Bảng giá xe ô tô Lexus tháng 1/2025 cập nhật các mẫu xe mới nhất với mức giá chi tiết, ưu đãi và thông tin nổi bật. Đặc biệt, bạn sẽ tìm thấy các lựa chọn hợp lý cho nhu cầu và ngân sách của mình trong năm mới.
Tổng quan về hãng xe ô tô Lexus
Lexus là thương hiệu xe sang thuộc tập đoàn Toyota, Nhật Bản, được thành lập vào năm 1989 với sứ mệnh chinh phục thị trường xe hạng sang toàn cầu. Kết hợp giữa chất lượng vượt trội, công nghệ hiện đại và dịch vụ khách hàng xuất sắc, Lexus đã nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, trở thành biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp.
Lịch sử hình thành và phát triển
Lexus chính thức ra mắt tại Mỹ năm 1989 với hai mẫu xe đầu tiên, Lexus LS 400 và Lexus ES 250, nhận được sự đón nhận nồng nhiệt nhờ thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ và vận hành êm ái. Thương hiệu mang triết lý “The Pursuit of Perfection” (Theo đuổi sự hoàn hảo), điều này được thể hiện rõ qua từng sản phẩm.
Từ đó, Lexus đã không ngừng mở rộng thị trường đến hơn 90 quốc gia, bao gồm châu Âu, châu Á, và Trung Đông. Hãng liên tục cải tiến, đa dạng hóa dòng sản phẩm, từ sedan, SUV đến xe hybrid và điện, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trên toàn cầu.
Các dòng sản phẩm chủ lực
Lexus hiện cung cấp nhiều dòng xe sang trọng, mỗi dòng mang một nét đặc trưng riêng:
- Sedan: Dòng Lexus LS và Lexus ES thể hiện sự sang trọng vượt bậc với thiết kế tinh tế, nội thất hiện đại và công nghệ tiên tiến.
- SUV: Các dòng Lexus RX, NX, và LX được yêu thích nhờ không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành mạnh mẽ.
- Xe hybrid và điện: Lexus là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực xe hybrid, nổi bật với Lexus RX Hybrid, NX Hybrid, và các mẫu xe thuần điện như Lexus RZ 450e, đáp ứng xu hướng giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
Công nghệ và thân thiện với môi trường
Lexus luôn đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm mang đến trải nghiệm lái xe tốt nhất:
- Hệ thống an toàn Lexus Safety System+: Tích hợp các tính năng như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình chủ động và hỗ trợ giữ làn đường.
- Công nghệ hybrid: Các mẫu hybrid của Lexus như ES Hybrid và RX Hybrid kết hợp động cơ xăng và điện, giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, giảm khí thải và thân thiện với môi trường.
Thiết kế đẳng cấp và sự tinh tế
Ngôn ngữ thiết kế L-Finesse là điểm nhấn của Lexus, thể hiện sự tinh tế và thanh lịch qua từng chi tiết:
- Ngoại thất: Các đường nét sắc sảo, mạnh mẽ nhưng không kém phần mềm mại, tạo nên phong cách đặc trưng.
- Nội thất: Sử dụng vật liệu cao cấp như da, gỗ tự nhiên và kim loại, không gian bên trong xe Lexus mang lại sự thoải mái tối đa với ghế ngồi rộng rãi, hệ thống cách âm tốt và điều hòa hiện đại.
Dịch vụ khách hàng và trải nghiệm sở hữu
Lexus luôn được đánh giá cao nhờ dịch vụ khách hàng vượt trội:
- Hỗ trợ khách hàng: Từ quy trình mua bán, bảo dưỡng đến dịch vụ hậu mãi, mọi trải nghiệm đều được thiết kế để làm hài lòng khách hàng.
- Trung tâm dịch vụ: Các trung tâm bảo dưỡng của Lexus cam kết quy trình nhanh chóng, hiệu quả và đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Sự hiện diện tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Lexus chính thức ra mắt vào năm 2013 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường xe sang nhờ thiết kế đẳng cấp, khả năng vận hành bền bỉ và dịch vụ hậu mãi chất lượng cao. Các mẫu xe như Lexus RX, NX, và ES luôn nằm trong danh sách lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
Ngoài ra, Lexus Việt Nam cam kết đảm bảo dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng tiêu chuẩn quốc tế tại các đại lý chính hãng, mang đến sự an tâm và hài lòng tối đa cho khách hàng Việt.
Lexus không chỉ là một chiếc xe, mà còn là biểu tượng của phong cách sống sang trọng, hiện đại và bền vững.
Tổng hợp bảng giá xe ô tô Lexus
Bảng giá xe Lexus UX200
Lexus UX200 là mẫu SUV cỡ nhỏ sang trọng, nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 2.0L mạnh mẽ, kết hợp với hộp số vô cấp CVT giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất của UX200 mang đậm dấu ấn của Lexus với chất liệu cao cấp, các tính năng tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí lớn, điều hòa tự động và các công nghệ an toàn tiên tiến. Lexus UX200 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, tiện nghi và phong cách.
Bảng giá Lexus UX200 tháng 1/2025 tại Việt Nam
Hiện tại, Lexus UX200 không có trong danh mục sản phẩm chính thức của Lexus tại Việt Nam. Tuy nhiên, tại thị trường Mỹ, giá xe Lexus UX200 khởi điểm từ khoảng 30.000 USD (tương đương 681 triệu đồng) và khoảng 35.000 USD (tương đương 795 triệu đồng) cho phiên bản hybrid.
Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo thị trường và thời điểm. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
Bảng giá xe Lexus CT 200
Lexus CT 200h là mẫu hatchback hybrid cao cấp, nổi bật với thiết kế tinh tế và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe được trang bị hệ thống hybrid kết hợp giữa động cơ xăng 1.8L và động cơ điện, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà cùng mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng.
Nội thất của CT 200h được chăm chút tỉ mỉ với chất liệu cao cấp, cùng các tính năng tiện nghi như hệ thống giải trí đa phương tiện và điều hòa tự động. Với công nghệ an toàn tiên tiến và thân thiện với môi trường, Lexus CT 200h là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách, tiện nghi và hiệu quả năng lượng.
Bảng giá Lexus CT 200h tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus CT 200h 1.8 | 805.000.000 | 939.000.000 | 923.000.000 | 904.000.000 |
Lexus CT 200h F Sport | 1.750.000.000 | 1.850.000.000 | 1.840.000.000 | 1.830.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
Bảng giá xe Lexus IS250
Lexus IS 250 là mẫu sedan thể thao hạng sang, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và khả năng vận hành ấn tượng. Xe được trang bị động cơ V6 2.5L, mang lại hiệu suất mượt mà, kết hợp với hệ thống dẫn động cầu sau hoặc dẫn động bốn bánh, giúp tăng cường khả năng xử lý và cảm giác lái.
Nội thất của IS 250 sang trọng với các vật liệu cao cấp, ghế ngồi thoải mái và các công nghệ hiện đại như hệ thống giải trí đa phương tiện, điều hòa tự động và các tính năng an toàn tiên tiến. Lexus IS 250 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất, tiện nghi và phong cách.
Bảng giá Lexus IS 250 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus IS 250 2.5 AT | 2.450.000.000 | 2.765.997.000 | 2.716.997.000 | 2.697.997.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
Bảng giá xe Lexus ES 250
Lexus ES 250 là mẫu sedan hạng sang nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiện đại và khả năng vận hành êm ái. Xe được trang bị động cơ 2.5L mạnh mẽ, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất của ES 250 rộng rãi, sang trọng với các vật liệu cao cấp, trang bị tiện nghi như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến. Lexus ES 250 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa đẳng cấp, thoải mái và trải nghiệm lái xe mượt mà.
Bảng giá Lexus ES 250 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus ES 250 | 2.620.000.000 | 2.956.737.000 | 2.904.337.000 | 2.885.337.000 |
Lexus ES 250 F Sport | 2.710.000.000 | 3.057.537.000 | 3.003.337.000 | 2.984.337.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
Bảng giá xe Lexus NX300
Lexus NX 300 là mẫu SUV cỡ nhỏ sang trọng, nổi bật với thiết kế cá tính, thể thao và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại hiệu suất ấn tượng và cảm giác lái linh hoạt.
Nội thất của NX 300 được chăm chút kỹ lưỡng với các vật liệu cao cấp, hệ thống giải trí hiện đại, ghế ngồi thoải mái và không gian rộng rãi. Các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ lái xe cũng được tích hợp đầy đủ. Lexus NX 300 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách, hiệu suất và tiện nghi cao cấp.
Bảng giá Lexus NX 300 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus NX 300 | 2.560.000.000 | 2.889.580.700 | 2.838.380.700 | 2.819.380.700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
Bảng giá xe Lexus RX200t
Lexus RX 200t là mẫu SUV hạng sang được thiết kế với phong cách thể thao, hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, mang lại hiệu suất vượt trội cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
Nội thất của RX 200t sang trọng với không gian rộng rãi, ghế ngồi bọc da cao cấp và nhiều tính năng tiện nghi như hệ thống giải trí đa phương tiện, điều hòa tự động và dàn âm thanh chất lượng cao. Được tích hợp các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Lexus RX 200t là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp, tiện nghi và an toàn.
Bảng giá Lexus RX 200t tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus RX 200t | 3.060.000.000 | 3.449.197.000 | 3.387.997.000 | 3.368.997.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
Bảng giá xe Lexus RX300
Lexus RX 300 là mẫu SUV hạng sang, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại hiệu suất ấn tượng cùng cảm giác lái linh hoạt và êm ái.
Nội thất của RX 300 rộng rãi, sang trọng với các tiện nghi cao cấp như hệ thống giải trí đa phương tiện, điều hòa tự động, ghế ngồi bọc da và hệ thống âm thanh chất lượng. Các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử và cảnh báo va chạm giúp đảm bảo an toàn tối đa. Lexus RX 300 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng, tiện nghi và mạnh mẽ.
Bảng giá Lexus RX 300 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus RX 300 | 3.240.000.000 | 3.659.000.000 | 3.594.000.000 | 3.575.000.000 |
Lexus RX 300 F Sport | 3.350.000.000 | 3.782.000.000 | 3.715.000.000 | 3.696.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
>>>Đọc thêm: Bảng giá xe ô tô Mitsubishi tháng 1/2025 – Cập nhật mới nhất
Bảng giá xe Lexus ES350
Lexus ES 350 là mẫu sedan hạng sang cao cấp, nổi bật với thiết kế thanh lịch, tinh tế và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ V6 3.5L, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang lại hiệu suất vượt trội cùng trải nghiệm lái mượt mà. Nội thất của ES 350 sang trọng, rộng rãi với ghế ngồi bọc da cao cấp, hệ thống giải trí hiện đại và các tiện nghi hàng đầu như điều hòa tự động và dàn âm thanh cao cấp.
Bên cạnh đó, các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, cảnh báo va chạm và hỗ trợ giữ làn đường giúp đảm bảo an toàn tối đa. Lexus ES 350 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất đẳng cấp.
Bảng giá Lexus ES 350 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus ES 350 | 3.210.000.000 | 3.539.137.000 | 3.476.337.000 | 3.457.337.000 |
Bảng giá xe Lexus RC 300
Lexus RC 300 là mẫu coupe thể thao hạng sang, nổi bật với thiết kế cuốn hút, mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội. Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0L kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang lại hiệu suất lái ấn tượng cùng cảm giác lái mượt mà và linh hoạt. Nội thất của RC 300 sang trọng, với các vật liệu cao cấp, ghế ngồi thể thao bọc da, cùng các tính năng giải trí và công nghệ hiện đại.
Hệ thống an toàn tiên tiến như phanh ABS, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm giúp tăng cường sự an tâm khi lái xe. Lexus RC 300 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc coupe thể thao đẳng cấp và đầy phong cách.
Bảng giá Lexus RC 300 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus RC 300 | 3.290.000.000 | 3.707.180.700 | 3.641.380.700 | 3.622.380.700 |
Bảng giá xe Lexus RX350
Lexus RX 350 là mẫu SUV hạng sang cao cấp, nổi bật với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ V6 3.5L, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang lại hiệu suất lái vượt trội cùng cảm giác lái êm ái trên mọi địa hình. Nội thất của RX 350 rộng rãi và tiện nghi, với ghế ngồi bọc da cao cấp, hệ thống giải trí hiện đại và các tiện ích như điều hòa tự động và dàn âm thanh cao cấp.
Bên cạnh đó, các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm giúp đảm bảo an toàn tối đa. Lexus RX 350 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất cao cấp.
Bảng giá Lexus RX 350 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
RX 350 Premium | 3.430.000.000 | 3.872.000.000 | 3.803.000.000 | 3.785.000.000 |
RX 350 Luxury | 4.330.000.000 | 4.880.000.000 | 4.793.000.000 | 4.775.000.000 |
RX 350 F Sport | 4.720.000.000 | 5.316.000.000 | 5.222.000.000 | 5.204.000.000 |
Bảng giá xe Lexus GS350
Lexus GS 350 là mẫu sedan thể thao hạng sang, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và khả năng vận hành ấn tượng. Xe được trang bị động cơ V6 3.5L, mang lại hiệu suất vượt trội cùng cảm giác lái mượt mà, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái. Nội thất của GS 350 sang trọng với các vật liệu cao cấp, ghế ngồi bọc da thoải mái, cùng hệ thống giải trí hiện đại và tiện nghi hàng đầu.
Xe cũng tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử và hỗ trợ giữ làn đường, mang đến sự an tâm tối đa cho người lái. Lexus GS 350 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách thể thao và tiện nghi cao cấp.
Bảng giá Lexus GS 350 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus GS 350 | 4.390.000.000 | 4.938.797.000 | 4.850.997.000 | 4.831.997.000 |
Bảng giá xe Lexus RX450
Lexus RX 450h là mẫu SUV hạng sang hybrid, nổi bật với thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị hệ thống hybrid kết hợp giữa động cơ xăng V6 3.5L và động cơ điện, mang lại hiệu suất cao cùng khả năng vận hành êm ái, thân thiện với môi trường.
Nội thất của RX 450h sang trọng với ghế ngồi bọc da cao cấp, hệ thống giải trí đa phương tiện và các tiện ích hiện đại như điều hòa tự động và hệ thống âm thanh cao cấp. Các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, cảnh báo va chạm và hỗ trợ giữ làn đường đảm bảo sự an toàn tối đa. Lexus RX 450h là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu và tiên tiến.
Bảng giá Lexus RX 450h tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus RX 500h F Sport Performance | 4.940.000.000 | 5.555.137.000 | 5.456.337.000 | 5.437.337.000 |
Bảng giá xe Lexus GX 460
Lexus GX 460 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và khả năng off-road ấn tượng. Xe được trang bị động cơ V8 4.6L mạnh mẽ, kết hợp với hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, giúp xe dễ dàng chinh phục mọi loại địa hình. Nội thất của GX 460 sang trọng và rộng rãi, với các tiện nghi cao cấp như ghế bọc da, hệ thống giải trí hiện đại và không gian đủ cho 7 chỗ ngồi.
Xe cũng tích hợp các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, kiểm soát lực kéo và hỗ trợ đổ đèo. Lexus GX 460 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách sang trọng và khả năng vượt địa hình mạnh mẽ.
Bảng giá Lexus GX 460 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus GX 460 | 5.970.000.000 | 6.709.173.400 | 6.589.773.400 | 6.570.773.400 |
Bảng giá xe Lexus LS 500
Lexus LS 500 là mẫu sedan hạng sang hàng đầu của Lexus, nổi bật với thiết kế tinh tế, sang trọng và hiệu suất vượt trội. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp kép 3.5L, mang lại sức mạnh ấn tượng và cảm giác lái mượt mà. Nội thất của LS 500 được thiết kế tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp như da và gỗ, cùng các tiện nghi hiện đại như ghế massage, hệ thống giải trí tiên tiến và không gian rộng rãi.
Bên cạnh đó, các công nghệ an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình chủ động cũng được tích hợp đầy đủ. Lexus LS 500 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa đẳng cấp, tiện nghi và hiệu suất cao cấp.
Bảng giá Lexus LS 500 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus LS 500 | 7.650.000.000 | 8.593.000.000 | 8.440.000.000 | 8.420.000.000 |
Lexus LS 500h | 8.360.000.000 | 9.388.000.000 | 9.221.000.000 | 9.201.000.000 |
Bảng giá xe Lexus LS 600
Lexus LS 600 là mẫu sedan hạng sang cao cấp của thương hiệu Lexus, nổi bật với thiết kế tinh tế và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ hybrid V8, kết hợp với công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất của LS 600 được hoàn thiện bằng các vật liệu cao cấp, tạo nên không gian sang trọng và thoải mái cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đẳng cấp, hiệu suất và công nghệ tiên tiến trong phân khúc sedan hạng sang.
Giá bán Lexus LS 600 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Lexus LS 600 | 7.080.000.000 |
Bảng giá xe Lexus LS460
Lexus LS 460 là mẫu sedan hạng sang của thương hiệu Lexus, nổi bật với thiết kế thanh lịch và sang trọng. Xe được trang bị động cơ V8 4.6L mạnh mẽ, mang đến hiệu suất vận hành ấn tượng và khả năng tăng tốc mượt mà.
Nội thất của LS 460 được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp, tích hợp nhiều tiện nghi hiện đại để tạo nên trải nghiệm thoải mái và đẳng cấp cho người lái cũng như hành khách. Đây là mẫu xe lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và phong cách.
Bảng giá Lexus LS 460 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus LS 460 4.6 AT | 7.540.000.000 | 8.466.797.000 | 8.315.997.000 | 8.296.997.000 |
Bảng giá xe Lexus LX 570
Lexus LX 570 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, sang trọng và khả năng vận hành vượt trội trên nhiều địa hình. Xe được trang bị động cơ V8 5.7L mạnh mẽ, kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, mang đến sự ổn định và an toàn cao khi di chuyển.
Nội thất của LX 570 rộng rãi, được bọc da cao cấp, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến và tiện nghi sang trọng, tạo nên trải nghiệm thoải mái và đẳng cấp. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những chuyến hành trình dài và những ai yêu thích sự mạnh mẽ, tiện nghi.
Bảng giá Lexus LX 570 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus LX 570 5.7 AT | 8.340.000.000 | 9.363.137.000 | 9.196.337.000 | 9.177.337.000 |
Bảng giá xe Lexus LM300h
Lexus LM300h là mẫu MPV hạng sang được thiết kế để mang lại sự thoải mái và đẳng cấp tối đa cho hành khách. Xe sử dụng hệ thống hybrid với động cơ 2.5L kết hợp với mô-tơ điện, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất của LM300h được chăm chút tỉ mỉ, với ghế ngồi bọc da cao cấp, hệ thống giải trí tiên tiến và không gian rộng rãi, tạo nên trải nghiệm di chuyển sang trọng như trên khoang hạng nhất. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và phong cách trong phân khúc MPV cao cấp.
Bảng giá Lexus LM300h tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus LM300h 7 chỗ | 6.800.000.000 | 7.300.000.000 | 7.150.000.000 | 7.130.000.000 |
Lexus LM300h 4 chỗ (VIP) | 11.000.000.000 | 12.100.000.000 | 11.950.000.000 | 11.930.000.000 |
Bảng giá xe Lexus LC500
Lexus LC500 là mẫu coupe thể thao hạng sang, gây ấn tượng với thiết kế sắc sảo và hiệu suất vượt trội. Xe được trang bị động cơ V8 5.0L, mang lại khả năng tăng tốc nhanh chóng và trải nghiệm lái phấn khích.
Nội thất của LC500 được hoàn thiện với các vật liệu cao cấp, thiết kế tỉ mỉ và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa vẻ đẹp sang trọng, phong cách thể thao và hiệu năng vượt trội.
Bảng giá Lexus LC500 tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Lexus LC500 5.0 AT | 12.400.000.000 |
Lexus LC500h 3.5 Hybrid | 12.400.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh sẽ bao gồm các khoản thuế và phí liên quan, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Lexus Việt Nam.
>>>Đọc thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô Kia tháng 1/2025 mới nhất hôm nay
Lưu ý gì khi mua xe ô tô Lexus
Khi lựa chọn mua một chiếc xe Lexus, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và cân nhắc các yếu tố liên quan là rất cần thiết để đảm bảo rằng bạn chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình. Là thương hiệu xe sang hàng đầu, Lexus không chỉ mang lại sự hài lòng về chất lượng sản phẩm mà còn nổi bật với dịch vụ hậu mãi tuyệt vời. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn cần lưu ý khi quyết định mua xe Lexus.
Xác định rõ nhu cầu sử dụng
Trước hết, bạn cần làm rõ mục đích sử dụng xe của mình. Lexus mang đến sự đa dạng về dòng xe, từ sedan sang trọng, SUV đa dụng đến các mẫu hybrid tiết kiệm nhiên liệu.
- Sedan: Nếu bạn cần một chiếc xe phục vụ di chuyển hàng ngày hoặc gặp gỡ đối tác, Lexus ES hoặc LS là lựa chọn lý tưởng. Hai dòng xe này nổi bật với thiết kế thanh lịch, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành êm ái.
- SUV: Đối với những ai yêu thích dòng xe thể thao đa dụng với khả năng vượt địa hình tốt, Lexus RX và LX là hai gợi ý hoàn hảo. Chúng không chỉ mang lại sự mạnh mẽ mà còn đảm bảo tính tiện nghi cao cho hành trình dài.
Việc xác định rõ mục đích sử dụng sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Kiểm tra công nghệ và tính năng an toàn
Lexus luôn chú trọng tích hợp các công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn hiện đại trên từng mẫu xe. Tuy nhiên, mỗi dòng xe và phiên bản có thể có sự khác biệt về trang bị.
Khi mua xe, bạn nên kiểm tra các tính năng quan trọng như:
- Hệ thống phanh ABS
- Cảnh báo va chạm
- Cân bằng điện tử
- Cảnh báo điểm mù
- Hệ thống Lexus Safety System+, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
Đặc biệt, nếu bạn ưu tiên các công nghệ hỗ trợ lái xe, hãy tìm hiểu kỹ từng tùy chọn trên các phiên bản để đảm bảo đáp ứng đúng nhu cầu của mình.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu và dòng xe hybrid
Lexus nổi tiếng với các mẫu xe hybrid, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Các mẫu như Lexus RX Hybrid và ES Hybrid không chỉ giảm thiểu lượng khí thải mà còn tối ưu chi phí nhiên liệu khi sử dụng lâu dài.
Tuy nhiên, khi lựa chọn dòng xe hybrid, bạn cũng cần cân nhắc về:
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ
- Các linh kiện đặc thù của hệ thống hybrid Nếu ưu tiên yếu tố bền vững và tiết kiệm, xe hybrid của Lexus là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi
Một điểm nổi bật của Lexus chính là chất lượng dịch vụ hậu mãi. Khi mua xe, hãy chú ý tìm hiểu kỹ về:
- Thời gian bảo hành: Thông thường, Lexus cung cấp thời gian bảo hành từ 3 đến 5 năm tùy thuộc vào dòng xe và thị trường.
- Dịch vụ đi kèm: Kiểm tra các gói dịch vụ bảo dưỡng định kỳ tại đại lý chính hãng, đảm bảo xe luôn được chăm sóc theo tiêu chuẩn quốc tế.
Việc lựa chọn mua xe từ đại lý chính hãng không chỉ giúp bạn an tâm về chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo hưởng trọn vẹn các quyền lợi bảo hành và hỗ trợ sau mua.
Tham khảo giá và chương trình ưu đãi
Lexus là thương hiệu xe sang, do đó giá thành các mẫu xe thường nằm trong phân khúc cao cấp. Để tối ưu hóa chi phí, bạn nên:
- So sánh giá tại nhiều đại lý khác nhau
- Tìm hiểu về các chương trình khuyến mãi, gói hỗ trợ tài chính, hoặc ưu đãi đi kèm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện sở hữu xe dễ dàng hơn.
Thử lái và đánh giá thực tế
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, việc thử lái xe là vô cùng quan trọng. Bạn sẽ có cơ hội trực tiếp trải nghiệm:
- Khả năng vận hành
- Mức độ thoải mái của nội thất
- Hiệu suất và độ êm ái trên các loại địa hình
Hãy chú ý cảm nhận từng chi tiết, từ độ mượt của vô-lăng, sự êm ái của ghế ngồi, đến khả năng xử lý tình huống của xe trên đường. Trải nghiệm thực tế sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn.
Với bảng giá xe ô tô Lexus tháng 1/2025, bạn sẽ dễ dàng tìm được mẫu xe ưng ý và phù hợp. Hãy theo dõi thường xuyên để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu xe sang với mức giá ưu đãi hấp dẫn trong năm 2025.