Với sự thay đổi không ngừng của thị trường xe máy, bảng giá xe máy Yamaha tháng 1/2025 là thông tin quan trọng mà người tiêu dùng cần tham khảo. Để có sự lựa chọn hợp lý và tiết kiệm, hãy cùng chúng tôi khám phá những mẫu xe hot và mức giá mới nhất từ Yamaha.
Bảng giá xe Yamaha MT-07
Yamaha MT-07 là mẫu xe mô tô phân khối lớn thuộc dòng naked bike của Yamaha, nổi bật với thiết kế gọn nhẹ và hiệu suất mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 2 xy-lanh, dung tích 689cc, công nghệ Crossplane giúp tối ưu mô-men xoắn và mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng.
MT-07 phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố lẫn đường trường nhờ khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và tư thế lái thoải mái. Với phong cách hiện đại và giá thành hợp lý, MT-07 đã trở thành lựa chọn phổ biến cho những người mới bước vào thế giới xe mô tô phân khối lớn.
Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha MT-07 hiện có tại Việt Nam:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha MT-07 (Tiêu chuẩn) | Xanh dương, Xám lốc xoáy, Đen kỹ thuật | 224.000.000 | Động cơ 689cc, xi-lanh đôi, công suất 72,3 mã lực, mô-men xoắn 67 Nm. |
Yamaha MT-07 (Nâng cấp) | Xanh dương, Xám lốc xoáy, Đen kỹ thuật | 224.000.000 | Trang bị hệ thống phanh ABS hai kênh, lốp Michelin Road 5, thiết kế Hyper Naked. |
Yamaha MT-07 (Edition 2024) | Xanh dương, Xám lốc xoáy, Đen kỹ thuật | 224.000.000 | Phiên bản cải tiến với bình xăng 14L, màn hình LCD, ghi đông rộng hơn 32 mm. |
Bảng giá xe Yamaha Sirius
Yamaha Sirius là dòng xe số phổ thông được Yamaha thiết kế với kiểu dáng thể thao, nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị động cơ 4 thì, dung tích 110cc, mang lại khả năng vận hành ổn định và linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển hằng ngày trong đô thị và nông thôn. Nhờ giá thành hợp lý, bền bỉ và ít hỏng vặt, Yamaha Sirius trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều người dùng Việt Nam, đặc biệt là học sinh, sinh viên và người lao động.
Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha Sirius hiện có tại Việt Nam:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha Sirius (Phanh cơ) | Đỏ đen, Xám đen, Đen | 18.949.000 | Phiên bản cơ bản với phanh cơ, động cơ 110cc, thiết kế thể thao. |
Yamaha Sirius (Phanh đĩa) | Xám đen, Đỏ đen, Đen, Trắng xanh | 20.913.000 | Trang bị phanh đĩa, động cơ 110cc, thiết kế thể thao. |
Yamaha Sirius RC (Vành đúc) | Xanh-xám-đen, Xám ánh xanh-bạc-đen | 21.895.000 | Phiên bản vành đúc, động cơ 110cc, thiết kế thể thao. |
Yamaha Sirius Fi (Phanh cơ) | Đen xám, Đỏ đen, Trắng xanh, Xanh xám đen | 21.306.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, phanh cơ, tiết kiệm nhiên liệu. |
Yamaha Sirius Fi (Phanh đĩa) | Đen xám, Đỏ đen, Trắng xanh, Xanh xám đen | 22.484.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, phanh đĩa, tiết kiệm nhiên liệu. |
Yamaha Sirius Fi (Vành đúc) | Bạc-đen, Xám-đen, Xanh-bạc, Đen | 24.055.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, vành đúc, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125
Yamaha Mio M3 125 là mẫu xe tay ga thể thao nhỏ gọn, được Yamaha thiết kế hướng đến người dùng trẻ năng động. Xe nổi bật với động cơ Blue Core 125cc, giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái. Thiết kế thời thượng, đèn pha sắc nét cùng nhiều màu sắc đa dạng giúp Mio M3 thu hút giới trẻ.
Ngoài ra, xe còn tích hợp tính năng Eco Indicator, hỗ trợ người lái điều chỉnh tốc độ hợp lý để tiết kiệm xăng. Với trọng lượng nhẹ và cốp xe tiện lợi, Yamaha Mio M3 125 là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha Mio M3 125 hiện có tại Việt Nam:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha Mio M3 125 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xanh, Trắng | 26.000.000 – 26.500.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Yamaha Mio M3 125 (Fi) | Đỏ, Xanh, Trắng | 26.000.000 – 26.500.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Yamaha Mio M3 125 (Đặc biệt) | Đen, Bạc | 26.000.000 – 26.500.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ. |
Bảng giá xe Yamaha Mio S
Yamaha Mio S là mẫu xe tay ga nhỏ gọn, hướng đến người dùng trẻ với phong cách thời trang và tiện lợi. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế hiện đại với đèn pha LED và mặt đồng hồ kỹ thuật số mang lại vẻ tinh tế. Mio S còn được tích hợp hệ thống phanh an toàn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng điều khiển, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha Mio S hiện có tại Việt Nam:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha Mio S 125 Blue Core | Đỏ, Xanh, Trắng | 26.857.116 | Phiên bản với động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn, đèn pha LED, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Yamaha Janus
Yamaha Janus là mẫu xe tay ga thời trang, phù hợp với giới trẻ nhờ thiết kế thanh lịch và tiện dụng. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,87 lít/100km.
Janus nổi bật với hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), cốp xe rộng rãi, và mặt đồng hồ điện tử kết hợp analog dễ quan sát. Với trọng lượng nhẹ và khả năng điều khiển linh hoạt, Yamaha Janus là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Janus cập nhật đến tháng 1 năm 2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ đen, Bạc xám, Xanh đen | 29.690.000 | Động cơ Blue Core, tiết kiệm nhiên liệu 1,87 lít/100km. |
Tiêu chuẩn (màu mới) | Trắng xám, Đen, Đỏ đen | 29.690.000 | Cải tiến ngoại hình, phù hợp với Gen Z. |
Đặc biệt | Đen, Đỏ đen, Xanh đen, Bạc xám | 33.790.000 | Trang bị khóa thông minh, tính năng hiện đại. |
Đặc biệt (màu mới) | Trắng xám, Đen, Đỏ đen | 33.790.000 | Tính năng tìm xe, vận hành mượt mà. |
Giới hạn | Đen hồng, Xanh đen, Trắng xám | 34.000.000 | Thiết kế thời thượng, khóa thông minh. |
Giới hạn (màu mới) | Xám đen, Xanh đen, Trắng hồng | 34.000.000 | Dải đèn LED đặc sắc, ngoại hình nổi bật. |
Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX
Yamaha Jupiter MX, còn được biết đến với tên gọi Exciter 150 tại Việt Nam, là mẫu xe số thể thao được thiết kế mạnh mẽ và cá tính, phù hợp với những người yêu thích tốc độ và sự linh hoạt. Xe được trang bị động cơ 150cc, xi-lanh đơn, sản sinh công suất tối đa 15,4 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số 5 cấp.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Jupiter MX cập nhật:
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VND) | Giá đại lý (VND) | Chênh lệch (VND) |
Jupiter FI Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Xám | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 |
Jupiter FI Màu mới | Đen, Xám, Bạc, Đỏ | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 |
Jupiter Finn Tiêu chuẩn | Xanh xám, Đỏ đen, Đen xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 |
Jupiter Finn Cao cấp | Be, Xanh, Xám, Vàng | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 |
Jupiter Finn Tiêu chuẩn mới | Xanh xám, Đỏ xám, Đen xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 |
Jupiter Finn Cao cấp mới | Xám trắng, Trắng, Xanh, Xám | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 |
Bảng giá xe Yamaha XRide 125
Yamaha X-Ride 125 là mẫu xe tay ga mang phong cách thể thao và địa hình, được thiết kế cho những người dùng năng động. Xe trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. X-Ride 125 nổi bật với kiểu dáng cá tính, hệ thống treo nâng cao và khoảng sáng gầm xe lớn, phù hợp cho cả đường phố và địa hình gồ ghề. Với trọng lượng nhẹ và tay lái linh hoạt, X-Ride 125 mang đến trải nghiệm lái thú vị trong nhiều điều kiện khác nhau.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha X-Ride 125 tại Việt Nam:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha X-Ride 125 (Tiêu chuẩn) | Đen, Cam, Xanh | 30.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế mạnh mẽ. |
Yamaha X-Ride 125 (Fi) | Đen, Cam, Xanh | 32.000.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Yamaha X-Ride 125 (Đặc biệt) | Đen, Trắng | 34.000.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại và tiện nghi. |
>>>Xem bài viết liên quan: Bảng giá xe Kawasaki tháng 1/2025 – Các mẫu xe bán chạy nhất
Bảng giá xe Yamaha FreeGo
Yamaha FreeGo là mẫu xe tay ga hiện đại, hướng đến người dùng trẻ với thiết kế thời trang và nhiều tiện ích. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
FreeGo nổi bật với cốp xe rộng 25 lít, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), và phanh ABS ở bánh trước, mang lại sự an toàn và tiện lợi. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng rãi và thiết kế linh hoạt, Yamaha FreeGo là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha FreeGo cập nhật:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Thông tin thêm |
FreeGo Tiêu chuẩn | Đỏ, Đen | 30.142.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn. |
FreeGo S ABS | Đen, Đỏ | 34.265.500 | Phiên bản cao cấp với phanh ABS, khóa thông minh Smart Key, và các tiện ích hiện đại. |
Bảng giá xe Yamaha Latte
Yamaha Latte là mẫu xe tay ga sang trọng, hướng đến phái nữ với thiết kế thanh lịch và tinh tế. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,8 lít/100km, nằm trong top đầu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất Việt Nam.
Latte nổi bật với hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), cốp xe rộng 37 lít, và mặt đồng hồ điện tử dễ quan sát. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng, và tay lái linh hoạt, Yamaha Latte là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Latte cập nhật:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Thông tin thêm |
Latte Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh | 38.095.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế sang trọng. |
Latte Tiêu chuẩn màu mới | Đen, Đỏ đen | 38.291.000 | Phiên bản với màu sắc mới, phù hợp với xu hướng thời trang hiện đại. |
Latte Giới hạn | Xám đen | 38.585.000 | Phiên bản giới hạn với màu sắc độc đáo, thiết kế tinh tế. |
Latte Giới hạn màu mới | Xám đen, Trắng đen, Xanh đen | 38.782.000 | Phiên bản giới hạn với màu sắc mới, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho người dùng. |
Bảng giá xe Yamaha Exciter 150
Yamaha Latte là mẫu xe tay ga sang trọng, hướng đến phái nữ với thiết kế thanh lịch và tinh tế. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,8 lít/100km, nằm trong top đầu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất Việt Nam.
Latte nổi bật với hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), cốp xe rộng 37 lít, và mặt đồng hồ điện tử dễ quan sát. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng, và tay lái linh hoạt, Yamaha Latte là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Latte cập nhật:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Thông tin thêm |
Latte Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh | 38.095.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế sang trọng. |
Latte Tiêu chuẩn màu mới | Đen, Đỏ đen | 38.291.000 | Phiên bản với màu sắc mới, phù hợp với xu hướng thời trang hiện đại. |
Latte Giới hạn | Xám đen | 38.585.000 | Phiên bản giới hạn với màu sắc độc đáo, thiết kế tinh tế. |
Latte Giới hạn màu mới | Xám đen, Trắng đen, Xanh đen | 38.782.000 | Phiên bản giới hạn với màu sắc mới, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho người dùng. |
Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande
Yamaha Nozza Grande là mẫu xe tay ga cao cấp, hướng đến phái nữ với thiết kế thanh lịch và tinh tế. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Nozza Grande nổi bật với cốp xe rộng 27L, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), và mặt đồng hồ điện tử kết hợp màn hình LCD. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng và thiết kế sang trọng, Nozza Grande là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Nozza Grande cập nhật:
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VND) |
Tiêu chuẩn | Đen, Trắng, Đỏ | 46.047.000 |
Đặc biệt | Đỏ đen, Xám trắng | 50.760.000 |
Giới hạn | Hồng ánh đồng, Xám đen, Bạc đen | 51.546.000 |
Bảng giá xe Yamaha Grande
Yamaha Grande là mẫu xe tay ga cao cấp, nổi bật với thiết kế thanh lịch và hiện đại, hướng đến người dùng ưa chuộng phong cách và tiện nghi. Xe được trang bị động cơ Blue Core Hybrid 125cc, giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Grande sở hữu cốp rộng 27L, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), phanh ABS, và màn hình điện tử LCD. Với trọng lượng nhẹ và khả năng vận hành êm ái, Yamaha Grande là lựa chọn hoàn hảo cho việc di chuyển trong đô thị.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Grande cập nhật đến tháng 1 năm 2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ – Đen | 46.047.000 | Động cơ Blue Core Hybrid 125cc, thiết kế thanh lịch, tiết kiệm nhiên liệu. |
Đặc biệt | Trắng – Xám, Đỏ – Xám, Xanh – Xám | 50.760.000 | Trang bị phanh ABS, hệ thống ngắt động cơ tạm thời, màn hình điện tử LCD. |
Giới hạn | Hồng ánh đồng, Bạc – Đen, Xám – Đen, Xanh – Đen | 51.546.000 | Phiên bản cao cấp với màu sắc độc đáo, tích hợp nhiều tiện ích hiện đại. |
Bảng giá xe Yamaha NVX 155
Yamaha NVX 155 là mẫu xe tay ga thể thao với thiết kế mạnh mẽ, động cơ Blue Core 155cc tích hợp công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị phanh ABS, màn hình LCD hiện đại, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) và cốp xe rộng rãi, phù hợp cho người dùng trẻ năng động trong đô thị.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha NVX 155 cập nhật đến tháng 1 năm 2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Thông tin thêm |
NVX 155 VVA ABS | Xanh – Đen | 55.300.000 | Động cơ Blue Core 155cc VVA, phanh ABS, khóa thông minh SmartKey, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (SSS), cốp xe 25 lít. |
NVX 155 VVA ABS màu mới | Đen | 55.300.000 | Thiết kế khỏe khoắn, mang đậm nét thể thao với hiệu suất vận hành mạnh mẽ. |
>>>Xem bài viết liên quan: Bảng giá xe máy Honda tháng 1/2025 – Cập nhật mới nhất
Bảng giá xe Yamaha YZF R15
Yamaha YZF-R15 là mẫu xe mô tô thể thao cỡ nhỏ, thừa hưởng thiết kế từ dòng R-Series danh tiếng. Xe được trang bị động cơ 155cc với công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Các tính năng nổi bật bao gồm khung Deltabox, phuộc trước upside-down, hệ thống phanh đĩa và đèn LED hiện đại. Với thiết kế khí động học và tư thế lái thể thao, YZF-R15 là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê tốc độ và trải nghiệm đường trường.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha YZF-R15 cập nhật đến tháng 1 năm 2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VND) | Thông tin thêm |
YZF-R15 | Đen, Trắng, Đỏ | 70.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 155cc, thiết kế thể thao. |
YZF-R15 V4 | Xanh GP, Đen | 78.000.000 | Phiên bản nâng cấp với thiết kế mới, trang bị phuộc upside-down và công nghệ VVA. |
YZF-R15M | Đen | 86.000.000 | Phiên bản cao cấp với các tính năng như Quick Shifter, hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), phanh ABS hai kênh. |
YZF-R15M Phiên bản giới hạn | Xanh GP, Đen | 87.000.000 | Phiên bản đặc biệt kỷ niệm 60 năm Yamaha tham gia MotoGP, với tem xe độc đáo. |
Bảng giá xe Yamaha XSR 155
Yamaha XSR 155 là mẫu xe mô tô mang phong cách retro kết hợp hiện đại, phù hợp cho những ai yêu thích sự hoài cổ nhưng vẫn muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến. Xe được trang bị động cơ 155cc với công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. XSR 155 nổi bật với khung Deltabox, phuộc trước upside-down, và đèn LED tròn cổ điển. Với thiết kế gọn nhẹ và linh hoạt, Yamaha XSR 155 là lựa chọn hoàn hảo cho cả đường phố lẫn những chuyến đi xa.
Tại Việt Nam, Yamaha XSR 155 được phân phối chính hãng dưới tên gọi XS155R, với giá bán lẻ đề xuất là 77.000.000 VND.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha XSR 155 cập nhật đến tháng 1 năm 2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha XS155R (Tiêu chuẩn) | Đen, Bạc | 77.000.000 | Phiên bản chính hãng tại Việt Nam, thiết kế cổ điển kết hợp hiện đại, động cơ 155cc với công nghệ VVA. |
Yamaha XSR 155 (Nhập khẩu) | Đen, Trắng, Xanh | ~74.500.000 | Phiên bản nhập khẩu từ Thái Lan, thiết kế tương tự XS155R, giá có thể thay đổi tùy theo đại lý. |
Bảng giá xe Yamaha MT-15
Yamaha MT-15 là mẫu xe mô tô thể thao thuộc dòng MT-Series, nổi bật với thiết kế hầm hố và phong cách “Streetfighter”. Xe được trang bị động cơ 155cc với công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
MT-15 sở hữu khung Deltabox, phuộc trước upside-down, và cụm đèn LED sắc sảo đặc trưng. Với trọng lượng nhẹ và tư thế lái thẳng thoải mái, Yamaha MT-15 là lựa chọn lý tưởng cho người yêu thích sự linh hoạt và trải nghiệm lái đầy phấn khích trong đô thị.
Tại Việt Nam, Yamaha MT-15 được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất là 69.000.000 VND.
Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha MT-15 cập nhật đến tháng 1 năm 2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha MT-15 (Tiêu chuẩn) | Đen, Xanh xám | 69.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 155cc, thiết kế naked bike. |
Yamaha MT-15 (Đặc biệt) | Xanh, Đen | 72.000.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị công nghệ hiện đại, phong cách thể thao. |
Bảng giá xe Yamaha MT-09
Yamaha MT-09 là mẫu mô tô phân khối lớn thuộc dòng MT-Series, nổi bật với thiết kế hầm hố và phong cách “Hyper Naked”. Xe được trang bị động cơ CP3 3 xi-lanh dung tích 890cc, mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và cảm giác lái đầy phấn khích.
Tại Việt Nam, Yamaha MT-09 được phân phối chính hãng với các phiên bản và giá bán như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha MT-09 Tiêu chuẩn | Cyan Storm, Iconic Blue, Tech Black | 299.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 890cc, thiết kế naked bike. |
Yamaha MT-09 SP | Xám đậm | 369.000.000 | Phiên bản cao cấp, trang bị phuộc Upside Down màu vàng, công nghệ hiện đại. |
Bảng giá xe Yamaha R6
Yamaha YZF-R6 là mẫu mô tô thể thao cao cấp thuộc dòng R-Series, nổi bật với thiết kế khí động học và hiệu suất mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 599cc, sản sinh công suất tối đa 117 mã lực và mô-men xoắn cực đại 65 Nm tại 11.500 vòng/phút. R6 tích hợp các công nghệ hiện đại như hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), phanh ABS, và chế độ lái đa dạng. Với khung nhôm Deltabox và phuộc trước upside-down, Yamaha R6 mang đến trải nghiệm lái phấn khích trên cả đường phố lẫn đường đua.
Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R6 không được phân phối chính hãng mà chủ yếu được nhập khẩu thông qua các đại lý tư nhân. Giá bán tham khảo cho các phiên bản như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (VND) | Thông tin thêm |
YZF-R6 2020 | Đen, Trắng, Xanh GP | 500.000.000 – 599.000.000 | Động cơ 599cc, 4 xi-lanh, công suất 117 mã lực. |
YZF-R6 2022 | Đen mờ, Đỏ | 600.000.000 | Trang bị phanh ABS, hệ thống ly hợp đa đĩa. |
YZF-R6 2021 | Trắng, Xám | 500.000.000 | Hệ thống treo cao cấp, khung Deltabox. |
Bảng giá xe Yamaha TMAX
Yamaha TMAX là mẫu xe tay ga maxi-scooter cao cấp, kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự tiện nghi. Xe được trang bị động cơ 2 xi-lanh dung tích 562cc, sản sinh công suất 47,6 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 55,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.
Tại Việt Nam, Yamaha TMAX 560 được phân phối chính hãng với giá bán 409.000.000 VND (đã bao gồm VAT).
Xe có các màu sắc như Đen và Bạc, với thiết kế thể thao và sang trọng.
TMAX 560 được trang bị nhiều tính năng hiện đại như hệ thống phanh ABS, kiểm soát lực kéo (TCS), khóa thông minh (Smart Key), kính chắn gió điều chỉnh điện, và màn hình TFT 7 inch kết nối với điện thoại thông minh.
Với cốp xe rộng rãi, tư thế lái thoải mái và khả năng di chuyển linh hoạt, Yamaha TMAX 560 là lựa chọn lý tưởng cho cả những chuyến đi xa lẫn di chuyển trong đô thị.
Bảng giá xe Yamaha YZF R1
Yamaha YZF-R1 là mẫu mô tô thể thao đỉnh cao thuộc dòng R-Series, lấy cảm hứng từ xe đua MotoGP. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 998cc, sản sinh công suất tối đa 197,2 mã lực tại 13.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 112,4 Nm tại 11.500 vòng/phút.
Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R1 không được phân phối chính hãng mà chủ yếu được nhập khẩu thông qua các đại lý tư nhân. Giá bán tham khảo cho các phiên bản như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Yamaha YZF-R1 (2021) | Đen, Xanh | ~729.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn, động cơ 998cc, thiết kế thể thao cao cấp. |
Yamaha YZF-R1M (2021) | Bạc, Carbon | ~863.000.000 | Phiên bản cao cấp với nhiều công nghệ hiện đại và vật liệu cao cấp |
Hy vọng rằng bảng giá xe máy Yamaha tháng 1/2025 sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Đừng quên cập nhật thông tin thường xuyên để tận dụng các ưu đãi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.