Bạn đam mê tốc độ? Bạn khao khát sở hữu một chiếc xe thể thao mạnh mẽ, mang đến cảm giác lái phấn khích và đầy tự do? Honda Civic chính là “huyền thoại” hoàn hảo dành cho bạn. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, động cơ EcoBoost mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt cùng công nghệ hiện đại và giá cả hợp lý, Civic hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe tuyệt vời và khẳng định đẳng cấp của bản thân.
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Honda Civic:
Honda Civiclà dòng xe cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản từ năm 1972. Trải qua hơn 50 năm phát triển, Civic đã trở thành một trong những mẫu xe thành công nhất của Honda và được yêu thích bởi nhiều thế hệ người dùng trên toàn thế giới.
Tại Việt Nam, Honda Civic được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Civic được đánh giá cao bởi thiết kế trẻ trung, năng động, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và trang bị tiện nghi hiện đại.
Phiên Bản | Giá bán (triệu đồng) | Lệ phí trước bạ (Hà Nội) | Phí đăng kiểm | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
G | 730 | 17.250.000 | 270.000 | 6.576.000 | 77.096.000 |
E | 770 | 18.275.000 | 270.000 | 6.924.000 | 82.469.000 |
RS | 870 | 20.535.000 | 270.000 | 7.800.000 | 96.605.000 |
RS+ | 930 | 22.050.000 | 270.000 | 8.172.000 | 103.492.000 |
Kích thước | G | E | RS | RS+ |
Kích thước | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.215 | 1.230 | 1.255 | 1.280 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.760 | 1.785 | 1.810 | 1.835 |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | Xăng 1.5L Turbo – 176Hp/240Nm | Xăng 1.5L Turbo – 176Hp/240Nm | Xăng 1.5L Turbo – 176Hp/240Nm | Xăng 1.5L Turbo – 176Hp/240Nm |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 176/5.500-6.500 | 176/5.500-6.500 | 176/5.500-6.500 | 176/5.500-6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 240/1.750-4.500 | 240/1.750-4.500 | 240/1.750-4.500 | 240/1.750-4.500 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5,8 | 6,1 | 6,3 | 6,4 |
Trang bị ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | LED | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí, đèn LED |
La-zăng | 16 inch | 17 inch | 18 inch | 18 inch |
Trang bị nội thất | ||||
Ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da |
Màn hình giải trí | 8 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
>> Tham khảo thêm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của xe Honda Civic:
Ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
Nội thất rộng rãi, thoáng mát với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS, RS+).
Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 5,5 – 6,4 L/100km).
Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS+).
Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS+).
Honda Sensing – Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến (bản RS+)
Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng B.
>> Xem thêm: Đánh giá xe Honda BR-V chi tiết
Dưới đây là một số đánh giá xe Honda Civic từ chuyên gia:
Honda Civic – Biểu tượng của tự do và đam mê tốc độ. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt cùng công nghệ hiện đại và giá cả hợp lý, Civic là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tốc độ và yêu thích sự tự do. Hãy liên hệ đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử Civic ngay hôm nay!
Address: 77 Ngõ 252 P. Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Phone: 0349150552
E-Mail: contact@danhgiaxe.edu.vn