Bảng giá xe Kawasaki tháng 6/2025 là mối quan tâm lớn của giới đam mê tốc độ. Từ các mẫu naked bike mạnh mẽ đến superbike hiệu suất cao, Kawasaki mang đến lựa chọn đẳng cấp, phù hợp cho cả đua chuyên nghiệp lẫn đam mê cá nhân.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX-10R
Kawasaki Ninja ZX-10R 2025 là mẫu superbike đỉnh cao, được thiết kế để chinh phục cả đường đua và đường phố. Với động cơ 998cc 4 xy-lanh thẳng hàng, ZX-10R mang đến công suất 203 mã lực tại 13.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 114,9 Nm tại 11.400 vòng/phút, đáp ứng nhu cầu của những tay lái đam mê tốc độ.
Bảng giá Kawasaki Ninja ZX-10R 2025 (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) |
| Ninja ZX-10R ABS | Đen, Trắng, Đỏ | 765.700.000 |
| Ninja ZX-10R KRT Edition | Đen, Xanh Racing | 765.700.000 |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2SX
Kawasaki Ninja H2SX là mẫu mô tô thể thao-touring cao cấp của Kawasaki, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự thoải mái cho những chuyến đi dài. Trang bị động cơ siêu nạp 998cc, H2SX có thể đạt công suất tối đa lên đến 200 mã lực. Cùng với khung sườn nhẹ và các công nghệ tiên tiến như hệ thống ABS, kiểm soát lực kéo, và màn hình TFT hiện đại, mẫu xe này cung cấp trải nghiệm lái tối ưu, an toàn và thoải mái.
Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja H2SX (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Ninja H2SX | Đen, Xanh | 980.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 998cc, thiết kế khí động học. |
| Ninja H2SX SE | Đen, Xanh, Bạc | 1.080.000.000 | Phiên bản đặc biệt, trang bị hệ thống treo Ohlins cao cấp. |
| Ninja H2SX SE+ | Đen, Xanh, Bạc | 1.180.000.000 | Phiên bản cao cấp nhất, tích hợp ARAS và các tính năng hỗ trợ người lái tiên tiến như kiểm soát hành trình thích ứng và cảnh báo va chạm phía trước. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Tham khảo thêm: Bảng giá xe máy Suzuki tháng 6/2025 chi tiết, ưu đãi
Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2
Kawasaki Ninja H2 là mẫu mô tô siêu thể thao đỉnh cao với thiết kế tinh tế và khả năng vận hành mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 998cc, 4 xy-lanh siêu nạp, Ninja H2 sản sinh công suất lên đến 200 mã lực, mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và tốc độ tối đa ấn tượng.
Bảng giá Kawasaki Ninja H2 mới nhất (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Kawasaki Ninja H2 Carbon | Đen, Xanh | 1.349.000.000 | Phiên bản Carbon cao cấp, trang bị phanh ABS và các công nghệ hiện đại |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy vào khu vực và chính sách của từng đại lý. Để cập nhật thông tin chi tiết và giá bán mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki W175
Kawasaki W175 là một mẫu mô tô mang đậm phong cách retro cổ điển, kết hợp giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội. Được trang bị động cơ 177cc, W175 là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố cũng như những chuyến đi xa. Với khung xe nhẹ, W175 mang đến khả năng điều khiển linh hoạt và cảm giác thoải mái cho người lái.
Bảng giá chi tiết Kawasaki W175 (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) |
| Kawasaki W175 SE | Xanh ngọc, Vàng đất | 78.500.000 |
| Kawasaki W175 Black Style | Đen nhám | 79.000.000 |
| Kawasaki W175 Cafe | Trắng, Xám | 80.000.000 |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy vào khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Tham khảo thêm: Cập nhật bảng giá xe máy Ducati tháng 6/2025 đầy đủ nhất
Bảng giá xe Kawasaki Z125 PRO
Kawasaki Z125 PRO là mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ mang phong cách hiện đại và mạnh mẽ, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị. Trang bị động cơ 125cc, Z125 PRO đem lại khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt với trọng lượng nhẹ và chiều cao yên thấp, giúp người lái dễ dàng kiểm soát và có trải nghiệm lái thoải mái.
Bảng giá chi tiết Kawasaki Z125 PRO (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Z125 PRO | Đen, Cam, Xanh Camo | 92.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn, động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn, thích hợp di chuyển trong đô thị. |
| Z125 PRO SE | Đen, Đỏ | 94.000.000 | Phiên bản đặc biệt, phuộc trước hành trình ngược màu vàng, vành bánh xe vàng hoặc đỏ, tạo điểm nhấn thể thao. |
| Z125 PRO SE+ | Đen, Xanh lá | 96.000.000 | Phiên bản cao cấp, trang bị đèn LED, màn hình LCD, phanh ABS, mang lại trải nghiệm lái an toàn và tiện nghi. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja 250
Kawasaki Ninja 250 là mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế khí động học và phong cách mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 249cc, Ninja 250 mang lại khả năng vận hành ấn tượng với tốc độ tăng tốc nhanh chóng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những tay lái giàu kinh nghiệm.
Bảng giá Kawasaki Ninja 250 tại Việt Nam (tháng 6/2025)
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) |
| Ninja 250 SE | Đen, Trắng, Xanh | 110.900.000 |
| Ninja 250 SE KRT Edition | Xanh lá | 127.100.000 |
Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết tại thị trường Indonesia và có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý tại Việt Nam. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX-25R
Kawasaki Ninja ZX-25R là mẫu mô tô thể thao cao cấp trong phân khúc 250cc, mang đến trải nghiệm lái ấn tượng với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 249cc, mang lại hiệu suất vượt trội và âm thanh đặc trưng. Thiết kế khí động học sắc sảo kết hợp với các công nghệ tiên tiến như hệ thống phun xăng điện tử, phanh ABS, và các chế độ lái linh hoạt, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày lẫn đam mê tốc độ của người dùng.
Bảng giá Kawasaki Ninja ZX-25R (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Ninja ZX-25R SE | Xanh lá, Xám kim loại | 195.000.000 | Phiên bản đặc biệt với phuộc trước hành trình ngược Showa có thể điều chỉnh, hệ thống phanh ABS hai kênh, kiểm soát lực kéo KRTC và hệ thống sang số nhanh hai chiều KQS. |
| Ninja ZX-25R KRT Edition | Xanh lá KRT | 203.500.000 | Phiên bản đội đua Kawasaki Racing Team với màu sắc đặc trưng, trang bị tương tự bản SE nhưng có thêm tem và màu sắc đặc biệt. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy vào khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và giá cập nhật, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Z650
Kawasaki Z650 là mẫu naked bike tầm trung nổi bật với thiết kế thể thao, gọn gàng và mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, Z650 mang lại hiệu suất ổn định và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và các tay lái có kinh nghiệm. Với trọng lượng nhẹ, tư thế lái thoải mái và hệ thống treo chất lượng, Z650 là sự lựa chọn lý tưởng cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến đi dài.
Bảng giá chi tiết Kawasaki Z650 (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Kawasaki Z650 ABS | Đen, Trắng, Xanh | 205,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế naked bike thể thao, trang bị hệ thống phanh ABS. |
| Kawasaki Z650RS | Đen, Xanh lá | 240,000,000 | Phiên bản retro với thiết kế cổ điển, kết hợp công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm lái mới mẻ. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja 650
Kawasaki Ninja 650 tiếp tục là mẫu sportbike tầm trung được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, hiệu suất mạnh mẽ và tính tiện dụng cao. Với động cơ 649cc, 2 xy-lanh, xe mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến hành trình dài.
Bảng giá tham khảo tại Việt Nam (tháng 6/2025)
| Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VND) | Màu sắc |
| Ninja 650 ABS | 210.000.000 | Đen, Trắng, Xanh |
| Ninja 650 ABS KRT Edition | 210.000.000 | Xanh lá KRT |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Vulcan S
Kawasaki Vulcan S là mẫu xe cruiser thể thao hoàn hảo, kết hợp giữa thiết kế hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, xe mang lại khả năng vận hành mượt mà và đủ sức mạnh để chinh phục mọi cung đường. Vulcan S không chỉ phù hợp với những người yêu thích phong cách cruiser mà còn đáp ứng tốt nhu cầu trải nghiệm lái xe thể thao.
Bảng giá chi tiết Kawasaki Vulcan S (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Kawasaki Vulcan S ABS | Đen, Trắng, Xanh | 249,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế cruiser thể thao, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). |
| Kawasaki Vulcan S Café | Đen, Trắng, Nâu | 262,000,000 | Phiên bản Café Racer với phong cách độc đáo, thiết kế tinh tế và đậm chất nghệ thuật, phù hợp với những tín đồ yêu thích sự khác biệt. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Versys 650
Kawasaki Versys 650 là mẫu mô tô đa địa hình nổi bật với sự kết hợp tuyệt vời giữa phong cách touring và khả năng vận hành linh hoạt. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, xe mang đến công suất mạnh mẽ và hiệu suất ổn định, lý tưởng cho cả những chuyến phiêu lưu dài ngày lẫn việc di chuyển trong đô thị. Với thiết kế thân thiện và công nghệ tiên tiến, Versys 650 không chỉ thu hút bởi sức mạnh mà còn bởi sự tiện nghi và an toàn, đặc biệt là với hệ thống phanh ABS và các tính năng hiện đại hỗ trợ người lái.
Bảng giá chi tiết Kawasaki Versys 650 (cập nhật tháng 6/2025):
| Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
| Versys 650 ABS | Đen, Trắng | 257.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, công suất 67 mã lực, mô-men xoắn 64 Nm, trang bị hệ thống phanh ABS. |
| Versys 650 SE | Đen, Xanh lá | 263.000.000 | Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp, màn hình TFT, kết nối Bluetooth hiện đại. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm mẫu xe thể thao đỉnh cao, hãy tham khảo bảng giá xe Kawasaki tháng 6/2025 để có lựa chọn phù hợp. Giá cả có thể thay đổi theo khu vực và đại lý, vì vậy hãy cập nhật thường xuyên trước khi mua.