Đánh giá Mitsubishi Xforce - Có đáng mua trong phân khúc?

17:00 24/02/2025 Ô tô Dương Hoa

Mitsubishi Xforce là dòng SUV mới nhất của Mitsubishi, được phát triển dành riêng cho thị trường Đông Nam Á. Xe sở hữu thiết kế cá tính, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tính năng thông minh. Vậy Xforce có gì nổi bật so với đối thủ?

Giá bán và thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xforce 

Bảng giá của Mitsubishi Xforce 

Mitsubishi Xforce là mẫu SUV cỡ B nhập khẩu từ Indonesia, được phân phối chính thức tại Việt Nam với 4 phiên bản: GLX, Exceed, Premium và Ultimate. Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:

Phiên bản

Giá niêm yết (triệu đồng)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng)

Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng)

GLX

599

693

681

662

Exceed

640

739

726

707

Premium

680

784

770

751

Ultimate

705

812

798

779

Giá của Mitsubishi Xforce hợp lý, đáng đầu tư cho bạn

Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí biển số, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.

Để biết thông tin chi tiết và nhận được tư vấn cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Mitsubishi chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Mitsubishi Motors Việt Nam.

Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xforce 

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xforce:

Thông số

Chi tiết

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4.390 x 1.810 x 1.660 mm

Chiều dài cơ sở

2.650 mm

Khoảng sáng gầm xe

222 mm

Trọng lượng không tải

~1.250 kg

Động cơ

1.5L MIVEC, 4 xi-lanh, hút khí tự nhiên

Công suất tối đa

104 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

141 Nm tại 4.000 vòng/phút

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Hộp số

CVT

Dung tích bình nhiên liệu

40 lít

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Kích thước lốp

225/50R18

Hệ thống an toàn

ABS, EBD, BA, Cân bằng điện tử (ASC), Kiểm soát lực kéo (TCL), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), 6 túi khí

Màn hình giải trí

Cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto

Hệ thống âm thanh

Loa Dynamic Sound Yamaha 8 loa

Điều hòa

Tự động, có cửa gió hàng ghế sau

Chế độ lái

4 chế độ: Normal, Wet, Gravel, Mud

Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xforce ấn tượng, mạnh mẽ

>>> Khám phá ngay: Hyundai Creta có đáng mua không? Đánh giá từ người dùng

Màu sắc của Mitsubishi Xforce 

Mitsubishi Xforce có 6 màu ngoại thất, mỗi màu đều mang một phong cách riêng:

Trắng ánh kim (White Diamond) – Màu trắng tinh khôi với hiệu ứng ánh kim giúp xe trông sáng bóng và sang trọng dưới ánh nắng.

Mitsubishi Xforce màu trắng ánh kim

Xám xi măng (Graphite Gray Metallic) – Tông màu xám đậm mạnh mẽ, hiện đại, phù hợp với những người thích phong cách thể thao và nam tính.

Mitsubishi Xforce màu xám xi măng

Đen (Black Diamond) – Màu đen huyền bí với lớp sơn ánh kim giúp xe trông cao cấp và đầy quyền lực.

Mitsubishi Xforce màu đen

Bạc (Sterling Silver Metallic) – Màu bạc thanh lịch với ánh kim nhẹ, giúp xe trông sáng sủa và dễ dàng che đi bụi bẩn.

Mitsubishi Xforce màu bạc

Đỏ (Red Metallic) – Màu đỏ rực rỡ, nổi bật, thể hiện cá tính mạnh mẽ và phong cách trẻ trung.

Mitsubishi Xforce màu đỏ

Vàng cát (Blade Silver) – Màu vàng ánh bạc nhẹ nhàng, mang đến vẻ ngoài thời thượng và độc đáo.

Mitsubishi Xforce màu vàng cát

Ưu nhược điểm của Mitsubishi Xforce 

Ưu điểm

Thiết kế mạnh mẽ, thể thao: Ngoại hình hiện đại, góc cạnh, mang phong cách SUV đô thị với lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng.

Thiết kế Mitsubishi Xforce hiện đại, năng động và thể thao

Khoảng sáng gầm cao (222 mm): Giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều loại địa hình, kể cả đường ngập nước hay gồ ghề.

Không gian nội thất rộng rãi: Chiều dài cơ sở 2.650 mm đảm bảo sự thoải mái cho hành khách, hàng ghế sau có thể ngả 8 cấp độ.

Nội thất Mitsubishi Xforce sang trọng, không gian rộng rãi

Màn hình giải trí lớn 12.3 inch: Hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, giao diện trực quan, dễ sử dụng.

Màn hình Mitsubishi Xforce hiện đại, dễ sử dụng mọi lúc

Hệ thống âm thanh Yamaha 8 loa: Mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, chất lượng cao.

Hệ thống an toàn đầy đủ: Bao gồm phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 6 túi khí.

An toàn Mitsubishi Xforce với tính năng vượt trội, bảo vệ tối đa

4 chế độ lái linh hoạt: Normal, Wet, Gravel, Mud – phù hợp với nhiều điều kiện đường xá khác nhau.

Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu: Máy 1.5L MIVEC kết hợp hộp số CVT giúp vận hành mượt mà, ít tiêu hao nhiên liệu.

Nhược điểm

Động cơ chỉ 1.5L, công suất chưa thực sự mạnh: So với các đối thủ cùng phân khúc, sức mạnh 104 mã lực có phần hạn chế khi chở đủ tải hoặc đi đường đèo dốc.

Động cơ Mitsubishi Xforce không thật sự mạnh mẽ

Hệ thống treo sau thanh xoắn: Không êm ái bằng hệ thống đa liên kết trên một số đối thủ, đặc biệt khi đi đường xấu.

Hệ thống treo Mitsubishi Xforce không tối ưu

Phanh sau tang trống: Hiệu suất phanh có thể không tốt bằng phanh đĩa cả trước và sau.

Không có tùy chọn dẫn động 4 bánh (AWD): Chỉ sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD), hạn chế khả năng vận hành trên địa hình phức tạp.

Chưa có gói công nghệ an toàn tiên tiến: Thiếu các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn hay phanh khẩn cấp tự động.

Mitsubishi Xforce là mẫu SUV đô thị phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày, có thiết kế đẹp và nhiều trang bị thực dụng. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe mạnh mẽ hơn hoặc có công nghệ an toàn cao cấp hơn, có thể cân nhắc các lựa chọn khác trong phân khúc. 

So sánh Mitsubishi Xforce với các đối thủ cùng phân khúc

Dưới đây là so sánh ngắn gọn giữa Mitsubishi Xforce và các đối thủ cùng phân khúc:

Tiêu chí

Mitsubishi Xforce

Toyota Yaris Cross

Hyundai Creta

Kia Seltos

Động cơ

1.5L, 104 mã lực, 141 Nm

1.5L, 106 mã lực, 138 Nm

1.5L, 115 mã lực, 144 Nm

1.5L, 113 mã lực, 144 Nm

Hộp số

CVT

CVT

CVT

CVT/DCT (1.4 Turbo)

Dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Khoảng sáng gầm (mm)

222

210

200

190

Kích thước (DxRxC mm)

4.390 x 1.810 x 1.660

4.310 x 1.770 x 1.615

4.315 x 1.790 x 1.630

4.315 x 1.800 x 1.645

Màn hình giải trí

12.3 inch

10.1 inch

10.25 inch

10.25 inch

Hệ thống âm thanh

Yamaha 8 loa

6 loa

Bose 8 loa (bản cao)

6 loa

Chế độ lái

4 chế độ (Normal, Wet, Gravel, Mud)

3 chế độ (Eco, Normal, Power)

3 chế độ (Eco, Comfort, Sport)

3 chế độ (Eco, Normal, Sport)

Công nghệ an toàn

6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Gói Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm, giữ làn, ga tự động thích ứng)

Gói Hyundai SmartSense (hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, phanh tự động)

Gói ADAS (tùy phiên bản)

Giá bán (dự kiến)

~700-800 triệu

~730-850 triệu

~640-780 triệu

~650-850 triệu

So sánh Mitsubishi Xforce với đối thủ, khám phá sự khác biệt

Kết luận, Mitsubishi Xforce nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc và hệ thống âm thanh Yamaha 8 loa. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe mạnh hơn, nhiều công nghệ an toàn hơn, có thể xem xét Hyundai Creta hoặc Kia Seltos. Nếu muốn một mẫu xe bền bỉ, có thương hiệu mạnh,Toyota Veloz Crosslà lựa chọn không tệ.

>>> Xem ngay: Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross – Có gì đặc biệt?

Một số hình ảnh của Mitsubishi Xforce 

Xe Mitsubishi Xforce mang đến sự tiện nghi vượt trội
Mitsubishi Xforce Ultimate đẳng cấp mới cho bạn
Mitsubishi Xforce mấy chỗ, đủ không gian cho gia đình
Xe ô tô Mitsubishi Xforce, lựa chọn lý tưởng cho mọi chuyến đi
Tin tức về Mitsubishi Xforce luôn được cập nhật nhanh chóng
Review Mitsubishi Xforce 2024, chiếc xe đáng chờ đợi
Trải nghiệm Mitsubishi Xforce, bạn đã thử chưa
Hướng dẫn sử dụng xe Mitsubishi Xforce dễ dàng và hiệu quả
Mitsubishi Xforce tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm và ấn tượng
Hình ảnh Mitsubishi Xforce, chi tiết nổi bật từng góc nhìn

Mitsubishi Xforce mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong phân khúc. Nếu bạn cần một mẫu xe đẹp, bền bỉ và có nhiều công nghệ hiện đại, Xforce là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đến đại lý gần nhất để trải nghiệm thực tế ngay!

Address: 77 Ngõ 252 P. Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Phone: 0349150552

E-Mail: contact@danhgiaxe.edu.vn