Bạn đang tìm hiểu bảng giá xe ô tô Kia tháng 5/2025 để lên kế hoạch mua xe? Dưới đây là thông tin chi tiết về giá niêm yết, giá lăn bánh cùng các chương trình khuyến mãi cập nhật mới nhất trong tháng 5. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu xe Kia với mức giá tốt nhất!
Thông tin tổng quan về Kia
Lịch sử hình thành và phát triển của KIA Motors
KIA Motors được thành lập vào năm 1944 tại Hàn Quốc với tên gọi ban đầu là Kyungsung Precision Industry, chuyên sản xuất phụ tùng xe đạp và ống thép. Đến năm 1952, công ty đổi tên thành KIA Industrial Company và bắt đầu sản xuất những chiếc xe đạp hoàn chỉnh đầu tiên – mở ra bước đi đầu tiên trong lĩnh vực phương tiện giao thông.
Cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của KIA đến vào năm 1974, khi hãng giới thiệu mẫu xe chở khách đầu tiên mang tên Brisa – chính thức đánh dấu bước chân vào ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.
Chiến lược phát triển sản phẩm
KIA liên tục mở rộng dải sản phẩm để phù hợp với xu hướng tiêu dùng toàn cầu, từ sedan, hatchback, SUV đến các mẫu xe điện thế hệ mới. Tính đến tháng 5/2025, thương hiệu đã gây ấn tượng mạnh với những mẫu xe nổi bật như KIA EV9, KIA Sportage 2025, KIA Carnival 2025 và KIA Sorento Hybrid.
Đặc biệt, KIA đang tăng tốc đầu tư vào các dòng xe điện thế hệ mới như EV3, EV4 và EV5, dự kiến sẽ lần lượt ra mắt trong giai đoạn 2025–2026, góp phần củng cố vị thế trong cuộc đua xe điện toàn cầu.
Thiết kế và công nghệ
Dưới triết lý thiết kế "Opposites United" (Sự đối lập hài hòa), KIA đã xây dựng nên những mẫu xe mang tính nhận diện cao, kết hợp giữa vẻ đẹp hiện đại và trải nghiệm công nghệ. Mẫu SUV điện KIA EV9 là minh chứng rõ nét, từng giành danh hiệu “Thiết kế của năm 2024” tại châu Âu.
KIA cũng đang đẩy mạnh tích hợp AI, hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS), nền tảng xe điện E-GMP, cùng công nghệ kết nối số thông minh – tạo nên trải nghiệm lái xe toàn diện, tiện nghi và an toàn hơn bao giờ hết.
Chất lượng và độ tin cậy
Với chiến lược nâng cao chất lượng toàn diện, KIA tiếp tục duy trì vị thế là một trong những thương hiệu ô tô đáng tin cậy hàng đầu thế giới. Theo báo cáo J.D. Power công bố đầu năm 2025, KIA tiếp tục xếp thứ hạng cao trong bảng đánh giá Chất lượng ban đầu (IQS) và mức độ hài lòng của khách hàng.
Tại Việt Nam, THACO AUTO – nhà phân phối chính thức của KIA – vừa được Tập đoàn KIA vinh danh là “Đối tác chiến lược toàn cầu xuất sắc năm 2024”, nhờ tăng trưởng doanh số vượt bậc và dịch vụ hậu mãi được người dùng đánh giá cao.
Tầm nhìn tương lai
KIA đang hướng tới mục tiêu trở thành thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực giải pháp di chuyển bền vững, với mục tiêu đạt doanh số 1,6 triệu xe điện mỗi năm vào năm 2030. Hãng đang tập trung phát triển đa dạng phân khúc xe điện, từ xe phổ thông cho đến dòng xe hiệu suất cao, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Song song với sản phẩm, KIA còn đầu tư vào hạ tầng sạc nhanh, tái chế vật liệu, nền tảng số hóa và các giải pháp giảm phát thải CO2, góp phần xây dựng một hệ sinh thái di chuyển xanh và thân thiện với môi trường trong tương lai gần.
Giá xe Kia luôn được cập nhật liên tục
Tham khảo ngay: Cập nhật bảng giá xe ô tô Suzuki tháng 5/2025 toàn quốc
Bảng giá xe Kia EV6
Kia EV6 là mẫu SUV thuần điện đầu tiên của hãng Kia, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển xe điện toàn cầu của thương hiệu. Với thiết kế thể thao, năng động cùng khoang nội thất đậm chất công nghệ, EV6 mang đến trải nghiệm lái đẳng cấp nhờ các trang bị tiên tiến như màn hình kép kỹ thuật số, hệ thống hỗ trợ lái bán tự động và loạt tính năng an toàn chủ động hiện đại.
Ở phiên bản 2025, Kia EV6 tiếp tục được nâng cấp mạnh mẽ với bộ pin dung lượng cao 84 kWh, cho phép xe di chuyển tối đa lên đến 494 km chỉ sau một lần sạc đầy. Đặc biệt, công nghệ sạc siêu nhanh 800V giúp xe nạp từ 10% lên 80% chỉ trong vòng 18 phút, tối ưu hóa thời gian di chuyển cho người dùng thường xuyên sử dụng xe trong đô thị và đường dài.
Bảng giá Kia EV6 2025 mới nhất tại Hàn Quốc (cập nhật tháng 5/2025):
| Phiên bản | Giá bán (triệu Won) | Ước tính quy đổi (tỷ đồng VN) |
| EV6 Light | 55,4 triệu Won | ≈ 1,03 tỷ đồng |
| EV6 Air | 58,24 triệu Won | ≈ 1,08 tỷ đồng |
| EV6 Earth | 62,52 triệu Won | ≈ 1,16 tỷ đồng |
| EV6 GT-Line | 63,15 triệu Won | ≈ 1,18 tỷ đồng |
Lưu ý: Mức giá quy đổi trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm thuế nhập khẩu, phí trước bạ, chi phí vận chuyển và các khoản chi phí lăn bánh khác tại thị trường Việt Nam.
Bảng giá xe Kia Novo
Kia Novo là mẫu sedan hạng C mang đậm phong cách trẻ trung với thiết kế sắc sảo, nổi bật nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng của Kia. Ngoại hình thể thao kết hợp với các đường nét tinh tế tạo nên tổng thể sang trọng, hiện đại, phù hợp với những khách hàng yêu thích sự năng động nhưng vẫn đề cao trải nghiệm tiện nghi.
Khoang nội thất được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Xe còn sở hữu loạt tính năng an toàn đáng giá như cảm biến lùi, camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống cân bằng điện tử. Động cơ của Kia Novo mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn đường trường.
Bảng giá Kia Novo mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Novo 1.6 MT | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
| Kia Novo 1.6 AT | 480.000.000 | 530.000.000 | 520.000.000 | 510.000.000 |
| Kia Novo 1.4 Turbo AT | 530.000.000 | 580.000.000 | 570.000.000 | 560.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế và phí bắt buộc. Quý khách vui lòng liên hệ các đại lý Kia trên toàn quốc để được tư vấn cụ thể và nhận báo giá ưu đãi mới nhất trong tháng 5/2025.
Bảng giá xe Kia Forte
Kia Forte, còn được biết đến với tên gọi Kia K3 tại thị trường Việt Nam, là mẫu sedan hạng C được ưa chuộng nhờ thiết kế trẻ trung, thể thao và hiện đại. Nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng hình mũi hổ cùng những đường nét sắc sảo, Kia K3 dễ dàng thu hút ánh nhìn và tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Không chỉ gây thiện cảm về mặt ngoại hình, nội thất của Kia Forte cũng mang đến sự hài lòng với không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp và các tiện nghi hiện đại.
Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động và nhiều công nghệ hỗ trợ người lái như cảm biến lùi, camera sau, kiểm soát hành trình. Hai tùy chọn động cơ xăng 1.6L và 2.0L cho khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với cả nhu cầu di chuyển đô thị lẫn các hành trình dài.
Bảng giá Kia Forte (Kia K3) tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại tỉnh khác |
| Kia K3 1.6 MT Deluxe | 549.000.000 | 631.000.000 | 621.000.000 | 611.000.000 |
| Kia K3 1.6 AT Luxury | 579.000.000 | 663.000.000 | 652.000.000 | 642.000.000 |
| Kia K3 1.6 AT Premium | 609.000.000 | 695.000.000 | 683.000.000 | 673.000.000 |
| Kia K3 2.0 AT Premium | 624.000.000 | 711.000.000 | 699.000.000 | 689.000.000 |
| Kia K3 1.6 Turbo GT | 739.000.000 | 840.000.000 | 826.000.000 | 816.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh trên đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế, phí trước bạ, đăng ký, bảo hiểm và phí đường bộ theo quy định hiện hành. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý, khu vực và chương trình ưu đãi tại thời điểm mua xe.
Bảng giá xe KIA K3
Kia K3, còn được biết đến với tên gọi Kia Cerato tại một số thị trường quốc tế, là mẫu sedan hạng C nổi bật nhờ thiết kế sắc sảo, lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng và ngoại hình thể thao, năng động. Mẫu xe này hướng đến nhóm khách hàng trẻ trung, yêu thích sự hiện đại nhưng vẫn đề cao tính thực dụng.
Bên trong khoang nội thất, Kia K3 được trang bị loạt công nghệ cao cấp như màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh chất lượng cao, kết nối Apple CarPlay/Android Auto và nhiều tiện ích hỗ trợ người lái. Các tính năng an toàn đáng chú ý như hỗ trợ giữ làn đường, cảm biến, camera lùi và phanh khẩn cấp tự động mang đến sự yên tâm trong từng hành trình.
Động cơ Kia K3 vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đủ sức mạnh để mang lại cảm giác lái hứng khởi, phù hợp cho cả nhu cầu đi phố hàng ngày lẫn các chuyến đi xa.
Bảng giá Kia K3 mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia K3 1.6 MT | 559.000.000 | 647.217.000 | 636.237.000 | 617.237.000 |
| Kia K3 1.6 Luxury | 589.000.000 | 680.817.000 | 669.237.000 | 650.237.000 |
| Kia K3 1.6 Premium | 619.000.000 | 714.417.000 | 702.237.000 | 683.237.000 |
| Kia K3 2.0 Premium | 629.000.000 | 725.617.000 | 713.237.000 | 694.237.000 |
| Kia K3 1.6 Turbo GT | 724.000.000 | 832.017.000 | 817.737.000 | 798.737.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí đăng ký và bảo hiểm bắt buộc. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo chính sách khuyến mãi và khu vực của từng đại lý. Vui lòng liên hệ showroom Kia gần nhất để được tư vấn và nhận báo giá cụ thể trong tháng 5/2025.
Bảng giá xe KIA Carnival
Kia Carnival là dòng xe MPV đa dụng cao cấp, được phát triển dành riêng cho các gia đình hiện đại ưu tiên sự rộng rãi, tiện nghi và thoải mái trong từng chuyến đi. Kiểu dáng xe mang đậm phong cách SUV cao cấp với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, cụm đèn LED sắc nét và các chi tiết ngoại thất tinh tế, tạo nên diện mạo mạnh mẽ nhưng vẫn sang trọng.
Bên trong khoang nội thất, Kia Carnival gây ấn tượng với không gian rộng rãi cùng thiết kế linh hoạt, tùy chọn 7 hoặc 8 chỗ ngồi, ghế bọc da cao cấp, hệ thống điều hòa tự động đa vùng, màn hình giải trí trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto và nhiều tiện ích hướng đến sự thoải mái cho cả gia đình. Các công nghệ hỗ trợ lái và an toàn hiện đại như camera 360 độ, cảm biến va chạm, hỗ trợ giữ làn… cũng được trang bị đầy đủ, giúp người dùng yên tâm trên mọi hành trình.
Đặc biệt, phiên bản Carnival 2025 còn có thêm tùy chọn động cơ Hybrid 1.6L Turbo, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ đồng thời tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với xu hướng sử dụng xe thân thiện với môi trường.
Bảng giá Kia Carnival tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Carnival 2.2D Luxury 8 chỗ | 1.299.000.000 | 1.478.000.000 | 1.452.000.000 | 1.433.000.000 |
| Kia Carnival 2.2D Premium 8 chỗ | 1.479.000.000 | 1.680.000.000 | 1.650.000.000 | 1.631.000.000 |
| Kia Carnival 2.2D Premium 7 chỗ | 1.519.000.000 | 1.725.000.000 | 1.694.000.000 | 1.675.000.000 |
| Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ | 1.589.000.000 | 1.803.000.000 | 1.771.000.000 | 1.752.000.000 |
| Kia Carnival 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ | 1.849.000.000 | 2.094.000.000 | 2.057.000.000 | 2.038.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi theo từng khu vực, thời điểm và chính sách ưu đãi riêng của từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Morning
Kia Morning là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ lý tưởng dành cho những ai thường xuyên di chuyển trong môi trường đô thị. Với thiết kế trẻ trung, hiện đại cùng kích thước nhỏ gọn, chiếc xe dễ dàng luồn lách qua những con phố đông đúc, mang đến sự linh hoạt tối đa cho người lái.
Khoang nội thất được bố trí hợp lý với nhiều tiện nghi đáng giá như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối điện thoại thông minh qua Apple CarPlay/Android Auto. Ngoài ra, xe còn được trang bị các công nghệ an toàn hiện đại giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng hằng ngày.
Không chỉ nổi bật ở thiết kế và trang bị, Kia Morning còn sở hữu động cơ tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hằng ngày của người dùng cá nhân và gia đình nhỏ.
Bảng giá Kia Morning mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Morning MT | 359.000.000 | 423.217.000 | 416.237.000 | 397.237.000 |
| Kia Morning AT | 381.000.000 | 447.217.000 | 440.237.000 | 421.237.000 |
| Kia Morning Premium | 409.000.000 | 479.217.000 | 471.237.000 | 452.237.000 |
| Kia Morning GT-Line | 434.000.000 | 507.217.000 | 498.237.000 | 479.237.000 |
| Kia Morning X-Line | 434.000.000 | 507.217.000 | 498.237.000 | 479.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí đăng ký và bảo hiểm bắt buộc theo quy định. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và chính sách ưu đãi của từng đại lý. Để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ đại lý Kia gần nhất.
Bảng giá xe Kia Sonet
Kia Sonet là mẫu SUV cỡ nhỏ mang phong cách trẻ trung, hiện đại, phù hợp với người dùng sống tại đô thị hoặc yêu thích sự linh hoạt trong di chuyển. Thiết kế thể thao cùng lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng và những đường nét góc cạnh tinh tế giúp Kia Sonet tạo nên ấn tượng mạnh mẽ, dễ dàng nổi bật giữa phố phường tấp nập.
Bên trong, nội thất của Sonet được bố trí thông minh, tiện nghi với loạt trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng giải trí trung tâm, hệ thống âm thanh sống động, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động, camera lùi cùng các tính năng hỗ trợ an toàn cho người lái. Kia Sonet sử dụng động cơ 1.5L cho khả năng vận hành ổn định, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cả với nhu cầu đi lại hàng ngày lẫn những chuyến đi dài cuối tuần.
Bảng giá Kia Sonet tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Sonet 1.5 Deluxe | 539.000.000 | 627.000.000 | 616.000.000 | 608.000.000 |
| Kia Sonet 1.5 Luxury | 579.000.000 | 672.000.000 | 660.000.000 | 652.000.000 |
| Kia Sonet 1.5 Premium | 624.000.000 | 722.000.000 | 709.000.000 | 703.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách ưu đãi từ từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Soluto
Kia Soluto là mẫu sedan hạng B nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, mềm mại và hài hòa. Phần đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng, kết hợp cùng các đường nét tinh tế giúp tổng thể xe trở nên thanh lịch và dễ tiếp cận với mọi đối tượng người dùng.
Không gian nội thất của Kia Soluto được bố trí thông minh, tập trung vào sự tiện dụng và thoải mái. Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh chất lượng và không gian ghế ngồi rộng rãi, tạo cảm giác dễ chịu cho cả người lái và hành khách.
Soluto sử dụng động cơ tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt và ổn định, rất phù hợp cho nhu cầu đi lại thường xuyên trong đô thị và các quãng đường ngắn hàng ngày.
Bảng giá Kia Soluto mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Soluto MT | 396.000.000 | 464.000.000 | 456.000.000 | 437.000.000 |
| Kia Soluto MT Deluxe | 428.000.000 | 500.000.000 | 492.000.000 | 473.000.000 |
| Kia Soluto AT Deluxe | 449.000.000 | 524.000.000 | 515.000.000 | 496.000.000 |
| Kia Soluto AT Luxury | 459.000.000 | 535.000.000 | 526.000.000 | 507.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, đăng ký và bảo hiểm theo quy định hiện hành. Mức giá có thể chênh lệch tùy vào khu vực đăng ký xe và chính sách khuyến mãi của từng đại lý. Để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất trong tháng 5/2025, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý Kia gần nhất.
Bảng giá xe KIA RIO
Kia Rio từng là một trong những mẫu hatchback và sedan cỡ nhỏ được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành ổn định và mức giá hợp lý. Dòng xe này từng là lựa chọn lý tưởng cho người mua xe lần đầu, người sống ở đô thị hoặc tìm kiếm một phương tiện tiết kiệm nhiên liệu để di chuyển hàng ngày.
Tuy nhiên, kể từ tháng 2/2018, Kia đã chính thức dừng phân phối dòng Rio tại Việt Nam. Kể từ đó, Kia Rio chỉ còn được giao dịch trên thị trường xe cũ, chủ yếu là các phiên bản sản xuất từ năm 2011 đến 2017.
Giá xe Kia Rio cũ cập nhật tháng 5/2025 (tham khảo):
| Năm sản xuất | Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
| 2017 | 285 – 388 triệu VNĐ |
| 2016 | 230 – 350 triệu VNĐ |
| 2015 | 210 – 332 triệu VNĐ |
| 2014 | 265 – 315 triệu VNĐ |
| 2013 | 260 – 310 triệu VNĐ |
| 2012 | 255 – 295 triệu VNĐ |
| 2011 | 250 – 285 triệu VNĐ |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng ngoại thất, nội thất, số km đã đi, phiên bản xe (hatchback hoặc sedan), hộp số (số sàn hay số tự động), màu sắc xe, và khu vực mua bán. Những mẫu xe được giữ gìn tốt, bảo dưỡng định kỳ và ít sử dụng thường có giá cao hơn mặt bằng chung.
Bảng giá xe Kia Niro
Kia Niro là mẫu SUV hướng đến tương lai với hai lựa chọn động cơ gồm hybrid và thuần điện. Đây là dòng xe lý tưởng cho những ai muốn kết hợp giữa phong cách sống bền vững và trải nghiệm lái xe tiện nghi, hiện đại. Thiết kế của Niro mang phong cách khỏe khoắn, sắc sảo với lưới tản nhiệt đặc trưng, cùng các đường nét mạnh mẽ tạo nên diện mạo ấn tượng và thu hút.
Không gian nội thất của Kia Niro được chăm chút kỹ lưỡng với màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống điều khiển trung tâm thân thiện và hàng loạt tính năng an toàn chủ động. Xe mang đến cảm giác thoải mái, an tâm trong mọi hành trình, dù là trong đô thị hay trên cung đường dài.
Kia Niro đặc biệt phù hợp với những người tiêu dùng đang tìm kiếm một mẫu SUV vừa tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, vừa đảm bảo tiện nghi và tính linh hoạt trong cuộc sống hiện đại.
Bảng giá Kia Niro mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Niro Hybrid 1.6 AT | 825.000.000 | 895.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 |
| Kia Niro Plug-in Hybrid 1.6 AT | 1.075.000.000 | 1.155.000.000 | 1.145.000.000 | 1.135.000.000 |
| Kia Niro EV | 1.225.000.000 | 1.315.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ thuế trước bạ, phí đăng ký, phí biển số và bảo hiểm bắt buộc. Giá thực tế có thể thay đổi theo khu vực và chính sách ưu đãi của từng đại lý.
Bảng giá xe KIA Cerato
Kia Cerato, còn được biết đến với tên gọi Kia K3 tại thị trường Việt Nam, là mẫu sedan hạng C nổi bật nhờ thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành bền bỉ. Với lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng cùng những đường nét dứt khoát, Cerato mang đến vẻ ngoài sang trọng, trẻ trung và đậm chất cá tính.
Khoang nội thất của Cerato được thiết kế rộng rãi và tiện nghi, phù hợp cho cả gia đình lẫn người dùng cá nhân. Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động, cruise control và nhiều công nghệ an toàn như camera lùi, cảm biến, cân bằng điện tử. Động cơ 1.6L và 2.0L của xe không chỉ mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn những chuyến đi dài.
Bảng giá Kia Cerato (Kia K3) tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia K3 1.6 Deluxe MT | 549.000.000 | 625.000.000 | 615.000.000 | 596.000.000 |
| Kia K3 1.6 Luxury | 579.000.000 | 658.000.000 | 647.000.000 | 629.000.000 |
| Kia K3 1.6 Premium | 609.000.000 | 692.000.000 | 681.000.000 | 663.000.000 |
| Kia K3 2.0 Premium | 619.000.000 | 699.000.000 | 688.000.000 | 669.000.000 |
| Kia K3 1.6 Turbo GT | 714.000.000 | 809.000.000 | 797.000.000 | 779.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo từng đại lý, khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Kia Stonic
Kia Stonic là mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật nhờ thiết kế trẻ trung, lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng và các đường nét khỏe khoắn, tạo nên vẻ ngoài cá tính và năng động. Mẫu xe này đặc biệt phù hợp với giới trẻ và những ai yêu thích sự mới mẻ, linh hoạt trong môi trường đô thị.
Khoang nội thất của Kia Stonic được bố trí rộng rãi so với phân khúc, tích hợp nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh chất lượng cao và kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Ngoài ra, xe còn được trang bị loạt công nghệ an toàn tiên tiến giúp người lái an tâm trong mọi hành trình.
Không chỉ gây ấn tượng về kiểu dáng và trang bị, Kia Stonic còn vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, thích hợp cho cả nhu cầu di chuyển hằng ngày trong phố lẫn những chuyến đi xa.
Bảng giá Kia Stonic mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Stonic 1.4 MT | 625.000.000 | 695.000.000 | 685.000.000 | 675.000.000 |
| Kia Stonic 1.4 AT | 665.000.000 | 735.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 |
| Kia Stonic 1.0 Turbo AT | 775.000.000 | 855.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí đăng ký và bảo hiểm bắt buộc theo quy định. Mức giá thực tế có thể dao động tùy vào khu vực đăng ký và chính sách ưu đãi từ đại lý. Để nhận báo giá chính xác và khuyến mãi mới nhất trong tháng 5/2025, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp các showroom Kia.
Bảng giá xe KIA Seltos
Kia Seltos là mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế đậm chất thể thao, hiện đại và cá tính. Với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, cụm đèn LED sắc sảo và các chi tiết ngoại thất tinh tế, Seltos mang đến diện mạo mạnh mẽ, phù hợp với những khách hàng trẻ yêu thích phong cách năng động và khác biệt.
Không gian nội thất của Kia Seltos được thiết kế rộng rãi, tinh tế và tiện nghi với nhiều trang bị hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng cỡ lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động, ghế da chỉnh điện, camera lùi và hàng loạt tính năng an toàn như hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, cảm biến va chạm. Seltos cung cấp hai tùy chọn động cơ gồm 1.5L hút khí tự nhiên và 1.5L tăng áp (Turbo), đáp ứng linh hoạt nhu cầu về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá Kia Seltos tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Seltos 1.5L AT | 599.000.000 | 697.000.000 | 685.000.000 | 666.000.000 |
| Kia Seltos 1.5L Deluxe | 639.000.000 | 742.000.000 | 729.000.000 | 710.000.000 |
| Kia Seltos 1.5L Luxury | 679.000.000 | 786.000.000 | 773.000.000 | 754.000.000 |
| Kia Seltos 1.5L Premium | 739.000.000 | 854.000.000 | 839.000.000 | 820.000.000 |
| Kia Seltos 1.5T Luxury | 749.000.000 | 865.000.000 | 850.000.000 | 831.000.000 |
| Kia Seltos 1.5T GT-Line | 799.000.000 | 922.000.000 | 906.000.000 | 887.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ. Mức giá thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào khu vực, thời điểm và chính sách ưu đãi của từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Carens
Kia Carens là mẫu MPV 7 chỗ nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế thanh lịch, lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên diện mạo cuốn hút và sang trọng. Với cấu hình 7 chỗ linh hoạt, Carens đặc biệt phù hợp với các gia đình đông người, mang lại sự thoải mái tối đa trong mọi chuyến đi.
Không gian nội thất rộng rãi của Carens được tích hợp nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp và kết nối điện thoại thông minh. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị loạt công nghệ an toàn chủ động như hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi và hệ thống cảnh báo va chạm.
Vận hành của Kia Carens mượt mà nhờ các tùy chọn động cơ xăng 1.5 và 1.4 tăng áp, mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo sức mạnh đủ dùng cho các hành trình hàng ngày cũng như đường dài.
Bảng giá Kia Carens mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Carens 1.5G MT Deluxe | 599.000.000 | 692.374.000 | 680.594.000 | 661.594.000 |
| Carens 1.5G IVT | 644.000.000 | 742.774.000 | 730.094.000 | 711.094.000 |
| Carens 1.5G Luxury | 679.000.000 | 781.974.000 | 768.594.000 | 749.594.000 |
| Carens 1.4T Premium | 745.000.000 | 855.894.000 | 841.194.000 | 822.194.000 |
| Carens 1.4T Signature (7 chỗ) | 774.000.000 | 888.374.000 | 873.094.000 | 854.094.000 |
| Carens 1.4T Signature (6 chỗ) | 789.000.000 | 905.174.000 | 889.594.000 | 870.594.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi theo khu vực và chương trình ưu đãi từ đại lý. Để được báo giá chi tiết và nhận tư vấn, quý khách vui lòng liên hệ các showroom Kia gần nhất.
Bảng giá xe Kia Cerato Hatchback
Kia Cerato Hatchback, hay còn gọi là Kia K3 Hatchback tại một số thị trường, là biến thể mang đậm chất thể thao và cá tính của dòng sedan Cerato. Thiết kế trẻ trung với phần đuôi xe gọn gàng, khỏe khoắn giúp mẫu xe này chinh phục nhiều khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự năng động và linh hoạt khi di chuyển trong đô thị hay đi dã ngoại.
Không gian nội thất của Cerato Hatchback được tối ưu hóa với thiết kế rộng rãi, bố trí hợp lý và nhiều ngăn chứa đồ tiện lợi. Xe được trang bị các tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối smartphone, hệ thống âm thanh chất lượng, điều hòa tự động, cùng hàng loạt công nghệ an toàn như camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Bảng giá Kia Cerato Hatchback tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Cerato Hatchback 1.6 MT | 615.000.000 | 686.000.000 | 676.000.000 | 666.000.000 |
| Kia Cerato Hatchback 1.6 AT | 655.000.000 | 726.000.000 | 716.000.000 | 706.000.000 |
| Kia Cerato Hatchback 2.0 AT | 715.000.000 | 796.000.000 | 786.000.000 | 776.000.000 |
| Kia Cerato Hatchback 1.6 Turbo AT | 765.000.000 | 846.000.000 | 836.000.000 | 826.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Sportage
Kia Sportage là mẫu SUV cỡ trung được ưa chuộng nhờ thiết kế khỏe khoắn, đậm chất thể thao với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng và các đường nét dứt khoát, sắc sảo. Kiểu dáng cuốn hút này không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn thể hiện phong cách năng động, hiện đại của người sở hữu.
Không gian nội thất của Kia Sportage rộng rãi, cao cấp và được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh sống động, ghế da chỉnh điện và loạt công nghệ hỗ trợ an toàn như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, phanh tự động khẩn cấp. Mẫu xe này được đánh giá cao bởi sự kết hợp giữa tiện nghi và tính thực dụng trong mọi hành trình.
Kia Sportage có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng, diesel và tăng áp, với khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một chiếc SUV đa dụng, vừa sử dụng linh hoạt hàng ngày, vừa sẵn sàng cho các chuyến đi dài.
Bảng giá Kia Sportage mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Sportage 2.0G Luxury | 789.000.000 | 904.000.000 | 889.000.000 | 870.000.000 |
| Sportage 2.0G Premium | 809.000.000 | 927.000.000 | 911.000.000 | 892.000.000 |
| Sportage 2.0G Signature X-Line | 909.000.000 | 1.039.000.000 | 1.021.000.000 | 1.002.000.000 |
| Sportage 2.0G Signature | 929.000.000 | 1.061.000.000 | 1.043.000.000 | 1.024.000.000 |
| Sportage 2.0D Signature X-Line | 949.000.000 | 1.084.000.000 | 1.065.000.000 | 1.046.000.000 |
| Sportage 2.0D Signature | 949.000.000 | 1.084.000.000 | 1.065.000.000 | 1.046.000.000 |
| Sportage 1.6T Signature AWD | 1.004.000.000 | 1.145.000.000 | 1.125.000.000 | 1.106.000.000 |
| Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 1.009.000.000 | 1.151.000.000 | 1.131.000.000 | 1.112.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký và bảo hiểm bắt buộc theo quy định hiện hành. Mức giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý Kia.
Bảng giá xe Kia Rondo
Kia Rondo là mẫu MPV cỡ nhỏ được ưa chuộng nhờ thiết kế thực dụng, hiện đại và phù hợp với nhu cầu di chuyển của gia đình Việt. Hướng đến những khách hàng cần một chiếc xe 7 chỗ tiện nghi nhưng vẫn nhỏ gọn để dễ dàng xoay sở trong đô thị, Rondo mang lại sự cân bằng giữa tính linh hoạt và khả năng sử dụng hàng ngày.
Khoang nội thất rộng rãi với 3 hàng ghế có thể chở tối đa 7 người. Các hàng ghế sau gập linh hoạt giúp mở rộng khoang chứa hành lý khi cần thiết. Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa hai vùng độc lập cùng nhiều tiện nghi hỗ trợ người lái. Các tính năng an toàn như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera sau... đều góp phần mang đến hành trình thoải mái và yên tâm.
Kia Rondo sử dụng động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu, đi kèm hộp số sàn hoặc tự động tùy phiên bản, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình.
Bảng giá Kia Rondo tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Rondo GMT | 559.000.000 | 649.000.000 | 638.000.000 | 619.000.000 |
| Kia Rondo GAT | 655.000.000 | 757.000.000 | 744.000.000 | 725.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế, phí trước bạ, đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Tham khảo ngay: Cập nhật bảng giá xe ô tô Isuzu tháng 5/2025 chính hãng
Bảng giá xe Kia Soul
Kia Soul là mẫu crossover từng gây tiếng vang lớn nhờ thiết kế hình khối đặc trưng, ngoại hình trẻ trung và phong cách khác biệt. Xe mang đến cảm giác mạnh mẽ nhưng vẫn gần gũi, phù hợp với những ai yêu thích sự cá tính và linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
Nội thất của Kia Soul được thiết kế rộng rãi, thực dụng với nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng, âm thanh chất lượng và không gian để chân thoải mái. Cùng với khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và tầm nhìn thoáng, mẫu xe này từng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc crossover cỡ nhỏ.
Hiện tại, dù không còn được phân phối chính hãng tại Việt Nam, Kia Soul vẫn nhận được nhiều sự quan tâm trên thị trường xe cũ nhờ độ bền cao, thiết kế không lỗi thời và giá trị sử dụng tốt theo thời gian.
Bảng giá Kia Soul cũ mới nhất tháng 5/2025
| Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
| 2009 | Từ 268 triệu đồng |
| 2014 | Từ 454 triệu đồng |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thực tế của xe, số km đã đi, phiên bản, các trang bị kèm theo cũng như khu vực giao dịch.
Bảng giá xe Kia Optima
Kia Optima, còn được biết đến với tên gọi Kia K5 tại nhiều thị trường, là mẫu sedan hạng D nổi bật nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế sang trọng, dáng vẻ thể thao và các trang bị công nghệ hiện đại. Xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng, cụm đèn trước sắc sảo cùng những đường gân mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút trên mọi cung đường.
Bên trong, nội thất Kia Optima được hoàn thiện với chất liệu cao cấp, không gian rộng rãi và bố trí khoa học, hướng đến sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách.
Xe sở hữu màn hình giải trí cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh chất lượng, điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế da chỉnh điện, cửa sổ trời và hàng loạt tiện nghi cao cấp khác. Các công nghệ an toàn như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến va chạm, camera lùi… cũng được trang bị đầy đủ, mang đến sự yên tâm trong từng chuyến đi.
Kia Optima 2025 có hai tùy chọn động cơ: 2.0L dành cho những ai ưu tiên sự tiết kiệm nhiên liệu, và 2.4L cho người dùng yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ hơn, phù hợp cả di chuyển đô thị lẫn đường trường.
Bảng giá Kia Optima (K5) tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Optima 2.0 GAT Luxury | 759.000.000 | 873.000.000 | 858.000.000 | 839.000.000 |
| Kia Optima 2.4 GAT Premium | 919.000.000 | 1.052.000.000 | 1.034.000.000 | 1.015.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi theo từng khu vực và chính sách khuyến mãi riêng tại các đại lý.
Bảng giá xe Kia Sorento
Kia Sorento là mẫu SUV cỡ trung cao cấp nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế mạnh mẽ, hiện đại với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng và những đường nét ngoại thất sắc sảo, tinh tế. Hướng đến các gia đình hiện đại, Sorento sở hữu không gian nội thất rộng rãi, đủ chỗ cho tối đa 7 hành khách, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày lẫn những chuyến du lịch dài ngày.
Khoang cabin được thiết kế sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh chất lượng cao, ghế ngồi điều chỉnh điện và loạt công nghệ an toàn hiện đại như hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động và camera 360 độ.
Bảng giá Kia Sorento mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Sorento 2.2D Luxury | 989.000.000 | 1.112.000.000 | 1.093.000.000 | 1.074.000.000 |
| Sorento 2.5G Premium | 1.044.000.000 | 1.190.000.000 | 1.170.000.000 | 1.151.000.000 |
| Sorento 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1.144.000.000 | 1.303.000.000 | 1.280.000.000 | 1.261.000.000 |
| Sorento 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1.134.000.000 | 1.292.000.000 | 1.269.000.000 | 1.250.000.000 |
| Sorento 2.2D Premium AWD | 1.144.000.000 | 1.303.000.000 | 1.280.000.000 | 1.261.000.000 |
| Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1.194.000.000 | 1.359.000.000 | 1.335.000.000 | 1.316.000.000 |
| Sorento 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1.164.000.000 | 1.272.000.000 | 1.260.000.000 | 1.241.000.000 |
| Sorento Hybrid 1.6L Premium | 1.209.000.000 | 1.376.000.000 | 1.352.000.000 | 1.333.000.000 |
| Sorento Hybrid 1.6L Signature | 1.309.000.000 | 1.488.000.000 | 1.462.000.000 | 1.443.000.000 |
| Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium | 1.469.000.000 | 1.667.000.000 | 1.638.000.000 | 1.619.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các khoản phí theo quy định. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo tỉnh thành và chính sách ưu đãi từ đại lý.
Bảng giá xe Kia K5
Kia K5, hay còn gọi là Kia Optima tại một số thị trường quốc tế, là mẫu sedan hạng D nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và phong cách sang trọng. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng kết hợp với cụm đèn LED sắc nét và những đường gân dứt khoát giúp Kia K5 sở hữu ngoại hình cuốn hút, trẻ trung nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch đậm chất sedan cao cấp.
Khoang nội thất Kia K5 được hoàn thiện với chất liệu cao cấp, bố trí hợp lý và không gian rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Xe được trang bị hàng loạt tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động hai vùng, ghế lái chỉnh điện, cửa sổ trời toàn cảnh.
Ngoài ra, xe còn tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động, camera 360 độ… giúp nâng cao trải nghiệm và sự an tâm khi vận hành.
Bảng giá Kia K5 tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia K5 2.0 Luxury | 859.000.000 | 985.000.000 | 968.000.000 | 949.000.000 |
| Kia K5 2.0 Premium | 904.000.000 | 1.035.000.000 | 1.017.000.000 | 998.000.000 |
| Kia K5 2.5 GT-Line | 999.000.000 | 1.142.000.000 | 1.122.000.000 | 1.103.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm bắt buộc, bảo trì đường bộ và các chi phí theo quy định pháp luật. Giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách bán hàng từ từng đại lý.
Bảng giá xe Kia Stinger
Kia Stinger là mẫu sedan thể thao cao cấp nổi bật nhờ thiết kế khí động học, lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng và các đường nét sắc sảo, mạnh mẽ. Với kiểu dáng thấp, thân xe thuôn dài và phần đuôi coupe thể thao, Stinger mang đến vẻ ngoài cuốn hút, đậm chất tốc độ, đồng thời thể hiện sự tinh tế và sang trọng.
Mẫu xe này được sinh ra để dành cho những ai đam mê cảm giác lái, yêu thích sự cá tính nhưng vẫn muốn giữ được nét thanh lịch trong thiết kế. Kia Stinger vận hành ổn định ở tốc độ cao, vào cua chắc chắn và khả năng tăng tốc nhanh nhạy, đáp ứng mọi kỳ vọng trong phân khúc sedan thể thao.
Khoang nội thất của Stinger hiện đại và cao cấp với màn hình giải trí kích thước lớn, hệ thống âm thanh sống động, ghế ngồi bọc da thể thao và hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và kiểm soát hành trình thích ứng.
Bảng giá Kia Stinger mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Stinger 2.0 Turbo AT | 955.531.370 | 1.090.992.134 | 1.072.081.507 | 1.053.081.507 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí đăng ký, bảo hiểm và các khoản chi phí bắt buộc theo quy định. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi từ đại lý.
Bảng giá xe KIA Sedona
Kia Sedona, còn được gọi là Kia Carnival tại một số thị trường, là mẫu MPV lý tưởng dành cho các gia đình đông người nhờ thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi vượt trội. Xe sở hữu lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, kiểu dáng mạnh mẽ và thanh lịch, mang đậm phong cách của một chiếc SUV cao cấp.
Bên trong, khoang cabin rộng rãi với 3 hàng ghế êm ái, bố trí 7 chỗ ngồi thoải mái, đi kèm loạt trang bị tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động đa vùng, cửa sổ trời và nhiều cổng sạc cho cả gia đình. Ngoài ra, xe còn tích hợp các công nghệ an toàn hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảm biến lùi, camera 360 độ, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử…
Bảng giá Kia Sedona tháng 5 năm 2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| 2.2 DAT Deluxe | 1.019.000.000 | 1.165.000.000 | 1.144.000.000 | 1.125.000.000 |
| 2.2 DAT Luxury | 1.149.000.000 | 1.310.000.000 | 1.287.000.000 | 1.268.000.000 |
| 2.2 DAT Signature | 1.289.000.000 | 1.467.000.000 | 1.441.000.000 | 1.422.000.000 |
| 3.3 GAT Premium | 1.359.000.000 | 1.568.000.000 | 1.540.000.000 | 1.521.000.000 |
| 3.3 GAT Signature | 1.519.000.000 | 1.725.000.000 | 1.694.000.000 | 1.675.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Bảng giá xe KIA Mohave
Kia Mohave là mẫu SUV cỡ lớn được thiết kế dành cho những ai yêu thích khám phá, chinh phục nhiều địa hình và cần một chiếc xe mạnh mẽ, bền bỉ. Ngoại hình của Mohave tạo ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt kích thước lớn, các đường gân dập nổi dứt khoát và phong cách thiết kế đậm chất việt dã ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Không gian nội thất rộng rãi, sang trọng và được trang bị hàng loạt tiện nghi cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh vòm, ghế da chỉnh điện, điều hòa tự động đa vùng và các công nghệ an toàn tiên tiến như hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ và kiểm soát hành trình thông minh.
Mohave sử dụng động cơ diesel V6 3.0L mạnh mẽ, kết hợp cùng hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, cho khả năng vận hành ổn định và linh hoạt trong nhiều điều kiện đường sá. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những gia đình thường xuyên đi du lịch, dã ngoại hoặc di chuyển ở địa hình phức tạp.
Bảng giá Kia Mohave mới nhất tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Mohave 3.0 AT | 1.225.000.000 | 1.315.000.000 | 1.305.000.000 | 1.295.000.000 |
| Kia Mohave 3.0 VIP | 1.425.000.000 | 1.515.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và các khoản phí theo quy định.
Bảng giá xe KIA Cadenza
Kia Cadenza, hay Kia K7, là mẫu sedan hạng sang nổi bật nhờ thiết kế thanh lịch, nội thất rộng rãi và tiện nghi cao cấp. Xe sở hữu lưới tản nhiệt lớn, đường nét mềm mại, cùng loạt trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng, âm thanh cao cấp, điều hòa đa vùng và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Trang bị động cơ xăng 3.3L cho khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm, phù hợp với khách hàng yêu thích sự sang trọng và cảm giác lái cao cấp.
Bảng giá Kia Cadenza tháng 5/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| 3.3 AT | 1.415.000.000 | 1.505.000.000 | 1.495.000.000 | 1.485.000.000 |
| 3.3 GT | 1.615.000.000 | 1.705.000.000 | 1.695.000.000 | 1.685.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã gồm thuế, phí và bảo hiểm bắt buộc. Có thể thay đổi theo khu vực và đại lý.
Bảng giá xe Kia Telluride
Kia Telluride là mẫu SUV cỡ lớn dành cho gia đình đông người hoặc những ai thường xuyên đi đường dài. Xe có thiết kế bề thế, nội thất rộng rãi với màn hình cảm ứng, âm thanh cao cấp, điều hòa tự động 3 vùng và nhiều tính năng an toàn hiện đại.
Động cơ V6 3.8L kết hợp hộp số tự động 8 cấp giúp xe vận hành mạnh mẽ. Tùy chọn hệ dẫn động AWD hỗ trợ tốt khi di chuyển ở địa hình phức tạp.
Bảng giá Kia Telluride tháng 5/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Telluride 3.8 AT | 2.260.000.000 | 2.360.000.000 | 2.350.000.000 | 2.340.000.000 |
| Telluride 3.8 AWD | 2.460.000.000 | 2.560.000.000 | 2.550.000.000 | 2.540.000.000 |
| Telluride 3.8 GT-Line | 2.660.000.000 | 2.760.000.000 | 2.750.000.000 | 2.740.000.000 |
Giá đã gồm thuế, phí. Có thể thay đổi tùy khu vực và đại lý. Vui lòng liên hệ showroom để biết ưu đãi tháng 5/2025.
Bảng giá xe Kia Quoris
Kia Quoris, còn gọi là Kia K900, là mẫu sedan hạng sang cao cấp nổi bật với thiết kế thanh lịch, lưới tản nhiệt lớn và dáng vẻ sang trọng. Nội thất được hoàn thiện tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, đi kèm màn hình cảm ứng, âm thanh chất lượng và nhiều công nghệ an toàn hiện đại.
Trang bị động cơ 3.8L mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ, êm ái và đậm chất cao cấp.
Giá Kia Quoris tháng 5/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Quoris 3.8 GAT | 2.718.000.000 | 3.020.000.000 | 3.000.000.000 | 2.980.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã gồm thuế và phí theo quy định. Có thể thay đổi tùy đại lý và khu vực.
Hy vọng bảng giá xe ô tô Kia tháng 5/2025 trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp. Đừng quên theo dõi thêm các chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính tại đại lý để có quyết định mua xe thông minh và tiết kiệm nhất!