Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe máy Honda tháng 1/2025? Hãy cùng chúng tôi cập nhật chi tiết giá bán mới nhất, đầy đủ các dòng xe từ phổ thông đến cao cấp. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu xe Honda với mức giá hấp dẫn và ưu đãi lớn đầu năm!
Tổng quan về thị trường xe máy Honda tháng 1/2025
Thị trường xe máy Honda tháng 1/2025 tiếp tục sôi động, đặc biệt với sự ra mắt của các phiên bản mới như Vision 2025 và Air Blade 2025. Honda vẫn duy trì vị thế dẫn đầu tại Việt Nam với các dòng xe tay ga và xe số bán chạy như Vision, Air Blade và Wave Alpha.
Giá xe máy tại các đại lý hiện có xu hướng giảm so với giá niêm yết, do tình hình kinh tế khó khăn và nhu cầu thị trường suy giảm. Nhiều mẫu xe tay ga “hot” như Vision, SH 160i, SH Mode và Vario 160 đang có giá bán giảm so với tháng trước. Cụ thể, giá xe Honda Vision 2025 tại đại lý đang ở mức thấp chưa từng có, với phiên bản Tiêu chuẩn có giá khoảng 31 triệu đồng, thấp hơn giá đề xuất.
Tuy nhiên, giá xe máy Honda còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cung cầu, khu vực địa lý và các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Những khu vực thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường có giá xe cao hơn do nhu cầu lớn và chi phí vận hành cao hơn so với các tỉnh thành khác. Thêm vào đó, thời điểm mua xe, như mùa cuối năm hay dịp Tết, cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá xe.
Bảng giá các phiên bản xe máy Honda
Bảng giá xe Honda MSX 125
Honda MSX 125 là mẫu xe côn tay mini được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế độc đáo và hiệu suất ấn tượng. Theo thông tin từ Honda Việt Nam, giá đề xuất cho MSX 125 là 49.990.000 VNĐ.
Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch do nhiều yếu tố như khu vực địa lý, nhu cầu thị trường và các chương trình khuyến mãi. Cụ thể, tại Hà Nội, giá lăn bánh tạm tính cho MSX 125 khoảng 55.560.000 VNĐ, trong khi tại TP.HCM, giá lăn bánh khoảng 57.260.000 VNĐ.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda MSX 125:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) |
Honda MSX 125 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xám, Trắng | 49.990.000 | ~55.560.000 | ~57.260.000 |
Honda MSX 125 (Đặc biệt) | Đỏ, Xám, Trắng | 51.000.000 | ~56.000.000 | ~58.000.000 |
Honda MSX 125 (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 52.000.000 | ~57.000.000 | ~59.000.000 |
Bảng giá xe Honda Wave Alpha 110
Honda MSX 125 là mẫu xe côn tay mini được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế độc đáo và hiệu suất ấn tượng. Theo thông tin từ Honda Việt Nam, giá đề xuất cho MSX 125 là 49.990.000 VNĐ.
Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch do nhiều yếu tố như khu vực địa lý, nhu cầu thị trường và các chương trình khuyến mãi. Cụ thể, tại Hà Nội, giá lăn bánh tạm tính cho MSX 125 khoảng 55.560.000 VNĐ, trong khi tại TP.HCM, giá lăn bánh khoảng 57.260.000 VNĐ.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda MSX 125:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) |
Honda MSX 125 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xám, Trắng | 49.990.000 | ~55.560.000 | ~57.260.000 |
Honda MSX 125 (Đặc biệt) | Đỏ, Xám, Trắng | 51.000.000 | ~56.000.000 | ~58.000.000 |
Honda MSX 125 (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 52.000.000 | ~57.000.000 | ~59.000.000 |
Bảng giá xe Honda Blade 110
Honda Blade 110 là một trong những mẫu xe số phổ biến tại Việt Nam, được ưa chuộng nhờ thiết kế năng động, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vượt trội.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối Blade 110 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen đỏ, Đen xanh | 18.900.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế thể thao, động cơ 110cc. |
Đặc biệt | Đen | 20.470.909 | Phiên bản có phanh đĩa trước, tăng cường an toàn. |
Thể thao | Đen xanh, Đen đỏ, Đen | 21.943.637 | Phiên bản mới nhất với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda Wave RSX FI 110
Honda Wave RSX FI 110 là một trong những mẫu xe số được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế thể thao, động cơ 110cc mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối Wave RSX FI 110 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ đen | 22.032.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế thể thao, động cơ 110cc. |
Đặc biệt | Đen bạc | 23.602.909 | Phiên bản có thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ. |
Thể thao | Đỏ đen bạc, Xanh đen bạc, Trắng đen bạc | 25.566.545 | Phiên bản mới nhất, cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda Beat
Honda BeAT là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 4 phiên bản: CBS, Street, Deluxe Standard và Deluxe Smart Key, với giá bán dao động từ 18,4 – 19,8 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 – 31 triệu đồng.
Tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 | Phiên bản có hệ thống ngắt động cơ tạm thời, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda Genio
Honda BeAT là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 4 phiên bản: CBS, Street, Deluxe Standard và Deluxe Smart Key, với giá bán dao động từ 18,4 – 19,8 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 – 31 triệu đồng.
Tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 | Phiên bản có hệ thống ngắt động cơ tạm thời, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda Future 125 FI
Honda BeAT là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 4 phiên bản: CBS, Street, Deluxe Standard và Deluxe Smart Key, với giá bán dao động từ 18,4 – 19,8 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 – 31 triệu đồng.
Tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 | Phiên bản có hệ thống ngắt động cơ tạm thời, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda CB150
Honda CB150R là mẫu xe naked bike thuộc phân khúc 150cc của Honda, nổi bật với thiết kế thể thao và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố và trên đường trường.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối chính thức mẫu CB150R với phiên bản The Streetster, có giá bán lẻ đề xuất là 105.500.000 VNĐ (đã bao gồm VAT).
Giá lăn bánh tạm tính cho mẫu xe này tại Hà Nội và TP.HCM vào khoảng 114.840.000 VNĐ, bao gồm các chi phí như phí trước bạ, phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ngoài ra, trên thị trường còn có các phiên bản nhập khẩu như CB150R Exmotion từ Thái Lan và CB150R Streetfire từ Indonesia, với mức giá dao động từ 83.000.000 VNĐ đến 110.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào nguồn gốc và trang bị của xe.
Bảng giá xe Honda Scoopy
Honda Scoopy là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được thiết kế dành cho việc di chuyển trong đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung và tính năng tiện ích. Xe được trang bị động cơ eSP 110cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định.
Tại Việt Nam, Honda Scoopy được nhập khẩu từ Indonesia và phân phối qua các đại lý tư nhân với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Scoopy (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Trắng, Xanh | 35.500.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế trẻ trung. |
Honda Scoopy (Smartkey) | Đen, Xám, Trắng | 36.800.000 | Phiên bản trang bị khóa thông minh, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda Scoopy (Limited Edition) | Đen, Đỏ, Hồng | 37.500.000 | Phiên bản giới hạn, thiết kế đặc biệt, phong cách nổi bật. |
Bảng giá xe Honda Vario 125
Honda Vario 125 là mẫu xe tay ga được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại, động cơ 125cc và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối chính thức Vario 125 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Đặc biệt | Đen, Xanh đen | 40.700.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, thiết kế thể thao. |
Thể thao | Đỏ nhám | 41.200.000 | Phiên bản mới với màu đỏ nhám nổi bật. |
Bảng giá xe Honda Vision
Honda Vision là mẫu xe tay ga phổ thông được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, thời trang và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị động cơ eSP 110cc, tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm xăng. Các tính năng tiện ích bao gồm hệ thống phanh kết hợp CBS, khóa thông minh Smart Key, cốp rộng và sàn để chân thoải mái, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối Vision 2025 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Trắng đen | 31.310.182 | Phiên bản cơ bản với thiết kế hiện đại. |
Cao cấp | Đỏ đen, Xanh đen | 32.979.273 | Phiên bản trang bị khóa thông minh Smart Key. |
Đặc biệt | Nâu đen | 34.353.818 | Phiên bản với màu sắc và thiết kế cao cấp. |
Thể thao | Đen, Xám đen | 36.612.000 | Phiên bản với thiết kế thể thao, năng động. |
Bảng giá xe Honda Sonic 150R
Honda Sonic 150R là mẫu xe underbone thể thao nhập khẩu từ Indonesia, được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, khí động học và động cơ mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành ổn định.
Hiện tại, Honda Sonic 150R được các đại lý tư nhân nhập khẩu và phân phối với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Sonic 150R (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Đen | 46.800.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế thể thao. |
Honda Sonic 150R (Đặc biệt) | Trắng Đỏ Đen | 47.800.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, trang bị hiện đại. |
>>>Xem các gợi ý khác: Bảng giá xe Kawasaki tháng 1/2025 – Các mẫu xe bán chạy nhất
Bảng giá xe Honda LEAD 125
Honda LEAD 125 là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế thanh lịch, cốp rộng rãi và nhiều tiện ích hiện đại. Xe được trang bị động cơ eSP+ 125cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Các tính năng tiện ích bao gồm khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh kết hợp CBS hoặc ABS tùy phiên bản, cùng ngăn chứa đồ lớn dưới yên xe, phù hợp cho người dùng thường xuyên di chuyển trong đô thị và cần không gian chứa đồ rộng rãi.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối LEAD 125 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Trắng ngọc trai | 40.290.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế hiện đại. |
Cao cấp | Đỏ, Đen, Xanh đậm | 42.490.000 | Phiên bản trang bị khóa thông minh Smart Key. |
Đặc biệt (ABS) | Xanh xám, Đen | 46.490.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, trang bị phanh ABS. |
Bảng giá xe Honda Vario 150
Honda Vario 150 là mẫu xe tay ga thể thao nhập khẩu từ Indonesia, được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, động cơ 150cc mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện ích như khóa thông minh Smart Key, đèn LED, bảng đồng hồ kỹ thuật số và hệ thống phanh kết hợp CBS.
Hiện tại, Honda Vario 150 được các đại lý tư nhân nhập khẩu và phân phối với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Vario 150 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Đen, Trắng | 54.400.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế thể thao. |
Honda Vario 150 (Đặc biệt) | Đen mâm vàng, Nâu nhám | 56.000.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, trang bị hiện đại. |
Bảng giá xe Honda Air Blade
Honda Air Blade là mẫu xe tay ga thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế sắc nét, năng động và nhiều tính năng hiện đại như khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh kết hợp CBS, đèn LED và màn hình LCD. Xe được trang bị động cơ 125cc hoặc 160cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI.
Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối Air Blade với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Air Blade 125 Tiêu chuẩn | Đỏ đen bạc, Xám đen bạc | 42.012.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế hiện đại. |
Air Blade 125 Cao cấp | Bạc xanh đen, Bạc đỏ đen | 42.502.909 | Phiên bản cao cấp với động cơ 125cc, trang bị Smart Key. |
Air Blade 125 Đặc biệt | Xanh đen vàng | 43.190.182 | Phiên bản đặc biệt với động cơ 125cc, màu sắc độc đáo. |
Air Blade 125 Thể thao | Xám đỏ đen | 43.681.091 | Phiên bản thể thao với động cơ 125cc, thiết kế năng động. |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn | Đen bạc, Xám bạc đen | 56.690.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 160cc, hiệu suất cao. |
Air Blade 160 Cao cấp | Đỏ đen bạc, Xanh đen bạc | 57.190.000 | Phiên bản cao cấp với động cơ 160cc, trang bị Smart Key. |
Air Blade 160 Đặc biệt | Xanh xám đen | 57.890.000 | Phiên bản đặc biệt với động cơ 160cc, màu sắc độc đáo. |
Air Blade 160 Thể thao | Xám đỏ đen | 58.390.000 | Phiên bản thể thao với động cơ 160cc, thiết kế năng động. |
Bảng giá xe Honda CB150R
Honda CB150R là mẫu xe naked bike thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến đi xa.Các tính năng tiên tiến bao gồm hệ thống đèn LED, màn hình kỹ thuật số, phanh đĩa trước và sau, cùng khung sườn chắc chắn, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích xe thể thao với phong cách nổi bật và hiệu suất cao.
Hiện tại, Honda CB150R được phân phối chính hãng tại Việt Nam với phiên bản CB150R The Streetster, có giá bán lẻ đề xuất là 105,5 triệu đồng (đã bao gồm VAT).
Giá lăn bánh tạm tính cho mẫu xe này tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh khoảng 114,84 triệu đồng, bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (5%), phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ngoài ra, trên thị trường còn có các phiên bản nhập khẩu như CB150R Exmotion từ Indonesia, với giá bán dao động từ 105 đến 110 triệu đồng, và CB150R Streetfire từ Thái Lan, với giá khoảng 83 đến 88 triệu đồng.
Bảng giá xe Honda PCX160
Honda PCX160 là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế sang trọng và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 160cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu nhờ công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI. Các tính năng tiện ích bao gồm khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh ABS, đèn LED và màn hình kỹ thuật số, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Hiện tại, Honda PCX160 được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
PCX160 ABS | Trắng nhám, Xanh nhám, Đen nhám, Nâu nhám | 79.300.000 | Phiên bản trang bị phanh ABS, động cơ 160cc, thiết kế sang trọng. |
Bảng giá xe Honda Winner X
Honda Winner X là mẫu xe côn tay thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và cá tính, phù hợp cho những người yêu thích tốc độ và sự linh hoạt. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tăng tốc nhanh chóng. Các tính năng hiện đại bao gồm đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống phanh đĩa trước sau, đáp ứng nhu cầu của những người đam mê xe thể thao.
Hiện tại, Honda Winner X 2024 được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 46.160.000 |
Đặc biệt | 50.060.000 |
Thể thao | 50.560.000 |
Tuy nhiên, theo khảo sát tại các đại lý Honda HEAD, giá bán thực tế của Winner X thường thấp hơn giá đề xuất từ 12 – 14 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và khu vực. Cụ thể, giá bán tại đại lý có thể dao động như sau:
Phiên bản | Giá đại lý (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 31.000.000 |
Đặc biệt | 34.000.000 |
Thể thao | 36.000.000 |
Bảng giá xe Honda SH Mode 125
Honda SH Mode 125 là mẫu xe tay ga thời trang của Honda, thiết kế thanh lịch và hiện đại, phù hợp với cả nam và nữ. Xe được trang bị động cơ eSP+ 125cc, 4 van, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Các tính năng tiện ích bao gồm khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh kết hợp CBS hoặc ABS tùy phiên bản, đèn LED và cốp rộng rãi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người tìm kiếm một chiếc xe tay ga sang trọng, dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Hiện tại, Honda SH Mode 125 được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn CBS | Đỏ, Xám, Trắng | 57.132.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế sang trọng. |
Cao cấp ABS | Xanh, Vàng, Trắng | 62.139.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị phanh ABS, tiện ích hiện đại. |
Đặc biệt ABS | Đen, Bạc đen | 63.317.000 | Phiên bản cao cấp, thiết kế thời thượng, tiết kiệm nhiên liệu. |
Thể thao ABS | Xám đen | 63.808.000 | Phiên bản thể thao, màu sắc cá tính, trang bị phanh ABS. |
Bảng giá xe Honda ADV 150
Honda ADV 150 là mẫu xe tay ga thể thao đa dụng, kết hợp giữa tính năng của xe tay ga và xe mô tô địa hình, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị cũng như trên các địa hình gồ ghề. Xe được trang bị động cơ 150cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Các tính năng nổi bật bao gồm hệ thống phanh ABS (ở phiên bản cao cấp), đèn LED, khóa thông minh Smart Key và cốp chứa đồ rộng rãi.
Tại Việt Nam, Honda ADV 150 được nhập khẩu và phân phối thông qua các đại lý tư nhân với hai phiên bản chính:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda ADV 150 CBS | Đen, Trắng, Đỏ, Nâu | 80.000.000 | Phiên bản với hệ thống phanh CBS, thiết kế thể thao. |
Honda ADV 150 ABS | Đen, Trắng, Đỏ | 83.000.000 | Phiên bản với hệ thống phanh ABS, trang bị hiện đại hơn. |
Bảng giá xe Honda CBR150R
Honda CBR150R là mẫu xe mô tô thể thao cỡ nhỏ của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học, mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng tốc nhanh và ổn định. Các tính năng hiện đại bao gồm đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống phanh ABS (tùy phiên bản).
Tại Việt Nam, Honda CBR150R được phân phối chính hãng với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen đỏ | 72.290.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế thể thao. |
Đặc biệt | Đen xám | 73.290.000 | Phiên bản đặc biệt, trang bị phanh ABS, thiết kế thể thao. |
Thể thao | Đỏ | 73.790.000 | Phiên bản thể thao, động cơ mạnh mẽ, cải tiến thiết kế hiện đại. |
Bảng giá xe Honda PCX eHEV
Honda PCX e:HEV là mẫu xe tay ga hybrid của Honda, kết hợp giữa động cơ xăng 156,9cc và mô-tơ điện, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống đèn Full LED, đồng hồ điện tử Full LCD, khóa thông minh SmartKey và hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC, mang đến trải nghiệm lái an toàn và tiện nghi.
Tại Việt Nam, Honda PCX e:HEV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối thông qua các đại lý tư nhân với giá bán khoảng 99.000.000 VNĐ.
Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
>>>Xem các gợi ý khác: Bảng giá xe máy Yamaha tháng 1/2025 cho từng dòng xe
Bảng giá xe Honda Sh150i
Honda SH150i là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và các tính năng hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Các tính năng nổi bật bao gồm hệ thống phanh ABS, khóa thông minh Smart Key, đèn LED và màn hình kỹ thuật số.
Tại Việt Nam, Honda SH150i được phân phối với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng | 90.290.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế sang trọng. |
Cao cấp | Đen, Xanh, Vàng | 98.290.000 | Phiên bản nâng cấp, động cơ mạnh mẽ, tiện ích hiện đại. |
Đặc biệt | Đen, Xanh, Vàng | 99.490.000 | Phiên bản với màu sắc và tính năng đặc biệt. |
Thể thao | Đen, Đỏ, Trắng | 99.990.000 | Phiên bản mới nhất, thiết kế thời thượng, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda Super Cub C125
Honda Super Cub C125 là mẫu xe số mang phong cách cổ điển, kết hợp giữa thiết kế retro và công nghệ hiện đại. Xe được trang bị động cơ 125cc, SOHC, phun xăng điện tử PGM-FI, cho công suất tối đa 6,87 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,15 Nm tại 5.000 vòng/phút, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Super Cub C125 sở hữu thiết kế hình chữ S, kế thừa kiểu dáng huyền thoại của dòng Super Cub từ thập niên 50, với lớp sơn nhũ ánh kim và các chi tiết mạ crôm tinh tế, tạo nên vẻ đẹp cổ điển pha lẫn sự sang trọng.
Xe được trang bị hệ thống đèn LED hiện đại, khóa thông minh Smart Key với 3 chức năng: cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe và khởi động hệ thống điện. Mặt đồng hồ kết hợp giữa analog và màn hình LCD hiển thị các thông số như lượng xăng, quãng đường và thời gian.
Tại Việt Nam, Honda Super Cub C125 được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất khoảng 87.273.818 VNĐ.
Bảng giá xe Honda CBR250RR
Honda CBR250RR là mẫu mô tô thể thao phân khối nhỏ của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học và hiệu suất ấn tượng. Xe được trang bị động cơ 249,7cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 36,3 mã lực tại 12.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 23,3 Nm tại 10.500 vòng/phút. Hộp số 6 cấp giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 6,2 giây, đạt tốc độ tối đa lên đến 179 km/h.
Tại Việt Nam, Honda CBR250RR được nhập khẩu và phân phối bởi các đại lý tư nhân với giá bán dao động từ 170.000.000 đến 180.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
Giá này đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các khoản phí khác như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số và bảo hiểm xe máy.
Bảng giá xe Honda CT125
Honda CT125 là mẫu xe adventure cỡ nhỏ của Honda, kết hợp thiết kế cổ điển với khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trên nhiều loại địa hình. Xe được trang bị động cơ 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, sản sinh công suất 8,8 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11 Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số 4 cấp giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 66,9 km/lít.
Tại Việt Nam, Honda CT125 được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối qua các đại lý tư nhân. Giá bán của xe dao động từ 150.000.000 đến 198.000.000 VND, tùy thuộc vào đại lý và thời điểm mua xe.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda CT125:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Honda CT125 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xanh, Trắng | 150.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế cổ điển |
Honda CT125 (Đặc biệt) | Đen, Nâu | 180.000.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, phong cách retro |
Honda CT125 (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 198.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến tính năng và hiệu suất |
Bảng giá xe Honda Monkey
Honda Monkey là mẫu xe minibike với thiết kế cổ điển và phong cách retro. Xe được trang bị động cơ 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, sản sinh công suất khoảng 9,25 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,5 Nm tại 5.500 vòng/phút. Hộp số 4 cấp giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Tại Việt Nam, Honda Monkey được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất từ 84.990.000 VND. Tuy nhiên, giá bán thực tế có thể dao động tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda Monkey:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Honda Monkey (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Vàng, Xanh | 84.990.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế cổ điển |
Honda Monkey (Đặc biệt) | Đen, Trắng | 88.000.000 | Phiên bản thể thao, trang bị hiện đại, phong cách retro |
Honda Monkey (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Vàng | 90.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến về hiệu suất và tính năng |
Bảng giá xe Honda CB300R
Honda CB300R là mẫu xe naked bike thuộc dòng Neo Sports Café của Honda, kết hợp giữa thiết kế cổ điển và hiện đại. Xe được trang bị động cơ xi-lanh đơn 286cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 22,8 kW (khoảng 30,5 mã lực) tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 27,5 Nm tại 6.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số 6 cấp, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành linh hoạt.
Về thiết kế, CB300R sở hữu khung sườn thép ống chắc chắn, hệ thống treo trước sử dụng phuộc hành trình ngược 41mm và giảm xóc sau monoshock, cùng với hệ thống phanh đĩa trước 296mm và sau 220mm, tích hợp ABS hai kênh, đảm bảo an toàn khi phanh. Xe còn được trang bị đèn LED toàn bộ và màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.
Tại Việt Nam, Honda CB300R được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất khoảng 140.000.000 VND.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda CB300R:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Honda CB300R (Tiêu chuẩn) | Đen, Đỏ, Trắng | 140.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 286cc, thiết kế thể thao |
Honda CB300R (Đặc biệt) | Xám, Đen, Vàng | 143.000.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ |
Honda CB300R (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 145.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và thiết kế |
Bảng giá xe Honda SH350i
Honda SH350i là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế sang trọng và động cơ mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ eSP+ dung tích 330cc, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 28,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 31,8 Nm tại 5.250 vòng/phút, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Về thiết kế, SH350i mang phong cách châu Âu với mặt nạ trước được tinh chỉnh, tạo cảm giác rắn chắc và khỏe mạnh. Xe được trang bị hệ thống đèn LED toàn bộ, màn hình kỹ thuật số, hệ thống phanh ABS trên cả hai bánh, khóa thông minh Smart Key, cổng sạc USB Type-C và cốp chứa đồ rộng rãi.
Tại Việt Nam, Honda SH350i được phân phối với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
SH350i Cao cấp | Trắng đen | 151.190.000 | Phiên bản cơ bản, thiết kế sang trọng |
SH350i Đặc biệt | Xám đen | 152.190.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại |
SH350i Thể thao | Xanh đen, Xám đen | 152.690.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và tiện nghi |
Bảng giá xe Honda CBR500R
Honda CBR500R là mẫu xe mô tô thể thao phân khối 500cc của Honda, thiết kế khí động học và mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm lái thú vị và linh hoạt. Được trang bị động cơ 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, CBR500R cung cấp hiệu suất ấn tượng với khả năng tăng tốc nhanh và ổn định. Xe có khung sườn nhẹ, hệ thống phanh đĩa trước và sau, cùng các tính năng hiện đại như đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống treo cao cấp.
Bảng giá Honda CBR500R:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng | 180,000,000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 500cc, thiết kế thể thao |
Đặc biệt | Xám, Đen, Xanh | 183,000,000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ |
Edition 2024 | Đen, Đỏ, Trắng | 185,000,000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và thiết kế |
Bảng giá xe Honda CB500F
Honda CB500F là mẫu xe naked bike phân khối 500cc, thiết kế thể thao và mạnh mẽ, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và các tay lái có kinh nghiệm. Được trang bị động cơ 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, CB500F mang lại hiệu suất mạnh mẽ, linh hoạt và dễ kiểm soát.
Bảng giá Honda CB500F:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Trắng, Đỏ | 140,000,000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 471cc, thiết kế naked bike thể thao |
Cao cấp | Đen, Trắng, Đỏ | 145,000,000 | Phiên bản cao cấp, hệ thống treo USD, màn hình LCD, phanh ABS |
Edition 2024 | Đen, Xám, Trắng | 150,000,000 | Phiên bản mới, thiết kế mạnh mẽ, phanh ABS, đèn LED, công nghệ hiện đại |
Bảng giá xe Honda CB650R
Honda CB650R là mẫu xe naked bike phân khối 650cc, thiết kế thể thao, mạnh mẽ và hiện đại. Được trang bị động cơ 649cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, CB650R mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và linh hoạt.
Bảng giá Honda CB650R:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng | 210,000,000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 649cc, thiết kế naked bike thể thao, phanh ABS |
Cao cấp | Đen, Đỏ, Trắng | 215,000,000 | Phiên bản cao cấp, hệ thống treo USD, màn hình LCD, đèn LED, phanh ABS |
Edition 2024 | Đen, Trắng, Đỏ | 220,000,000 | Phiên bản mới, thiết kế thể thao mạnh mẽ, hệ thống phanh chống bó cứng ABS, công nghệ hiện đại |
Bảng giá xe Honda Rebel
Honda Rebel là mẫu xe cruiser nổi bật của Honda, thiết kế mạnh mẽ và phong cách, phù hợp cho những người yêu thích sự tự do và phong cách lái độc đáo. Được trang bị động cơ 500cc hoặc 1100cc, Honda Rebel mang lại khả năng vận hành êm ái, linh hoạt và dễ kiểm soát.
Bảng giá Honda Rebel:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Rebel 500 (Tiêu chuẩn) | Đen, Xám, Đỏ | 180,000,000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 471cc, thiết kế cruiser phong cách |
Rebel 500 (Cao cấp) | Đen, Xám, Đỏ | 185,000,000 | Phiên bản cao cấp, hệ thống phanh ABS, đèn LED, màn hình LCD |
Rebel 300 (Tiêu chuẩn) | Đen, Trắng, Xám | 130,000,000 | Phiên bản nhỏ hơn, động cơ 286cc, thiết kế cruiser gọn nhẹ |
Rebel 300 (Cao cấp) | Đen, Trắng, Xám | 135,000,000 | Phiên bản cao cấp, phanh ABS, yên xe thiết kế thoải mái hơn |
Bảng giá xe Honda CB500X
Honda CB500X là mẫu xe adventure phân khối 500cc, thiết kế mạnh mẽ, linh hoạt và phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn off-road. Được trang bị động cơ 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, CB500X mang lại hiệu suất vận hành ổn định, dễ kiểm soát và khả năng vượt địa hình tốt.
Bảng giá Honda CB500X:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
---|---|---|---|
CB500X (Tiêu chuẩn) | Đen, Đỏ, Trắng | 190,000,000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 500cc, thiết kế adventure |
CB500X (Đặc biệt) | Xám, Xanh | 193,000,000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ |
CB500X (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 195,000,000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và tính năng |
Bảng giá xe Honda X-ADV
Honda X-ADV là mẫu xe tay ga adventure, kết hợp giữa tính năng của một chiếc xe tay ga và khả năng vận hành mạnh mẽ của một chiếc xe mô tô. Được trang bị động cơ 745cc, làm mát bằng dung dịch, X-ADV mang lại hiệu suất cao, linh hoạt và khả năng chinh phục các địa hình khó khăn.
Xe có thiết kế đặc biệt, với khung sườn chắc chắn, hệ thống phanh đĩa, treo cao cấp và màn hình kỹ thuật số. Honda X-ADV là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá, cần một chiếc xe đa năng vừa di chuyển trong đô thị, vừa chinh phục các cung đường off-road.
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Honda X-ADV (Tiêu chuẩn) | Đen, Trắng | 160,000,000 VND | Phiên bản cơ bản, động cơ 750cc, thiết kế adventure |
Honda X-ADV (Đặc biệt) | Đen, Xanh | 162,000,000 VND | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, mạnh mẽ và tiện ích |
Honda X-ADV (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 165,000,000 VND | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và tính năng |
Bảng giá xe CBR1000RR-R
Honda CBR1000RR-R là mẫu xe superbike cao cấp của Honda, mang thiết kế khí động học tinh tế và mạnh mẽ, được thiết kế dành cho những tay lái đam mê tốc độ. Được trang bị động cơ 999cc, 4 xi-lanh, DOHC, làm mát bằng dung dịch, CBR1000RR-R mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng tăng tốc nhanh chóng và độ ổn định cao khi di chuyển trên các đường đua.
Xe được trang bị khung sườn nhẹ, hệ thống phanh đĩa, hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại như đèn LED, màn hình kỹ thuật số, và hệ thống kiểm soát lực kéo. CBR1000RR-R là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe thể thao đỉnh cao với khả năng vận hành xuất sắc và tốc độ ấn tượng.
Honda CBR1000RR-R
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Honda CBR1000RR-R (Tiêu chuẩn) | Đen, Đỏ, Trắng | 650,000,000 VND | Phiên bản cơ bản, động cơ 1000cc, thiết kế thể thao |
Honda CBR1000RR-R (Đặc biệt) | Đen, Xám, Vàng | 670,000,000 VND | Phiên bản nâng cấp, công nghệ tiên tiến, động cơ mạnh mẽ |
Honda CBR1000RR-R (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 680,000,000 VND | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất, hiệu suất đua hàng đầu |
Bảng giá xe Honda Africa Twin
Honda Africa Twin là mẫu xe adventure phân khối lớn mạnh mẽ và bền bỉ, thiết kế đặc biệt để chinh phục những cung đường off-road và đồng hành trong các chuyến đi dài. Được trang bị động cơ 1084cc, làm mát bằng dung dịch, Africa Twin mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định trên mọi địa hình.
Xe sở hữu hệ thống treo cao cấp, phanh đĩa trước và sau, cùng với các tính năng hiện đại như đèn LED, màn hình kỹ thuật số, và hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Honda Africa Twin là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê khám phá và chinh phục địa hình khó khăn.
Honda Africa Twin
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Honda Africa Twin (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xám, Trắng | 580,000,000 VND | Phiên bản cơ bản, động cơ 1084cc, thiết kế adventure touring mạnh mẽ |
Honda Africa Twin DCT (Cao cấp) | Đỏ, Xám, Trắng | 610,000,000 VND | Phiên bản cao cấp, hệ thống DCT (hộp số ly hợp kép), phanh ABS, màn hình TFT |
Honda Africa Twin Adventure Sports (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xám, Trắng | 630,000,000 VND | Phiên bản chuyên dụng cho off-road, dung tích bình xăng lớn hơn, hệ thống treo cao cấp |
Honda Africa Twin Adventure Sports DCT (Cao cấp) | Đỏ, Xám, Trắng | 660,000,000 VND | Phiên bản cao cấp với DCT, hệ thống treo điện tử, đèn LED, nhiều tính năng hỗ trợ người lái |
Bảng giá xe Honda Goldwing
Honda Gold Wing là mẫu xe touring cao cấp của Honda, được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái thoải mái và sang trọng trên những chuyến đi dài.
Tại Việt Nam, Honda Gold Wing 2025 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và có mức giá bán lẻ đề xuất là 1.231.500.000 VND.
Mức giá này đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và có thể thay đổi tùy theo các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự.
Honda Gold Wing 2025 được trang bị động cơ 6 xy-lanh đối xứng nằm ngang 1.833cc, sản sinh công suất tối đa 125 mã lực và mô-men xoắn cực đại 170Nm.
Xe còn được trang bị hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp với chế độ sang số tay M hoặc tự động A, cùng với các tính năng hiện đại như hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC, hệ thống treo điện tử và màn hình TFT 7 inch.
Những lưu ý khi mua xe máy Honda trong tháng 1/2025
Khi mua xe máy Honda trong tháng 1/2025, bạn nên lưu ý các điểm sau:
Quy định về Giấy phép lái xe:
Từ ngày 1/1/2025, Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 có hiệu lực, trong đó có quy định mới về giấy phép lái xe:
- Thay đổi hạng giấy phép: Giấy phép lái xe hạng A1 sẽ được cấp cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh đến 125 cm³. Để điều khiển xe máy có dung tích trên 125 cm³, bạn cần có giấy phép lái xe hạng A.
- Thời hạn giấy phép: Thời hạn của giấy phép lái xe sẽ được quy định mới từ 1/1/2025.
Thời điểm mua xe và khuyến mãi: Trong khoảng thời gian từ 1/12/2024 đến 28/1/2025, Honda Việt Nam thường tổ chức chương trình khuyến mãi với nhiều quà tặng hấp dẫn khi mua xe.
Thông tin về các mẫu xe mới:
Honda đã ra mắt một số mẫu xe mới trong năm 2025 với nhiều cải tiến:
- Honda Vision 2025: Mẫu xe tay ga với thiết kế mới, giá bán từ 31,3 triệu đồng.
- Honda Lead 2025: Mẫu xe tay ga với nhiều nâng cấp, giá bán từ 39,55 triệu đồng.
Tiết kiệm nhiên liệu: Các mẫu xe mới như Honda Vision 2025 và Honda Lead 2025 được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành.
Thời gian bảo hành: Honda thường cung cấp chế độ bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km cho các mẫu xe mới, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Thông tin về các mẫu xe khác: Nếu bạn quan tâm đến các mẫu xe khác như Honda SH Mode 2025, Honda Vario 125 2025, Honda Beat 110 2025, Honda Scoopy 110 2025, Honda CB300R, Honda CB500F, Honda CB650R, Honda Rebel, Honda CB500X, Honda X-ADV, Honda Gold Wing, bạn nên tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật và các tính năng của từng mẫu xe để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.
Hy vọng bảng giá xe máy Honda tháng 1/2025 đã giúp bạn có thông tin hữu ích. Nếu cần thêm tư vấn hoặc cập nhật giá mới, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chọn Honda, chọn sự bền bỉ và tiết kiệm chi phí vượt trội!