Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 3/2025 mới nhất và chi tiết
Cập nhật bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 3/2025 chi tiết và mới nhất. Khám phá các dòng xe Hyundai, lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
Hyundai là một trong những thương hiệu ô tô nổi bật với các dòng xe chất lượng và giá cả phải chăng. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn, chúng tôi cung cấp bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 3/2025, giúp bạn so sánh và tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Tổng quan về thương hiệu ô tô Hyundai
Hyundai Motor Company, được thành lập vào năm 1967 và có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc, hiện là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Tính đến tháng 3 năm 2025, Hyundai đứng thứ ba toàn cầu về sản lượng, chỉ sau Toyota và Volkswagen.
Lịch sử và phát triển
Hyundai bắt đầu với mẫu xe đầu tiên, Hyundai Cortina, hợp tác cùng Ford Motor Company vào năm 1968. Sau đó, hãng đã tự sản xuất mẫu xe nội địa đầu tiên, Hyundai Pony, vào năm 1975. Từ đó, Hyundai không ngừng mở rộng quy mô, tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải thiện quy trình sản xuất, và mở rộng thị trường toàn cầu.

Đổi mới và công nghệ
Hyundai tiếp tục cam kết với sự đổi mới công nghệ và phát triển bền vững. Vào năm 2023, hãng đã ra mắt dòng xe điện Ioniq 6 và chuẩn bị giới thiệu mẫu Ioniq 7 vào cuối năm 2025. Hãng cũng tập trung vào công nghệ pin nhiên liệu hydro, với mẫu SUV Nexo và xe tải Xcient Fuel Cell, giúp thúc đẩy phát triển phương tiện xanh và bảo vệ môi trường.
Thiết kế và chất lượng
Dưới sự chỉ đạo của Thomas Bürkle, cựu giám đốc thiết kế của BMW, Hyundai đã phát triển triết lý thiết kế "Điêu khắc dòng chảy" và "Thể thao gợi cảm", mang lại sự kết hợp hài hòa giữa ngoại thất bắt mắt và nội thất hiện đại, sang trọng. Năm 2024, chiến lược thiết kế của Hyundai tiếp tục nhận được sự công nhận và giành giải thưởng quốc tế về giá trị thiết kế.
Thị trường và vị thế toàn cầu
Hyundai hiện diện tại 193 quốc gia với 5.000 đại lý và phòng trưng bày. Nhà máy sản xuất ô tô lớn thứ hai thế giới của Hyundai tại Ulsan, Hàn Quốc, có công suất sản xuất hàng năm lên đến 1,6 triệu xe. Mẫu Hyundai Tucson tiếp tục là mẫu xe bán chạy nhất của hãng, với hơn 650.000 chiếc được bán ra trong năm 2024.

Cam kết về bền vững
Hyundai tiếp tục thúc đẩy sự bền vững trong sản xuất và các hoạt động xã hội. Vào tháng 3 năm 2025, hãng đã ký kết một thỏa thuận mua 650 gigawatt-giờ năng lượng tái tạo với SK E&S và các đối tác khác, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và đẩy mạnh sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất.
Tổng hợp bảng giá các mẫu xe ô tô Hyundai
>>>Xem bài viết liên quan: Cập nhật bảng giá xe ô tô Ford tháng 3/2025 mới nhất!
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5
Hyundai Ioniq 5 là mẫu xe điện SUV hiện đại, lần đầu ra mắt vào năm 2021, nổi bật với thiết kế kết hợp giữa phong cách retro và hiện đại. Xe sở hữu chiều dài cơ sở 3.000 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Ioniq 5 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng 12,3 inch, hệ thống thông tin giải trí hiện đại và các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường.
Xe sử dụng nền tảng E-GMP (Electric-Global Modular Platform) của Hyundai, hỗ trợ sạc nhanh và hiệu suất ấn tượng. Với phạm vi hoạt động lên đến 451 km cho mỗi lần sạc, Ioniq 5 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe điện tiện nghi và hiệu suất cao.

Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.320.000.000 | 1.501.487.000 | 1.474.487.000 | 1.455.487.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.470.000.000 | 1.665.487.000 | 1.636.487.000 | 1.617.487.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Santro
Hyundai Santro là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, lần đầu ra mắt vào năm 1998, nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến tại Ấn Độ và nhiều quốc gia khác. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng dễ sử dụng.
Santro sở hữu không gian nội thất rộng rãi, được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Động cơ xăng của xe giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt trong đô thị. Với mức giá hợp lý và chi phí bảo trì thấp, Hyundai Santro là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày với một chiếc xe nhỏ gọn.

Bảng giá xe Hyundai Santro cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santro 1.1MT | 400.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai Santro 1.1AT | 420.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai Santro 1.1MT (Cao cấp) | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai i10
Hyundai i10 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được giới thiệu lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe mang đến không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi với hệ thống giải trí thông minh, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí đảm bảo an toàn cho người dùng.
Động cơ xăng của Hyundai i10 cung cấp hiệu suất ổn định, khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các tuyến đường đô thị. Với mức giá phải chăng, chi phí bảo trì thấp và độ bền bỉ cao, Hyundai i10 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiện dụng.

Bảng giá xe Hyundai i10 cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 365.000.000 | 431.237.000 | 423.937.000 | 404.937.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 410.000.000 | 481.837.000 | 473.537.000 | 454.537.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 440.000.000 | 515.537.000 | 506.837.000 | 487.837.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 385.000.000 | 453.637.000 | 445.937.000 | 426.937.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 430.000.000 | 504.037.000 | 495.437.000 | 476.437.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Full | 460.000.000 | 537.637.000 | 528.537.000 | 509.537.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback
Hyundai i10 Hatchback là mẫu xe cỡ nhỏ, ra mắt lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế năng động và hiện đại. Xe được trang bị nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Động cơ xăng của Hyundai i10 Hatchback mang lại hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho di chuyển trong đô thị. Với giá cả hợp lý và chi phí bảo trì thấp, i10 Hatchback là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiện dụng và đáng tin cậy cho nhu cầu hàng ngày.

Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Accent
Hyundai Accent là mẫu sedan cỡ nhỏ ra mắt lần đầu vào năm 1994, nổi bật với thiết kế thanh lịch và nội thất rộng rãi, tiện nghi. Xe được trang bị hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Động cơ xăng của Hyundai Accent mang lại hiệu suất cao, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà. Với mức giá hợp lý, chi phí bảo trì thấp và độ tin cậy cao, Hyundai Accent là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc sedan nhỏ gọn và tiện dụng.

Bảng giá xe Hyundai Accent cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.5 MT | 445.000.000 | 532.237.000 | 524.937.000 | 505.937.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT | 495.000.000 | 591.337.000 | 583.237.000 | 564.237.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Đặc biệt | 535.000.000 | 639.937.000 | 631.237.000 | 612.237.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Cao cấp | 575.000.000 | 688.537.000 | 679.237.000 | 660.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Veloster
Hyundai Veloster là mẫu xe coupe thể thao độc đáo, ra mắt vào năm 2011, nổi bật với thiết kế ấn tượng và cấu trúc ba cửa, trong đó có một cửa bên phía ghế lái, mang đến sự tiện lợi và phong cách khác biệt.
Xe được trang bị nhiều tính năng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định.
Veloster sở hữu động cơ mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc nhanh và trải nghiệm lái thể thao. Với phong cách nổi bật, Veloster là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích xe thể thao.

Bảng giá xe Hyundai Veloster cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Veloster 2.0 MT | 600.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Hyundai Veloster 2.0 AT | 640.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Hyundai Veloster Turbo | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Avante
Hyundai Avante, còn được biết đến với tên gọi Elantra tại nhiều thị trường, là mẫu sedan cỡ trung ra mắt vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại và khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và thu hút.
Nội thất của Avante rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp như hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử và túi khí.
Xe sử dụng động cơ xăng và diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao, Hyundai Avante là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng và phong cách.

Bảng giá xe Hyundai Avante (Elantra) cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Avante 1.6 MT | 530.000.000 | 604.000.000 | 594.000.000 | 584.000.000 |
Hyundai Avante 1.6 AT | 575.000.000 | 655.000.000 | 645.000.000 | 635.000.000 |
Hyundai Avante 2.0 AT | 650.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Venue
Hyundai Venue là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2019, nổi bật với thiết kế năng động và mạnh mẽ. Xe sở hữu nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hỗ trợ giữ làn đường. Với động cơ xăng hiệu suất cao, Venue mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho di chuyển trong đô thị và các chuyến đi ngắn.

Bảng giá xe Hyundai Venue cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi | 499.000.000 | 582.000.000 | 572.000.000 | 553.000.000 |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 539.000.000 | 626.000.000 | 616.000.000 | 597.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz
Hyundai Santa Cruz là mẫu xe bán tải đa dụng ra mắt vào năm 2021, kết hợp giữa phong cách SUV và tính năng của một chiếc bán tải, mang lại sự linh hoạt và tiện ích vượt trội. Xe nổi bật với thiết kế hiện đại, lưới tản nhiệt lớn và các đường nét sắc cạnh, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thu hút.
Nội thất của Santa Cruz rộng rãi, được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp tự động, hệ thống kiểm soát ổn định. Với động cơ mạnh mẽ, xe mang lại hiệu suất tốt trên mọi địa hình, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Cruz 2.5L MT | 820.000.000 | 880.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AT | 870.000.000 | 930.000.000 | 920.000.000 | 910.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AWD | 920.000.000 | 990.000.000 | 980.000.000 | 970.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq
Hyundai Ioniq là dòng xe thân thiện với môi trường, ra mắt vào năm 2016, bao gồm các phiên bản: Ioniq Hybrid, Ioniq Plug-in Hybrid và Ioniq Electric. Tuy nhiên, tại thị trường Việt Nam, Hyundai hiện chỉ phân phối mẫu xe điện Ioniq 5, một phần của dòng Ioniq, với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến.

Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.300.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.450.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.
Bảng giá xe Hyundai Stargazer
Hyundai Stargazer là mẫu MPV cỡ nhỏ được thiết kế đặc biệt dành cho gia đình, nổi bật với kiểu dáng hiện đại và không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Xe trang bị các công nghệ tiện ích như màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, cùng các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
Động cơ xăng 1.5L của Hyundai Stargazer mang lại hiệu suất vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn các chuyến đi xa. Với thiết kế thông minh và tính năng linh hoạt, mẫu xe này là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn.

Bảng giá xe Hyundai Stargazer cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn | 495.000.000 | 560.000.000 | 550.000.000 | 540.000.000 |
Hyundai Stargazer X | 565.000.000 | 635.000.000 | 625.000.000 | 615.000.000 |
Hyundai Stargazer X Cao cấp | 605.000.000 | 680.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Elantra
Hyundai Elantra là mẫu sedan hạng C ra mắt lần đầu vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại, thanh lịch và các đường nét khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và hấp dẫn.
Nội thất Elantra rộng rãi với nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định.
Xe sử dụng động cơ xăng, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến, Hyundai Elantra là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng và phong cách.

Bảng giá xe Hyundai Elantra cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn | 579.000.000 |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt | 639.000.000 |
Elantra 2.0 AT Cao cấp | 699.000.000 |
Elantra N-line | 769.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Creta
Hyundai Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ được ra mắt vào năm 2014, nổi bật với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ. Những đường nét sắc sảo cùng lưới tản nhiệt đặc trưng tạo nên vẻ ngoài ấn tượng và thu hút.
Không gian nội thất của Creta rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng các tính năng an toàn hiện đại như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
Động cơ xăng 1.5L của Hyundai Creta mang lại hiệu suất ổn định, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Xe phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị lẫn những chuyến đi xa, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.

Bảng giá xe Hyundai Creta cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 605.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 | 655.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt | 655.000.000 | 730.000.000 | 720.000.000 | 710.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Cao cấp | 705.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 | 765.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Kona
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2017, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại và phong cách, cùng các đường nét mạnh mẽ và lưới tản nhiệt đặc trưng. Nội thất Kona được trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường.
Kona có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm phiên bản điện, mang lại hiệu suất linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với thiết kế hấp dẫn và công nghệ hiện đại, Hyundai Kona là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị.

Bảng giá xe Hyundai Kona cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Azera
Hyundai Azera, còn được biết đến với tên gọi Grandeur tại một số thị trường quốc tế, là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn của Hyundai, nổi bật với thiết kế tinh tế, sang trọng và trang bị công nghệ hiện đại. Mẫu xe này được định vị trong phân khúc sedan cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Avalon hay Kia Cadenza.
Nội thất của Hyundai Azera được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao, ghế ngồi bọc da và nhiều tính năng hỗ trợ lái xe an toàn như phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo chệch làn đường và hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng.

Hiện tại, Hyundai Azera chưa được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Do đó, thông tin về giá bán và các phiên bản cụ thể của mẫu xe này tại Việt Nam chưa được công bố chính thức.
Trước đây, một số nguồn tin không chính thức cho rằng Hyundai Azera có thể được bán với mức giá niêm yết dao động từ 653 đến 890 triệu đồng. Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin tham khảo và chưa có xác nhận chính thức từ Hyundai Thành Công - nhà phân phối chính hãng của Hyundai tại Việt Nam.
Bảng giá xe Hyundai Grandeur
Hyundai Grandeur, còn được biết đến với tên gọi Azera tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn của Hyundai, ra mắt lần đầu vào năm 1986. Xe nổi bật với thiết kế sang trọng, tinh tế và các đường nét mạnh mẽ.
Nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, ghế da, điều hòa tự động và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Xe sử dụng động cơ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Grandeur là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan cao cấp và sang trọng.

Bảng giá xe Hyundai Grandeur (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Grandeur 2.5 AT | 1.300.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 | 1.380.000.000 |
Hyundai Grandeur 3.5 AT | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.680.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Tucson
Hyundai Tucson là mẫu SUV cỡ trung được giới thiệu vào năm 2004, nổi bật với thiết kế hiện đại, thể thao và những đường nét mạnh mẽ. Không gian nội thất của Tucson rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho cả gia đình với các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
Hyundai Tucson sử dụng động cơ xăng hoặc diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Xe phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị lẫn những chuyến đi xa, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.

Bảng giá xe Hyundai Tucson cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 Tiêu chuẩn | 779.000.000 | 847.477.000 | 839.787.000 | 820.787.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc biệt | 869.000.000 | 921.677.000 | 913.287.000 | 894.287.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt | 999.000.000 | 953.477.000 | 944.787.000 | 925.787.000 |
Hyundai Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt | 989.000.000 | 985.277.000 | 976.287.000 | 957.287.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Solati
Hyundai Solati là mẫu xe van thương mại cỡ lớn, ra mắt vào năm 2016, được thiết kế để vận chuyển hành khách và hàng hóa. Xe nổi bật với không gian rộng rãi, có thể chở đến 16 hành khách, và được trang bị tiện nghi như điều hòa, kết nối Bluetooth, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ, Solati mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải, dịch vụ du lịch và gia đình đông người.

Bảng giá xe Hyundai Solati (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Solati 16 chỗ | 1.080.000.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc, như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại đại lý Hyundai.
Bảng giá xe Hyundai Sonata
Hyundai Sonata là mẫu sedan cỡ trung ra mắt lần đầu vào năm 1985, nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiện đại và mang tính khí động học cao. Xe sở hữu vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng, nội thất rộng rãi cùng các tiện nghi cao cấp như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto. Các tính năng an toàn trên xe bao gồm phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái hiện đại.
Mẫu xe này sử dụng động cơ xăng mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà và êm ái trên mọi cung đường.

Tình trạng phân phối Hyundai Sonata tại Việt Nam: Hiện tại, Hyundai Sonata đã ngừng phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Người tiêu dùng quan tâm đến mẫu xe này có thể tìm mua các xe đã qua sử dụng trên thị trường xe cũ.
Bảng giá xe Hyundai Sonata cũ (tham khảo tháng 3/2025):
Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
Hyundai Sonata 2016 | Từ 535.000.000 |
Hyundai Sonata 2015 | Từ 470.000.000 |
Hyundai Sonata 2014 | Từ 445.000.000 |
Hyundai Sonata 2013 | Từ 405.000.000 |
Hyundai Sonata 2012 | Từ 350.000.000 |
Hyundai Sonata 2011 | Từ 320.000.000 |
Hyundai Sonata 2010 | Từ 300.000.000 |
Hyundai Sonata 2009 | Từ 228.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Starex
Hyundai Starex (hay còn gọi là H-1) là mẫu xe van đa dụng ra mắt vào năm 1997, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và không gian rộng rãi. Xe có thể chở từ 8 đến 12 hành khách, được trang bị các tiện nghi như điều hòa, ghế bọc da và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí.
Động cơ diesel mạnh mẽ mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Với tính năng đa dụng và độ tin cậy cao, Hyundai Starex là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc doanh nghiệp.

Bảng giá xe Hyundai Starex (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 9 chỗ máy xăng | 898.000.000 | 992.800.000 | 982.800.000 | 962.800.000 |
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 9 chỗ máy dầu | 992.000.000 | 1.090.000.000 | 1.080.000.000 | 1.060.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT 9 chỗ máy xăng | 945.000.000 | 1.040.000.000 | 1.030.000.000 | 1.010.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT Limousine | 1.500.000.000 | 1.650.000.000 | 1.640.000.000 | 1.620.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Santafe
Hyundai Santa Fe là mẫu SUV cỡ trung được ra mắt vào năm 2000, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại và mạnh mẽ. Xe sở hữu không gian nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto. Các tính năng an toàn tiên tiến trên Santa Fe bao gồm phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, mang đến sự an toàn và yên tâm cho người sử dụng.
Hyundai Santa Fe sử dụng động cơ xăng mạnh mẽ, giúp xe vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho cả đô thị lẫn các chuyến đi dài. Mẫu SUV này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, đáng tin cậy và tiện nghi.

Bảng giá xe Hyundai Santa Fe cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Fe Exclusive | 1.079.000.000 | 1.230.000.000 | 1.208.000.000 | 1.189.000.000 |
Hyundai Santa Fe Prestige | 1.275.000.000 | 1.449.000.000 | 1.424.000.000 | 1.405.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 6 chỗ | 1.325.000.000 | 1.505.000.000 | 1.479.000.000 | 1.460.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 7 chỗ | 1.325.000.000 | 1.505.000.000 | 1.479.000.000 | 1.460.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy Turbo | 1.375.000.000 | 1.561.000.000 | 1.534.000.000 | 1.515.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Nexo
Hyundai Nexo là mẫu SUV chạy bằng pin nhiên liệu hydro, ra mắt lần đầu vào năm 2018, đánh dấu bước tiến quan trọng của Hyundai trong lĩnh vực xe xanh và bền vững. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, khí động học cùng nội thất rộng rãi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái. Nexo cung cấp phạm vi di chuyển lên tới khoảng 600 km cho một lần nạp hydro.

Bảng giá xe Hyundai Nexo (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Nexo FCEV | 1.484.405.450 | 1.684.531.104 | 1.654.842.995 | 1.635.842.995 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Palisade
Hyundai Palisade là mẫu SUV cỡ lớn được ra mắt vào năm 2018, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, sang trọng và khả năng chở từ 6 đến 7 hành khách. Xe mang đến không gian nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Các tính năng an toàn trên Palisade bao gồm phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái hiện đại, mang lại sự an toàn và thoải mái tối đa cho hành khách.
Hyundai Palisade sử dụng động cơ mạnh mẽ, cung cấp hiệu suất ổn định, khả năng kéo hàng hóa tốt và vận hành mượt mà trên mọi địa hình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình lớn hoặc những ai cần một chiếc SUV đa dụng cho cả công việc và giải trí.

Bảng giá xe Hyundai Palisade cập nhật mới nhất (tháng 3/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Palisade Exclusive 7 chỗ | 1.479.000.000 | 1.677.974.000 | 1.648.594.000 | 1.629.594.000 |
Hyundai Palisade Exclusive 6 chỗ | 1.489.000.000 | 1.689.174.000 | 1.659.594.000 | 1.640.594.000 |
Hyundai Palisade Prestige 7 chỗ | 1.569.000.000 | 1.778.774.000 | 1.747.594.000 | 1.728.594.000 |
Hyundai Palisade Prestige 6 chỗ | 1.599.000.000 | 1.812.374.000 | 1.780.594.000 | 1.761.594.000 |
>>>Xem bài viết liên quan: Cập nhật bảng giá xe ô tô Honda tháng 3/2025 mới nhất
Những điều cần lưu ý khi mua xe ô tô Hyundai
Mua một chiếc xe ô tô Hyundai trong năm 2025 là một quyết định quan trọng, vì vậy việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét khi mua xe Hyundai.
Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi mua xe, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng. Nếu bạn thường xuyên di chuyển cùng gia đình hoặc nhóm bạn, các mẫu SUV như Hyundai Santa Fe, Tucson hay Palisade sẽ là lựa chọn lý tưởng. Nếu chỉ cần di chuyển cá nhân hoặc cho gia đình nhỏ, sedan như Hyundai Elantra hoặc Accent là hợp lý.
Còn nếu di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc, xe cỡ nhỏ như Hyundai i10 Hatchback sẽ dễ dàng hơn. Nếu bạn cần xe cho công việc hoặc vận chuyển hàng hóa, xe thương mại như Hyundai Starex, Solati sẽ là sự lựa chọn phù hợp.

Nghiên cứu các mẫu xe Hyundai mới nhất
Hyundai năm 2025 đã cải tiến rất nhiều mẫu xe với công nghệ và động cơ mới. Nếu bạn muốn tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, các mẫu xe điện như Hyundai Ioniq 5 hoặc Hyundai Nexo chạy bằng hydro là lựa chọn lý tưởng.
Các mẫu xe khác như Hyundai Tucson hay Santa Fe cũng có nhiều lựa chọn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và các chuyến đi dài. Bên cạnh đó, xe Hyundai còn được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống hỗ trợ lái thông minh Hyundai SmartSense.
So sánh giá và chi phí sở hữu
Không chỉ chú ý đến giá niêm yết, bạn cần tính toán tổng chi phí sở hữu xe, bao gồm giá xe, chi phí bảo trì, bảo dưỡng và nhiên liệu. Một số mẫu xe có giá mua hợp lý nhưng chi phí bảo dưỡng cao hơn, vì vậy cần phải xem xét toàn bộ chi phí trong dài hạn. Bạn cũng nên tham khảo các chương trình khuyến mãi của đại lý để tối ưu chi phí.

Thử lái xe và kiểm tra dịch vụ sau bán hàng
Trước khi mua, hãy lái thử xe để kiểm tra cảm giác lái, không gian nội thất và khả năng vận hành. Hãy chọn đại lý có dịch vụ bảo dưỡng tốt và hỗ trợ khách hàng tận tâm để đảm bảo sự hài lòng khi sử dụng xe.
Cập nhật bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 3/2025 sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về các mẫu xe hiện có. Hãy tham khảo thông tin để đưa ra quyết định đúng đắn cho chiếc xe yêu thích của mình, đồng thời tận hưởng các ưu đãi hấp dẫn.
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.