Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe Kia tháng 3/2025 với nhiều ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn? Đừng bỏ lỡ những thông tin mới nhất về giá xe, các chương trình giảm giá và chính sách hỗ trợ mua xe trả góp ngay dưới đây!

Tổng quan về hãng xe Kia

Lịch sử hình thành và phát triển

KIA Motors, thành lập năm 1944 tại Hàn Quốc với tên gọi Kyungsung Precision Industry, ban đầu chuyên sản xuất phụ tùng xe đạp và ống thép. Đến năm 1952, công ty đổi tên thành KIA Industrial Company và bắt đầu sản xuất xe đạp hoàn chỉnh. Năm 1974, KIA giới thiệu mẫu xe chở khách đầu tiên mang tên Brisa, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của hãng.​

Tổng quan về hãng xe Kia

Chiến lược phát triển sản phẩm

KIA tiếp tục đa dạng hóa danh mục sản phẩm, bao gồm các dòng xe sedan, SUV, hatchback và xe điện. Hãng chú trọng cải tiến công nghệ, thiết kế hiện đại và tích hợp các tính năng an toàn tiên tiến. Các mẫu xe như KIA Sportage và KIA Carnival 2025 đã được nâng cấp về thiết kế và công nghệ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.​

Thiết kế và công nghệ

KIA áp dụng triết lý thiết kế "Opposites United", kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập, tạo nên bản sắc riêng biệt cho từng dòng xe. Hãng cũng đầu tư mạnh vào công nghệ xe điện, với kế hoạch sản xuất các mẫu xe điện mới như EV3 và EV4 trong những năm tới.​

Chất lượng và độ tin cậy

KIA đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về chất lượng và độ tin cậy. Theo khảo sát của J.D. Power, KIA liên tiếp dẫn đầu bảng xếp hạng chất lượng ô tô trong nhiều năm. Tại Việt Nam, THACO AUTO, đối tác của KIA, được Tập đoàn KIA công nhận là "Đơn vị bán hàng xuất sắc với chỉ số hài lòng khách hàng cao nhất" năm 2024.​

Chất lượng và độ tin cậy

Tầm nhìn tương lai

KIA đặt mục tiêu bán 1,6 triệu xe điện hàng năm vào năm 2030, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi sang các giải pháp di động bền vững. Hãng cũng đang nghiên cứu phát triển các mẫu xe điện mới, bao gồm cả xe điện cỡ nhỏ và xe điện hiệu suất cao, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Cập nhật giá các mẫu xe Kia mới nhất

>>>Tìm hiểu thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô Isuzu tháng 3/2025 tại đại lý

Bảng giá xe Kia EV6

​Kia EV6 là mẫu SUV điện tiên phong của Kia, thể hiện bước tiến mạnh mẽ trong lĩnh vực xe điện. Với thiết kế thể thao, hiện đại và nội thất sang trọng, EV6 được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình kép kỹ thuật số cho cụm đồng hồ và hệ thống giải trí, cùng các tính năng hỗ trợ lái thông minh.

Đặc biệt, phiên bản 2025 của EV6 đã được nâng cấp với pin dung lượng 84 kWh, cho phép phạm vi di chuyển lên đến 494 km cho một lần sạc. Xe cũng hỗ trợ sạc nhanh 800V, giúp sạc từ 10% đến 80% trong vòng 18 phút. ​

Bảng giá xe Kia EV6

Tại thị trường Hàn Quốc, Kia EV6 2025 được ra mắt với 4 phiên bản: Light, Air, Earth và GT-Line. Giá bán khởi điểm từ 55,4 triệu Won (khoảng 1,03 tỷ đồng) cho phiên bản Light, tăng lên 58,24 triệu Won (khoảng 1,09 tỷ đồng) cho phiên bản Air, 62,52 triệu Won (khoảng 1,17 tỷ đồng) cho phiên bản Earth và 63,15 triệu Won (khoảng 1,18 tỷ đồng) cho phiên bản GT-Line.

Tại thị trường Việt Nam, hiện chưa có thông tin chính thức về giá bán và thời điểm ra mắt của Kia EV6. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Hàn Quốc và các chi phí liên quan khi nhập khẩu, dự kiến giá bán của Kia EV6 tại Việt Nam sẽ cao hơn mức giá tại Hàn Quốc. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe Kia Novo

Kia Novo là mẫu sedan hạng C mang phong cách hiện đại và tinh tế của Kia, hướng đến những khách hàng yêu thích sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế trẻ trung và tiện nghi cao cấp. Với ngoại hình cuốn hút, Kia Novo gây ấn tượng mạnh nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét thiết kế sắc sảo, tạo nên vẻ đẹp thể thao nhưng vẫn đậm chất sang trọng.

Nội thất của Kia Novo không chỉ nổi bật với các công nghệ tiên tiến mà còn mang đến sự thoải mái và an toàn cho người dùng. Xe được trang bị màn hình cảm ứng giải trí hiện đại, cùng hàng loạt tính năng an toàn hàng đầu, giúp mỗi hành trình trở nên thú vị và yên tâm hơn. Đặc biệt, động cơ mạnh mẽ kết hợp với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, Kia Novo hứa hẹn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như những chuyến đi xa.

Bảng giá xe Kia Novo

Bảng giá Kia Novo mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Novo 1.6 MT

425.000.000

475.000.000

465.000.000

455.000.000

Kia Novo 1.6 AT

475.000.000

525.000.000

515.000.000

505.000.000

Kia Novo 1.4 Turbo AT

525.000.000

575.000.000

565.000.000

555.000.000

Bảng giá xe Kia Forte

​Kia Forte, còn được gọi là Kia K3 tại thị trường Việt Nam, là mẫu sedan hạng C được thiết kế với kiểu dáng thể thao và hiện đại, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Kia Forte không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ mà còn mang lại không gian nội thất rộng rãi, sang trọng và đầy đủ tiện nghi cho hành khách.​

Xe được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng giải trí, tính năng kết nối smartphone và nhiều tùy chọn an toàn. Với động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Forte hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị, phù hợp cho cả những chuyến đi hàng ngày và những hành trình xa.​

Bảng giá xe Kia Forte

Bảng giá Kia Forte (Kia K3) tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia K3 1.6 MT Deluxe

549.000.000

630.000.000

620.000.000

610.000.000

Kia K3 1.6 AT Luxury

579.000.000

662.000.000

651.000.000

641.000.000

Kia K3 1.6 AT Premium

609.000.000

694.000.000

682.000.000

672.000.000

Kia K3 2.0 AT Premium

624.000.000

710.000.000

698.000.000

688.000.000

Kia K3 1.6 Turbo GT

739.000.000

839.000.000

825.000.000

815.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý kh

Bảng giá xe KIA K3

Kia K3, còn được biết đến với tên gọi Kia Cerato ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng C nổi bật của Kia với thiết kế hiện đại và trẻ trung. Xe sở hữu ngoại thất tinh tế, lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét sắc sảo, tạo nên vẻ đẹp thu hút và năng động.

Không gian nội thất của Kia K3 rộng rãi và tiện nghi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng giải trí, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn hiện đại. Tất cả mang lại sự thoải mái tối đa và trải nghiệm lái xe thú vị cho người sử dụng. Đặc biệt, động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp Kia K3 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và phong cách trong một chiếc xe.

Bảng giá xe KIA K3

Bảng giá Kia K3 mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia K3 1.6 MT

559.000.000

647.217.000

636.237.000

617.237.000

Kia K3 1.6 Luxury

589.000.000

680.817.000

669.237.000

650.237.000

Kia K3 1.6 Premium

619.000.000

714.417.000

702.237.000

683.237.000

Kia K3 2.0 Premium

629.000.000

725.617.000

713.237.000

694.237.000

Kia K3 1.6 Turbo GT

724.000.000

832.017.000

817.737.000

798.737.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và từng khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi các thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe KIA Carnival

​Kia Carnival là mẫu MPV sang trọng và rộng rãi, được thiết kế đặc biệt cho những gia đình yêu thích sự tiện nghi và thoải mái trong các chuyến đi dài. Với ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, Carnival nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét tinh tế, tạo nên một diện mạo ấn tượng.​

Bên trong, không gian nội thất của Carnival rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, cùng với các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối smartphone và các công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Carnival là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp cho gia đình.​

Bảng giá xe KIA Carnival

Bảng giá Kia Carnival tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Carnival 2.2D Luxury 8 chỗ

1.299.000.000

1.477.574.000

1.451.594.000

1.432.594.000

Kia Carnival 2.2D Premium 8 chỗ

1.479.000.000

1.679.174.000

1.649.594.000

1.630.594.000

Kia Carnival 2.2D Premium 7 chỗ

1.519.000.000

1.723.974.000

1.693.594.000

1.674.594.000

Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ

1.589.000.000

1.802.374.000

1.770.594.000

1.751.594.000

Kia Carnival 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ

1.849.000.000

2.093.574.000

2.056.594.000

2.037.594.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe Kia Morning

Kia Morning là mẫu hatchback cỡ nhỏ hoàn hảo cho đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động. Với kích thước gọn gàng, Kia Morning dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông đúc và hạn chế về không gian, mang đến sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng.

Nội thất của Kia Morning được bố trí hợp lý, tạo ra không gian thoải mái cho cả hành khách và tài xế. Xe được trang bị các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống kết nối smartphone, cùng các công nghệ an toàn tiên tiến, mang lại sự an tâm trong mỗi chuyến đi.

Với động cơ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Kia Morning là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe linh hoạt và tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày.

Bảng giá xe Kia Morning

Bảng giá Kia Morning mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Morning MT

359.000.000

423.217.000

416.237.000

397.237.000

Kia Morning AT

381.000.000

447.217.000

440.237.000

421.237.000

Kia Morning Premium

409.000.000

479.217.000

471.237.000

452.237.000

Kia Morning GT-Line

434.000.000

507.217.000

498.237.000

479.237.000

Kia Morning X-Line

434.000.000

507.217.000

498.237.000

479.237.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và từng khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi các thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe Kia Sonet

​Kia Sonet là mẫu SUV cỡ nhỏ kết hợp phong cách hiện đại và tính năng linh hoạt. Với thiết kế ấn tượng và lưới tản nhiệt đặc trưng, Sonet mang đến vẻ thể thao và trẻ trung. Nội thất của xe thông minh và tiện nghi, với màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Sonet trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả thành phố và những chuyến đi xa.​

Bảng giá xe Kia Sonet

Bảng giá Kia Sonet tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Sonet 1.5 Deluxe

539.000.000

626.017.000

615.237.000

607.017.000

Kia Sonet 1.5 Luxury

579.000.000

670.817.000

659.237.000

651.817.000

Kia Sonet 1.5 Premium

624.000.000

721.217.000

708.737.000

702.217.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe Kia Soluto

Kia Soluto là mẫu sedan hạng B nổi bật với thiết kế thanh lịch và hiện đại, hướng đến những khách hàng yêu thích sự tiện nghi và tiết kiệm chi phí. Với ngoại thất cuốn hút, Soluto được trang bị lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, mang đến vẻ đẹp hài hòa và tinh tế.

Không gian nội thất của Kia Soluto rộng rãi và tiện nghi, tích hợp các tính năng hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và bố trí hợp lý tạo sự thoải mái tối đa cho hành khách. Đặc biệt, Kia Soluto sử dụng động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, phù hợp cho những chuyến đi hàng ngày trong đô thị.

Bảng giá xe Kia Soluto

Bảng giá Kia Soluto mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Soluto MT

396.000.000

464.000.000

456.000.000

437.000.000

Kia Soluto MT Deluxe

428.000.000

500.000.000

492.000.000

473.000.000

Kia Soluto AT Deluxe

449.000.000

524.000.000

515.000.000

496.000.000

Kia Soluto AT Luxury

459.000.000

535.000.000

526.000.000

507.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và từng khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi các thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe KIA RIO

​Kia Rio từng là mẫu xe hatchback và sedan cỡ nhỏ được ưa chuộng, kết hợp giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất. Tuy nhiên, từ tháng 2/2018, Kia đã ngừng phân phối dòng xe này tại thị trường Việt Nam.​

Bảng giá xe KIA RIO

Giá xe Kia Rio cũ cập nhật đến tháng 3 năm 2025:

Năm sản xuất

Giá tham khảo (triệu VNĐ)

2017

285 - 388

2016

230 - 350

2015

210 - 332

2014

265 - 315

2013

260 - 310

2012

255 - 295

2011

250 - 285

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi, khu vực bán và các yếu tố khác. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với người bán hoặc các đại lý xe cũ uy tín.

Bảng giá xe Kia Niro

Kia Niro là mẫu SUV đa dạng với các phiên bản hybrid và thuần điện, mang đến trải nghiệm lái xe bền vững và thân thiện với môi trường. Thiết kế hiện đại của Niro nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét tinh tế, tạo cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Không gian nội thất của Kia Niro rộng rãi và được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình giải trí cảm ứng và hệ thống an toàn hiện đại. Xe mang đến sự thoải mái tối đa cho cả tài xế và hành khách, là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn sở hữu một chiếc SUV vừa linh hoạt vừa bảo vệ môi trường.

Bảng giá xe Kia Niro

Bảng giá Kia Niro mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Niro Hybrid 1.6 AT

825.000.000

895.000.000

885.000.000

875.000.000

Kia Niro Plug-in Hybrid 1.6 AT

1.075.000.000

1.155.000.000

1.145.000.000

1.135.000.000

Kia Niro EV

1.225.000.000

1.315.000.000

1.305.000.000

1.295.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và từng khu vực. Để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi các thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe KIA Cerato

​Kia Cerato, còn được biết đến với tên gọi Kia K3 tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng C nổi bật với thiết kế thể thao và tính năng tiện nghi. Với ngoại thất sang trọng, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Cerato tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường phố.​

Nội thất rộng rãi của Cerato được trang bị màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến, nâng cao trải nghiệm lái xe. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Cerato trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày, đồng thời mang lại cảm giác lái thú vị và thoải mái.​

Bảng giá xe KIA Cerato

Bảng giá Kia K3 (Cerato) tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia K3 1.6 Deluxe MT

549.000.000

624.000.000

614.000.000

595.000.000

Kia K3 1.6 Luxury

579.000.000

657.000.000

647.000.000

628.000.000

Kia K3 1.6 Premium

609.000.000

691.000.000

680.000.000

662.000.000

Kia K3 2.0 Premium

619.000.000

698.000.000

687.000.000

668.000.000

Kia K3 1.6 Turbo GT

714.000.000

808.000.000

796.000.000

778.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi thông báo từ nhà phân phối.

Bảng giá xe Kia Stonic

Kia Stonic là mẫu SUV cỡ nhỏ mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính linh hoạt và phong cách cho người dùng. Với thiết kế ngoại thất nổi bật, Stonic sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo nên diện mạo trẻ trung và năng động, phù hợp với cả những khách hàng yêu thích sự mới mẻ và cá tính.

Không gian nội thất của Kia Stonic rộng rãi và tiện nghi, được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn tiên tiến. Những trang bị này mang lại sự thoải mái và yên tâm tối đa cho hành khách trong mọi hành trình. Động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, Kia Stonic là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị và những chuyến đi xa.

Bảng giá xe Kia Stonic

Bảng giá Kia Stonic mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Stonic 1.4 MT

625.000.000

695.000.000

685.000.000

675.000.000

Kia Stonic 1.4 AT

665.000.000

735.000.000

725.000.000

715.000.000

Kia Stonic 1.0 Turbo AT

775.000.000

855.000.000

845.000.000

835.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định. Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và từng khu vực. Để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng hoặc theo dõi các thông báo từ nhà phân phối.

>>>Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe ô tô Suzuki tháng 3/2025 - Cập nhật mới nhất!

Bảng giá xe KIA Seltos

​Kia Seltos là mẫu SUV cỡ nhỏ ấn tượng, kết hợp phong cách hiện đại với tính năng tiện nghi. Với ngoại thất bắt mắt, Seltos nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo vẻ thể thao và cá tính. 

Nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Seltos là lựa chọn lý tưởng cho cả cuộc sống đô thị và những chuyến phiêu lưu ngoài trời.​

Bảng giá xe KIA Seltos

Bảng giá Kia Seltos tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Seltos 1.5L AT

599.000.000

696.000.000

684.000.000

665.000.000

Kia Seltos 1.5L Deluxe

639.000.000

741.000.000

728.000.000

709.000.000

Kia Seltos 1.5L Luxury

679.000.000

785.000.000

772.000.000

753.000.000

Kia Seltos 1.5L Premium

739.000.000

853.000.000

838.000.000

819.000.000

Kia Seltos 1.5T Luxury

749.000.000

864.000.000

849.000.000

830.000.000

Kia Seltos 1.5T GT-Line

799.000.000

921.000.000

905.000.000

886.000.000

Bảng giá xe Kia Carens

Kia Carens là mẫu MPV hoàn hảo dành cho các gia đình hiện đại, nổi bật với thiết kế thanh lịch và các đường nét mềm mại. Xe sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng của Kia, mang đến diện mạo cuốn hút và sang trọng. Không chỉ chú trọng vào ngoại thất, Kia Carens còn được trang bị nội thất rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 7 hành khách, phù hợp cho những chuyến đi gia đình hoặc di chuyển đông người.

Bên trong, Kia Carens tích hợp nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi cung đường. Kia Carens thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, tiện nghi và an toàn.

Bảng giá xe Kia Carens

Bảng giá Kia Carens mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Carens 1.5G MT Deluxe

599.000.000

692.374.000

680.594.000

661.594.000

Carens 1.5G IVT

644.000.000

742.774.000

730.094.000

711.094.000

Carens 1.5G Luxury

679.000.000

781.974.000

768.594.000

749.594.000

Carens 1.4T Premium

745.000.000

855.894.000

841.194.000

822.194.000

Carens 1.4T Signature (7 chỗ)

774.000.000

888.374.000

873.094.000

854.094.000

Carens 1.4T Signature (6 chỗ)

789.000.000

905.174.000

889.594.000

870.594.000

Bảng giá xe Kia Cerato Hatchback

​Kia Cerato Hatchback, còn được gọi là Kia K3 Hatchback tại một số thị trường, là phiên bản thể thao và năng động của mẫu sedan Cerato, với thiết kế trẻ trung và hiện đại. Xe mang đến không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt, phù hợp cho những ai yêu thích sự tiện nghi và tiện lợi. 

Trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại, Cerato Hatchback tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách. 

Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, giúp Kia Cerato Hatchback trở thành lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị sôi động và trải nghiệm lái xe thú vị.​

Bảng giá Kia Cerato Hatchback tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Cerato Hatchback 1.6 MT

615.000.000

685.000.000

675.000.000

665.000.000

Kia Cerato Hatchback 1.6 AT

655.000.000

725.000.000

715.000.000

705.000.000

Kia Cerato Hatchback 2.0 AT

715.000.000

795.000.000

785.000.000

775.000.000

Kia Cerato Hatchback 1.6 Turbo AT

765.000.000

845.000.000

835.000.000

825.000.000

Bảng giá xe Kia Sportage

Kia Sportage là mẫu SUV cỡ trung nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, tiện nghi và hiệu suất vượt trội. Xe mang phong cách hiện đại với lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét sắc sảo, tạo ấn tượng mạnh mẽ khi di chuyển trên đường.

Nội thất của Kia Sportage được thiết kế rộng rãi và sang trọng, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại. Những trang bị này mang lại sự thoải mái tối đa cho cả tài xế và hành khách. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, giúp Kia Sportage trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho cả những chuyến đi xa và nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Bảng giá xe Kia Sportage

Bảng giá Kia Sportage mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Sportage 2.0G Luxury

789.000.000

904.000.000

889.000.000

870.000.000

Kia Sportage 2.0G Premium

809.000.000

927.000.000

911.000.000

892.000.000

Kia Sportage 2.0G Signature X-Line

909.000.000

1.039.000.000

1.021.000.000

1.002.000.000

Kia Sportage 2.0G Signature

929.000.000

1.061.000.000

1.043.000.000

1.024.000.000

Kia Sportage 2.0D Signature X-Line

949.000.000

1.084.000.000

1.065.000.000

1.046.000.000

Kia Sportage 2.0D Signature

949.000.000

1.084.000.000

1.065.000.000

1.046.000.000

Kia Sportage 1.6T Signature AWD

1.004.000.000

1.145.000.000

1.125.000.000

1.106.000.000

Kia Sportage 1.6T Signature AWD X-Line

1.009.000.000

1.151.000.000

1.131.000.000

1.112.000.000

Bảng giá xe Kia Rondo

Kia Rondo là mẫu MPV đa dụng với thiết kế hiện đại và thực dụng, lý tưởng cho các gia đình và nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với không gian nội thất rộng rãi, Rondo có thể chứa tối đa 7 hành khách, cùng nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. 

Ngoại thất của xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo vẻ thanh lịch. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Rondo mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa cùng gia đình và bạn bè.​

Bảng giá xe Kia Rondo

Bảng giá Kia Rondo tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Rondo GMT

559.000.000

648.774.000

637.594.000

618.594.000

Kia Rondo GAT

655.000.000

756.294.000

743.194.000

724.194.000

Bảng giá xe Kia Soul

Kia Soul là mẫu crossover mang phong cách thiết kế hình khối mạnh mẽ và trẻ trung, nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Xe từng thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng nhờ thiết kế cá tính và khả năng vận hành linh hoạt. Tuy nhiên, hiện nay Kia Soul đã ngừng phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam, nhưng vẫn được nhiều người tìm kiếm trên thị trường xe cũ.

Bảng giá xe Kia Soul

Bảng giá Kia Soul cũ mới nhất tháng 3 năm 2025

Năm sản xuất

Giá tham khảo (VNĐ)

2009

Từ 268 triệu đồng

2014

Từ 454 triệu đồng

Bảng giá xe Kia Optima

​Kia Optima, còn được biết đến với tên gọi Kia K5 tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng D sang trọng, kết hợp thiết kế tinh tế và hiện đại, mang đến sự thanh lịch và thể thao. Với ngoại thất ấn tượng, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Optima thu hút ánh nhìn trên mọi cung đường.​

Nội thất rộng rãi, trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng và các công nghệ an toàn tiên tiến, đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Optima trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa.​

Bảng giá xe Kia Optima

Bảng giá Kia Optima tháng 3 năm 2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Optima 2.0 GAT Luxury

759.000.000

872.417.000

857.237.000

838.237.000

Kia Optima 2.4 GAT Premium

919.000.000

1.051.617.000

1.033.237.000

1.014.237.000

Bảng giá xe Kia Sorento

Kia Sorento là mẫu SUV cỡ trung cao cấp, nổi bật với thiết kế hiện đại, tiện nghi và hiệu suất mạnh mẽ. Xe sở hữu ngoại thất tinh tế với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo nên phong cách ấn tượng trên mọi cung đường. Kia Sorento được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các gia đình hiện đại với nội thất rộng rãi, có thể chứa tối đa 7 hành khách.

Nội thất của Sorento mang đến trải nghiệm cao cấp với các tiện nghi hàng đầu như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Sorento là lựa chọn lý tưởng cho cả những chuyến đi gia đình dài ngày và nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.

Bảng giá xe Kia Sorento

Bảng giá Kia Sorento mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Sorento 2.2D Luxury

989.000.000

1.112.000.000

1.093.000.000

1.074.000.000

Sorento 2.5G Premium

1.044.000.000

1.190.000.000

1.170.000.000

1.151.000.000

Sorento 2.5G Signature AWD (6 chỗ)

1.144.000.000

1.303.000.000

1.280.000.000

1.261.000.000

Sorento 2.5G Signature AWD (7 chỗ)

1.134.000.000

1.292.000.000

1.269.000.000

1.250.000.000

Sorento 2.2D Premium AWD

1.144.000.000

1.303.000.000

1.280.000.000

1.261.000.000

Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ)

1.194.000.000

1.359.000.000

1.335.000.000

1.316.000.000

Sorento 2.2D Signature AWD (7 chỗ)

1.164.000.000

1.272.000.000

1.260.000.000

1.241.000.000

Sorento Hybrid 1.6L Premium

1.209.000.000

1.376.000.000

1.352.000.000

1.333.000.000

Sorento Hybrid 1.6L Signature

1.309.000.000

1.488.000.000

1.462.000.000

1.443.000.000

Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium

1.469.000.000

1.667.000.000

1.638.000.000

1.619.000.000

Bảng giá xe Kia K5

​Kia K5, còn được biết đến với tên gọi Kia Optima ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng D nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại. Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, K5 mang đến vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng.​

Nội thất của xe được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, tạo sự thoải mái và an tâm cho người lái và hành khách. Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia K5 mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.​

Bảng giá xe Kia K5

Bảng giá Kia K5 tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia K5 2.0 Luxury

859.000.000

984.417.000

967.237.000

948.237.000

Kia K5 2.0 Premium

904.000.000

1.034.817.000

1.016.737.000

997.737.000

Kia K5 2.5 GT-Line

999.000.000

1.141.217.000

1.121.237.000

1.102.237.000

Bảng giá xe Kia Stinger

Kia Stinger là mẫu sedan thể thao cao cấp, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế ấn tượng và hiệu suất mạnh mẽ. Xe nổi bật với những đường nét sắc sảo và kiểu dáng khí động học, không chỉ tạo nên vẻ ngoài cuốn hút mà còn đảm bảo khả năng vận hành ổn định ở tốc độ cao.

Nội thất của Kia Stinger được thiết kế sang trọng và hiện đại, tích hợp nhiều tính năng cao cấp như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Xe mang lại sự thoải mái tối đa cho cả tài xế và hành khách. Động cơ mạnh mẽ với khả năng tăng tốc nhanh chóng giúp Kia Stinger khẳng định vị thế trong phân khúc sedan thể thao, là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ và phong cách.

Bảng giá xe Kia Stinger

Bảng giá Kia Stinger mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Stinger 2.0 Turbo AT

955.531.370

1.090.992.134

1.072.081.507

1.053.081.507

Bảng giá xe KIA Sedona

​Kia Sedona, còn được biết đến với tên gọi Kia Carnival tại một số thị trường, là mẫu MPV sang trọng và rộng rãi, thiết kế đặc biệt cho các gia đình yêu thích sự tiện nghi và thoải mái trong những chuyến đi dài. Với ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, Sedona nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét tinh tế, tạo nên một diện mạo ấn tượng.​

Nội thất của Kia Sedona rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 7 hành khách, cùng với các tính năng tiện ích như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối smartphone và các công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Sedona là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp cho gia đình.​

Bảng giá xe KIA Sedona

Bảng giá Kia Sedona tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Sedona 2.2 DAT Deluxe

1.019.000.000

1.164.053.400

1.143.673.400

1.124.673.400

Kia Sedona 2.2 DAT Luxury

1.149.000.000

1.309.653.400

1.286.673.400

1.267.673.400

Kia Sedona 2.2 DAT Signature

1.289.000.000

1.466.453.400

1.440.673.400

1.421.673.400

Kia Sedona 3.3 GAT Premium

1.359.000.000

1.567.253.400

1.539.673.400

1.520.673.400

Kia Sedona 3.3 GAT Signature

1.519.000.000

1.724.053.400

1.693.673.400

1.674.673.400

Bảng giá xe KIA Mohave

Kia Mohave là mẫu SUV cỡ lớn được thiết kế dành cho những ai yêu thích khám phá và di chuyển trên mọi địa hình. Xe nổi bật với ngoại thất ấn tượng, lưới tản nhiệt lớn và các đường nét vững chãi, tạo nên phong cách mạnh mẽ và cuốn hút từ cái nhìn đầu tiên.

Nội thất của Kia Mohave rộng rãi và sang trọng, được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến.

Xe mang lại trải nghiệm thoải mái cho cả gia đình trong những chuyến đi dài ngày hoặc các cuộc phiêu lưu ngoài trời. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành vượt trội giúp Kia Mohave dễ dàng chinh phục các cung đường khó và mang lại cảm giác lái xe êm ái, linh hoạt.

Bảng giá xe KIA Mohave

Bảng giá Kia Mohave mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Mohave 3.0 AT

1.225.000.000

1.315.000.000

1.305.000.000

1.295.000.000

Kia Mohave 3.0 VIP

1.425.000.000

1.515.000.000

1.505.000.000

1.495.000.000

Bảng giá xe KIA Cadenza

​Kia Cadenza, còn được gọi là Kia K7 tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang nổi bật với thiết kế tinh tế và sang trọng, kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu suất. Với ngoại thất thanh lịch, Cadenza sở hữu lưới tản nhiệt lớn và các đường nét mượt mà, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.​

Nội thất của xe được chăm chút tỉ mỉ, không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành êm ái giúp Kia Cadenza mang lại trải nghiệm lái thoải mái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi.​

Bảng giá xe KIA Cadenza

Bảng giá Kia Cadenza tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Cadenza 3.3 AT

1.415.000.000

1.505.000.000

1.495.000.000

1.485.000.000

Kia Cadenza 3.3 GT

1.615.000.000

1.705.000.000

1.695.000.000

1.685.000.000

Bảng giá xe Kia Telluride

Kia Telluride là mẫu SUV cỡ lớn cao cấp được thiết kế đặc biệt dành cho các gia đình và những chuyến đi xa. Với ngoại thất mạnh mẽ và phong cách hiện đại, Telluride không chỉ mang lại vẻ ngoài bề thế mà còn tích hợp nhiều tiện nghi và công nghệ tiên tiến. Xe có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, lý tưởng cho các gia đình đông người hoặc các nhóm du lịch.

Bên trong, Kia Telluride sở hữu nội thất rộng rãi và sang trọng, trang bị các tiện ích cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn hiện đại. Động cơ V6 3.8L mạnh mẽ kết hợp với hộp số tự động 8 cấp giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi cung đường, từ đô thị đến địa hình khó khăn.

Bảng giá xe Kia Telluride

Bảng giá Kia Telluride mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Telluride 3.8 AT

2.260.000.000

2.360.000.000

2.350.000.000

2.340.000.000

Kia Telluride 3.8 AWD

2.460.000.000

2.560.000.000

2.550.000.000

2.540.000.000

Kia Telluride 3.8 GT-Line

2.660.000.000

2.760.000.000

2.750.000.000

2.740.000.000

Bảng giá xe Kia Quoris

Kia Quoris, còn được biết đến với tên gọi Kia K900 tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, sang trọng và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với ngoại thất thanh lịch, Quoris nổi bật với lưới tản nhiệt lớn đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ đẹp bề thế và đầy ấn tượng.

Nội thất của Kia Quoris được chăm chút tỉ mỉ đến từng chi tiết, mang đến không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Xe sử dụng các vật liệu cao cấp và tích hợp nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến. Tất cả nhằm mang đến trải nghiệm hoàn hảo và sự an toàn tuyệt đối trong mỗi chuyến đi.

Bảng giá xe Kia Quoris

Giá bán Kia Quoris mới nhất tháng 3 năm 2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Kia Quoris 3.8 GAT

2.718.000.000

3.020.000.000

3.000.000.000

2.980.000.000

Hy vọng những thông tin về bảng giá xe Kia tháng 3/2025 sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa mẫu xe phù hợp. Đừng quên theo dõi để cập nhật thêm nhiều ưu đãi và thông tin hữu ích về các dòng xe Kia mới nhất!