Suzuki Celerio là một trong những mẫu xe hatchback được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là đối với những khách hàng trẻ tuổi và gia đình nhỏ. Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và giá bán hợp lý, Suzuki Celerio là lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Giới thiệu tổng quan về Suzuki Celerio
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Suzuki Celerio.
Giới thiệu Suzuki Celerio
Suzuki Celerio là mẫu xe hatchback hạng A được sản xuất bởi hãng xe Suzuki Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào tháng 9/2016 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe hatchback hạng A.
Giá lăn bánh Suzuki Celerio
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
MT | 499.900.000 VNĐ | 49.990.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 572.243.800 VNĐ |
CVT | 535.000.000 VNĐ | 53.500.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 610.853.800 VNĐ |
CVT STD | 559.900.000 VNĐ | 55.990.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 638.243.800 VNĐ |
Special Edition | 565.000.000 VNĐ | 56.500.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 644.353.800 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Celerio
Dưới đây là bảng khung thông số kỹ thuật đầy đủ các bản xe Suzuki Celerio.
Phiên bản | MT | CVT | CVT STD | Special Edition |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 3600 x 1600 x 1500 | 3600 x 1600 x 1500 | 3600 x 1600 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2400 | 2400 | 2400 | 2400 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 | 140 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 835 | 845 | 855 | 865 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1160 | 1170 | 1180 | 1190 |
Động cơ | Loại | K10K | K10K | K10K |
Dung tích (cc) | 998 | 998 | 998 | 998 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 67/6000 | 67/6000 | 67/6000 | 67/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 90/3500 | 90/3500 | 90/3500 | 90/3500 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa, có ABS, EBD | Đĩa, có ABS, EBD | Đĩa, có ABS, EBD |
Sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Lốp xe | Kích thước | 165/65 R14 | 165/65 R14 | 165/65 R14 |
Mâm xe | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Thép 14 inch |
Tiện nghi | Ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Hệ thống điều hòa | Cửa gió | Cửa gió | Cửa gió | Tự động |
Hệ thống giải trí | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, màn hình cảm ứng | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, màn hình cảm ứng | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, màn hình cảm ứng |
Khóa cửa | Cửa trước | Cửa trước | Cửa trước | Cửa trước |
Kính cửa | Kính chỉnh tay | Kính chỉnh tay | Kính chỉnh tay | Kính chỉnh tay |
>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp bảng giá xe Suzuki đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Suzuki Celerio
Dưới đây là đặc điểm nổi bật của Suzuki Celerio.
Thiết kế
Ngoại thất nhỏ gọn, trẻ trung với nhiều đường nét bo tròn mềm mại.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) lần lượt 3.600 x 1.600 x 1.500 mm, chiều dài cơ sở 2.400 mm và khoảng sáng gầm xe 140 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong khu vực nội thành và linh hoạt khi đi đường gồ ghề.
Xe có nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích của nhiều đối tượng khách hàng.
Nội thất
Rộng rãi, thoáng mát so với kích thước xe.
Ghế ngồi bọc da (bản Special Edition) hoặc nỉ (các bản còn lại), mang đến cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng (bản CVT STD và Special Edition), hệ thống điều hòa tự động (bản Special Edition), cửa sổ trời (bản Special Edition),…
Động cơ
Sử dụng động cơ xăng 1.0L K10K, cho công suất tối đa 67 mã lực và mô-men xoắn cực đại 90 Nm.
Xe được trang bị hộp số sàn 5 cấp (bản MT) hoặc tự động vô cấp CVT (bản CVT, CVT STD và Special Edition).
Nhờ sở hữu động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Suzuki Celerio có khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
An toàn
Được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử ESC (bản Special Edition), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS (bản Special Edition), hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC (bản Special Edition),…
Giá thành hợp lý
So với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, Suzuki Celerio có giá thành khá hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người tiêu dùng Việt Nam.
Giá xe dao động từ 499.900.000 VNĐ đến 565.000.000 VNĐ (Cập nhật tháng 5/2024).
>> Xem thêm: Đánh giá xe Suzuki Ertiga chi tiết
Đánh giá xe Suzuki Celerio
Dưới đây là một số đánh giá xe Suzuki Celerio từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Ngoại thất nhỏ gọn, trẻ trung với nhiều đường nét bo tròn mềm mại, phù hợp với gu thẩm mỹ của nhiều người dùng, đặc biệt là giới trẻ.
- Kích thước xe nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển trong khu vực nội thành và linh hoạt khi đi đường gồ ghề.
- Xe có nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu và sở thích của nhiều khách hàng.
- Rộng rãi, thoáng mát so với kích thước xe, mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi.
- Ghế ngồi bọc da (bản Special Edition) hoặc nỉ (các bản còn lại) êm ái, dễ dàng vệ sinh.
- Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng (bản CVT STD và Special Edition), hệ thống điều hòa tự động (bản Special Edition), cửa sổ trời (bản Special Edition),… đáp ứng nhu cầu giải trí và tiện nghi cơ bản cho người sử dụng.
- Sử dụng động cơ xăng 1.0L K10K, tiết kiệm nhiên liệu, cho công suất tối đa 67 mã lực và mô-men xoắn cực đại 90 Nm, đủ sức mạnh cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.
- Xe được trang bị hộp số sàn 5 cấp (bản MT) hoặc tự động vô cấp CVT (bản CVT, CVT STD và Special Edition) vận hành êm ái, linh hoạt.
- Được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử ESC (bản Special Edition), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS (bản Special Edition), hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC (bản Special Edition),… đảm bảo an toàn cho người lái.
- So với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, Suzuki Celerio có giá thành khá hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người tiêu dùng Việt Nam.
- Giá xe dao động từ 499.900.000 VNĐ đến 565.000.000 VNĐ (Cập nhật tháng 5/2024).
- Nhờ sở hữu động cơ tiết kiệm nhiên liệu và kiểu dáng khí động học, Suzuki Celerio có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ khoảng 4.9L/100km, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Nhược điểm
- Công suất động cơ tương đối nhỏ, chỉ phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong thành phố, có thể gặp khó khăn khi di chuyển đường trường hoặc chở tải nặng.
- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt, tiếng ồn từ môi trường bên ngoài có thể lọt vào cabin xe.
- Một số tính năng an toàn chỉ được trang bị trên phiên bản cao cấp nhất, các phiên bản còn lại có thể thiếu hụt một số tính năng an toàn quan trọng.
Suzuki Celerio thực sự là một chiếc xe hatchback nhỏ gọn hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển trong thành phố của bạn. Hãy đến với đại lý Suzuki gần nhất để trải nghiệm và sở hữu ngay chiếc xe tuyệt vời này!