G 11 chỗ | 1.375.000.000 | 1.465.000.000 | 1.455.000.000 | 1.445.000.000 |
Bảng giá xe Kia Morning
Kia Morning là mẫu hatchback cỡ nhỏ lý tưởng cho đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động. Với kích thước gọn gàng, Kia Morning dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông đúc và hạn chế về không gian.
Nội thất của xe được bố trí hợp lý, mang đến sự thoải mái cho cả hành khách và tài xế. Xe được trang bị các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng và hệ thống kết nối smartphone. Kia Morning cũng nổi bật với các công nghệ an toàn tiên tiến, giúp người lái luôn cảm thấy an tâm trong mỗi chuyến đi.
Với động cơ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Morning là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe linh hoạt và tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày.
Bảng giá Kia Morning tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Morning 1.0 MT | 415.000.000 | 465.000.000 | 455.000.000 | 445.000.000 |
Kia Morning 1.0 AT | 465.000.000 | 515.000.000 | 505.000.000 | 495.000.000 |
Kia Morning 1.25 GT-Line | 515.000.000 | 565.000.000 | 555.000.000 | 545.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sonet
Kia Sonet là mẫu SUV cỡ nhỏ kết hợp phong cách hiện đại và tính năng linh hoạt. Với thiết kế ấn tượng và lưới tản nhiệt đặc trưng, Sonet mang đến vẻ thể thao và trẻ trung.
Nội thất của xe thông minh và tiện nghi, với màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Sonet trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả thành phố và những chuyến đi xa.
Bảng giá Kia Sonet tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sonet 1.5 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Sonet 1.5 AT | 665.000.000 | 735.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 |
Kia Sonet 1.4 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe Kia Soluto
Kia Soluto là mẫu sedan hạng B được thiết kế dành cho những khách hàng yêu thích sự tiện nghi và tiết kiệm chi phí. Với ngoại thất thanh lịch và hiện đại, Soluto nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ đẹp cuốn hút.
Nội thất của xe được trang bị các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao, cùng không gian rộng rãi, thoải mái cho hành khách. Đặc biệt, Kia Soluto sở hữu động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày trong thành phố.
Bảng giá Kia Soluto tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Soluto 1.4 MT | 415.000.000 | 465.000.000 | 455.000.000 | 445.000.000 |
Kia Soluto 1.4 AT | 465.000.000 | 515.000.000 | 505.000.000 | 495.000.000 |
Kia Soluto 1.4 Deluxe | 515.000.000 | 565.000.000 | 555.000.000 | 545.000.000 |
Bảng giá xe KIA RIO
Kia Rio là mẫu hatchback và sedan cỡ nhỏ nổi bật, được thiết kế để mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất. Với ngoại thất trẻ trung, đường nét sắc sảo và lưới tản nhiệt đặc trưng, Kia Rio tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường phố.
Nội thất của xe được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và nhiều tính năng an toàn, nâng cao trải nghiệm lái xe. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng khiến Kia Rio trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn nhưng đầy đủ tiện nghi cho cuộc sống đô thị.
Bảng giá Kia Rio tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Rio 1.4 MT | 565.000.000 | 615.000.000 | 605.000.000 | 595.000.000 |
Kia Rio 1.4 AT | 605.000.000 | 655.000.000 | 645.000.000 | 635.000.000 |
Kia Rio 1.6 GT-Line | 665.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 | 695.000.000 |
Bảng giá xe Kia Niro
Kia Niro là mẫu SUV hybrid và điện hoàn toàn, mang đến trải nghiệm lái thân thiện với môi trường nhưng vẫn đảm bảo tính tiện nghi và phong cách. Với thiết kế hiện đại, Niro nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét tinh tế, tạo cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút.
Nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng và hệ thống an toàn hiện đại, mang đến sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Kia Niro là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV bền vững và linh hoạt.
Bảng giá Kia Niro tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Niro Hybrid 1.6 AT | 815.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 | 865.000.000 |
Kia Niro Plug-in Hybrid 1.6 AT | 1.065.000.000 | 1.145.000.000 | 1.135.000.000 | 1.125.000.000 |
Kia Niro EV | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
>>>Tham khảo ngay: Tham khảo bảng giá xe ô tô Suzuki tháng 1/2025 chính xác
Bảng giá xe KIA Cerato
Kia Cerato là mẫu sedan hạng C nổi bật, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao và tính năng tiện nghi. Với ngoại thất sang trọng, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Cerato tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường phố.
Nội thất rộng rãi, trang bị màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến, nâng cao trải nghiệm lái xe. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Cerato là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày, đồng thời mang lại cảm giác lái thú vị và thoải mái.
Bảng giá Kia Cerato tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Cerato 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia Cerato 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe Kia Stonic
Kia Stonic là mẫu SUV cỡ nhỏ hiện đại, mang đến sự linh hoạt và phong cách cho người sử dụng. Với ngoại thất nổi bật, Stonic sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài trẻ trung và năng động.
Nội thất của xe được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và nhiều tính năng an toàn, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách. Với động cơ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, Kia Stonic là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị và những chuyến đi xa.
Bảng giá Kia Stonic tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Stonic 1.4 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Stonic 1.4 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Stonic 1.0 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe KIA Seltos
Kia Seltos là mẫu SUV cỡ nhỏ ấn tượng, kết hợp phong cách hiện đại với tính năng tiện nghi. Với ngoại thất bắt mắt, Seltos nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo vẻ thể thao và cá tính.
Nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Seltos là lựa chọn lý tưởng cho cả cuộc sống đô thị và những chuyến phiêu lưu ngoài trời.
Bảng giá Kia Seltos tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Seltos 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Seltos 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Seltos 1.4 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Kia Seltos 1.6 GT-Line | 775.000.000 | 855.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 |
Bảng giá xe Kia Carens
Kia Carens là mẫu MPV tiện nghi, thiết kế dành cho các gia đình hiện đại. Với ngoại thất thanh lịch và các đường nét mềm mại, Carens nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng, tạo vẻ ngoài cuốn hút.
Nội thất rộng rãi, chứa tối đa 7 hành khách, với tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Carens là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa.
Bảng giá Kia Carens tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Carens 2.0 MT | 715.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 | 765.000.000 |
Kia Carens 2.0 AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Kia Carens 1.6 Turbo AT | 865.000.000 | 945.000.000 | 935.000.000 | 925.000.000 |
Bảng giá xe Kia Cerato Hatchback
Kia Cerato Hatchback là phiên bản thể thao và năng động của mẫu sedan Cerato, với thiết kế trẻ trung và hiện đại. Xe mang đến không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt, phù hợp cho những ai yêu thích sự tiện nghi và tiện lợi.
Trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, Cerato Hatchback tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách. Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, giúp Kia Cerato Hatchback trở thành lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị sôi động và trải nghiệm lái xe thú vị.
Bảng giá Kia Cerato Hatchback tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Cerato Hatchback 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sportage
Kia Sportage là mẫu SUV cỡ trung nổi bật, kết hợp phong cách mạnh mẽ, tiện nghi và hiệu suất. Với ngoại thất hiện đại, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Sportage tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Nội thất rộng rãi, sang trọng, trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, mang lại sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Sportage là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa và cuộc sống hàng ngày.
Bảng giá Kia Sportage tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sportage 2.0 AT | 1.065.000.000 | 1.135.000.000 | 1.125.000.000 | 1.115.000.000 |
Kia Sportage 2.0 GT-Line | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
Kia Sportage 2.4 AWD | 1.365.000.000 | 1.455.000.000 | 1.445.000.000 | 1.435.000.000 |
Bảng giá xe Kia Rondo
Kia Rondo là mẫu MPV đa dụng với thiết kế hiện đại và thực dụng, lý tưởng cho các gia đình và nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với không gian nội thất rộng rãi, Rondo có thể chứa tối đa 7 hành khách, cùng nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Ngoại thất của xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo vẻ thanh lịch. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Rondo mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa cùng gia đình và bạn bè.
Bảng giá Kia Rondo tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Rondo 2.0 G | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Rondo 2.0 GT-Line | 665.000.000 | 735.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 |
Kia Rondo 2.0 AT | 715.000.000 | 795.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 |
Bảng giá xe Kia Soul
Kia Soul là mẫu crossover độc đáo và cá tính, nổi bật với thiết kế hình khối mạnh mẽ và phong cách trẻ trung. Xe thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên và mang đến không gian nội thất rộng rãi, tạo sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách.
Với các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn tiên tiến, Kia Soul không chỉ mang lại trải nghiệm lái thú vị mà còn thể hiện cá tính và phong cách riêng của người sử dụng. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt, phù hợp cho cuộc sống đô thị năng động.
Bảng giá Kia Soul tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Soul 1.6 MT | 615.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 |
Kia Soul 1.6 AT | 655.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Kia Soul 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 | 825.000.000 |
Bảng giá xe Kia Optima
Kia Optima là mẫu sedan hạng D sang trọng, nổi bật với thiết kế tinh tế và hiện đại, kết hợp giữa phong cách thể thao và sự thanh lịch. Ngoại thất ấn tượng với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, tạo vẻ cuốn hút và mạnh mẽ.
Nội thất rộng rãi, được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Optima mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thoải mái và phong cách trong mỗi chuyến đi.
Bảng giá Kia Optima tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Optima 2.0 AT | 815.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 | 865.000.000 |
Kia Optima 2.0 GT-Line | 915.000.000 | 985.000.000 | 975.000.000 | 965.000.000 |
Kia Optima 2.4 AT | 1.015.000.000 | 1.095.000.000 | 1.085.000.000 | 1.075.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sorento
Kia Sorento là mẫu SUV cỡ trung sang trọng, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với ngoại thất hiện đại, Sorento nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên mọi con đường.
Nội thất rộng rãi, có thể chứa tối đa 7 hành khách, được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia Sorento mang lại trải nghiệm lái xe thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi gia đình dài ngày.
Bảng giá Kia Sorento tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sorento 2.2 D 2WD | 1.115.000.000 | 1.195.000.000 | 1.185.000.000 | 1.175.000.000 |
Kia Sorento 2.2 D AWD | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
Kia Sorento 2.5 G 2WD | 1.315.000.000 | 1.405.000.000 | 1.395.000.000 | 1.385.000.000 |
Kia Sorento 2.5 G AWD | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Bảng giá xe Kia K5
Kia K5, còn được biết đến với tên gọi Kia Optima ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng D nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, K5 mang đến vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng.
Nội thất của xe được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, tạo sự thoải mái và an tâm cho người lái và hành khách. Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia K5 mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.
Bảng giá Kia K5 tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia K5 2.0 AT | 815.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 | 865.000.000 |
Kia K5 2.0 GT-Line AT | 915.000.000 | 985.000.000 | 975.000.000 | 965.000.000 |
Kia K5 2.5 Turbo AT | 1.015.000.000 | 1.095.000.000 | 1.085.000.000 | 1.075.000.000 |
Bảng giá xe Kia Stinger
Kia Stinger là mẫu sedan thể thao cao cấp, nổi bật với thiết kế ấn tượng và hiệu suất mạnh mẽ. Với đường nét sắc sảo và dáng vẻ khí động học, Stinger không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất sang trọng của xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tăng tốc nhanh chóng giúp Kia Stinger khẳng định vị thế trong phân khúc sedan thể thao, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tốc độ và phong cách.
Bảng giá Kia Stinger tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Stinger 2.0 Turbo AT | 1.215.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 | 1.275.000.000 |
Kia Stinger 2.5 Turbo AT | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Kia Stinger GT 3.3 Turbo | 1.815.000.000 | 1.905.000.000 | 1.895.000.000 | 1.885.000.000 |
Bảng giá xe KIA Sedona
Kia Sedona là mẫu MPV sang trọng, thiết kế dành cho các gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Ngoại thất thanh lịch và hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút.
Nội thất có thể chứa tối đa 8 hành khách, trang bị nhiều tiện ích như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho cả gia đình. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia Sedona mang lại trải nghiệm lái êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa và cuộc sống hàng ngày.
Bảng giá Kia Sedona tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Sedona 2.2 D 7 chỗ | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
Kia Sedona 2.2 D 11 chỗ | 1.245.000.000 | 1.325.000.000 | 1.315.000.000 | 1.305.000.000 |
Kia Sedona 3.5 G 7 chỗ | 1.335.000.000 | 1.425.000.000 | 1.415.000.000 | 1.405.000.000 |
Kia Sedona 3.5 G 11 chỗ | 1.365.000.000 | 1.455.000.000 | 1.445.000.000 | 1.435.000.000 |
Bảng giá xe KIA Mohave
Kia Mohave là mẫu SUV cỡ lớn mạnh mẽ, thiết kế dành cho những người yêu thích khám phá và di chuyển trên mọi địa hình. Với ngoại thất ấn tượng, lưới tản nhiệt lớn và các đường nét vững chãi, Mohave tạo nên phong cách mạnh mẽ và cuốn hút.
Nội thất của xe rộng rãi, sang trọng, trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội giúp Kia Mohave mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi gia đình hay các cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Bảng giá Kia Mohave tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Mohave 3.0 AT | 1.215.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 | 1.285.000.000 |
Kia Mohave 3.0 VIP | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Bảng giá xe KIA Cadenza
Kia Cadenza là mẫu sedan hạng sang, nổi bật với thiết kế tinh tế và sang trọng, kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu suất. Với ngoại thất thanh lịch, Cadenza sở hữu lưới tản nhiệt lớn và các đường nét mượt mà, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ, không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành êm ái giúp Kia Cadenza mang lại trải nghiệm lái thoải mái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi.
Bảng giá Kia Cadenza tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Cadenza 3.3 AT | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
Kia Cadenza 3.3 GT | 1.615.000.000 | 1.705.000.000 | 1.695.000.000 | 1.685.000.000 |
Bảng giá xe Kia Telluride
Kia Telluride là mẫu SUV cỡ lớn ấn tượng, thiết kế dành cho các gia đình và những chuyến đi dài. Với ngoại thất mạnh mẽ và phong cách hiện đại, Telluride nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và các đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ bề thế và cuốn hút.
Nội thất rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành mượt mà giúp Kia Telluride mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và linh hoạt, là lựa chọn hoàn hảo cho gia đình.
Bảng giá Kia Telluride tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Telluride 3.8 AT | 2.250.000.000 | 2.350.000.000 | 2.340.000.000 | 2.330.000.000 |
Kia Telluride 3.8 AWD | 2.450.000.000 | 2.550.000.000 | 2.540.000.000 | 2.530.000.000 |
Kia Telluride 3.8 GT-Line | 2.650.000.000 | 2.750.000.000 | 2.740.000.000 | 2.730.000.000 |
Bảng giá xe Kia Quoris
Kia Quoris là mẫu sedan hạng sang cao cấp, thiết kế mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ. Với ngoại thất tinh tế, Quoris nổi bật với lưới tản nhiệt lớn đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch và bề thế.
Nội thất xe được chăm chút tỉ mỉ, không gian rộng rãi với các vật liệu cao cấp, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái giúp Kia Quoris mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và đẳng cấp, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi trong mỗi chuyến đi.
Bảng giá Kia Quoris tháng 1 năm 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Kia Quoris 3.8 AT | 2.450.000.000 | 2.550.000.000 | 2.540.000.000 | 2.530.000.000 |
Kia Quoris 3.8 GT | 2.650.000.000 | 2.750.000.000 | 2.740.000.000 | 2.730.000.000 |
>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe ô tô Isuzu tháng 1/2025 – Cập nhật mới nhất
Lưu ý gì khi mua xe Kia
Trước khi quyết định mua xe KIA, bạn nên xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình, bao gồm số lượng hành khách, mục đích sử dụng (ví dụ: đi làm, du lịch, hay dành cho gia đình), và loại địa hình bạn thường xuyên di chuyển. KIA cung cấp nhiều dòng xe từ sedan, SUV đến hatchback, vì vậy việc hiểu rõ nhu cầu sẽ giúp bạn chọn được mẫu xe phù hợp nhất với yêu cầu của mình.
Nghiên cứu các mẫu xe là bước tiếp theo rất quan trọng. KIA có một loạt các mẫu xe với các tính năng và giá cả khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ về thông số kỹ thuật, các tính năng an toàn, công nghệ giải trí, cũng như đánh giá từ những người tiêu dùng đã sử dụng xe. Những mẫu xe nổi bật như KIA Sorento, Sportage và Seltos đều có những ưu điểm riêng biệt, nên hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Việc so sánh giá cả giữa các đại lý KIA là cần thiết để bạn có thể nhận được mức giá tốt nhất. Bạn có thể kiểm tra giá qua các trang web hoặc liên hệ trực tiếp với các đại lý để biết mức giá ưu đãi và các chương trình khuyến mãi. Đừng ngần ngại thương lượng để có mức giá hợp lý nhất cho mẫu xe mà bạn mong muốn.
Cuối cùng, lái thử xe là một phần quan trọng để đánh giá hiệu suất và cảm giác lái. Hãy lái thử xe trên các loại địa hình khác nhau để cảm nhận độ êm ái và tính năng của xe. Ngoài ra, tìm hiểu về các gói tài chính hỗ trợ và dịch vụ hậu mãi của đại lý KIA để đảm bảo bạn chọn được phương án tài chính hợp lý và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Với bảng giá xe ô tô Kia tháng 1/2025, bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Liên hệ ngay đại lý Kia chính hãng để được tư vấn chi tiết và tận hưởng các ưu đãi giá trị trong tháng này.