Mitsubishi Xforce là dòng SUV mới nhất của Mitsubishi, được phát triển dành riêng cho thị trường Đông Nam Á. Xe sở hữu thiết kế cá tính, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tính năng thông minh. Vậy Xforce có gì nổi bật so với đối thủ?
Mitsubishi Xforce là mẫu SUV cỡ B nhập khẩu từ Indonesia, được phân phối chính thức tại Việt Nam với 4 phiên bản: GLX, Exceed, Premium và Ultimate. Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
GLX | 599 | 693 | 681 | 662 |
Exceed | 640 | 739 | 726 | 707 |
Premium | 680 | 784 | 770 | 751 |
Ultimate | 705 | 812 | 798 | 779 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí biển số, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Để biết thông tin chi tiết và nhận được tư vấn cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Mitsubishi chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Mitsubishi Motors Việt Nam.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xforce:
Thông số | Chi tiết |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.650 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm |
Trọng lượng không tải | ~1.250 kg |
Động cơ | 1.5L MIVEC, 4 xi-lanh, hút khí tự nhiên |
Công suất tối đa | 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Hộp số | CVT |
Dung tích bình nhiên liệu | 40 lít |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Kích thước lốp | 225/50R18 |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, BA, Cân bằng điện tử (ASC), Kiểm soát lực kéo (TCL), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), 6 túi khí |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | Loa Dynamic Sound Yamaha 8 loa |
Điều hòa | Tự động, có cửa gió hàng ghế sau |
Chế độ lái | 4 chế độ: Normal, Wet, Gravel, Mud |
>>> Khám phá ngay: Hyundai Creta có đáng mua không? Đánh giá từ người dùng
Mitsubishi Xforce có 6 màu ngoại thất, mỗi màu đều mang một phong cách riêng:
Trắng ánh kim (White Diamond) – Màu trắng tinh khôi với hiệu ứng ánh kim giúp xe trông sáng bóng và sang trọng dưới ánh nắng.
Xám xi măng (Graphite Gray Metallic) – Tông màu xám đậm mạnh mẽ, hiện đại, phù hợp với những người thích phong cách thể thao và nam tính.
Đen (Black Diamond) – Màu đen huyền bí với lớp sơn ánh kim giúp xe trông cao cấp và đầy quyền lực.
Bạc (Sterling Silver Metallic) – Màu bạc thanh lịch với ánh kim nhẹ, giúp xe trông sáng sủa và dễ dàng che đi bụi bẩn.
Đỏ (Red Metallic) – Màu đỏ rực rỡ, nổi bật, thể hiện cá tính mạnh mẽ và phong cách trẻ trung.
Vàng cát (Blade Silver) – Màu vàng ánh bạc nhẹ nhàng, mang đến vẻ ngoài thời thượng và độc đáo.
Thiết kế mạnh mẽ, thể thao: Ngoại hình hiện đại, góc cạnh, mang phong cách SUV đô thị với lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng.
Khoảng sáng gầm cao (222 mm): Giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều loại địa hình, kể cả đường ngập nước hay gồ ghề.
Không gian nội thất rộng rãi: Chiều dài cơ sở 2.650 mm đảm bảo sự thoải mái cho hành khách, hàng ghế sau có thể ngả 8 cấp độ.
Màn hình giải trí lớn 12.3 inch: Hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, giao diện trực quan, dễ sử dụng.
Hệ thống âm thanh Yamaha 8 loa: Mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, chất lượng cao.
Hệ thống an toàn đầy đủ: Bao gồm phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 6 túi khí.
4 chế độ lái linh hoạt: Normal, Wet, Gravel, Mud – phù hợp với nhiều điều kiện đường xá khác nhau.
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu: Máy 1.5L MIVEC kết hợp hộp số CVT giúp vận hành mượt mà, ít tiêu hao nhiên liệu.
Động cơ chỉ 1.5L, công suất chưa thực sự mạnh: So với các đối thủ cùng phân khúc, sức mạnh 104 mã lực có phần hạn chế khi chở đủ tải hoặc đi đường đèo dốc.
Hệ thống treo sau thanh xoắn: Không êm ái bằng hệ thống đa liên kết trên một số đối thủ, đặc biệt khi đi đường xấu.
Phanh sau tang trống: Hiệu suất phanh có thể không tốt bằng phanh đĩa cả trước và sau.
Không có tùy chọn dẫn động 4 bánh (AWD): Chỉ sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD), hạn chế khả năng vận hành trên địa hình phức tạp.
Chưa có gói công nghệ an toàn tiên tiến: Thiếu các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn hay phanh khẩn cấp tự động.
Mitsubishi Xforce là mẫu SUV đô thị phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày, có thiết kế đẹp và nhiều trang bị thực dụng. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe mạnh mẽ hơn hoặc có công nghệ an toàn cao cấp hơn, có thể cân nhắc các lựa chọn khác trong phân khúc.
Dưới đây là so sánh ngắn gọn giữa Mitsubishi Xforce và các đối thủ cùng phân khúc:
Tiêu chí | Mitsubishi Xforce | Toyota Yaris Cross | Hyundai Creta | Kia Seltos |
Động cơ | 1.5L, 104 mã lực, 141 Nm | 1.5L, 106 mã lực, 138 Nm | 1.5L, 115 mã lực, 144 Nm | 1.5L, 113 mã lực, 144 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT/DCT (1.4 Turbo) |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Khoảng sáng gầm (mm) | 222 | 210 | 200 | 190 |
Kích thước (DxRxC mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.310 x 1.770 x 1.615 | 4.315 x 1.790 x 1.630 | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Màn hình giải trí | 12.3 inch | 10.1 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | Yamaha 8 loa | 6 loa | Bose 8 loa (bản cao) | 6 loa |
Chế độ lái | 4 chế độ (Normal, Wet, Gravel, Mud) | 3 chế độ (Eco, Normal, Power) | 3 chế độ (Eco, Comfort, Sport) | 3 chế độ (Eco, Normal, Sport) |
Công nghệ an toàn | 6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Gói Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm, giữ làn, ga tự động thích ứng) | Gói Hyundai SmartSense (hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, phanh tự động) | Gói ADAS (tùy phiên bản) |
Giá bán (dự kiến) | ~700-800 triệu | ~730-850 triệu | ~640-780 triệu | ~650-850 triệu |
Kết luận, Mitsubishi Xforce nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc và hệ thống âm thanh Yamaha 8 loa. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe mạnh hơn, nhiều công nghệ an toàn hơn, có thể xem xét Hyundai Creta hoặc Kia Seltos. Nếu muốn một mẫu xe bền bỉ, có thương hiệu mạnh,Toyota Veloz Crosslà lựa chọn không tệ.
>>> Xem ngay: Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross – Có gì đặc biệt?
Mitsubishi Xforce mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong phân khúc. Nếu bạn cần một mẫu xe đẹp, bền bỉ và có nhiều công nghệ hiện đại, Xforce là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đến đại lý gần nhất để trải nghiệm thực tế ngay!
Address: 77 Ngõ 252 P. Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Phone: 0349150552
E-Mail: contact@danhgiaxe.edu.vn