Chào mừng đến với thế giới tinh tế và đam mê của các dòng xe Ducati! Trong thế giới của những chiếc mô tô mang đậm tính thể thao và phong cách, Ducati không chỉ là một thương hiệu mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và sức mạnh. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thiết kế, các mẫu xe Ducati không chỉ thu hút các tín đồ của tốc độ mà còn là niềm mơ ước của nhiều người đam mê xe trên khắp thế giới.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ dẫn bạn qua bảng giá xe Ducati, cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các dòng xe, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và quyết định thông minh khi lựa chọn chiếc xe phản ánh phong cách và cá tính của riêng mình. Hãy cùng khám phá!
Bảng giá xe máy Ducati Việt Nam 2024 mới nhất
Giá xe Ducati theo phong cách thiết kế dạng Naked Roadster
Mẫu xe |
Màu xe |
Giá xe |
Giá lăn bánh tham khảo |
Ducati Monster 797 |
Đỏ |
328.900.000 |
355.816.000 |
Ducati Monster 797 |
Trắng |
331.900.000 |
358.966.000 |
Ducati Monster 821 |
Đỏ, Đen |
409.000.000 |
433.516.000 |
Giá xe Ducati theo phong cách thiết kế Supermoto
Giá xe Ducati theo phong cách thiết kế Sport City
Mẫu xe |
Màu xe |
Giá xe |
Giá lăn bánh tham khảo |
SuperSport 950 |
Trắng, Đỏ |
579.000.000 |
612.016.000 |
Giá xe Ducati theo phong cách thiết kế Super Sport
Mẫu xe |
Màu xe |
Giá xe |
Giá lăn bánh tham khảo |
Panigale V2 Bayliss |
Đỏ |
780.000.000 |
823.066.000 |
Panigale V4 SP2 |
Đen |
1.300.000.000 |
1.369.066.000 |
Giá xe Ducati theo phong cách thiết kế Sport Tourer
Mẫu xe |
Màu xe |
Giá xe |
Giá lăn bánh tham khảo |
Multistrada 1260 |
Đỏ |
675.000.000 |
712.672.000 |
Multistrada 1260 S |
Đỏ |
780.000.000 |
823.066.000 |
Multistrada 1260 S |
Trắng Xám |
786.000.000 |
829.366.000 |
Multistrada 1260 SPikes Peak |
Pikes Peak |
930.000.000 |
980.566.000 |
Multistrada 1260 Enduro |
Đỏ, Vàng cát |
835.000.000 |
880.816.000 |
Multistrada V4 Pikes Peak |
Đỏ |
1.199.000.000 |
1.263.016.000 |
Giá xe Ducati theo phong cách thiết kế Sport Cruiser
Mẫu xe |
Màu xe |
Giá xe |
Giá lăn bánh tham khảo |
Diavel 1260 |
Đen nhám, Đen trắng |
799.000.000 |
843.016.000 |
XDiavel S |
Đen bóng |
926.900.000 |
977.311.000 |
Giá xe Ducati Scrambler theo phong cách thiết kế Neo-Retro
Mẫu xe |
Màu xe |
Giá xe |
Giá lăn bánh tham khảo |
Scrambler Sixty2 |
Cam/Đen/Trắng |
280.000.000 |
298.066.000 |
Scrambler Icon |
Vàng, Đỏ |
379.000.000 |
402.016.000 |
Scrambler Full Throttle |
Vàng/Đen |
433.000.000 |
458.716.000 |
Scrambler Nightshift 2024 |
|
446.000.000 |
472.366.000 |
Scrambler Café Racer |
Xanh/Bạc |
430.900.000 |
456.511.000 |
Scrambler 800 |
Trắng |
411.000.000 |
435.511.000 |
Scrambler 1100 |
Vàng/Đen |
464.000.000 |
491.266.000 |
Scrambler 1100 Special |
Xám |
499.900.000 |
528.961.000 |
Scrambler 1100 Sport Viper Black |
Đen |
523.900.000 |
554.161.000 |
*Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy vào thời điểm khác nhau, các bạn nên tham khảo giá ở các đại lý, showroom trước khi quyết định mua.
Cuối cùng, việc lựa chọn một chiếc xe Ducati không chỉ là việc mua sắm một phương tiện di chuyển, mà còn là sự thể hiện cá tính và đam mê của bản thân. Bảng giá xe Ducati là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hình kế hoạch mua sắm của mình.
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về bảng giá xe Ducati và quyết định thông minh hơn khi chọn lựa chiếc xe phản ánh phong cách và đam mê của riêng mình. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình khám phá thế giới tuyệt vời của Ducati!