Trên hành trình chinh phục đam mê tốc độ, Audi TT chính là người bạn đồng hành lý tưởng mang đến sự trẻ trung, năng động và phong cách. Mang trong mình di sản hơn 100 năm của thương hiệu Audi lừng danh, Audi TT kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất ấn tượng và công nghệ tiên tiến, sẵn sàng cùng bạn chinh phục mọi giới hạn.
Giới thiệu tổng quan về Audi TT
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Audi TT.
Audi TT là gì?
Audi TT là dòng xe thể thao 2 cửa hạng sang được sản xuất bởi hãng xe Đức Audi. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1998 và trải qua 3 thế hệ, với thế hệ cuối cùng được sản xuất từ năm 2014 đến năm 2023. Audi TT được biết đến với thiết kế thể thao, cá tính, nội thất sang trọng và tiện nghi, cùng hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Giá lăn bánh Audi TT
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (Tham khảo) |
Audi TT Coupe 40 TFSI | 1.560.000.000 VNĐ | 1.765.900.000 VNĐ |
Audi TT Coupe 45 TFSI quattro | 2.090.000.000 VNĐ | 2.378.900.000 VNĐ |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | 2.250.000.000 VNĐ | 2.542.900.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Audi TT
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Audi TT.
Kích thước
Phiên bản | Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) |
Audi TT Coupé | 4.177 x 1.966 x 1.353 | 2.504 |
Audi TT Roadster | 4.177 x 1.842 x 1.353 | 2.504 |
Động cơ
Phiên bản | Động cơ | Công suất (mã lực) | Mô-men xoắn (Nm) |
Audi TT Coupé 40 TFSI quattro | 2.0L TFSI 4 xi-lanh tăng áp | 228 | 350 |
Audi TT Coupé 45 TFSI quattro | 2.0L TFSI 4 xi-lanh tăng áp | 288 | 380 |
Audi TT Roadster 40 TFSI quattro | 2.0L TFSI 4 xi-lanh tăng áp | 228 | 350 |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | 2.0L TFSI 4 xi-lanh tăng áp | 288 | 380 |
Hộp số
Phiên bản | Hộp số |
Audi TT Coupé 40 TFSI quattro | S tronic 7 cấp ly hợp kép |
Audi TT Coupé 45 TFSI quattro | S tronic 7 cấp ly hợp kép |
Audi TT Roadster 40 TFSI quattro | S tronic 7 cấp ly hợp kép |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | S tronic 7 cấp ly hợp kép |
Hệ thống dẫn động
Phiên bản | Hệ thống dẫn động |
Audi TT Coupé 40 TFSI quattro | Quattro® |
Audi TT Coupé 45 TFSI quattro | Quattro® |
Audi TT Roadster 40 TFSI quattro | Quattro® |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | Quattro® |
Hiệu suất
Phiên bản | Tốc độ tối đa (km/h) | Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (l/100km) |
Audi TT Coupé 40 TFSI quattro | 250 | 5.3 | 6.8 |
Audi TT Coupé 45 TFSI quattro | 250 | 4.5 | 7.2 |
Audi TT Roadster 40 TFSI quattro | 250 | 5.7 | 7.1 |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | 250 | 4.8 | 7.4 |
Phanh
Phiên bản | Phanh trước | Phanh sau |
Audi TT Coupé 40 TFSI quattro | Đĩa phanh 330mm, 6 piston | Đĩa phanh 300mm, 4 piston |
Audi TT Coupé 45 TFSI quattro | Đĩa phanh 350mm, 6 piston | Đĩa phanh 300mm, 4 piston |
Audi TT Roadster 40 TFSI quattro | Đĩa phanh 330mm, 6 piston | Đĩa phanh 300mm, 4 piston |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | Đĩa phanh 350mm, 6 piston | Đĩa phanh 300mm, 4 piston |
Mâm xe
Phiên bản | Mâm xe |
Audi TT Coupé 40 TFSI quattro | 19 inch |
Audi TT Coupé 45 TFSI quattro | 19 inch (tiêu chuẩn), 20 inch (tùy chọn) |
Audi TT Roadster 40 TFSI quattro | 19 inch |
Audi TT Roadster 45 TFSI quattro | 19 inch (tiêu chuẩn), 20 inch (tùy chọn |
>> Đọc thêm: Tổng hợp bảng giá xe Audi đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Audi TT
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Audi TT.
Thiết kế
Ngoại thất thể thao, cá tính với ngôn ngữ thiết kế “Singleframe” đặc trưng của Audi, cùng đường nét gãy gọn, mạnh mẽ.
Cụm đèn pha LED ma trận thích ứng, mang đến khả năng chiếu sáng tối ưu và thiết kế hiện đại.
Lưới tản nhiệt dạng tổ ong, giúp tăng hiệu quả làm mát động cơ.
Cánh gió sau chủ động, tự động điều chỉnh độ cao theo tốc độ, giúp tăng độ ổn định khi vận hành.
Mâm xe hợp kim kích thước lớn, tăng thêm vẻ đẹp thể thao cho xe.
Mui xe dạng coupe hoặc roadster ( mui trần) tùy chọn, đáp ứng sở thích đa dạng của khách hàng.
Nội thất
Khoang lái sang trọng, hiện đại với nhiều tiện nghi cao cấp.
Ghế ngồi thể thao ôm sát cơ thể, bọc da cao cấp, mang lại cảm giác thoải mái và an toàn khi lái xe.
Vô lăng bọc da tích hợp nhiều phím chức năng, giúp thao tác dễ dàng.
Màn hình hiển thị thông tin giải trí kích thước lớn, sắc nét, cùng hệ thống âm thanh Bang & Olufsen cao cấp mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
Khoang hành lý rộng rãi, đủ sức chứa cho hành lý cá nhân cho những chuyến đi ngắn ngày.
Hiệu suất
Động cơ 4 xi-lanh 2.0L tăng áp, sản sinh công suất 230 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm (bản TT) hoặc 310 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm (bản TTS).
Hộp số tự động ly hợp kép S tronic 7 cấp, giúp chuyển số nhanh chóng và mượt mà.
Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian quattro, giúp tối ưu hóa lực kéo và khả năng xử lý trên mọi địa hình.
Tăng tốc 0-100 km/h trong 5,3 giây (bản TT) hoặc 4,5 giây (bản TTS).
Tốc độ tối đa 250 km/h (giới hạn điện tử).
Tính năng
Hệ thống phanh hiệu suất cao.
Hệ thống treo thể thao, mang lại cảm giác lái sắc nét và cân bằng.
Hệ thống hỗ trợ người lái Audi AI tiên tiến, bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động,…
Lựa chọn màu sắc ngoại thất và nội thất đa dạng.
>> Khám phá: Tổng hợp thông tin về xe Audi A5 Cabriolet
Đánh giá xe Audi TT
Dưới đây là một số đánh giá xe Audi TT từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế thể thao, sang trọng: Audi TT sở hữu ngoại thất thu hút với kiểu dáng thể thao, mạnh mẽ cùng những đường nét tinh tế, sang trọng. Xe có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ: Audi TT được trang bị động cơ 4 xy lanh TFSI 2.0L, cho công suất 288 mã lực và mô-men xoắn cực đại 380 Nm. Nhờ đó, xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 5.2 giây. Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian Quattro giúp xe vận hành ổn định và an toàn trên mọi địa hình.
- Nội thất cao cấp, tiện nghi: Nội thất của Audi TT được thiết kế hiện đại, sang trọng với chất liệu da cao cấp và các chi tiết ốp kim loại. Xe được trang bị đầy đủ các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng MMI 12.3 inch, hệ thống âm thanh Bang & Olufsen, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, ghế da chỉnh điện tích hợp sưởi ấm,…
- Cảm giác lái thú vị: Audi TT mang đến cho người lái cảm giác lái phấn khích và thú vị với khả năng xử lý linh hoạt, chính xác và hệ thống treo thể thao.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của Audi TT là 7.4 lít/100km.
Nhược điểm
- Giá thành cao: Audi TT có giá bán khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Không gian nội thất chật hẹp: Do kích thước nhỏ gọn, không gian nội thất của Audi TT khá chật hẹp, đặc biệt là hàng ghế sau.
- Chi phí bảo dưỡng cao: Là một chiếc xe sang trọng, Audi TT có chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn so với các dòng xe thông thường.
- Ít tính năng tiện ích: So với các đối thủ cùng phân khúc, Audi TT được trang bị ít tính năng tiện ích hơn.
Audi TT không chỉ là một chiếc xe thể thao coupe, mà còn là biểu tượng của sự trẻ trung, năng động và phong cách. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe đầy phấn khích, thiết kế cá tính và hiệu suất ấn tượng, Audi TT chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Hãy đến với đại lý Audi gần nhất để trải nghiệm trực tiếp và sở hữu chiếc xe mơ ước của bạn!