Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 1/2025 mang đến nhiều lựa chọn với các mẫu xe mới, ưu đãi hấp dẫn. Hyundai luôn cập nhật giá xe linh hoạt để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng. Hãy cùng khám phá những mức giá mới nhất và các khuyến mãi hấp dẫn trong bài viết này.
Tổng quan về hãng xe ô tô Hyundai
Hyundai Motor Company là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1967, Hyundai đã trở thành một tập đoàn ô tô toàn cầu với nhiều mẫu xe đa dạng, từ sedan, SUV đến xe thương mại và xe điện, và luôn giữ vững vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô.
Lịch sử và phát triển
Hyundai bắt đầu hành trình sản xuất xe hơi với mẫu xe đầu tiên Hyundai Cortina, ra mắt vào năm 1968. Sau đó, vào năm 1975, hãng đã giới thiệu mẫu xe nội địa đầu tiên Hyundai Pony, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp phát triển của mình. Kể từ đó, Hyundai đã mở rộng quy mô, đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ ô tô, cải tiến quy trình sản xuất, và gia tăng sự hiện diện trên thị trường toàn cầu.
Đổi mới và công nghệ
Hyundai nổi bật với cam kết mạnh mẽ về đổi mới công nghệ và phát triển bền vững. Hãng đã đầu tư vào nhiều công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực xe điện và xe chạy bằng hydrogen. Các mẫu xe như Hyundai Kona Electric và Hyundai Nexo là những minh chứng rõ nét cho sự tiên phong của Hyundai trong việc sản xuất những phương tiện thân thiện với môi trường. Hyundai cũng tập trung mạnh vào công nghệ an toàn và tiện nghi, bao gồm các hệ thống hỗ trợ lái xe tự động và kết nối thông minh.
Thiết kế và chất lượng
Thiết kế của các mẫu xe Hyundai luôn được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hài hòa giữa ngoại thất cuốn hút và nội thất hiện đại, tiện nghi. Hyundai cũng chú trọng đến chất lượng, với nhiều mẫu xe được tin tưởng nhờ vào độ bền và khả năng vận hành ổn định. Các chương trình bảo hành của Hyundai luôn hấp dẫn, giúp người tiêu dùng an tâm và tin tưởng vào sản phẩm của hãng.
Thị trường và vị thế toàn cầu
Hyundai hiện đang có mặt tại hàng trăm thị trường trên toàn cầu, bao gồm châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ. Hãng đã xây dựng mạng lưới đại lý rộng khắp và sở hữu nhiều nhà máy sản xuất tại các quốc gia khác nhau, gia tăng khả năng cung ứng và dịch vụ khách hàng. Hyundai luôn có vị thế vững chắc trong các bảng xếp hạng doanh số toàn cầu, góp mặt trong top những nhà sản xuất ô tô lớn nhất trên thế giới.
Cam kết về bền vững
Hyundai cam kết thúc đẩy sự bền vững không chỉ trong sản xuất ô tô mà còn trong các hoạt động xã hội và bảo vệ môi trường. Hãng đã triển khai nhiều sáng kiến để giảm thiểu tác động đến môi trường, từ việc phát triển các dòng xe điện và hybrid, đến sử dụng công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường và tham gia các hoạt động cộng đồng thiết thực.
Tổng hợp bảng giá xe ô tô Hyundai
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5
Hyundai Ioniq 5 là một mẫu xe điện SUV hiện đại, ra mắt lần đầu vào năm 2021. Xe gây ấn tượng với thiết kế ngoại thất độc đáo, kết hợp giữa phong cách retro và hiện đại, cùng chiều dài cơ sở lớn giúp mang lại không gian nội thất rộng rãi, thoải mái.
Ioniq 5 được trang bị các công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình cảm ứng lớn, hệ thống thông tin giải trí hiện đại, cùng nhiều tính năng an toàn như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường. Xe sử dụng nền tảng E-GMP (Electric-Global Modular Platform) của Hyundai, cho phép khả năng sạc nhanh và hiệu suất ấn tượng. Với phạm vi hoạt động lên tới 480 km cho mỗi lần sạc, Ioniq 5 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện với tiện nghi cao và hiệu suất vượt trội.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 tiêu chuẩn | 1.250.000.000 | 1.340.000.000 | 1.330.000.000 | 1.310.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 bản nâng cao | 1.350.000.000 | 1.440.000.000 | 1.430.000.000 | 1.410.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 bản cao cấp | 1.550.000.000 | 1.640.000.000 | 1.630.000.000 | 1.610.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 bản thể thao | 1.650.000.000 | 1.740.000.000 | 1.730.000.000 | 1.710.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Santro
Hyundai Santro là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ ra mắt lần đầu vào năm 1998, nhanh chóng trở thành một trong những chiếc xe phổ biến tại Ấn Độ và nhiều quốc gia khác. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng dễ sử dụng.
Santro có không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Động cơ xăng giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt trong đô thị. Với giá hợp lý và chi phí bảo trì thấp, Hyundai Santro là lựa chọn lý tưởng cho xe nhỏ gọn hàng ngày.
Bảng giá xe Hyundai Santro cập nhật (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santro 1.1MT | 400.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai Santro 1.1AT | 420.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai Santro 1.1MT (Cao cấp) | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai i10
Hyundai i10 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ ra mắt lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng tiết kiệm nhiên liệu.
Xe có không gian nội thất thoải mái, trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Động cơ xăng của Hyundai i10 mang lại hiệu suất ổn định và khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Với giá hợp lý, chi phí bảo trì thấp và khả năng vận hành tin cậy, Hyundai i10 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn và tiện dụng.
Bảng giá xe Hyundai i10 cập nhật (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 1.2 MT | 360.000.000 | 400.000.000 | 390.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT | 380.000.000 | 420.000.000 | 410.000.000 | 400.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (Cao cấp) | 400.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (Cao cấp) | 420.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 |
>>>Xem bài viết liên quan: Tổng hợp bảng giá xe ô tô Honda tháng 1/2025 đầy đủ nhất
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback
Hyundai i10 Hatchback là mẫu xe cỡ nhỏ ra mắt lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế năng động và hiện đại. Xe được trang bị nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi, bao gồm hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí, và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Hyundai i10 Hatchback sử dụng động cơ xăng hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, phù hợp với di chuyển trong đô thị. Với giá hợp lý và chi phí bảo trì thấp, i10 Hatchback là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiện dụng và đáng tin cậy cho nhu cầu hàng ngày.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback cập nhật (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT | 360.000.000 | 400.000.000 | 390.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT | 380.000.000 | 420.000.000 | 410.000.000 | 400.000.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT (Cao cấp) | 400.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT (Cao cấp) | 420.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Accent
Hyundai Accent là mẫu xe sedan cỡ nhỏ ra mắt lần đầu vào năm 1994, nổi bật với thiết kế thanh lịch và nội thất rộng rãi, tiện nghi. Xe trang bị hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Với động cơ xăng hiệu suất cao, Accent tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà. Mức giá hợp lý, chi phí bảo trì thấp và độ tin cậy cao khiến đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc sedan nhỏ gọn, tiện dụng.
Bảng giá xe Hyundai Accent (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.4 MT | 426.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai Accent 1.4 AT | 472.000.000 | 520.000.000 | 510.000.000 | 500.000.000 |
Hyundai Accent 1.4 MT (Cao cấp) | 490.000.000 | 540.000.000 | 530.000.000 | 520.000.000 |
Hyundai Accent 1.4 AT (Cao cấp) | 510.000.000 | 560.000.000 | 550.000.000 | 540.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Veloster
Hyundai Veloster là mẫu xe coupe thể thao độc đáo ra mắt vào năm 2011, nổi bật với thiết kế ấn tượng và cấu trúc ba cửa, trong đó có một cửa bên phía ghế lái, mang đến sự tiện lợi và phong cách khác biệt.
Xe được trang bị nhiều tính năng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định. Veloster sở hữu động cơ mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc nhanh và trải nghiệm lái thể thao. Với phong cách nổi bật, Veloster là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích xe thể thao.
Bảng giá xe Hyundai Veloster (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Veloster 2.0 MT | 600.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Hyundai Veloster 2.0 AT | 640.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Hyundai Veloster Turbo | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Avante
Hyundai Avante, hay còn gọi là Elantra ở nhiều thị trường, là mẫu sedan cỡ trung ra mắt vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại và khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và thu hút.
Nội thất của Avante rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp như hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử và túi khí. Xe sử dụng động cơ xăng và diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao, Hyundai Avante là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sedan đa dụng và phong cách.
Bảng giá xe Hyundai Avante (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Avante 1.6 MT | 600.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Hyundai Avante 1.6 AT | 640.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Hyundai Avante 2.0 AT | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Venue
Hyundai Venue là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2019, nổi bật với thiết kế năng động và mạnh mẽ. Xe có nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường.
Với động cơ xăng hiệu suất cao, Venue mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, là lựa chọn lý tưởng cho di chuyển trong đô thị và các chuyến đi ngắn.
Bảng giá xe Hyundai Venue (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Venue 1.4 MT | 500.000.000 | 550.000.000 | 540.000.000 | 530.000.000 |
Hyundai Venue 1.4 AT | 540.000.000 | 590.000.000 | 580.000.000 | 570.000.000 |
Hyundai Venue 1.4 Turbo AT | 620.000.000 | 680.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz
Hyundai Santa Cruz là mẫu xe bán tải đa dụng ra mắt vào năm 2021, kết hợp giữa phong cách SUV và tính năng của một chiếc bán tải, mang lại sự linh hoạt và tiện ích.
Xe có thiết kế hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và các đường nét sắc cạnh, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ. Nội thất rộng rãi với công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto, và các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp tự động và hệ thống kiểm soát ổn định.
Với động cơ mạnh mẽ, Santa Cruz mang lại hiệu suất tốt trên mọi địa hình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa dụng cho công việc và giải trí.
Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Cruz 2.5L MT | 800.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 | 840.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AT | 850.000.000 | 910.000.000 | 900.000.000 | 890.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AWD | 900.000.000 | 970.000.000 | 960.000.000 | 950.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Ioniq
Hyundai Ioniq là mẫu xe điện và hybrid ra mắt vào năm 2016, với thiết kế khí động học hiện đại, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Ioniq có các phiên bản: Ioniq Electric (xe điện hoàn toàn), Ioniq Hybrid (xe lai) và Ioniq Plug-in Hybrid (lai cắm sạc). Nội thất xe trang bị màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto, và các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp tự động và hỗ trợ giữ làn đường.
Với hiệu suất ổn định và thiết kế ấn tượng, Hyundai Ioniq là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm xe tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 1.6 GDi MT | 750.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 | 800.000.000 |
Hyundai Ioniq 1.6 GDi AT | 800.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 |
Hyundai Ioniq Electric | 1.200.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.260.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Stargazer
Hyundai Stargazer là mẫu MPV mới thiết kế dành cho gia đình, với kiểu dáng hiện đại và không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Xe trang bị công nghệ tiện nghi như màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hỗ trợ giữ làn đường. Động cơ xăng của xe mang lại hiệu suất tốt, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế thông minh và tính năng linh hoạt, Hyundai Stargazer là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn.
Bảng giá xe Hyundai Stargazer (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Stargazer 1.5 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Hyundai Stargazer 1.5 AT | 650.000.000 | 720.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 |
Hyundai Stargazer 1.5 Turbo AT | 750.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 | 800.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Elantra
Hyundai Elantra là mẫu sedan cỡ trung ra mắt lần đầu vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại, thanh lịch và các đường nét khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và hấp dẫn.
Nội thất Elantra rộng rãi với nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định. Xe sử dụng động cơ xăng hoặc diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến, Hyundai Elantra là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng và phong cách.
Bảng giá xe Hyundai Elantra (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Elantra 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Hyundai Elantra 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Hyundai Elantra 2.0 AT | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Hyundai Elantra N Line | 900.000.000 | 970.000.000 | 960.000.000 | 950.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Creta
Hyundai Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2014, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, cùng những đường nét sắc cạnh tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Nội thất của Creta rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường. Xe sử dụng động cơ xăng hoặc diesel, mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và tính linh hoạt, Hyundai Creta là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn cho cả đô thị và những chuyến đi xa.
Bảng giá xe Hyundai Creta (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Creta 1.5 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Hyundai Creta 1.4 Turbo AT | 750.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 | 800.000.000 |
Hyundai Creta 2.0 AT | 800.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Kona
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2017, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại và phong cách, cùng các đường nét mạnh mẽ và lưới tản nhiệt đặc trưng.
Nội thất Kona trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường. Kona có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm phiên bản điện, mang lại hiệu suất linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.Với thiết kế hấp dẫn và công nghệ hiện đại, Hyundai Kona là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị.
Bảng giá xe Hyundai Kona (1/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Kona 2.0 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Hyundai Kona 2.0 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo AT | 750.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 | 800.000.000 |
Hyundai Kona N Line | 850.000.000 | 920.000.000 | 910.000.000 | 900.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Azera
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2017, nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại, các đường nét mạnh mẽ và lưới tản nhiệt đặc trưng.
Nội thất Kona trang bị hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hỗ trợ giữ làn đường. Kona có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm phiên bản điện, mang lại hiệu suất linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.Với thiết kế hấp dẫn và công nghệ hiện đại, Hyundai Kona là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị.
Hyundai Azera
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Azera 3.0 AT | 1.200.000.000 | 1.300.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 |
Hyundai Azera 3.5 AT | 1.400.000.000 | 1.500.000.000 | 1.490.000.000 | 1.480.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Grandeur
Hyundai Grandeur (hay Azera) là mẫu sedan cao cấp ra mắt năm 1986, nổi bật với thiết kế sang trọng, tinh tế và các đường nét mạnh mẽ.
Nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, ghế da, điều hòa tự động và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí. Xe sử dụng động cơ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Hyundai Grandeur là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan cao cấp, sang trọng.
Hyundai Grandeur
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Grandeur 2.5 AT | 1.300.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 | 1.380.000.000 |
Hyundai Grandeur 3.5 AT | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.680.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Tucson
Hyundai Tucson là mẫu SUV cỡ trung ra mắt vào năm 2004, nổi bật với thiết kế hiện đại, thể thao và các đường nét mạnh mẽ, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Nội thất Tucson rộng rãi, trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường. Xe sử dụng động cơ xăng hoặc diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ hiện đại và tính linh hoạt, Hyundai Tucson là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng cho cuộc sống đô thị và chuyến đi dài.
Hyundai Tucson
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 MT | 800.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 |
Hyundai Tucson 2.0 AT | 850.000.000 | 920.000.000 | 910.000.000 | 900.000.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Turbo AT | 950.000.000 | 1.020.000.000 | 1.010.000.000 | 1.000.000.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel AT | 1.000.000.000 | 1.080.000.000 | 1.070.000.000 | 1.060.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Solati
Hyundai Solati là mẫu xe van thương mại cỡ lớn ra mắt vào năm 2016, thiết kế để vận chuyển hành khách và hàng hóa. Xe nổi bật với không gian rộng rãi, có thể chở từ 10 đến 15 hành khách, và được trang bị tiện nghi như điều hòa, kết nối Bluetooth, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí.
Xe sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ, hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải, dịch vụ du lịch và gia đình lớn.
Hyundai Solati
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Solati 16 chỗ | 1.050.000.000 | 1.130.000.000 | 1.120.000.000 | 1.110.000.000 |
Hyundai Solati 29 chỗ | 1.200.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Sonata
Hyundai Sonata là mẫu sedan cỡ trung ra mắt lần đầu vào năm 1985, nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiện đại và khí động học, mang lại vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng.
Nội thất Sonata rộng rãi, trang bị tiện nghi cao cấp như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái. Xe sử dụng động cơ xăng mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà.
Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ hiện đại và tính năng an toàn, Hyundai Sonata là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng.
Hyundai Sonata
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Sonata 2.0 AT | 950.000.000 | 1.020.000.000 | 1.010.000.000 | 1.000.000.000 |
Hyundai Sonata 2.5 AT | 1.050.000.000 | 1.130.000.000 | 1.120.000.000 | 1.110.000.000 |
Hyundai Sonata 2.0 Turbo AT | 1.200.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Starex
Hyundai Starex (H-1) là mẫu xe van đa dụng ra mắt vào năm 1997, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và không gian rộng rãi. Xe có thể chở từ 8 đến 12 hành khách, với tiện nghi như điều hòa, ghế bọc da và tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí. Động cơ diesel mạnh mẽ mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Với tính năng đa dụng và độ tin cậy cao, Hyundai Starex là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc doanh nghiệp.
Hyundai Starex
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Starex 2.5L MT | 900.000.000 | 970.000.000 | 960.000.000 | 950.000.000 |
Hyundai Starex 2.5L AT | 1.000.000.000 | 1.080.000.000 | 1.070.000.000 | 1.060.000.000 |
Hyundai Starex 2.5L VIP | 1.250.000.000 | 1.340.000.000 | 1.330.000.000 | 1.320.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Santafe
Hyundai Santa Fe là mẫu SUV cỡ trung ra mắt năm 2000, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và thể thao.
Nội thất rộng rãi, trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường. Xe sử dụng động cơ xăng hoặc diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế đẹp mắt và tính năng đa dụng, Hyundai Santa Fe là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm SUV đáng tin cậy.
Hyundai Santa Fe
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Fe 2.2 CRDi 2WD | 1.030.000.000 | 1.110.000.000 | 1.100.000.000 | 1.090.000.000 |
Hyundai Santa Fe 2.2 CRDi AWD | 1.150.000.000 | 1.240.000.000 | 1.230.000.000 | 1.220.000.000 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Turbo 2WD | 1.260.000.000 | 1.350.000.000 | 1.340.000.000 | 1.330.000.000 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Turbo AWD | 1.350.000.000 | 1.450.000.000 | 1.440.000.000 | 1.430.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Nexo
Hyundai Nexo là mẫu SUV chạy bằng hydrogen ra mắt vào năm 2018, đánh dấu bước tiến lớn của Hyundai trong công nghệ xe xanh và bền vững.
Nexo có thiết kế hiện đại, khí động học và nội thất rộng rãi với các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto, và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống hỗ trợ lái. Xe cung cấp phạm vi di chuyển lên tới 600 km cho một lần sạc hydrogen.
Hyundai Nexo là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp di chuyển bền vững và bảo vệ môi trường.
Hyundai Nexo
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Nexo FCEV | 2.300.000.000 | 2.400.000.000 | 2.390.000.000 | 2.380.000.000 |
Bảng giá xe Hyundai Palisade
Hyundai Palisade là mẫu SUV cỡ lớn ra mắt năm 2018, với thiết kế mạnh mẽ, sang trọng và nội thất rộng rãi, có thể chở từ 7 đến 8 hành khách.
Xe trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí. Động cơ V6 mạnh mẽ mang lại hiệu suất ổn định và khả năng kéo hàng hóa tốt.
Hyundai Palisade là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày và chuyến đi dài.
Hyundai Palisade
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Palisade 2.2 Diesel | 1.800.000.000 | 1.900.000.000 | 1.890.000.000 | 1.880.000.000 |
Hyundai Palisade 3.5 Gas | 2.050.000.000 | 2.150.000.000 | 2.140.000.000 | 2.130.000.000 |
>>>Xem bài viết liên quan: Bảng giá xe ô tô Ford tháng 1/2025 – Cập nhật chi tiết mới nhất
Lưu ý gì khi mua xe ô tô Hyundai
Mua một chiếc xe ô tô Hyundai là một quyết định quan trọng, và có một số yếu tố cần lưu ý để đảm bảo bạn chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn khi mua xe ô tô Hyundai.
Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi quyết định mua xe, bạn nên xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình. Cần xem xét các yếu tố như số lượng hành khách bạn thường xuyên vận chuyển, mục đích sử dụng xe (di chuyển hàng ngày, đi du lịch hay chở hàng hóa) và loại địa hình bạn thường lái xe. Việc này giúp bạn chọn được mẫu xe Hyundai phù hợp, chẳng hạn sedan cho di chuyển trong đô thị, SUV cho các chuyến đi dài hay xe thương mại nếu bạn có nhu cầu chở hàng.
Nghiên cứu các mẫu xe
Hyundai cung cấp một loạt các mẫu xe với các tính năng khác nhau. Trước khi mua, bạn nên tìm hiểu kỹ về từng mẫu xe, bao gồm thông số kỹ thuật, mức tiêu thụ nhiên liệu, khả năng vận hành và trang bị nội thất. Việc tham khảo ý kiến từ người dùng trước đó hoặc đọc các bài đánh giá từ các chuyên gia sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp.
So sánh giá cả và chi phí bảo trì
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, bạn nên so sánh giá bán giữa các đại lý và các mẫu xe Hyundai khác nhau. Ngoài giá mua, bạn cần tính đến chi phí bảo trì, bảo hiểm, nhiên liệu và các khoản chi phí khác trong suốt quá trình sử dụng. Một số mẫu xe có giá thấp nhưng chi phí bảo trì và tiêu thụ nhiên liệu lại cao hơn, vì vậy hãy xem xét kỹ lưỡng tổng chi phí sở hữu.
Kiểm tra chương trình khuyến mãi và bảo hành
Hyundai thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn. Bạn nên tìm hiểu các chương trình này để có thể mua xe với mức giá ưu đãi hơn hoặc nhận thêm các dịch vụ miễn phí. Bên cạnh đó, chính sách bảo hành của Hyundai cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét để bạn yên tâm khi sử dụng xe trong thời gian dài.
Thử xe trước khi mua
Trước khi quyết định mua, hãy thử lái xe để cảm nhận khả năng vận hành, sự thoải mái và các tính năng của xe. Điều này giúp bạn đánh giá độ êm ái, cảm giác lái và các tiện nghi bên trong để đảm bảo xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Dịch vụ sau bán hàng
Dịch vụ bảo trì và sửa chữa sau bán hàng rất quan trọng trong quá trình sử dụng xe. Hãy tìm hiểu về hệ thống dịch vụ của đại lý Hyundai, độ tin cậy của kỹ thuật viên, cũng như thời gian chờ đợi trong các lần bảo dưỡng để đảm bảo quá trình sử dụng xe luôn thuận tiện.
Xem xét phương thức thanh toán
Cuối cùng, bạn cần cân nhắc phương thức thanh toán khi mua xe. Bạn có thể chọn thanh toán bằng tiền mặt, vay ngân hàng hoặc thông qua hình thức thuê xe. Đánh giá kỹ các tùy chọn này để chọn ra phương thức phù hợp với khả năng tài chính của mình.
Với bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 1/2025, bạn có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Đừng bỏ lỡ những khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn sở hữu chiếc xe yêu thích với mức giá hợp lý nhất. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý!