Bạn đang quan tâm đến giá xe Volkswagen? Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng giá xe ô tô Volkswagen tháng 5/2025 đầy đủ và chính xác nhất, bao gồm tất cả các phiên bản phổ biến cùng ưu đãi tại đại lý. Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích này!
Tổng quan về thương hiệu xe Volkswagen
Lịch sử hình thành và phát triển
Volkswagen, một trong những thương hiệu ô tô lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1937 tại Đức với sứ mệnh chế tạo những chiếc xe phổ thông, phù hợp túi tiền đại đa số người dân. Nhà thiết kế huyền thoại Ferdinand Porsche là người đứng sau mẫu xe đầu tiên – chiếc Volkswagen Beetle – nhanh chóng trở thành biểu tượng của thời đại và một trong những mẫu xe bán chạy nhất lịch sử.
Từ vai trò sản xuất xe quân sự trong Thế chiến II đến việc chuyển mình mạnh mẽ vào thập niên 1970 với các dòng xe như Passat, Polo và Golf, Volkswagen đã từng bước xây dựng vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu và không ngừng đổi mới cho đến nay, tháng 5/2025.
Triết lý thiết kế và phong cách đặc trưng
Volkswagen luôn giữ vững triết lý “Đơn giản – Hiện đại – Hướng đến người dùng”. Các dòng xe như Passat, Tiguan, hay các mẫu xe điện ID.4 và ID.7 đều mang vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế nhưng đầy thực dụng.
Không gian nội thất được sắp xếp thông minh, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, đèn nền tùy chỉnh, ghế massage... tất cả nhằm nâng cao trải nghiệm lái xe thoải mái cho người lái và hành khách.
Công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội
Trong năm 2025, Volkswagen tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong trong việc tích hợp công nghệ thông minh vào sản phẩm. Gói công nghệ IQ.Drive mới nhất nâng cấp các tính năng hỗ trợ lái như hỗ trợ giữ làn chủ động, hệ thống phanh khẩn cấp tự động với khả năng phát hiện người đi bộ, và tính năng đỗ xe tự động qua ứng dụng di động.
Các động cơ xăng TSI và diesel TDI tiếp tục được tối ưu hóa để nâng cao hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Đồng thời, dòng xe điện ID như ID.3, ID.4, ID.7 và mẫu minivan ID.Buzz ghi dấu ấn mạnh mẽ trong chiến lược phát triển xe không phát thải.
Danh mục sản phẩm đa dạng
Volkswagen hiện sở hữu danh mục sản phẩm phong phú, phục vụ mọi phân khúc:
- Xe đô thị và hatchback: Polo, Golf
- Sedan cao cấp: Passat, Arteon
- SUV và crossover: T-Cross, Tiguan, Touareg
- Xe điện: ID.3, ID.4, ID.5, ID.7, ID.Buzz
Mỗi dòng xe đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể từ di chuyển hàng ngày, phục vụ gia đình, đến trải nghiệm công nghệ và hiệu suất cao.
Cam kết an toàn và môi trường
Đặt an toàn lên hàng đầu, Volkswagen luôn áp dụng những tiêu chuẩn kiểm nghiệm nghiêm ngặt nhất châu Âu và thế giới. Các mẫu xe mới trong năm 2025 đều đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao Euro NCAP.
Song song đó, thương hiệu này đẩy mạnh mục tiêu phát triển bền vững, hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050. Dòng sản phẩm xe điện ID không chỉ giúp cắt giảm khí thải mà còn mở đường cho tương lai di chuyển xanh, thông minh và không phát thải.
Thương hiệu toàn cầu và ảnh hưởng mạnh mẽ
Tính đến tháng 5/2025, Volkswagen hiện diện tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ. Với hơn 10 triệu xe bán ra mỗi năm, hãng tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
Từ châu Âu, Bắc Mỹ đến châu Á – đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam – Volkswagen luôn được xem là biểu tượng của chất lượng, công nghệ và độ tin cậy.
Bảng giá từng phiên bản xe Volkswagen
Click để xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe ô tô Peugeot tháng 5/2025 từ đại lý
Bảng giá xe Volkswagen Taos
Volkswagen Taos là mẫu SUV cỡ nhỏ mới nhất của hãng xe Đức, được thiết kế để phục vụ nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị hiện đại. Với kiểu dáng trẻ trung, năng động và đường nét tinh tế, Taos thu hút người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên, đồng thời ghi điểm với khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh công suất tối đa 158 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm. Kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp và tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Motion, Volkswagen Taos mang lại cảm giác lái êm ái, ổn định và linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá – từ phố đông đến những chuyến đi xa cuối tuần.
Bảng giá Volkswagen Taos tháng 5/2025 (cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Volkswagen Taos S | 625.000.000 | 721.527.000 | 708.827.000 | 689.827.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các chi phí khác theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực đăng ký và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Volkswagen Polo
Volkswagen Polo là dòng hatchback cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế hiện đại, tinh tế và khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp với điều kiện giao thông đô thị. Xe được trang bị động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn mang đến hiệu suất ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Khoang nội thất của Polo được tối ưu hóa không gian, mang đến cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách. Xe cũng tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí hỗ trợ kết nối thông minh, cùng các tính năng an toàn tiên tiến giúp đảm bảo sự an tâm khi vận hành.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản Volkswagen Polo tại Việt Nam, cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Volkswagen Polo Hatchback | 695.000.000 | 811.162.000 | 797.262.000 | 778.262.000 |
| Volkswagen Polo Sedan | 699.000.000 | 815.702.000 | 801.722.000 | 782.722.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy vào thời điểm và chính sách của đại lý tại từng địa phương.
Bảng giá xe Volkswagen Jetta
Volkswagen Jetta là mẫu sedan hạng trung nổi bật trong phân khúc nhờ sự kết hợp tinh tế giữa thiết kế hiện đại, dáng vẻ thể thao và hiệu suất vận hành ổn định. Với phong cách thanh lịch nhưng không kém phần năng động, Jetta đáp ứng tốt cả nhu cầu đi lại hàng ngày trong đô thị lẫn những hành trình xa.
Xe được trang bị động cơ xăng 1.4L tăng áp, đi kèm hộp số tự động, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Nội thất rộng rãi với ghế ngồi bọc da cao cấp, bảng điều khiển tối giản nhưng hiện đại, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi cho cả người lái lẫn hành khách.
Hệ thống giải trí được tích hợp màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto cùng kết nối Bluetooth. Bên cạnh đó, Volkswagen Jetta cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảm biến va chạm, kiểm soát hành trình và hỗ trợ giữ làn đường – giúp người dùng luôn an tâm trên mọi cung đường.
Bảng giá Volkswagen Jetta tháng 5/2025 (cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Volkswagen Jetta 1.4AT | 899.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và các chi phí khác liên quan đến việc lăn bánh. Mức giá có thể thay đổi tùy khu vực và thời điểm đăng ký xe.
Bảng giá xe Volkswagen Virtus
Volkswagen Virtus là mẫu sedan cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế sang trọng và tinh tế, kết hợp hài hòa giữa phong cách hiện đại và sự tiện nghi. Xe sử dụng động cơ tăng áp 1.0L TSI, cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu tối ưu – phù hợp cho cả nhu cầu đi lại hàng ngày lẫn những chuyến đi dài.
Không gian nội thất của Virtus được chăm chút kỹ lưỡng với nhiều trang bị cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, dàn âm thanh 8 loa sống động, điều hòa tự động, sạc không dây và các hệ thống hỗ trợ người lái hiện đại. Ghế ngồi bọc da cao cấp, trong đó ghế lái chỉnh điện 6 hướng, mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện nghi cho người dùng.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Volkswagen Virtus tại Việt Nam, cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Volkswagen Virtus Elegance | 949.000.000 | 1.085.217.000 | 1.066.237.000 | 1.047.237.000 |
| Volkswagen Virtus Luxury | 1.069.000.000 | 1.219.617.000 | 1.198.237.000 | 1.179.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí cấp biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Các mức giá có thể thay đổi theo từng địa phương và thời điểm đăng ký xe.
Bảng giá xe Volkswagen T-Cross
Volkswagen T-Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ được thiết kế dành riêng cho môi trường đô thị, nổi bật với vóc dáng gọn gàng, phong cách năng động và trang bị tiện nghi hiện đại. Dáng vẻ khỏe khoắn, đường nét cứng cáp cùng khả năng vận hành linh hoạt giúp T-Cross chinh phục tốt các cung đường thành phố và đáp ứng tối đa nhu cầu di chuyển của người dùng trẻ.
Xe sử dụng động cơ tăng áp 1.0L TSI, cho công suất 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 178 Nm. Hộp số tự động 6 cấp kết hợp hệ dẫn động cầu trước mang lại cảm giác lái mượt mà, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu – rất phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày trong đô thị đông đúc. Bên cạnh đó, hệ thống treo cân bằng và thiết kế khung gầm chắc chắn đảm bảo độ ổn định cao khi vận hành.
Bảng giá Volkswagen T-Cross tháng 5/2025 (cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Volkswagen T-Cross Elegance | 1.099.000.000 | 1.252.380.000 | 1.230.390.000 | 1.211.400.000 |
| Volkswagen T-Cross Luxury | 1.299.000.000 | 1.456.380.000 | 1.434.390.000 | 1.415.400.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, phí bảo trì đường bộ và các khoản chi phí khác theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy địa phương và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Volkswagen Passat
Volkswagen Passat là mẫu sedan hạng D cao cấp, nổi bật với thiết kế thanh lịch, tinh tế và mang đậm dấu ấn sang trọng. Xe được định hướng dành cho những khách hàng hiện đại, yêu thích sự thoải mái nhưng không kém phần đẳng cấp. Nhờ trang bị động cơ mạnh mẽ cùng các tùy chọn hiệu suất khác nhau, Passat mang đến trải nghiệm vận hành êm ái, linh hoạt, phù hợp cho cả đô thị lẫn những chuyến đi dài.
Khoang nội thất của Passat được thiết kế rộng rãi, sử dụng vật liệu cao cấp và hoàn thiện tỉ mỉ đến từng chi tiết. Xe tích hợp hệ thống giải trí hiện đại, dễ sử dụng và đi kèm loạt tính năng an toàn tiên tiến như hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp, kiểm soát hành trình, giúp người lái an tâm tuyệt đối trong mọi hành trình.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Volkswagen Passat tại Việt Nam, cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Volkswagen Passat GP | 1.266.000.000 | 1.459.247.000 | 1.433.927.000 | 1.414.927.000 |
| Volkswagen Passat BlueMotion Comfort | 1.380.000.000 | 1.588.637.000 | 1.561.037.000 | 1.542.037.000 |
| Volkswagen Passat BlueMotion High | 1.480.000.000 | 1.702.137.000 | 1.672.537.000 | 1.653.537.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí cấp biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Tùy vào địa phương và thời điểm mua xe, mức giá thực tế có thể dao động nhẹ.
Bảng giá xe Volkswagen Scirocco
Volkswagen Scirocco là mẫu xe coupe thể thao đầy cá tính, nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế đậm chất khí động học, đường nét sắc sảo và phong cách cuốn hút. Với dáng vẻ thấp, rộng và kiểu dáng coupe ba cửa đặc trưng, Scirocco là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ, sự khác biệt và cảm giác lái đầy hứng khởi.
Xe sử dụng động cơ tăng áp 2.0L cho công suất cực đại lên đến 217 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép (DSG), cho khả năng tăng tốc từ 0–100 km/h chỉ trong khoảng 5,7 giây. Cảm giác lái thể thao, chân thực và đầy phấn khích giúp Scirocco trở thành biểu tượng trong lòng những người đam mê xe hiệu năng cao.
Nội thất Volkswagen Scirocco được thiết kế theo phong cách thể thao với ghế ôm lưng, vô-lăng vát đáy, bảng điều khiển hướng về người lái. Xe trang bị hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối đa phương tiện, hệ thống âm thanh cao cấp cùng nhiều tính năng an toàn hiện đại như kiểm soát lực kéo, hỗ trợ phanh gấp, cân bằng điện tử – mang lại sự an tâm trên mọi cung đường.
Bảng giá Volkswagen Scirocco tháng 5/2025 (cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Volkswagen Scirocco GTS | 1.399.000.000 |
| Volkswagen Scirocco R | 1.499.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các chi phí lăn bánh khác. Giá lăn bánh thực tế có thể khác nhau tùy khu vực và thời điểm đăng ký.
Bảng giá xe Volkswagen Beetle
Volkswagen Beetle – hay còn được gọi thân thương là “con bọ” – là một trong những biểu tượng bất hủ của ngành công nghiệp ô tô thế giới. Với thiết kế hình tròn cổ điển, đáng yêu và cá tính, mẫu xe này đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng hàng triệu người dùng kể từ lần đầu ra mắt vào những năm 1930. Trải qua nhiều thế hệ, Beetle không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng văn hóa gắn liền với sự bền bỉ, phong cách riêng biệt và tinh thần tự do.
Volkswagen Beetle được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, khả năng vận hành linh hoạt và nhẹ nhàng, rất phù hợp với các khu đô thị hiện đại. Nội thất bên trong tuy tối giản nhưng vẫn tinh tế, tích hợp đầy đủ các tiện ích hiện đại như hệ thống giải trí, điều hòa, các cổng kết nối đa phương tiện, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Khoang hành lý tuy không quá lớn nhưng vẫn đủ dùng cho các chuyến đi ngắn.
Tại Việt Nam, phiên bản Volkswagen Beetle Dune từng được phân phối chính hãng và tạo được sức hút riêng với ngoại hình đậm chất hoài cổ kết hợp phong cách thể thao. Tuy nhiên, mẫu xe này hiện đã ngừng bán chính thức trên thị trường. Trước thời điểm ngừng kinh doanh, Beetle Dune có giá niêm yết khoảng 1.699.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Giá xe cũ và nguồn cung hiện tại có thể chênh lệch đáng kể tùy theo tình trạng xe, năm sản xuất và chính sách của từng đại lý hoặc chủ xe cá nhân. Để có thông tin cập nhật và chính xác nhất, người dùng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Volkswagen chính hãng hoặc tham khảo các sàn xe uy tín.
Click để xem thêm: Tham khảo bảng giá xe ô tô Land Rover tháng 5/2025 chi tiết
Bảng giá xe Volkswagen Tiguan
Volkswagen Tiguan là mẫu SUV cỡ trung nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, khỏe khoắn và đầy tinh tế. Với vẻ ngoài mạnh mẽ cùng khả năng vận hành linh hoạt, Tiguan đáp ứng tốt cả nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị lẫn những chuyến hành trình xa cho gia đình hoặc người yêu thích khám phá.
Nội thất Volkswagen Tiguan được hoàn thiện từ vật liệu cao cấp, khoang cabin rộng rãi với thiết kế hướng người dùng. Xe được tích hợp loạt tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, cửa sổ trời toàn cảnh, cùng nhiều tính năng an toàn như hệ thống cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp.
Bảng giá Volkswagen Tiguan tháng 5/2025 (cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Volkswagen Tiguan Platinum | 1.688.000.000 |
| Volkswagen Tiguan Allspace | 1.999.000.000 |
Giá lăn bánh Volkswagen Tiguan tháng 5/2025 (ước tính)
(Đã bao gồm phí trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc và bảo trì đường bộ)
| Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Tiguan Platinum | 1.912.473.000 | 1.878.713.000 | 1.859.713.000 |
| Tiguan Allspace | 2.260.613.000 | 2.220.633.000 | 2.201.633.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo chính sách thuế phí từng địa phương và thời điểm đăng ký xe.
Bảng giá xe Volkswagen Teramont
Volkswagen Teramont – còn có tên gọi quốc tế là Atlas – là mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn mang đậm dấu ấn thiết kế mạnh mẽ, thực dụng và cao cấp. Với vẻ ngoài bề thế cùng khả năng vận hành ổn định, Teramont là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình đông người hoặc nhóm bạn yêu thích khám phá, di chuyển trên những hành trình dài và địa hình đa dạng.
Không gian nội thất của Teramont được tối ưu cho sự thoải mái, với đủ chỗ ngồi cho cả ba hàng ghế. Các tiện ích hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, dàn âm thanh cao cấp, điều hòa tự động đa vùng… đều có mặt. Hệ thống an toàn nổi bật với loạt tính năng tiên tiến như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động – mang lại sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản Volkswagen Teramont tại Việt Nam, cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Volkswagen Teramont 2.0L TSI | 2.499.000.000 | 2.831.000.000 | 2.782.000.000 | 2.763.000.000 |
| Volkswagen Teramont Limited Edition | 2.138.000.000 | 2.417.254.000 | 2.374.494.000 | 2.355.494.000 |
| Volkswagen Teramont President | 2.399.000.000 | 2.743.000.000 | 2.698.000.000 | 2.679.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản chi phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí biển số, đăng kiểm, bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mức giá có thể thay đổi nhẹ tùy theo địa phương hoặc chính sách đại lý tại thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Volkswagen Touareg
Volkswagen Touareg là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn mang đậm phong cách châu Âu, được thiết kế dành cho những khách hàng yêu cầu cao về sự sang trọng, tiện nghi và khả năng vận hành vượt trội. Với ngoại hình bề thế, các đường nét thiết kế hiện đại và khỏe khoắn, Touareg thể hiện rõ bản lĩnh của một chiếc SUV cao cấp trên mọi cung đường.
Xe được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Motion cùng động cơ mạnh mẽ, giúp mang lại cảm giác lái êm ái và đầy tự tin, kể cả trong những điều kiện địa hình khó khăn. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai vừa muốn thể hiện đẳng cấp, vừa cần một phương tiện phục vụ tốt cho công việc và gia đình.
Bảng giá Volkswagen Touareg tháng 5/2025 (cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Touareg Elegance | 2.699.000.000 |
| Touareg Elegance Plus | 2.788.000.000 |
| Touareg Luxury | 3.099.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên là giá niêm yết và chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ.
Hy vọng bảng giá xe ô tô Volkswagen tháng 5/2025 mà chúng tôi chia sẻ đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi lựa chọn mẫu xe phù hợp. Hãy theo dõi thêm các bài viết mới để không bỏ lỡ thông tin giá cả và ưu đãi hấp dẫn từ Volkswagen.