Bạn đang quan tâm đến bảng giá xe Chevrolet tháng 2/2025? Chúng tôi cập nhật chi tiết giá bán mới nhất của từng dòng xe, kèm theo khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn. Xem ngay để biết mẫu xe nào đáng mua nhất và có những thay đổi gì trong tháng này!
Tổng quan về hãng xe Chevrolet
Chevrolet, thường được gọi là Chevy, là một thương hiệu ô tô danh tiếng thuộc tập đoàn General Motors (GM) của Mỹ. Được thành lập vào ngày 3 tháng 11 năm 1911 bởi Louis Chevrolet và William C. Durant, Chevrolet đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu thế giới.
Lịch sử phát triển của Chevrolet
Ngay từ những năm đầu thành lập, Chevrolet đã nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường với những mẫu xe chất lượng và giá cả phải chăng. Mẫu xe đầu tiên, Chevrolet Classic Six, ra mắt vào năm 1912, đã bán được hơn 3.000 chiếc trong năm đầu tiên.
Năm 1917, Chevrolet giới thiệu động cơ V8 phiên bản đầu tiên, trở thành nhà sản xuất ô tô đầu tiên trên thế giới ra mắt mẫu động cơ này.
Trong suốt thế kỷ 20, Chevrolet đã ra mắt nhiều mẫu xe mang tính biểu tượng như Chevrolet Corvette (1953), Chevrolet Camaro (1966) và Chevrolet Suburban (1935) – mẫu SUV lâu đời nhất thế giới. Hãng cũng góp phần định hình thị trường xe tải Mỹ với các dòng xe như Chevrolet Silverado, một trong những xe bán tải bán chạy nhất tại Mỹ.
Các dòng sản phẩm nổi bật của Chevrolet
Chevrolet nổi tiếng với danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm:
- Chevrolet Spark: Xe cỡ nhỏ, phù hợp cho di chuyển trong thành phố, với giá thành hợp lý và tiết kiệm nhiên liệu.
- Chevrolet Malibu: Sedan hạng trung với thiết kế hiện đại, hệ thống an toàn tiên tiến và hiệu suất vượt trội.
- Chevrolet Camaro: Mẫu xe thể thao cơ bắp của Mỹ, được yêu thích bởi khả năng vận hành mạnh mẽ và phong cách thiết kế đậm chất thể thao.
- Chevrolet Silverado: Xe bán tải được đánh giá cao về khả năng kéo và chuyên chở, mang lại hiệu suất mạnh mẽ trên mọi địa hình.
- Chevrolet Bolt EV: Xe điện với công nghệ tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu về xe xanh và bảo vệ môi trường.
Đổi mới và công nghệ của Chevrolet
Chevrolet luôn chú trọng đến việc phát triển công nghệ hiện đại trong các dòng xe của mình. Gần đây, hãng đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực xe điện và xe tự hành. Chevrolet Bolt EV là một ví dụ điển hình, được ra mắt với khả năng chạy hoàn toàn bằng điện và có tầm di chuyển vượt trội.
Bên cạnh đó, Chevrolet cũng tích hợp nhiều công nghệ thông minh trên các mẫu xe của mình như hệ thống kết nối Chevy MyLink, hỗ trợ lái thông minh Super Cruise và hệ thống an toàn chủ động như phanh khẩn cấp tự động và giám sát điểm mù.
Tầm ảnh hưởng của Chevrolet trên toàn cầu
Chevrolet không chỉ thành công tại thị trường Mỹ mà còn có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu. Hãng đã mở rộng hoạt động tại nhiều quốc gia như Trung Quốc, Brazil và Canada. Tại Việt Nam, Chevrolet đã có mặt từ những năm 1990, với việc thành lập liên doanh VIDAMCO vào năm 1993. Tuy nhiên, vào năm 2018, GM Việt Nam đã chuyển nhượng lại toàn bộ nhà máy lắp ráp và hệ thống phân phối xe cho VinFast, đánh dấu sự thay đổi chiến lược của hãng trong khu vực.
Tương lai của Chevrolet
Chevrolet đang hướng tới tương lai với tầm nhìn phát triển bền vững, tập trung vào các dòng xe điện và xe không phát thải. Hãng cam kết chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện vào năm 2035, với kế hoạch sản xuất nhiều mẫu xe điện mới.
Chevrolet đã khẳng định vai trò của mình trong việc đóng góp vào cuộc cách mạng xanh của ngành công nghiệp ô tô, hứa hẹn mang đến các giải pháp di chuyển thân thiện với môi trường mà vẫn duy trì hiệu suất và công nghệ tiên tiến.
Tổng hợp bảng giá xe ô tô Chevrolet tháng 2/2025
>>>Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô VinFast tháng 2/2025 chính xác
Bảng giá xe Chevrolet Volt
Chevrolet Volt là mẫu xe hybrid plug-in được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2007, đánh dấu bước tiên phong trong phân khúc xe hybrid trên thị trường.
Bảng giá xe Chevrolet Volt cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Volt LT 2025 | 750.000.000 | 775.000.000 | 775.000.000 | 756.000.000 |
| Chevrolet Volt Premier 2025 | 850.000.000 | 875.000.000 | 875.000.000 | 856.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Spark
Chevrolet Spark là mẫu xe hatchback hạng A cỡ nhỏ, được sản xuất bởi hãng xe Chevrolet của Mỹ. Ra mắt lần đầu vào năm 1998 với tên gọi Daewoo Matiz, mẫu xe này chính thức đổi tên thành Chevrolet Spark vào năm 2002. Tại Việt Nam, Chevrolet Spark từng được phân phối chính hãng cho đến năm 2018, trước khi GM Việt Nam chuyển nhượng lại toàn bộ nhà máy lắp ráp và hệ thống phân phối cho VinFast.
Bảng giá xe Chevrolet Spark cũ cập nhật tháng 2/2025:
| Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
| 2019 | Từ 198 triệu |
| 2018 | Từ 179 triệu |
| 2017 | Từ 148 triệu |
| 2016 | Từ 155 triệu |
| 2015 | Từ 150 triệu |
| 2014 | Từ 140 triệu |
| 2013 | Từ 135 triệu |
| 2012 | Từ 120 triệu |
| 2011 | Từ 105 triệu |
| 2010 | Từ 95 triệu |
Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo cho các mẫu xe đã qua sử dụng, được tổng hợp từ các tin đăng trên Anycar.vn. Giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi và các yếu tố khác.
Bảng giá xe Chevrolet Aveo
Chevrolet Aveo là mẫu sedan hạng B được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2002. Tại Việt Nam, mẫu xe này được phân phối chính hãng cho đến năm 2018, trước khi GM Việt Nam chuyển nhượng toàn bộ nhà máy lắp ráp và hệ thống phân phối cho VinFast.
Bảng giá xe Chevrolet Aveo cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Aveo 1.4 LT MT | 459.000.000 | 531.597.000 | 522.497.000 | 503.497.000 |
| Chevrolet Aveo 1.4 LTZ AT | 495.000.000 | 576.397.000 | 566.497.000 | 547.497.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Malibu
Chevrolet Malibu là dòng sedan hạng D được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 1964 và đã trải qua 9 thế hệ phát triển. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế sang trọng, hiện đại, tiện nghi cao cấp, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá xe Chevrolet Malibu cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Malibu LS | 715.000.000 | 745.000.000 | 740.000.000 | 730.000.000 |
| Chevrolet Malibu RS | 765.000.000 | 795.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 |
| Chevrolet Malibu LT | 820.000.000 | 850.000.000 | 845.000.000 | 835.000.000 |
| Chevrolet Malibu Premier | 930.000.000 | 960.000.000 | 955.000.000 | 945.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Equinox
Chevrolet Equinox là mẫu SUV cỡ nhỏ được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2005. Hiện tại, mẫu xe này đã bước sang thế hệ thứ tư, ra mắt vào năm 2024 cho phiên bản năm 2025. Equinox được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Bảng giá xe Chevrolet Equinox cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Equinox LS | 899.000.000 | 940.000.000 | 930.000.000 | 915.000.000 |
| Chevrolet Equinox LT | 990.000.000 | 1.031.000.000 | 1.021.000.000 | 1.006.000.000 |
| Chevrolet Equinox RS | 1.080.000.000 | 1.121.000.000 | 1.111.000.000 | 1.096.000.000 |
| Chevrolet Equinox Premier | 1.190.000.000 | 1.231.000.000 | 1.221.000.000 | 1.206.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Cruze
Chevrolet Cruze là mẫu sedan hạng C được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2008. Tại Việt Nam, mẫu xe này từng được phân phối chính hãng với hai phiên bản: LT và LTZ. Tuy nhiên, từ năm 2018, sau khi GM Việt Nam chuyển nhượng toàn bộ nhà máy lắp ráp và hệ thống phân phối cho VinFast, Chevrolet Cruze đã ngừng phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam.
Bảng giá xe Chevrolet Cruze cũ cập nhật tháng 2/2025:
| Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
| 2018 | Từ 325 triệu |
| 2017 | Từ 217 triệu |
| 2016 | Từ 265 triệu |
| 2015 | Từ 255 triệu |
| 2014 | Từ 225 triệu |
| 2013 | Từ 235 triệu |
| 2012 | Từ 205 triệu |
| 2011 | Từ 190 triệu |
| 2010 | Từ 185 triệu |
Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo cho các mẫu xe đã qua sử dụng, được tổng hợp từ các tin đăng trên Bonbanh.com. Giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi và các yếu tố khác.
Bảng giá xe Chevrolet Colorado
Chevrolet Colorado là mẫu xe bán tải cỡ trung được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2004 và hiện đang ở thế hệ thứ ba. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành ưu việt, nhiều tính năng tiện nghi và giá thành hợp lý.
Bảng giá xe Chevrolet Colorado cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Colorado 2.5L 4×2 MT LT | 624.000.000 | 715.277.000 | 702.897.000 | 683.897.000 |
| Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 MT LT | 649.000.000 | 748.877.000 | 735.897.000 | 716.897.000 |
| Chevrolet Colorado 2.5L 4×2 AT LT | 651.000.000 | 751.117.000 | 738.097.000 | 719.097.000 |
| Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | 789.000.000 | 905.677.000 | 889.897.000 | 870.897.000 |
| Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 AT High Country | 819.000.000 | 939.277.000 | 922.897.000 | 903.897.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Trax
Chevrolet Trax là mẫu xe crossover cỡ nhỏ (subcompact SUV) được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2013 và hiện đang ở thế hệ thứ hai. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và giá thành hợp lý.
Bảng giá xe Chevrolet Trax cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Trax LS | 679.000.000 | 782.477.000 | 768.897.000 | 749.897.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Orlando
Chevrolet Orlando là mẫu xe đa dụng 7 chỗ (MPV) được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2011 và đã trải qua hai thế hệ. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế hiện đại, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và giá thành hợp lý.
Bảng giá xe Chevrolet Orlando cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Chevrolet Orlando LT 1.8 MT | 639.000.000 |
| Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT | 699.000.000 |
Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết và có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực. Để biết thêm thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Chevrolet chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Chevrolet Việt Nam.
Bảng giá xe Chevrolet Impala
Chevrolet Impala là mẫu xe cỡ trung được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 1958 và đã trải qua nhiều thế hệ phát triển. Mẫu xe này nổi tiếng với thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và giá cả hợp lý.
Bảng giá xe Chevrolet Impala cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Impala LS | 879.000.000 | 912.000.000 | 902.000.000 | 892.000.000 |
| Chevrolet Impala LT | 949.000.000 | 982.000.000 | 972.000.000 | 962.000.000 |
| Chevrolet Impala Premier | 1.099.000.000 | 1.132.000.000 | 1.122.000.000 | 1.112.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Traverse
Chevrolet Traverse là mẫu SUV cỡ lớn (full-size SUV) được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 2008. Hiện tại, mẫu xe này đang ở thế hệ thứ hai, ra mắt vào năm 2018 và được cập nhật giữa chu kỳ vào năm 2022. Traverse nổi bật với thiết kế rộng rãi, nội thất thoải mái, khả năng vận hành mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện nghi.
Bảng giá xe Chevrolet Traverse cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Traverse LS | 879.000.000 | 1.012.000.000 | 992.000.000 | 973.000.000 |
| Chevrolet Traverse LT | 949.000.000 | 1.090.000.000 | 1.069.000.000 | 1.050.000.000 |
| Chevrolet Traverse RS | 1.080.000.000 | 1.240.000.000 | 1.217.000.000 | 1.198.000.000 |
| Chevrolet Traverse Premier | 1.190.000.000 | 1.365.000.000 | 1.341.000.000 | 1.322.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Captiva
Chevrolet Captiva là mẫu SUV cỡ nhỏ được Chevrolet sản xuất từ năm 2006 đến 2018. Tại Việt Nam, Captiva ra mắt lần đầu vào năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất trong phân khúc, nhờ thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành đáng tin cậy.
Bảng giá xe Chevrolet Captiva cũ cập nhật tháng 2/2025:
| Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
| 2018 | Từ 535 triệu |
| 2017 | Từ 515 triệu |
| 2016 | Từ 419 triệu |
| 2015 | Từ 399 triệu |
| 2014 | Từ 368 triệu |
| 2013 | Từ 320 triệu |
| 2012 | Từ 345 triệu |
| 2011 | Từ 230 triệu |
| 2010 | Từ 220 triệu |
| 2009 | Từ 185 triệu |
| 2008 | Từ 159 triệu |
| 2007 | Từ 155 triệu |
Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo cho các mẫu xe đã qua sử dụng, được tổng hợp từ các tin đăng trên Bonbanh.com. Giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi và các yếu tố khác.
Bảng giá xe Chevrolet Trailblazer
Chevrolet Trailblazer là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung được General Motors (GM) phân phối tại thị trường Việt Nam từ tháng 4/2018. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và nhanh chóng thu hút sự quan tâm của khách hàng nhờ thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt.
Bảng giá xe Chevrolet Trailblazer cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Trailblazer 2.5L 4×2 MT LT | 885.000.000 | 1.013.580.700 | 995.880.700 | 976.880.700 |
| Trailblazer 2.5L VGT 4×2 AT LT | 925.000.000 | 1.058.380.700 | 1.039.880.700 | 1.020.880.700 |
| Trailblazer 2.5L VGT 4×4 AT LTZ | 1.066.000.000 | 1.216.300.700 | 1.194.980.700 | 1.175.980.700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Tahoe
Chevrolet Tahoe là mẫu SUV cỡ lớn được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 1995 và hiện đang ở thế hệ thứ năm. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và khả năng vận hành ấn tượng.
Bảng giá xe Chevrolet Tahoe cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Tahoe LS | 1.560.000.000 | 1.610.000.000 | 1.600.000.000 | 1.580.000.000 |
| Chevrolet Tahoe LT | 1.720.000.000 | 1.770.000.000 | 1.760.000.000 | 1.740.000.000 |
| Chevrolet Tahoe Z71 | 1.850.000.000 | 1.900.000.000 | 1.890.000.000 | 1.870.000.000 |
| Chevrolet Tahoe Premier | 2.100.000.000 | 2.160.000.000 | 2.150.000.000 | 2.130.000.000 |
| Chevrolet Tahoe High Country | 2.400.000.000 | 2.460.000.000 | 2.450.000.000 | 2.430.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Silverado
Chevrolet Silverado là dòng xe bán tải cỡ lớn được Chevrolet giới thiệu lần đầu vào năm 1998. Mẫu xe này nhanh chóng trở thành một trong những xe bán tải bán chạy nhất tại Mỹ và trên toàn cầu, nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, khả năng vận hành ưu việt và độ tin cậy cao.
Bảng giá xe Chevrolet Silverado cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Silverado 1500 LT | 1.899.000.000 | 2.104.900.000 | 2.084.900.000 | 2.065.900.000 |
| Chevrolet Silverado 1500 RST | 2.199.000.000 | 2.436.900.000 | 2.414.900.000 | 2.395.900.000 |
| Chevrolet Silverado 1500 High Country | 2.499.000.000 | 2.766.900.000 | 2.742.900.000 | 2.723.900.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Corvette Stingray C8
Chevrolet Corvette Stingray C8 là mẫu xe thể thao 2 chỗ ngồi được Chevrolet ra mắt lần đầu vào năm 2020, đánh dấu bước ngoặt với thiết kế động cơ đặt giữa.
Bảng giá xe Chevrolet Corvette Stingray C8 cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Corvette Stingray C8 Coupe | 6.399.000.000 | 7.054.900.000 | 7.054.900.000 | 7.054.900.000 |
| Corvette Stingray C8 Convertible | 6.899.000.000 | 7.606.900.000 | 7.606.900.000 | 7.606.900.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành.
Bảng giá xe Chevrolet Camaro
Chevrolet Camaro là dòng xe cơ bắp nổi tiếng của Mỹ, ra mắt lần đầu vào năm 1966 và đã trải qua 6 thế hệ. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với Ford Mustang và được ưa chuộng nhờ thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất cao.
Bảng giá xe Chevrolet Camaro cập nhật tháng 2/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
| Chevrolet Camaro 1LT Coupe | 2.399.000.000 | 2.653.900.000 | 2.653.900.000 | 2.653.900.000 |
| Chevrolet Camaro 1LT Convertible | 2.549.000.000 | 2.821.900.000 | 2.821.900.000 | 2.821.900.000 |
| Chevrolet Camaro 2SS Coupe | 3.199.000.000 | 3.533.900.000 | 3.533.900.000 | 3.533.900.000 |
| Chevrolet Camaro 2SS Convertible | 3.349.000.000 | 3.699.900.000 | 3.699.900.000 | 3.699.900.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí và lệ phí theo quy định hiện hành
>>>Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Isuzu tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất
Lưu ý gì khi mua xe Chevrolet
Mua xe Chevrolet không chỉ đơn giản là chọn mẫu xe yêu thích mà còn cần xem xét nhiều yếu tố để có quyết định đúng đắn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp.
Chọn dòng xe phù hợp
Chevrolet có nhiều mẫu xe đa dạng, từ sedan, SUV đến bán tải. Nếu bạn di chuyển trong thành phố, Chevrolet Spark là lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, nếu thường xuyên đi xa hoặc cần một chiếc xe mạnh mẽ, Chevrolet Colorado hoặc Trailblazer sẽ phù hợp hơn.
Xác định ngân sách
Bên cạnh giá niêm yết, bạn cần tính toán thêm các khoản thuế, phí đăng ký, bảo hiểm và chi phí bảo dưỡng. Giá lăn bánh thường cao hơn giá niêm yết, vì vậy hãy dự trù tài chính hợp lý để tránh áp lực kinh tế sau khi mua xe.
Kiểm tra bảo hành và dịch vụ hậu mãi
Chevrolet thường có chính sách bảo hành dài hạn và dịch vụ hậu mãi tốt. Trước khi mua, hãy tìm hiểu kỹ về thời gian bảo hành, điều kiện áp dụng và hệ thống trung tâm bảo dưỡng để đảm bảo xe luôn được chăm sóc tốt.
Lái thử xe trước khi quyết định
Lái thử giúp bạn kiểm tra cảm giác lái, độ êm ái của xe, khả năng vận hành và các tính năng hỗ trợ lái như phanh, điều hòa, hệ thống giải trí.
Chọn đại lý Chevrolet uy tín
Mua xe từ đại lý chính hãng giúp bạn yên tâm về chất lượng xe, chính sách bảo hành và các chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Xem xét công nghệ an toàn và tiện nghi
Chevrolet tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, camera lùi… Hãy kiểm tra kỹ để chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, đặc biệt nếu dùng xe cho gia đình hoặc di chuyển nhiều.
Bảng giá xe Chevrolet tháng 2/2025 giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp. Hãy theo dõi để cập nhật giá bán mới nhất, ưu đãi hấp dẫn và các chương trình khuyến mãi. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe ưng ý với mức giá tốt nhất!