Tham khảo bảng giá xe ô tô Audi tháng 1/2025 để cập nhật thông tin chi tiết về giá bán, khuyến mãi và các dòng xe mới nhất. Audi luôn mang đến trải nghiệm đẳng cấp, phù hợp với mọi nhu cầu từ cá nhân đến gia đình.
Tổng quan về hãng xe Audi
Lịch sử hình thành và phát triển
Audi, một trong những thương hiệu xe hơi danh tiếng đến từ Đức, ra đời vào năm 1909 bởi nhà sáng lập August Horch. Tên thương hiệu “Audi” xuất phát từ bản dịch tiếng Latin của họ “Horch,” mang ý nghĩa “lắng nghe.”
Trải qua hơn một thế kỷ, Audi đã liên tục đổi mới và phát triển, từ những mẫu xe đầu tiên đến các dòng xe tiên tiến ngày nay. Từ năm 1966, Audi chính thức trở thành thành viên của Tập đoàn Volkswagen, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong việc mở rộng sản phẩm, nâng cao công nghệ và chất lượng.
Thiết kế và công nghệ đột phá
Audi gắn liền với triết lý thiết kế “progressive luxury,” mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng và hiện đại. Các mẫu xe của Audi luôn nổi bật với lưới tản nhiệt Singleframe đặc trưng, hệ thống đèn LED Matrix sắc sảo, và các đường nét khí động học tinh tế, tạo nên sự cuốn hút mạnh mẽ.
Hãng tiên phong trong nhiều công nghệ đột phá như hệ dẫn động bốn bánh quattro, mang lại khả năng vận hành ổn định trên mọi điều kiện địa hình. Đặc biệt, Audi tập trung phát triển công nghệ điện hóa, với dòng xe điện e-tron và hybrid, thể hiện sự cam kết với xu hướng xanh và phát triển bền vững.
Các dòng xe nổi bật
Audi cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu của mọi phân khúc khách hàng. Các dòng xe sedan sang trọng gồm A3, A4, A6; các mẫu SUV nổi bật như Q3, Q5, Q7, Q8; và các dòng xe thể thao mạnh mẽ như Audi TT và Audi RS. Ngoài ra, các mẫu xe điện như e-tron GT và Q4 e-tron cũng đang được ưa chuộng nhờ vào hiệu suất vượt trội và thiết kế đẳng cấp.
Cam kết về an toàn và bảo vệ môi trường
Audi đặt ưu tiên hàng đầu vào sự an toàn của khách hàng bằng cách tích hợp các công nghệ an toàn hiện đại như hệ thống hỗ trợ người lái, cảm biến thông minh, và tính năng phanh tự động.
Trong lĩnh vực môi trường, Audi không ngừng nỗ lực giảm lượng khí thải và chuyển đổi sang các giải pháp bền vững. Dòng xe điện e-tron và hybrid là minh chứng cho cam kết này, mang đến trải nghiệm lái xe thân thiện với môi trường mà vẫn giữ được sự sang trọng.
Thương hiệu toàn cầu và tầm ảnh hưởng
Audi đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu xe hơi hàng đầu thế giới. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đột phá, công nghệ hiện đại, và giá trị thương hiệu mạnh mẽ, Audi chinh phục khách hàng không chỉ tại châu Âu mà còn tại các thị trường lớn như châu Á và Bắc Mỹ.
Dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng
Audi luôn chú trọng đến dịch vụ hậu mãi với hệ thống đại lý và trung tâm bảo trì rộng khắp trên toàn cầu. Các gói bảo hành toàn diện, chương trình bảo trì định kỳ cùng sự hỗ trợ tận tâm đã giúp hãng duy trì lòng tin và sự hài lòng của khách hàng.
Tổng hợp bảng giá xe Audi
Bảng giá xe E Tron GT quattro
Audi e-tron GT quattro là mẫu sedan thể thao điện hạng sang, nổi bật với thiết kế hiện đại, tinh tế và khí động học vượt trội. Xe được trang bị hai động cơ điện mạnh mẽ, cho tổng công suất lên đến 469 mã lực, giúp xe tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 4.1 giây, mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất của Audi e-tron GT quattro được chăm chút với các vật liệu cao cấp, tạo không gian sang trọng và thoải mái. Xe còn được tích hợp các công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI tiên tiến và loạt tính năng hỗ trợ lái thông minh, nâng cao sự tiện nghi và an toàn cho người dùng.
Không chỉ sở hữu khả năng vận hành ấn tượng, Audi e-tron GT quattro còn là minh chứng cho cam kết của Audi trong việc phát triển công nghệ xanh và bền vững, góp phần định hình tương lai của ngành công nghiệp ô tô.
Bảng giá Audi e-tron GT quattro (cập nhật tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi e-tron GT quattro | 4.800.000.000 | 4.920.000.000 | 4.910.000.000 | 4.900.000.000 |
Audi e-tron GT RS | 5.800.000.000 | 5.930.000.000 | 5.920.000.000 | 5.910.000.000 |
Bảng giá xe Audi-S7
Audi S7 là mẫu coupe thể thao hạng sang, nổi bật với thiết kế đậm chất khí động học và hiệu suất vượt trội. Xe trang bị động cơ V6 tăng áp 2.9L, công suất 444 mã lực, giúp tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 4.5 giây.
Nội thất sang trọng với vật liệu cao cấp, công nghệ hiện đại như hệ thống MMI, cùng các tính năng an toàn tiên tiến, Audi S7 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách thể thao và đẳng cấp.
Bảng giá Audi S7 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi S7 Sportback | 4.300.000.000 | 4.400.000.000 | 4.390.000.000 | 4.380.000.000 |
Audi S7 Sportback Carbon Edition | 4.500.000.000 | 4.600.000.000 | 4.590.000.000 | 4.580.000.000 |
Bảng giá xe Audi-A1
Audi A1 là mẫu hatchback nhỏ gọn, mang phong cách trẻ trung, hiện đại và thể thao. Với kích thước nhỏ gọn, xe phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, đồng thời đảm bảo hiệu suất ổn định và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Nội thất được thiết kế tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, không gian tiện nghi, cùng công nghệ thông minh như hệ thống thông tin giải trí MMI, mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện lợi. Audi A1 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự cá tính và năng động trong cuộc sống.
Bảng giá Audi A1 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A1 Sportback | 1.200.000.000 | 1.270.000.000 | 1.260.000.000 | 1.250.000.000 |
Audi A1 Citycarver | 1.300.000.000 | 1.370.000.000 | 1.360.000.000 | 1.350.000.000 |
Bảng giá xe Audi-A5-Coupe
Audi A5 Coupe là mẫu xe thể thao hạng sang với thiết kế quyến rũ và khả năng khí động học vượt trội. Xe được trang bị các tùy chọn động cơ mạnh mẽ, từ động cơ 2.0L tăng áp đến V6, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất Audi A5 Coupe toát lên vẻ sang trọng với vật liệu cao cấp, không gian thoải mái, cùng hệ thống thông tin giải trí MMI hiện đại và loạt tính năng an toàn tiên tiến.
Với kiểu dáng thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ và sự tinh tế trong thiết kế, Audi A5 Coupe là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự khác biệt và cảm giác lái thú vị trên mọi cung đường.
Bảng giá Audi A5 Coupe (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A5 Coupe 2.0 TFSI | 2.000.000.000 | 2.070.000.000 | 2.060.000.000 | 2.050.000.000 |
Audi A5 Coupe 3.0 TFSI | 2.500.000.000 | 2.570.000.000 | 2.560.000.000 | 2.550.000.000 |
Audi S5 Coupe | 3.500.000.000 | 3.600.000.000 | 3.590.000.000 | 3.580.000.000 |
>>>Xem bài viết liên quan: Cập nhật bảng giá xe Mini Cooper tháng 1/2025 – Đủ mẫu mã
Bảng giá xe Audi A4
Audi A4 là mẫu sedan hạng sang với thiết kế hiện đại, tinh tế và hiệu suất ấn tượng. Xe được trang bị nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành mượt mà và trải nghiệm lái thú vị.
Nội thất của Audi A4 toát lên vẻ sang trọng với các vật liệu cao cấp, không gian rộng rãi và loạt công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI. Điều này giúp người lái dễ dàng sử dụng các tính năng tiện ích và cảm thấy thoải mái trên mọi hành trình.
Với các tính năng an toàn vượt trội, kiểu dáng thanh lịch, và hiệu suất linh hoạt, Audi A4 là lựa chọn lý tưởng cho cả việc di chuyển hàng ngày và các chuyến đi dài.
Bảng giá Audi A4 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A4 2.0 TFSI | 1.600.000.000 | 1.670.000.000 | 1.660.000.000 | 1.650.000.000 |
Audi A4 2.0 TFSI Sport | 1.800.000.000 | 1.870.000.000 | 1.860.000.000 | 1.850.000.000 |
Audi A4 2.0 TFSI Quattro | 1.900.000.000 | 1.970.000.000 | 1.960.000.000 | 1.950.000.000 |
Bảng giá xe Audi Q3
Audi Q3 là mẫu SUV nhỏ gọn mang thiết kế hiện đại, tinh tế và phong cách cá tính. Với động cơ mạnh mẽ, hiệu suất ấn tượng, và khả năng vận hành linh hoạt, Q3 phù hợp cho cả các chuyến đi trong đô thị lẫn hành trình dài.
Nội thất của Audi Q3 được chế tác với vật liệu cao cấp, mang lại không gian sang trọng, thoải mái. Các công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí MMI đảm bảo sự tiện nghi và trải nghiệm lái tối ưu cho cả người lái và hành khách.
Với các tính năng an toàn hàng đầu và khả năng vận hành đa dụng, Audi Q3 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn nhưng đầy đủ tiện nghi và phong cách.
Bảng giá Audi Q3 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi Q3 2.0 TFSI | 1.800.000.000 | 1.870.000.000 | 1.860.000.000 | 1.850.000.000 |
Audi Q3 2.0 TFSI Sport | 2.000.000.000 | 2.070.000.000 | 2.060.000.000 | 2.050.000.000 |
Audi Q3 2.0 TFSI Quattro | 2.200.000.000 | 2.270.000.000 | 2.260.000.000 | 2.250.000.000 |
Bảng giá xe Audi S4
Audi S4 là mẫu sedan thể thao hạng sang, mang phong cách thiết kế mạnh mẽ, đậm chất thể thao và đẳng cấp của thương hiệu Audi. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp 3.0L với công suất 349 mã lực, cho phép tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 4.4 giây, mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất Audi S4 được thiết kế tinh tế với vật liệu cao cấp, tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI và các tính năng an toàn tiên tiến, mang lại sự thoải mái và an tâm cho cả người lái lẫn hành khách.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội và thiết kế sang trọng, Audi S4 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ và sự tinh tế.
Bảng giá Audi S4 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi S4 Sedan | 3.200.000.000 | 3.300.000.000 | 3.290.000.000 | 3.280.000.000 |
Audi S4 Avant | 3.400.000.000 | 3.500.000.000 | 3.490.000.000 | 3.480.000.000 |
Bảng giá xe Audi A6
Audi A6 là mẫu sedan hạng sang mang thiết kế hiện đại, tinh tế và hiệu suất mạnh mẽ. Với nhiều tùy chọn động cơ từ 2.0L TFSI đến 3.0L TFSI Quattro, A6 đảm bảo khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vượt trội.
Nội thất Audi A6 được chế tác từ các vật liệu cao cấp, tạo không gian rộng rãi và sang trọng. Xe còn tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI và các tính năng an toàn tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu cho cả người lái và hành khách.
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiện nghi và phong cách, Audi A6 phù hợp cho cả việc di chuyển hàng ngày lẫn các chuyến đi xa.
Bảng giá Audi A6 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A6 2.0 TFSI | 2.100.000.000 | 2.170.000.000 | 2.160.000.000 | 2.150.000.000 |
Audi A6 3.0 TFSI | 2.500.000.000 | 2.570.000.000 | 2.560.000.000 | 2.550.000.000 |
Audi A6 3.0 TFSI Quattro | 2.800.000.000 | 2.870.000.000 | 2.860.000.000 | 2.850.000.000 |
Bảng giá xe Audi Q2
Audi Q2 là mẫu SUV cỡ nhỏ mang thiết kế hiện đại, cá tính và tính năng linh hoạt, lý tưởng cho cuộc sống đô thị. Với động cơ hiệu suất cao, Q2 đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp.
Nội thất xe được trang bị vật liệu cao cấp, không gian thoải mái, cùng công nghệ hiện đại như hệ thống MMI, mang đến trải nghiệm tiện nghi và thoải mái.
Bảng giá Audi Q2 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi Q2 1.0 TFSI | 1.500.000.000 | 1.570.000.000 | 1.560.000.000 | 1.550.000.000 |
Audi Q2 1.4 TFSI | 1.700.000.000 | 1.770.000.000 | 1.760.000.000 | 1.750.000.000 |
Audi Q2 2.0 TFSI Quattro | 1.900.000.000 | 1.970.000.000 | 1.960.000.000 | 1.950.000.000 |
Bảng giá xe Audi A2
Audi A2 là mẫu hatchback nhỏ gọn, nổi bật với thiết kế hình hộp độc đáo và thân xe bằng nhôm nhẹ, giúp giảm trọng lượng và tối ưu hiệu suất. Ra mắt lần đầu vào năm 1999, A2 mang đến khả năng vận hành linh hoạt với các tùy chọn động cơ 1.2 TDI và 1.6 FSI, đạt hiệu suất nhiên liệu ấn tượng.
Nội thất Audi A2 được thiết kế thông minh, tối ưu không gian và sử dụng vật liệu cao cấp, mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Dù không còn sản xuất, Audi A2 vẫn được xem là biểu tượng của sự đổi mới và hiệu quả trong phân khúc xe nhỏ gọn.
Bảng giá Audi A2 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A2 1.2 TDI | 1.200.000.000 | 1.270.000.000 | 1.260.000.000 | 1.250.000.000 |
Audi A2 1.6 FSI | 1.400.000.000 | 1.470.000.000 | 1.460.000.000 | 1.450.000.000 |
Bảng giá xe Audi A3
Audi A3 là mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ, kết hợp thiết kế hiện đại với hiệu suất và sự tiện nghi. Với tùy chọn động cơ từ 1.0L turbocharged đến 2.0L mạnh mẽ, A3 mang đến khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả đô thị và các chuyến đi xa.
Nội thất cao cấp với công nghệ thông minh như hệ thống MMI và các tính năng an toàn tiên tiến, Audi A3 là lựa chọn hoàn hảo cho cuộc sống năng động.
Bảng giá Audi A3 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A3 Sedan 1.0 TFSI | 1.400.000.000 | 1.470.000.000 | 1.460.000.000 | 1.450.000.000 |
Audi A3 Sedan 1.4 TFSI | 1.600.000.000 | 1.670.000.000 | 1.660.000.000 | 1.650.000.000 |
Audi A3 Sedan 2.0 TFSI | 1.800.000.000 | 1.870.000.000 | 1.860.000.000 | 1.850.000.000 |
Audi A3 Sportback 1.0 TFSI | 1.500.000.000 | 1.570.000.000 | 1.560.000.000 | 1.550.000.000 |
Audi A3 Sportback 1.4 TFSI | 1.700.000.000 | 1.770.000.000 | 1.760.000.000 | 1.750.000.000 |
Bảng giá xe Audi RS5
Audi RS5 là mẫu coupe thể thao cao cấp, nổi bật với động cơ V6 tăng áp 2.9L, công suất 444 mã lực, cho phép tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 3.9 giây. Thiết kế khí động học, hệ dẫn động quattro và khả năng xử lý linh hoạt mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất sang trọng với vật liệu cao cấp, công nghệ hiện đại như hệ thống MMI và các tính năng an toàn tiên tiến. RS5 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ và phong cách thể thao.
Bảng giá Audi RS5 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi RS5 Coupe | 4.400.000.000 | 4.500.000.000 | 4.490.000.000 | 4.480.000.000 |
Audi RS5 Sportback | 4.500.000.000 | 4.600.000.000 | 4.590.000.000 | 4.580.000.000 |
Bảng giá xe Audi Q5
Audi Q5 là mẫu SUV hạng trung nổi bật với thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ và tính năng vận hành linh hoạt. Xe mang đến trải nghiệm lái êm ái và phù hợp cho cả đô thị lẫn hành trình xa.
Nội thất cao cấp với không gian rộng rãi, hệ thống MMI hiện đại cùng các tính năng an toàn vượt trội, Audi Q5 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và phong cách trong cuộc sống hàng ngày.
Bảng giá Audi Q5 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi Q5 2.0 TFSI | 2.300.000.000 | 2.370.000.000 | 2.360.000.000 | 2.350.000.000 |
Audi Q5 2.0 TFSI Quattro | 2.600.000.000 | 2.670.000.000 | 2.660.000.000 | 2.650.000.000 |
Audi Q5 3.0 TFSI Quattro | 3.000.000.000 | 3.100.000.000 | 3.090.000.000 | 3.080.000.000 |
Bảng giá xe Audi Q4
Audi Q4 là mẫu SUV điện nhỏ gọn, mang thiết kế hiện đại cùng động cơ điện mạnh mẽ. Xe cung cấp khả năng tăng tốc nhanh chóng, vận hành êm ái, và thân thiện với môi trường nhờ giảm thiểu khí thải.
Nội thất thông minh với vật liệu cao cấp, không gian thoải mái, và công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng và hệ thống thông tin giải trí MMI, Audi Q4 đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng trong cuộc sống năng động.
Bảng giá Audi Q4 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi Q4 40 e-tron | 1.800.000.000 | 1.870.000.000 | 1.860.000.000 | 1.850.000.000 |
Audi Q4 50 e-tron | 2.200.000.000 | 2.270.000.000 | 2.260.000.000 | 2.250.000.000 |
Audi Q4 Sportback 40 e-tron | 1.850.000.000 | 1.920.000.000 | 1.910.000.000 | 1.900.000.000 |
Audi Q4 Sportback 50 e-tron | 2.300.000.000 | 2.370.000.000 | 2.360.000.000 | 2.350.000.000 |
Bảng giá xe Audi E Tron
Audi e-tron là mẫu SUV điện hạng sang đầu tiên của Audi, mang thiết kế hiện đại cùng khả năng khí động học tối ưu. Với động cơ điện mạnh mẽ, e-tron cung cấp trải nghiệm lái êm ái, khả năng tăng tốc nhanh và vận hành mượt mà, đáp ứng xu hướng phát triển bền vững và giảm thiểu khí thải.
Nội thất cao cấp với vật liệu chất lượng, không gian rộng rãi, cùng hệ thống MMI touch response hiện đại và nhiều tính năng an toàn tiên tiến, Audi e-tron đảm bảo sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
Bảng giá Audi e-tron (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi e-tron 50 quattro | 4.200.000.000 | 4.300.000.000 | 4.290.000.000 | 4.280.000.000 |
Audi e-tron 55 quattro | 4.800.000.000 | 4.900.000.000 | 4.890.000.000 | 4.880.000.000 |
Audi e-tron Sportback 50 | 4.300.000.000 | 4.400.000.000 | 4.390.000.000 | 4.380.000.000 |
Audi e-tron Sportback 55 | 4.900.000.000 | 5.000.000.000 | 4.990.000.000 | 4.980.000.000 |
Bảng giá xe Audi A7
Audi A7 là mẫu sedan coupe hạng sang, sở hữu thiết kế tinh tế và khí động học ấn tượng, kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao và sự sang trọng. Xe trang bị động cơ mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành vượt trội và trải nghiệm lái thú vị trên mọi hành trình.
Nội thất cao cấp với vật liệu tinh xảo, không gian rộng rãi, cùng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI và bảng điều khiển cảm ứng, Audi A7 mang đến sự tiện nghi tối đa cho cả người lái và hành khách.
Bảng giá Audi A7 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A7 Sportback 55 TFSI | 4.200.000.000 | 4.300.000.000 | 4.290.000.000 | 4.280.000.000 |
Audi A7 Sportback 50 TDI | 4.400.000.000 | 4.500.000.000 | 4.490.000.000 | 4.480.000.000 |
Audi S7 Sportback | 4.800.000.000 | 4.900.000.000 | 4.890.000.000 | 4.880.000.000 |
Bảng giá xe Audi RS4
Audi RS4 là mẫu sedan thể thao hạng sang, sở hữu thiết kế mạnh mẽ, phong cách thể thao, và hiệu suất vượt trội. Với động cơ V6 tăng áp 2.9L, công suất 450 mã lực, RS4 tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 4.1 giây. Hệ dẫn động quattro đảm bảo bám đường và ổn định tối đa.
Nội thất cao cấp với công nghệ hiện đại và các tính năng an toàn tiên tiến, Audi RS4 mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp và đầy cảm hứng.
Bảng giá Audi RS4 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi RS4 Avant | 4.300.000.000 | 4.400.000.000 | 4.390.000.000 | 4.380.000.000 |
Audi RS4 Avant Carbon Edition | 4.500.000.000 | 4.600.000.000 | 4.590.000.000 | 4.580.000.000 |
Bảng giá xe Audi TT
Audi TT là mẫu coupe thể thao với thiết kế thanh lịch, khí động học tối ưu, và phong cách độc đáo. Được trang bị động cơ turbocharged mạnh mẽ, TT mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và trải nghiệm lái đầy phấn khích, lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ.
Nội thất được thiết kế tinh tế với vật liệu cao cấp và công nghệ hiện đại như Audi Virtual Cockpit, tạo ra không gian tiện nghi và hiện đại.
Bảng giá Audi TT (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi TT Coupe | 2.300.000.000 | 2.370.000.000 | 2.360.000.000 | 2.350.000.000 |
Audi TT Roadster | 2.500.000.000 | 2.570.000.000 | 2.560.000.000 | 2.550.000.000 |
Audi TTS Coupe | 2.800.000.000 | 2.870.000.000 | 2.860.000.000 | 2.850.000.000 |
Bảng giá xe Audi A5 Cabriolet
Audi A5 Cabriolet là mẫu xe mui trần sang trọng, kết hợp thiết kế quyến rũ với phong cách thể thao, mang lại cảm giác lái đầy thú vị. Với động cơ mạnh mẽ, khả năng tăng tốc ấn tượng, và vận hành êm ái, A5 Cabriolet là biểu tượng của sự tự do và đẳng cấp.
Nội thất cao cấp với vật liệu tinh xảo, không gian rộng rãi và công nghệ hiện đại như hệ thống MMI, Audi A5 Cabriolet mang đến sự tiện nghi tối đa cho cả người lái và hành khách.
Bảng giá Audi A5 Cabriolet (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI | 2.200.000.000 | 2.270.000.000 | 2.260.000.000 | 2.250.000.000 |
Audi A5 Cabriolet 3.0 TFSI | 2.500.000.000 | 2.570.000.000 | 2.560.000.000 | 2.550.000.000 |
Audi S5 Cabriolet | 3.300.000.000 | 3.400.000.000 | 3.390.000.000 | 3.380.000.000 |
Bảng giá xe Audi A5 Sportback
Audi A5 Sportback là mẫu xe hatchback hạng sang với thiết kế tinh tế và kiểu dáng thể thao cuốn hút. Xe kết hợp sự linh hoạt của một chiếc coupe với không gian rộng rãi của sedan, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và trải nghiệm lái vượt trội.
Nội thất cao cấp với vật liệu tinh xảo, công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI, và khả năng chở đồ linh hoạt, Audi A5 Sportback là lựa chọn lý tưởng cho cả cuộc sống hàng ngày lẫn những chuyến đi xa.
Bảng giá Audi A5 Sportback (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A5 Sportback 2.0 TFSI | 1.900.000.000 | 1.970.000.000 | 1.960.000.000 | 1.950.000.000 |
Audi A5 Sportback 2.0 TFSI Quattro | 2.200.000.000 | 2.270.000.000 | 2.260.000.000 | 2.250.000.000 |
Audi S5 Sportback | 3.200.000.000 | 3.300.000.000 | 3.290.000.000 | 3.280.000.000 |
Bảng giá xe Audi A9
Audi A9 là mẫu sedan hạng sang cao cấp, nổi bật với thiết kế tinh tế, đường nét khí động học, và lưới tản nhiệt đặc trưng của Audi, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và đầy cuốn hút.
Nội thất xe được chế tác từ các vật liệu cao cấp, mang lại không gian rộng rãi, thoải mái, cùng các công nghệ tiên tiến như Audi Virtual Cockpit và hệ thống MMI Touch, đảm bảo sự tiện nghi tối đa cho người lái và hành khách.
Trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ dẫn động quattro, Audi A9 mang lại khả năng vận hành êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa sang trọng, hiệu suất và cảm hứng lái xe.
Bảng giá Audi A9 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) |
Audi A9 3.0 TFSI Quattro | 2.700.000.000 | 3.007.380.000 | 2.996.230.000 |
Bảng giá xe Audi S8
Audi S8 là mẫu sedan hạng sang hiệu suất cao, sở hữu động cơ V8 tăng áp 4.0L với công suất 563 mã lực, giúp xe tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 3.8 giây. Thiết kế khí động học và nội thất sang trọng với vật liệu cao cấp, công nghệ MMI hiện đại, mang lại sự tiện nghi và thoải mái tối đa.
Bảng giá Audi S8 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi S8 4.0 TFSI | 7.500.000.000 | 7.600.000.000 | 7.590.000.000 | 7.580.000.000 |
Audi S8 Plus | 8.000.000.000 | 8.100.000.000 | 8.090.000.000 | 8.080.000.000 |
Bảng giá xe Audi RS6
Audi RS6 là mẫu wagon hiệu suất cao với thiết kế mạnh mẽ, khí động học ấn tượng, và động cơ V8 tăng áp 4.0L sản sinh 591 mã lực. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 3.5 giây, mang lại trải nghiệm lái thể thao đầy phấn khích.
Nội thất cao cấp, không gian rộng rãi, và công nghệ hiện đại như hệ thống MMI và màn hình cảm ứng đảm bảo sự tiện nghi tối đa. Với hệ dẫn động quattro, Audi RS6 kết hợp sức mạnh vượt trội và độ ổn định cao, lý tưởng cho mọi hành trình.
Bảng giá Audi RS6 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi RS6 Avant | 5.500.000.000 | 5.600.000.000 | 5.590.000.000 | 5.580.000.000 |
Audi RS6 Avant Carbon Edition | 5.700.000.000 | 5.800.000.000 | 5.790.000.000 | 5.780.000.000 |
Bảng giá xe Audi RS7
Audi RS7 là mẫu coupe thể thao hiệu suất cao, kết hợp thiết kế khí động học mạnh mẽ với sự sang trọng tinh tế. Trang bị động cơ V8 tăng áp 4.0L sản sinh 591 mã lực, RS7 tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 3.6 giây, mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất cao cấp, rộng rãi và được tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống MMI, cùng các tính năng an toàn tiên tiến, mang đến sự thoải mái và yên tâm tối đa. Với hệ dẫn động quattro và khả năng vận hành ổn định, Audi RS7 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ và sự đẳng cấp.
Bảng giá Audi RS7 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi RS7 Sportback | 5.600.000.000 | 5.700.000.000 | 5.690.000.000 | 5.680.000.000 |
Audi RS7 Sportback Carbon Edition | 5.800.000.000 | 5.900.000.000 | 5.890.000.000 | 5.880.000.000 |
Bảng giá xe Audi Q7
Audi Q7 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và khả năng chở tối đa 7 hành khách. Trang bị hệ dẫn động quattro và động cơ mạnh mẽ, Q7 mang lại khả năng vận hành ấn tượng và ổn định trên mọi địa hình.
Nội thất cao cấp với vật liệu tinh xảo, công nghệ hiện đại như hệ thống MMI và các tính năng an toàn tiên tiến, Audi Q7 đáp ứng mọi nhu cầu từ gia đình đến các chuyến đi xa.
Bảng giá Audi Q7 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi Q7 55 TFSI | 4.700.000.000 | 4.800.000.000 | 4.790.000.000 | 4.780.000.000 |
Audi Q7 60 TFSI | 5.200.000.000 | 5.300.000.000 | 5.290.000.000 | 5.280.000.000 |
Audi Q7 55 TDI | 5.000.000.000 | 5.100.000.000 | 5.090.000.000 | 5.080.000.000 |
Bảng giá xe Audi A8
Audi A8 là mẫu sedan hạng sang với thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ từ V6 đến V8, mang lại khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Nội thất cao cấp với không gian rộng rãi và công nghệ tiên tiến như MMI Touch Response và điều khiển bằng giọng nói, Audi A8 mang đến trải nghiệm lái xe đầy tiện nghi và đẳng cấp.
Bảng giá Audi A8 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi A8 L 55 TFSI | 6.500.000.000 | 6.600.000.000 | 6.590.000.000 | 6.580.000.000 |
Audi A8 L 60 TFSI | 7.200.000.000 | 7.300.000.000 | 7.290.000.000 | 7.280.000.000 |
Audi A8 L 60 TDI | 7.000.000.000 | 7.100.000.000 | 7.090.000.000 | 7.080.000.000 |
Audi A8 L W12 | 8.000.000.000 | 8.100.000.000 | 8.090.000.000 | 8.080.000.000 |
Bảng giá xe Audi R8
Audi R8 là mẫu siêu xe thể thao với thiết kế ấn tượng và hiệu suất vượt trội. Được trang bị động cơ V10 công suất 602 mã lực, R8 tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 3.2 giây. Với kiểu dáng khí động học, R8 mang đến khả năng bám đường xuất sắc và sự ổn định trên mọi địa hình.
Nội thất sang trọng, thể thao và tích hợp công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí MMI, Audi R8 không chỉ là một chiếc xe mà còn là biểu tượng của tốc độ và phong cách.
Bảng giá Audi R8 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi R8 V10 Coupe | 9.000.000.000 | 9.100.000.000 | 9.090.000.000 | 9.080.000.000 |
Audi R8 V10 Spyder | 9.500.000.000 | 9.600.000.000 | 9.590.000.000 | 9.580.000.000 |
Audi R8 V10 Performance Coupe | 10.500.000.000 | 10.600.000.000 | 10.590.000.000 | 10.580.000.000 |
Audi R8 V10 Performance Spyder | 11.000.000.000 | 11.100.000.000 | 11.090.000.000 | 11.080.000.000 |
Bảng giá xe Audi Q8
Audi Q8 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn với thiết kế mạnh mẽ, khí động học tối ưu và các đường nét sắc sảo. Lưới tản nhiệt lớn và phong cách hiện đại giúp Q8 nổi bật trong phân khúc SUV cao cấp. Được trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ dẫn động quattro, Q8 mang đến khả năng vận hành ấn tượng và êm ái trên mọi cung đường.
Nội thất cao cấp với không gian rộng rãi, vật liệu tinh xảo và công nghệ tiên tiến như MMI Touch Response, Audi Q8 mang lại sự tiện nghi và thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách.
Bảng giá Audi Q8 (tháng 1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Audi Q8 55 TFSI | 5.000.000.000 | 5.100.000.000 | 5.090.000.000 | 5.080.000.000 |
Audi Q8 60 TFSI | 5.500.000.000 | 5.600.000.000 | 5.590.000.000 | 5.580.000.000 |
Audi Q8 50 TDI | 5.200.000.000 | 5.300.000.000 | 5.290.000.000 | 5.280.000.000 |
>>>Xem bài viết liên quan: Bảng giá xe ô tô BMW tháng 1/2025 mới nhất, đầy đủ nhất
Lưu ý gì khi mua xe Audi
Xác định mục đích sử dụng
Trước khi chọn mua xe Audi, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng. Audi cung cấp nhiều dòng xe đa dạng, từ sedan hạng sang như A4, A6, đến các mẫu SUV tiện nghi như Q5, Q7, Q8 hay các dòng xe thể thao như TT và RS. Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong thành phố, các mẫu sedan hoặc SUV nhỏ gọn là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu đam mê tốc độ và trải nghiệm lái thể thao, hãy cân nhắc các mẫu xe hiệu suất cao.
Tìm hiểu và đánh giá chi tiết
Trước khi mua xe, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về mẫu xe mà bạn quan tâm. Các thông tin về thông số kỹ thuật, tính năng, ưu nhược điểm và đánh giá từ người dùng có thể tìm thấy trên các trang web ô tô uy tín. Việc so sánh các mẫu xe cùng phân khúc giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
So sánh giá và chương trình ưu đãi
Giá cả là yếu tố quan trọng khi mua xe. Bạn nên so sánh giá giữa các đại lý Audi và tìm hiểu các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi tài chính hiện có. Các chương trình giảm giá hoặc gói bảo dưỡng miễn phí có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.
Lái thử xe
Lái thử là bước quan trọng giúp bạn cảm nhận thực tế về chiếc xe mình định mua. Hãy dành thời gian lái thử để đánh giá khả năng vận hành, cảm giác lái, mức độ tiếng ồn và sự thoải mái của nội thất. Việc thử xe trên nhiều loại địa hình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu suất và tính năng của xe.
Dịch vụ hậu mãi và bảo hành
Dịch vụ hậu mãi là yếu tố cần cân nhắc khi mua xe Audi. Tìm hiểu các chính sách bảo hành, dịch vụ bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật từ đại lý chính hãng. Một chính sách hậu mãi tốt không chỉ giúp xe của bạn luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất mà còn mang lại sự yên tâm trong quá trình sử dụng.
Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng
Xe Audi nổi tiếng về độ bền và chất lượng, nhưng chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng có thể cao hơn một số thương hiệu khác. Hãy tìm hiểu trước về chi phí bảo trì định kỳ và phụ tùng để lập kế hoạch tài chính hợp lý.
Xem xét giá trị bán lại
Audi thường giữ giá trị bán lại tốt, đặc biệt với các mẫu xe được ưa chuộng. Tuy nhiên, giá trị này phụ thuộc vào tình trạng xe, số km đã sử dụng và lịch sử bảo dưỡng. Việc chăm sóc xe cẩn thận và bảo trì thường xuyên sẽ giúp bạn tối ưu hóa giá trị khi bán lại.
Với sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ, Audi luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự đẳng cấp và tiện nghi. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên để chọn được chiếc xe Audi phù hợp nhất với bạn.
Bảng giá xe ô tô Audi tháng 1/2025 là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn dòng xe phù hợp. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một chiếc xe sang trọng và hiện đại với giá hấp dẫn từ Audi.