Ngày nay, có rất nhiều người ưa thích việc sử dụng xe máy điện, vừa giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Một trong những hãng xe máy điện được nhiều người tin dùng là Nijia. Hãy cùng khám phá bảng giá xe máy điện Nijia dưới đây nhé
Ưu và nhược điểm của xe máy điện Nijia
Quyết định chọn mua xe máy điện Nijia hay không còn phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu của từng người. Dưới đây là bảng so sánh ưu và nhược điểm để bạn có cái nhìn tổng quan hơn khi đưa ra quyết định mua xe:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tiết kiệm nhiên liệu: Xe máy điện Nijia không sử dụng nhiên liệu, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Thân thiện với môi trường: Không phát ra khí thải gây ô nhiễm môi trường, giúp giảm lượng khí nhà kính. Tiện ích và linh hoạt: Dễ dàng sạc lại pin tại nhà hoặc các điểm sạc công cộng, không cần phải lo lắng về việc tìm kiếm các điểm đổ xăng. Động cơ êm ái: Xe máy điện Nijia hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn và rung lắc, tạo cảm giác thoải mái khi di chuyển. |
Giới hạn về quãng đường: Pin của xe máy điện Nijia có thể giới hạn quãng đường đi do thời gian sử dụng của pin.
Thời gian sạc: Thời gian sạc pin có thể mất thêm thời gian so với việc đổ xăng cho các xe máy truyền thống. Hạn chế về tốc độ và công suất: Một số mẫu xe máy điện có tốc độ và công suất không cao bằng các xe máy sử dụng động cơ đốt trong. |
Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và mong muốn một phương tiện di chuyển linh hoạt trong đô thị thì xe máy điện Nijia có thể là một lựa chọn phù hợp cho bạn.
Bảng giá xe máy điện Nijia
Dòng xe máy điện | Giá bán (VNĐ) |
Xe máy điện Nijia Jeek | 18.100.000 |
Xe máy điện Nijia Verda | 18.500.000 |
Xe máy điện Nijia Xmen Gla | 16.900.000 |
Xe máy điện Nijia Xmen Raptor | 15.900.000 |
Xe máy điện NIJIA WINTER | 10.800.000 |
Xe máy điện NIJIA LUXE S | 17.700.000 |
Xe máy điện GOGO X | 16.000.000 |
Xe máy điện NIJIA WINTER BULL | 12.500.000 |
Xe máy điện NIJIA GOGO PLUS | 15.000.000 |
Xe máy điện NIJIA WINTER S | 11.700.000 |
Xe máy điện NIJIA 12A | 9.990.000 |
Xe máy điện NIJIA WENDY | 11.000.000 |
Xe máy điện NIJIA SPRING | 11.700.000 |
Xe máy điện NIJIA SWIFT (Đèn vuông) | 11.990.000 |
Xe máy điện NIJIA CAP A | 12.990.000 |
Xe máy điện NIJIA XMEN CHALLENGER | 17.500.000 |
Xe máy điện NIJIA SWIFT (Đèn tròn) | 12.800.000 |
Xe máy điện NIJIA SMART | 11.900.000 |
Xe máy điện NIJIA GOGO MAX | 17.500.000 |
Xe máy điện NIJIA FLAME | 17.500.000 |
Xe máy điện NIJIA PRINCE | 15.990.000 |