Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Ford phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình? Hãy tham khảo ngay bảng giá xe Ford tháng 10/2024 tại đây. Bảng giá được cập nhật đầy đủ với tất cả các dòng xe Ford phổ biến tại Việt Nam như Ranger, Everest, EcoSport, Transit,… cùng với giá bán chi tiết từng phiên bản, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn cho mình chiếc xe ưng ý nhất.
Tổng quan về hãng xe Ford
Lịch sử hình thành và phát triển
Hãng xe Ford được thành lập vào năm 1903 bởi Henry Ford cùng một nhóm nhà đầu tư, bao gồm James Couzens, John S. Gray, và các nhà đầu tư khác. Ngay từ đầu, mục tiêu của Ford là sản xuất những chiếc xe hơi với giá cả phải chăng, giúp mọi người, không chỉ giới thượng lưu, có thể sở hữu phương tiện di chuyển.
Một trong những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của Ford là sự ra mắt của Model T vào năm 1908. Đây là mẫu xe đầu tiên được sản xuất hàng loạt, giúp thay đổi cách thức vận chuyển của người dân Mỹ và trở thành biểu tượng cho sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô.
Năm 1913, Ford đã áp dụng dây chuyền sản xuất, cho phép công ty sản xuất xe hơi nhanh hơn và hiệu quả hơn bao giờ hết. Sự đổi mới này không chỉ giảm thời gian sản xuất mà còn giảm chi phí, khiến cho Model T trở thành một trong những mẫu xe phổ biến nhất trong lịch sử. Nhờ vào tầm nhìn của Henry Ford, công ty đã có những bước tiến vượt bậc và tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành sản xuất ô tô.
Sản phẩm và công nghệ
Ford cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, từ xe du lịch đến xe tải và SUV. Các mẫu xe nổi tiếng của Ford như Ford F-Series, một trong những dòng xe bán chạy nhất tại Mỹ, và Ford Mustang, biểu tượng của xe thể thao Mỹ. Ford F-Series, với khả năng chịu tải và tính linh hoạt cao, đã chiếm lĩnh thị trường xe tải trong nhiều thập kỷ.
Công ty cũng đã đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến. Một trong những đổi mới nổi bật là công nghệ động cơ EcoBoost, giúp tăng hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.
Ford cũng tích cực phát triển các hệ thống hỗ trợ lái thông minh như Ford Co-Pilot360, cung cấp các tính năng an toàn và hỗ trợ lái tự động. Hãng còn chú trọng đến việc kết nối xe với các thiết bị di động và công nghệ Internet of Things (IoT), mang lại trải nghiệm lái xe hiện đại cho người tiêu dùng.
Thị trường toàn cầu
Ford không chỉ hoạt động tại thị trường nội địa Mỹ mà còn có sự hiện diện mạnh mẽ trên nhiều thị trường toàn cầu. Công ty đã thiết lập các nhà máy sản xuất tại Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á và Nam Mỹ, giúp đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn thế giới. Ford cũng đã hợp tác với các công ty khác, bao gồm cả các hãng công nghệ, nhằm mở rộng thị trường và cải thiện sản phẩm.
Nhờ vào mạng lưới phân phối rộng lớn và chiến lược tiếp thị hiệu quả, Ford đã trở thành một trong những thương hiệu xe hơi được ưa chuộng nhất trên thế giới. Các mẫu xe của Ford không chỉ nổi bật về hiệu suất mà còn được yêu thích vì thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến.
Cam kết về môi trường
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, Ford đã cam kết phát triển các phương tiện thân thiện với môi trường. Hãng đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển các dòng xe điện và hybrid, với mục tiêu giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và vận hành xe.
Ford đã giới thiệu nhiều mẫu xe điện, như Ford Mustang Mach-E và Ford F-150 Lightning, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xe điện.
Ford cũng thực hiện nhiều sáng kiến nhằm giảm tác động môi trường trong hoạt động sản xuất của mình. Hãng đã đặt ra mục tiêu giảm lượng nước tiêu thụ, giảm chất thải và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong các nhà máy của mình. Những nỗ lực này không chỉ nhằm bảo vệ môi trường mà còn tạo ra giá trị bền vững cho cộng đồng.
Tương lai của Ford
Nhìn về tương lai, Ford tiếp tục theo đuổi chiến lược đổi mới và phát triển bền vững. Hãng dự kiến sẽ ra mắt nhiều dòng xe điện mới trong những năm tới, với sự tập trung vào công nghệ tự lái và kết nối thông minh. Ford cũng đang khám phá các giải pháp giao thông thông minh, bao gồm dịch vụ chia sẻ xe và vận chuyển đô thị.
Thông qua việc tích cực đầu tư vào công nghệ và đổi mới sản phẩm, Ford đặt mục tiêu không chỉ duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp ô tô mà còn dẫn dắt xu hướng chuyển đổi sang các phương tiện xanh và thông minh. Với những nỗ lực không ngừng, Ford hy vọng sẽ tạo ra một tương lai bền vững hơn cho ngành công nghiệp ô tô và cộng đồng toàn cầu.
Bảng giá xe Ford Ecosport
Ford EcoSport là mẫu xe SUV cỡ nhỏ được Ford ra mắt lần đầu tiên vào năm 2003 và được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2014. Đây là mẫu xe tiên phong trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam và nhanh chóng gặt hái được nhiều thành công nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khả năng vận hành mạnh mẽ và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford EcoSport 1.5 AT Trend | 603.000.000 | 697.000.000 | 685.000.000 | 666.000.000 |
Ford EcoSport 1.5 AT Titanium | 646.000.000 | 745.000.000 | 732.000.000 | 713.000.000 |
Ford EcoSport 1.0 AT Titanium | 686.000.000 | 790.000.000 | 776.000.000 | 757.000.000 |
Bảng giá xe Ford Fiesta
Ford Fiesta là dòng xe hatchback cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company từ năm 1976. Hiện tại, Ford Fiesta đã trải qua 8 thế hệ và được bán tại hơn 80 quốc gia trên thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Fiesta 1.5L AT Titanium | 545.000.000 | 615.000.000 | 605.000.000 | 595.000.000 |
Ford Fiesta 1.5L AT Sport | 560.000.000 | 630.000.000 | 620.000.000 | 610.000.000 |
Ford Fiesta 1.0L AT Sport+ | 586.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Bảng giá xe Ford Escape
Ford Escape là một mẫu xe crossover/SUV hạng C (compact crossover/SUV) do hãng xe Ford sản xuất. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2000 và hiện đang trải qua thế hệ thứ 5.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Escape S 1.5L FWD | 606.000.000 | 668.000.000 | 658.000.000 | 638.000.000 |
Ford Escape SE 1.5L AWD | 693.000.000 | 760.000.000 | 750.000.000 | 730.000.000 |
Ford Escape SEL 1.5L AWD | 743.000.000 | 813.000.000 | 803.000.000 | 783.000.000 |
Ford Escape Titanium 2.0L AWD | 884.000.000 | 964.000.000 | 954.000.000 | 934.000.000 |
Bảng giá xe Ford Ranger
Ford Ranger là dòng xe bán tải cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Ford. Lần đầu tiên ra mắt vào năm 1983 tại thị trường Bắc Mỹ, Ford Ranger nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán tải bán chạy nhất nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT | 669.000.000 | 715.421.000 | 711.407.000 | 692.407.000 |
Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT | 665.000.000 | 711.277.000 | 707.287.000 | 688.287.000 |
Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT | 707.000.000 | 754.789.000 | 750.547.000 | 731.547.000 |
Ford Ranger XLS 2.0 4×4 AT | 776.000.000 | 826.273.000 | 821.617.000 | 802.617.000 |
Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT | 830.000.000 | 882.217.000 | 877.237.000 | 858.237.000 |
Ford Ranger Sport 2.0 4×4 AT | 864.000.000 | 917.441.000 | 912.257.000 | 893.257.000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT | 979.000.000 | 1.036.581.000 | 1.030.707.000 | 1.011.707.000 |
Bảng giá xe Ford Focus
Ford Focus là một dòng xe ô tô nhỏ gọn thuộc phân khúc C, được sản xuất bởi hãng xe Ford từ năm 1998. Đây là một trong những mẫu xe bán chạy nhất thế giới, từng đạt danh hiệu “Xe du lịch bán chạy nhất toàn cầu” hai năm liên tiếp 2012 và 2013.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Focus Trend Sedan | 626.000.000 | 723.500.000 | 710.980.000 | 690.980.000 |
Ford Focus Trend Hatchback | 626.000.000 | 723.500.000 | 710.980.000 | 690.980.000 |
Ford Focus EcoBoost Titanium | 770.000.000 | 884.780.000 | 869.380.000 | 849.380.000 |
Ford Focus EcoBoost Sport+ | 770.000.000 | 884.780.000 | 869.380.000 | 849.380.000 |
Bảng giá xe Ford Mondeo
Ford Mondeo là dòng xe sedan hạng D do hãng xe Ford sản xuất từ năm 1993 đến năm 2022. Dòng xe này được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Ford Mondeo từng là một mẫu xe khá được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, do giá bán cao và sự cạnh tranh từ các đối thủ khác như Toyota Camry, Honda Accord,… mà doanh số bán hàng của Mondeo tại Việt Nam ngày càng giảm sút. Do đó, Ford đã chính thức khai tử dòng xe này vào năm 2012.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Mondeo 1.5T | 483.000.000 | 520.000.000 | 510.000.000 | 500.000.000 |
Ford Mondeo 2.0T | 606.000.000 | 652.000.000 | 640.000.000 | 630.000.000 |
Ford Mondeo Hybrid | 840.000.000 | 895.000.000 | 885.000.000 | 870.000.000 |
Bảng giá xe Ford Focus hatchback
Ford Focus Hatchback là phiên bản xe hatchback (xe 5 cửa) của dòng xe Ford Focus. So với phiên bản sedan (xe 4 cửa) truyền thống, Ford Focus Hatchback có thiết kế phần đuôi xe ngắn hơn, khoang hành lý rộng rãi hơn và mang đến vẻ ngoài thể thao, trẻ trung hơn.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Focus Trend 1.5L AT Hatchback | 626.000.000 | 723.500.000 | 710.980.000 | 690.980.000 |
Ford Focus Sport+ 1.5L AT Hatchback | 770.000.000 | 884.780.000 | 869.380.000 | 849.380.000 |
Bảng giá xe Ford Territory
Ford Territory là một mẫu xe SUV hạng C được Ford ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 10 năm 2022. Xe được định vị là đối thủ cạnh tranh với các mẫu xe như Honda CR-V, Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander,…
Bảng giá xe Ford Transit
Ford Transit là dòng xe thương mại 16 chỗ thuộc phân khúc Mini Bus/Van, hay còn được gọi là dòng xe buýt cỡ nhỏ. Xe được thiết kế nội thất rộng rãi với mục đích chuyên chở hành khách hoặc vận chuyển hàng hóa.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Territory Trend 1.5 AT | 799.000.000 | 906.000.000 | 891.000.000 | 871.000.000 |
Ford Territory Titanium 1.5 AT | 889.000.000 | 1.007.000.000 | 991.000.000 | 971.000.000 |
Ford Territory Titanium X 1.5 AT | 929.000.000 | 1.049.000.000 | 1.033.000.000 | 1.013.000.000 |
Bảng giá xe Ford Taurus
Ford Taurus là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn được hãng xe Mỹ Ford Motor Company sản xuất và phân phối từ năm 1986. Trải qua 7 thế hệ với nhiều thay đổi và cải tiến, Taurus từng là một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Mỹ, đồng thời ghi dấu ấn mạnh mẽ trong phân khúc sedan hạng sang toàn cầu.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Taurus 2.0L EcoBoost | 1.100.000.000 | 1.180.000.000 | 1.170.000.000 | 1.150.000.000 |
Ford Taurus V6 3.5L | 1.250.000.000 | 1.330.000.000 | 1.320.000.000 | 1.300.000.000 |
Bảng giá xe Ford Fusion
Ford Fusion là một mẫu xe sedan hạng trung được sản xuất bởi hãng xe hơi Mỹ Ford từ năm 2005 đến năm 2020. Nó được bán ở thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và một số nơi khác trên thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Fusion S 2.0L | 1.100.000.000 | 1.180.000.000 | 1.170.000.000 | 1.150.000.000 |
Ford Fusion SE 2.0L | 1.200.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 | 1.250.000.000 |
Ford Fusion Titanium 2.0L | 1.350.000.000 | 1.435.000.000 | 1.425.000.000 | 1.405.000.000 |
Ford Fusion Sport 2.7L V6 | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.670.000.000 |
Bảng giá xe Ford Tourneo
Ford Tourneo chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2019 với 2 phiên bản: Trend và Titanium. Mẫu xe này được đánh giá là “đàn em” của Ford Transit trong dải sản phẩm xe tải thương mại, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Alphard, Kia Carnival,…
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Tourneo Trend | 999.000.000 | 1.141.000.000 | 1.121.000.000 | 1.102.000.000 |
Ford Tourneo Titanium | 1.069.000.000 | 1.220.000.000 | 1.198.000.000 | 1.179.000.000 |
Bảng giá xe Ford Edge
Ford Edge là một mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company từ năm 2006. Hiện tại, Ford Edge đang được phân phối tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Edge SE | 1.150.000.000 | 1.241.000.000 | 1.231.000.000 | 1.210.000.000 |
Ford Edge SEL | 1.250.000.000 | 1.340.000.000 | 1.330.000.000 | 1.310.000.000 |
Ford Edge Titanium | 1.390.000.000 | 1.481.000.000 | 1.471.000.000 | 1.451.000.000 |
Ford Edge ST | 1.540.000.000 | 1.641.000.000 | 1.631.000.000 | 1.611.000.000 |
Bảng giá xe Ford Everest
Ford Everest là một chiếc SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Ford. Đây là mẫu xe chủ lực của Ford trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Fortuner, Chevrolet Trailblazer, Isuzu MU-X…
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1.099.000.000 | 1.253.000.000 | 1.231.000.000 | 1.212.000.000 |
Ford Everest Sport 2.0L AT 4×4 | 1.178.000.000 | 1.342.000.000 | 1.318.000.000 | 1.299.000.000 |
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.299.000.000 | 1.477.000.000 | 1.451.000.000 | 1.432.000.000 |
Ford Everest Titanium Plus 2.0L AT 4×4 | 1.468.000.000 | 1.666.000.000 | 1.637.000.000 | 1.618.000.000 |
Ford Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 1.499.000.000 | 1.701.000.000 | 1.671.000.000 | 1.652.000.000 |
Ford Everest Platinum 2.0L AT 4×4 | 1.545.000.000 | 1.753.000.000 | 1.722.000.000 | 1.703.000.000 |
Bảng giá xe Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe bán tải Ford Ranger, được phát triển bởi Ford Performance, bộ phận chuyên về xe hiệu suất cao của Ford. So với Ranger thông thường, Ranger Raptor được nâng cấp nhiều về thiết kế, động cơ, hệ thống treo và các tính năng off-road để mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt hơn trên mọi địa hình.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299.000.000 | 1.452.000.000 | 1.478.000.000 | 1.433.000.000 |
Bảng giá xe Ford Explorer
Ford Explorer là một chiếc SUV cỡ lớn đa năng, sang trọng đến từ thương hiệu xe hơi Ford nổi tiếng của Mỹ. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1991 và đã trải qua nhiều thế hệ, liên tục được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Explorer 2.3 EcoBoost | 2.399.000.000 | 2.709.574.000 | 2.661.594.000 | 2.642.594.000 |
Bảng giá xe Ford Expedition
Ford Expedition là mẫu SUV cỡ lớn (full-size) được sản xuất bởi hãng xe Ford nổi tiếng của Mỹ. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1997 và đã trải qua 4 thế hệ, liên tục được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Expedition XLT | 1.950.000.000 | 2.050.000.000 | 2.040.000.000 | 2.030.000.000 |
Ford Expedition Limited | 2.200.000.000 | 2.300.000.000 | 2.290.000.000 | 2.270.000.000 |
Ford Expedition Platinum | 2.400.000.000 | 2.500.000.000 | 2.490.000.000 | 2.470.000.000 |
Bảng giá xe Ford F150
Ford F-150 là dòng xe bán tải cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company của Mỹ. Đây là dòng xe bán tải bán chạy nhất thế giới trong suốt 45 năm qua, đồng thời cũng là dòng xe bán chạy nhất tại thị trường Mỹ trong suốt nhiều thập kỷ.
Ford F-150 có nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm XL, XLT, Lariat, King Ranch, Platinum và Limited. Mỗi phiên bản đều có những trang bị và tính năng riêng biệt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford F-150 XL | 667.000.000 | 738.000.000 | 727.000.000 | 710.000.000 |
Ford F-150 XLT | 750.000.000 | 830.000.000 | 815.000.000 | 800.000.000 |
Ford F-150 Lariat | 880.000.000 | 966.000.000 | 950.000.000 | 935.000.000 |
Ford F-150 King Ranch | 1.000.000.000 | 1.100.000.000 | 1.085.000.000 | 1.070.000.000 |
Ford F-150 Platinum | 1.150.000.000 | 1.260.000.000 | 1.240.000.000 | 1.225.000.000 |
Ford F-150 Raptor | 1.400.000.000 | 1.520.000.000 | 1.500.000.000 | 1.480.000.000 |
Bảng giá xe Ford Mustang
Ford Mustang là một dòng xe coupe thể thao được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company của Mỹ. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1964, Mustang nhanh chóng trở thành biểu tượng của văn hóa xe hơi Mỹ và là một trong những mẫu xe bán chạy nhất thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ford Mustang EcoBoost Fastback | 2.990.000.000 | 3.110.000.000 | 3.100.000.000 | 3.080.000.000 |
Ford Mustang GT | 3.200.000.000 | 3.300.000.000 | 3.290.000.000 | 3.270.000.000 |
Ford Mustang GT500 | 4.400.000.000 | 4.500.000.000 | 4.490.000.000 | 4.470.000.000 |
Lưu ý gì khi mua xe Ford
Nghiên cứu mẫu xe
Trước khi quyết định mua xe Ford, việc nghiên cứu các mẫu xe mà hãng cung cấp là rất quan trọng. Ford có nhiều dòng xe khác nhau, từ xe tải, SUV đến xe thể thao. Mỗi dòng xe có các đặc điểm, công nghệ và tính năng riêng. Bạn nên xác định mục đích sử dụng xe: nếu bạn cần một chiếc xe để chở gia đình, bạn có thể xem xét các mẫu SUV như Ford Explorer hoặc Ford Edge. Nếu bạn cần một chiếc xe để làm việc, thì các mẫu xe tải như Ford F-150 sẽ là sự lựa chọn hợp lý. Hãy đọc các bài đánh giá và so sánh giữa các mẫu xe để hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của từng loại.
Tìm hiểu về tính năng và công nghệ
Một trong những điểm mạnh của Ford là công nghệ hiện đại và tính năng an toàn. Trước khi mua, bạn nên tìm hiểu kỹ về các tính năng mà xe cung cấp, như hệ thống hỗ trợ lái, các công nghệ kết nối, và các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo va chạm, và camera lùi. Những tính năng này không chỉ giúp bạn có trải nghiệm lái xe tốt hơn mà còn đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình. Hãy kiểm tra xem mẫu xe bạn chọn có trang bị các tính năng mà bạn cần không, và nếu có thể, hãy thử nghiệm các tính năng này trong một buổi lái thử.
Xem xét tùy chọn tài chính
Khi quyết định mua xe Ford, bạn cần xem xét các tùy chọn tài chính mà mình có. Có nhiều phương thức thanh toán, bao gồm mua xe trả một lần, trả góp qua ngân hàng, hoặc thuê xe. Nếu bạn chọn phương thức vay ngân hàng, hãy so sánh lãi suất và điều kiện giữa các ngân hàng để chọn phương án tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng nên tính toán các khoản chi phí khác liên quan đến việc sở hữu xe như bảo hiểm, phí đăng ký, và bảo trì định kỳ. Một số đại lý Ford cũng cung cấp các chương trình tài chính hấp dẫn, bạn nên tham khảo để tận dụng lợi ích này.
Kiểm tra chất lượng và bảo hành
Một trong những yếu tố quan trọng khi mua xe là đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bạn nên kiểm tra xem xe có bị trầy xước, móp méo hay dấu hiệu nào của va chạm không. Nếu mua xe đã qua sử dụng, hãy yêu cầu xem lịch sử bảo trì và sửa chữa của xe. Đồng thời, hãy hỏi về chính sách bảo hành của xe Ford, bao gồm thời gian bảo hành và các dịch vụ đi kèm. Ford thường cung cấp các gói bảo hành dài hạn, giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng xe.
Lái thử xe
Trước khi quyết định mua, việc lái thử xe là rất cần thiết. Lái thử không chỉ giúp bạn cảm nhận được sự thoải mái và phù hợp của xe mà còn cho bạn cơ hội kiểm tra hiệu suất vận hành của xe. Hãy chú ý đến cảm giác lái, khả năng tăng tốc, độ êm ái và tiếng ồn trong cabin. Nếu có thể, hãy thử lái xe trên nhiều loại đường khác nhau để có cái nhìn tổng quan về khả năng vận hành của xe. Nếu bạn cảm thấy thoải mái và tự tin khi lái thử, đó có thể là một dấu hiệu tốt cho quyết định mua xe của bạn.
So sánh giá cả và thương lượng
Trước khi hoàn tất giao dịch, bạn nên so sánh giá cả giữa các đại lý Ford khác nhau để đảm bảo bạn nhận được mức giá hợp lý nhất. Các đại lý có thể có các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi khác nhau, vì vậy hãy tận dụng điều này để thương lượng giá tốt hơn. Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi về các gói bảo trì hoặc dịch vụ hậu mãi mà đại lý có thể cung cấp. Việc thương lượng không chỉ giúp bạn tiết kiệm tiền mà còn có thể nhận thêm những lợi ích khác từ đại lý.
Xem xét chi phí bảo trì và độ tin cậy
Cuối cùng, hãy xem xét các chi phí bảo trì và độ tin cậy của mẫu xe mà bạn chọn. Ford nổi tiếng với độ bền và độ tin cậy của các mẫu xe, nhưng vẫn có sự khác biệt giữa các dòng xe. Nên tìm hiểu kỹ về lịch sử bảo trì và độ tin cậy của mẫu xe bạn quan tâm. Ngoài ra, hãy xem xét các chi phí bảo trì hàng năm, bao gồm dầu nhớt, lốp xe và các dịch vụ bảo trì định kỳ. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tổng chi phí sở hữu xe trong tương lai.
Bảng giá xe Ford tháng 10/2024 được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thị trường. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe Ford ưng ý nhất. Hãy liên hệ ngay với đại lý Ford gần nhất để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất.