Bảng giá xe ô tô Kia tháng 10 vừa được cập nhật với những thông tin mới nhất về giá cả và khuyến mãi. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Kia phù hợp, đây chính là thời điểm lý tưởng để sở hữu. Hãy đọc bài viết này để khám phá chi tiết các mẫu xe và giá bán hiện tại, giúp bạn lựa chọn dễ dàng và tiết kiệm nhất.
Tổng quan về hãng xe KIA
Lịch sử hình thành và phát triển
Hãng xe KIA được thành lập vào năm 1944 tại Hàn Quốc, ban đầu hoạt động trong lĩnh vực sản xuất ống thép và phụ tùng xe đạp. Đến năm 1951, KIA bắt đầu sản xuất xe gắn máy và sau đó chuyển sang sản xuất ô tô vào những năm 1970.
Với sự phát triển không ngừng, KIA đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những hãng xe hàng đầu tại Hàn Quốc và được biết đến rộng rãi trên thị trường toàn cầu.
Chiến lược phát triển sản phẩm
KIA nổi bật với các dòng xe đa dạng, bao gồm sedan, SUV, hatchback và xe điện. Hãng tập trung vào việc cải tiến công nghệ, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn cao cho sản phẩm của mình.
Các mẫu xe nổi bật như KIA Sorento, KIA Sportage, và KIA Seltos đã ghi điểm mạnh mẽ với người tiêu dùng nhờ vào thiết kế hấp dẫn và hiệu suất vượt trội. Đặc biệt, KIA đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường.
Thiết kế và công nghệ
Một trong những điểm mạnh của KIA là thiết kế nổi bật và trẻ trung, thường xuyên thay đổi theo xu hướng thị trường.
KIA cũng không ngừng cải tiến công nghệ trên xe, tích hợp các tính năng thông minh như hệ thống giải trí hiện đại, công nghệ kết nối và tính năng tự động hóa.
Hãng đã đạt được nhiều giải thưởng về thiết kế, chứng tỏ cam kết của mình trong việc mang đến sản phẩm chất lượng cao và phong cách hiện đại.
Chất lượng và độ tin cậy
KIA đã chứng minh được sự tiến bộ vượt bậc trong chất lượng sản phẩm. Hãng đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các tổ chức đánh giá chất lượng ô tô trên toàn thế giới.
Với chính sách bảo hành dài hạn, KIA tạo niềm tin cho người tiêu dùng về độ bền và độ tin cậy của sản phẩm. Sự gia tăng của các mẫu xe KIA trong các bảng xếp hạng độ tin cậy cũng phản ánh cam kết của hãng trong việc cung cấp những sản phẩm chất lượng.
Tầm nhìn tương lai
Hãng xe KIA không chỉ dừng lại ở việc phát triển ô tô truyền thống mà còn hướng tới tương lai bền vững hơn.
KIA đã công bố kế hoạch phát triển các dòng xe điện và hybrid trong những năm tới, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về phương tiện thân thiện với môi trường.
Hãng cũng đặt mục tiêu nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các dịch vụ hậu mãi và công nghệ thông minh.
Tổng hợp bảng giá xe KIA
Bảng giá xe Kia EV6
Bảng giá xe Kia Novo
Bảng giá xe Kia Forte
Kia Forte là một mẫu sedan compact nổi bật của thương hiệu Kia, được thiết kế với kiểu dáng thể thao và hiện đại, mang lại sự thu hút cho người tiêu dùng. Forte nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, kết hợp với nội thất rộng rãi và sang trọng, cung cấp nhiều tiện nghi cho hành khách.
Xe được trang bị các công nghệ tiên tiến như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, tính năng kết nối smartphone, và nhiều tùy chọn an toàn. Với động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Forte không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Forte 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia Forte 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Kia Forte 2.0 AT | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 760.000.000 |
Kia Forte 1.6 Turbo AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Bảng giá xe KIA K3
Kia K3, còn được biết đến là Kia Cerato ở một số thị trường, là một mẫu sedan hạng C nổi bật, được thiết kế với phong cách hiện đại và trẻ trung.
Với ngoại thất tinh tế, K3 sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường. Nội thất của K3 rộng rãi và tiện nghi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao, và các tính năng an toàn hiện đại.
Được trang bị động cơ hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu, Kia K3 không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe thú vị mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và phong cách trong một chiếc xe.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia K3 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia K3 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Kia K3 2.0 AT | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 760.000.000 |
Kia K3 1.6 Turbo AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Bảng giá xe KIA Carnival
Kia Carnival, một mẫu MPV sang trọng và rộng rãi, được thiết kế đặc biệt cho những gia đình yêu thích sự tiện nghi và thoải mái trong những chuyến đi dài.
Với ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, Carnival nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét tinh tế. Bên trong, không gian nội thất rộng rãi với khả năng chứa tối đa 8 hành khách, cùng với các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối smartphone, và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt giúp Kia Carnival trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp cho gia đình.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Carnival 2.2 D 7 chỗ | 1.199.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Kia Carnival 2.2 D 11 chỗ | 1.229.000.000 | 1.310.000.000 | 1.300.000.000 | 1.290.000.000 |
Kia Carnival 3.5 G 7 chỗ | 1.329.000.000 | 1.410.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 |
Kia Carnival 3.5 G 11 chỗ | 1.359.000.000 | 1.440.000.000 | 1.430.000.000 | 1.420.000.000 |
Bảng giá xe Kia Morning
Kia Morning là một mẫu hatchback cỡ nhỏ lý tưởng cho đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động. Với kích thước gọn gàng, Morning dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông đúc và hạn chế về không gian.
Nội thất của xe được bố trí hợp lý, mang đến sự thoải mái cho cả hành khách và tài xế, cùng với các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng và hệ thống kết nối smartphone. Kia Morning cũng được trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến, giúp đảm bảo sự an tâm trong mỗi chuyến đi.
Với động cơ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Morning là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe linh hoạt và tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Morning 1.0 MT | 400.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 |
Kia Morning 1.0 AT | 450.000.000 | 500.000.000 | 490.000.000 | 480.000.000 |
Kia Morning 1.25 GT-Line | 500.000.000 | 550.000.000 | 540.000.000 | 530.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sonet
Bảng giá xe Kia Soluto
Bảng giá xe KIA RIO
Bảng giá xe Kia Niro
Bảng giá xe KIA Cerato
Kia Cerato là một mẫu sedan hạng C nổi bật, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao và tính năng tiện nghi. Với ngoại thất sang trọng, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, Cerato tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường phố.
Nội thất rộng rãi được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe.
Với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Kia Cerato không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày mà còn mang lại cảm giác lái thú vị và thoải mái cho người sử dụng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Cerato 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 760.000.000 |
Kia Cerato 1.6 Turbo AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Bảng giá xe Kia Stonic
Bảng giá xe KIA Seltos
Kia Seltos là một mẫu SUV cỡ nhỏ ấn tượng, được thiết kế để mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách hiện đại và tính năng tiện nghi.
Với ngoại thất bắt mắt, Seltos nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo nên vẻ thể thao và cá tính. Nội thất của xe rộng rãi và thoải mái, trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn hiện đại.
Với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Seltos không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị mà còn phù hợp cho những chuyến phiêu lưu ngoài trời, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Seltos 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia Seltos 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Kia Seltos 1.4 Turbo AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Kia Seltos 1.6 GT-Line | 760.000.000 | 840.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 |
Bảng giá xe Kia Carens
Kia Carens là một mẫu MPV tiện nghi, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các gia đình hiện đại. Với ngoại thất hiện đại và thanh lịch, Carens nổi bật với các đường nét mềm mại và lưới tản nhiệt đặc trưng, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút.
Nội thất rộng rãi với khả năng chứa tối đa 7 hành khách, cùng nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn tiên tiến, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho cả gia đình.
Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Carens trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa, mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt cho mọi hành trình.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Carens 2.0 MT | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 760.000.000 |
Kia Carens 2.0 AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Kia Carens 1.6 Turbo AT | 850.000.000 | 930.000.000 | 920.000.000 | 910.000.000 |
Bảng giá xe Kia Cerato Hatchback
Kia Cerato Hatchback là phiên bản năng động và thể thao của mẫu sedan Cerato, nổi bật với thiết kế trẻ trung và phong cách hiện đại.
Với kiểu dáng hatchback, xe mang đến không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt hơn, phù hợp cho những ai yêu thích sự tiện nghi và tiện lợi.
Cerato Hatchback được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và nhiều tính năng an toàn hiện đại, tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách.
Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu giúp Kia Cerato Hatchback trở thành lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị sôi động, đồng thời mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và năng động.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Cerato Hatchback 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 2.0 AT | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 760.000.000 |
Kia Cerato Hatchback 1.6 Turbo AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sportage
Kia Sportage là một mẫu SUV cỡ trung nổi bật, được thiết kế để mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất. Với ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, Sportage sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét sắc sảo, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Nội thất rộng rãi, sang trọng và được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách.
Với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, Kia Sportage là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa và cuộc sống hàng ngày, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Sportage 2.0 AT | 1.050.000.000 | 1.130.000.000 | 1.120.000.000 | 1.110.000.000 |
Kia Sportage 2.0 GT-Line | 1.200.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Kia Sportage 2.4 AWD | 1.350.000.000 | 1.440.000.000 | 1.430.000.000 | 1.420.000.000 |
Bảng giá xe Kia Rondo
Kia Rondo là một mẫu MPV đa dụng được thiết kế với phong cách hiện đại và thực dụng, phù hợp cho các gia đình và nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với không gian nội thất rộng rãi, Rondo có khả năng chứa tối đa 7 hành khách, cùng nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Ngoại thất của xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch. Với động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu, Kia Rondo mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa cùng gia đình và bạn bè.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Rondo 2.0 G | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia Rondo 2.0 GT-Line | 650.000.000 | 720.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 |
Kia Rondo 2.0 AT | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 760.000.000 |
Bảng giá xe Kia Soul
Kia Soul là một mẫu xe crossover độc đáo và cá tính, nổi bật với thiết kế hình khối mạnh mẽ và phong cách trẻ trung, thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Với không gian nội thất rộng rãi, Soul mang đến sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách, cùng với các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn tiên tiến.
Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia Soul vận hành êm ái và linh hoạt, phù hợp cho cuộc sống đô thị năng động. Mẫu xe này không chỉ mang lại trải nghiệm lái thú vị mà còn thể hiện cá tính và phong cách riêng của người sử dụng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Soul 1.6 MT | 600.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 |
Kia Soul 1.6 AT | 640.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 |
Kia Soul 1.6 Turbo AT | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Bảng giá xe Kia Optima
Kia Optima là một mẫu sedan hạng D sang trọng, nổi bật với thiết kế tinh tế và hiện đại, kết hợp giữa phong cách thể thao và sự thanh lịch. Với ngoại thất ấn tượng, Optima sở hữu lưới tản nhiệt đặc trưng cùng các đường nét sắc sảo, tạo nên vẻ cuốn hút và mạnh mẽ.
Nội thất của xe được chăm chút kỹ lưỡng với không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia Optima mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thoải mái và phong cách trong mỗi chuyến đi.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Optima 2.0 AT | 800.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 |
Kia Optima 2.0 GT-Line | 900.000.000 | 970.000.000 | 960.000.000 | 950.000.000 |
Kia Optima 2.4 AT | 1.000.000.000 | 1.080.000.000 | 1.070.000.000 | 1.060.000.000 |
Bảng giá xe Kia Sorento
Kia Sorento là một mẫu SUV cỡ trung sang trọng, được thiết kế để mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với ngoại thất hiện đại, Sorento nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mạnh mẽ, tạo ấn tượng mạnh mẽ trên mọi con đường.
Nội thất rộng rãi có thể chứa tối đa 7 hành khách, được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Kia Sorento không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe thú vị mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi gia đình dài ngày, kết hợp giữa sự thoải mái và tính năng đa dụng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Sorento 2.2 D 2WD | 1.099.000.000 | 1.180.000.000 | 1.170.000.000 | 1.160.000.000 |
Kia Sorento 2.2 D AWD | 1.199.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Kia Sorento 2.5 G 2WD | 1.299.000.000 | 1.390.000.000 | 1.380.000.000 | 1.370.000.000 |
Kia Sorento 2.5 G AWD | 1.399.000.000 | 1.490.000.000 | 1.480.000.000 | 1.470.000.000 |
Bảng giá xe Kia K5
Kia K5, còn được biết đến với tên gọi Kia Optima ở một số thị trường, là một mẫu sedan hạng D nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại.
Với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, K5 mang đến vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng. Nội thất của xe được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, tạo sự thoải mái và an tâm cho người lái và hành khách.
Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia K5 mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và thú vị, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất trong mỗi chuyến đi.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia K5 2.0 AT | 800.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 |
Kia K5 2.0 GT-Line AT | 900.000.000 | 970.000.000 | 960.000.000 | 950.000.000 |
Kia K5 2.5 Turbo AT | 1.000.000.000 | 1.080.000.000 | 1.070.000.000 | 1.060.000.000 |
Bảng giá xe Kia Stinger
Kia Stinger là một mẫu sedan thể thao cao cấp, nổi bật với thiết kế ấn tượng và hiệu suất mạnh mẽ. Với đường nét sắc sảo và dáng vẻ khí động học, Stinger không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nội thất sang trọng của xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách.
Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng tăng tốc nhanh chóng giúp Kia Stinger khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan thể thao, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tốc độ và phong cách.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Stinger 2.0 Turbo AT | 1.200.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Kia Stinger 2.5 Turbo AT | 1.400.000.000 | 1.490.000.000 | 1.480.000.000 | 1.470.000.000 |
Kia Stinger GT 3.3 Turbo | 1.800.000.000 | 1.900.000.000 | 1.890.000.000 | 1.880.000.000 |
Bảng giá xe KIA Sedona
Kia Sedona là một mẫu MPV sang trọng, được thiết kế đặc biệt cho các gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Với ngoại thất thanh lịch và hiện đại, Sedona nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét mềm mại, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút.
Nội thất của xe có thể chứa tối đa 8 hành khách, cùng nhiều tiện ích như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho cả gia đình.
Động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng giúp Kia Sedona trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa và cuộc sống hàng ngày, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và linh hoạt.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Sedona 2.2 D 7 chỗ | 1.199.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Kia Sedona 2.2 D 11 chỗ | 1.229.000.000 | 1.310.000.000 | 1.300.000.000 | 1.290.000.000 |
Kia Sedona 3.5 G 7 chỗ | 1.329.000.000 | 1.410.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 |
Kia Sedona 3.5 G 11 chỗ | 1.359.000.000 | 1.440.000.000 | 1.430.000.000 | 1.420.000.000 |
Bảng giá xe KIA Mohave
Kia Mohave là một mẫu SUV cỡ lớn mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích khám phá và di chuyển trên mọi địa hình.
Với ngoại thất ấn tượng, Mohave nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, các đường nét vững chãi và vẻ ngoài thể thao, tạo nên phong cách mạnh mẽ và cuốn hút. Nội thất của xe rộng rãi và sang trọng, được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các công nghệ an toàn tiên tiến.
Với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội, Kia Mohave mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi gia đình hay các cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Mohave 3.0 AT | 1.200.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Kia Mohave 3.0 VIP | 1.400.000.000 | 1.490.000.000 | 1.480.000.000 | 1.470.000.000 |
Bảng giá xe KIA Cadenza
Bảng giá xe Kia Telluride
Kia Telluride là một mẫu SUV cỡ lớn đầy ấn tượng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các gia đình và những chuyến đi dài. Với ngoại thất mạnh mẽ và phong cách hiện đại, Telluride nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và các đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ bề thế và cuốn hút.
Nội thất của xe rộng rãi, có khả năng chứa tối đa 8 hành khách, đi kèm với nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến.
Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành mượt mà giúp Kia Telluride mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và linh hoạt, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng và sang trọng cho cả gia đình.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Telluride 3.8 AT | 2.200.000.000 | 2.300.000.000 | 2.290.000.000 | 2.280.000.000 |
Kia Telluride 3.8 AWD | 2.400.000.000 | 2.500.000.000 | 2.490.000.000 | 2.480.000.000 |
Kia Telluride 3.8 GT-Line | 2.600.000.000 | 2.700.000.000 | 2.690.000.000 | 2.680.000.000 |
Bảng giá xe Kia Quoris
Lưu ý gì khi mua xe KIA
Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi quyết định mua xe KIA, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình. Hãy xem xét các yếu tố như số lượng hành khách, mục đích sử dụng (đi làm, du lịch, gia đình), và địa hình thường xuyên di chuyển.
KIA cung cấp nhiều dòng xe từ sedan, SUV đến hatchback, vì vậy việc hiểu rõ nhu cầu sẽ giúp bạn chọn được mẫu xe phù hợp.
Nghiên cứu các mẫu xe
KIA có một loạt các mẫu xe khác nhau với các tính năng và giá cả khác nhau. Bạn nên nghiên cứu kỹ các mẫu xe mà mình quan tâm, bao gồm thông số kỹ thuật, tính năng an toàn, công nghệ giải trí, và đánh giá của người tiêu dùng.
Các mẫu xe nổi bật như KIA Sorento, KIA Sportage và KIA Seltos đều có những ưu điểm riêng, vì vậy hãy xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
So sánh giá cả
Trước khi mua xe, hãy so sánh giá cả giữa các đại lý KIA khác nhau. Bạn có thể kiểm tra các trang web hoặc liên hệ trực tiếp với các đại lý để biết được mức giá ưu đãi và các chương trình khuyến mãi.
Đừng ngần ngại thương lượng giá cả để có được mức giá tốt nhất cho mẫu xe mà bạn lựa chọn.
Kiểm tra chất lượng và bảo hành
KIA nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy, nhưng việc kiểm tra kỹ lưỡng trước khi mua là rất quan trọng. Nếu bạn mua xe đã qua sử dụng, hãy yêu cầu xem lịch sử bảo trì và kiểm tra tình trạng xe.
Đối với xe mới, hãy tìm hiểu về chính sách bảo hành của KIA, bao gồm thời gian và các dịch vụ bảo trì miễn phí.
Lái thử xe
Trước khi quyết định mua, hãy lái thử xe để cảm nhận hiệu suất và tính năng. Việc lái thử sẽ giúp bạn đánh giá được cảm giác lái, độ êm ái, cũng như tính năng an toàn và công nghệ trên xe. Đừng ngại thử nghiệm trên nhiều loại địa hình khác nhau nếu có thể.
Tìm hiểu về các chương trình tài chính
KIA thường có các chương trình hỗ trợ tài chính hấp dẫn. Hãy tìm hiểu các gói vay, lãi suất và các điều khoản liên quan để đảm bảo bạn chọn được phương án tài chính phù hợp với khả năng chi trả của mình. Ngoài ra, hãy xem xét các loại bảo hiểm cần thiết để bảo vệ tài sản của bạn.
Dịch vụ hậu mãi
Cuối cùng, hãy xem xét dịch vụ hậu mãi của đại lý KIA mà bạn định mua xe. Dịch vụ chăm sóc khách hàng, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua xe rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn với chiếc xe trong tương lai.
Các câu hỏi thường gặp khi mua xe ô tô
Nên mua xe mới hay xe cũ?
Giải thích: Xe mới thường đi kèm với bảo hành và công nghệ hiện đại, nhưng giá cao và mất giá nhanh. Xe cũ có thể tiết kiệm chi phí nhưng cần kiểm tra kỹ tình trạng và lịch sử bảo trì.
Tôi cần ngân sách bao nhiêu để mua xe?
Giải thích: Bạn cần xem xét không chỉ giá mua xe mà còn các chi phí liên quan như thuế, phí đăng ký, bảo hiểm và chi phí bảo trì hàng năm.
Loại xe nào phù hợp với nhu cầu của tôi?
Giải thích: Xem xét mục đích sử dụng, số lượng hành khách, và phong cách lái xe. Bạn cần một chiếc xe nhỏ gọn cho việc di chuyển trong thành phố hay một chiếc SUV cho các chuyến đi gia đình?
Xe nào tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất?
Giải thích: Nên tìm hiểu các mẫu xe có đánh giá tốt về tiêu thụ nhiên liệu, điều này sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn.
Tôi cần kiểm tra điều gì trước khi mua xe cũ?
Giải thích: Kiểm tra tình trạng thân vỏ, động cơ, hệ thống lái, và yêu cầu lịch sử bảo trì. Có thể nhờ một thợ sửa xe chuyên nghiệp kiểm tra xe trước khi quyết định mua.
Có nên vay tiền để mua xe không?
Giải thích: Nếu bạn không có đủ tiền mặt, vay có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc khả năng trả nợ và lãi suất. Hãy đảm bảo rằng khoản vay không làm ảnh hưởng đến tình hình tài chính của bạn.
Các loại bảo hiểm xe nào cần thiết?
Giải thích: Bảo hiểm bắt buộc thường là yêu cầu pháp lý, trong khi bảo hiểm toàn diện và bảo hiểm tai nạn có thể giúp bạn bảo vệ tài sản và tránh chi phí phát sinh lớn.
Nên mua xe từ đại lý hay cá nhân?
Giải thích: Mua từ đại lý thường đi kèm với bảo hành và dịch vụ tốt hơn, nhưng giá có thể cao hơn. Mua từ cá nhân có thể tiết kiệm hơn, nhưng rủi ro cao hơn về chất lượng.
Tôi nên lái thử xe nào trước khi quyết định?
Giải thích: Hãy lái thử một số mẫu xe khác nhau để cảm nhận độ thoải mái, khả năng vận hành và tính năng của từng xe.
Tôi có thể thương lượng giá khi mua xe không?
Giải thích: Có, hầu hết các đại lý đều có khả năng thương lượng giá. Hãy nghiên cứu giá thị trường và sẵn sàng đưa ra đề nghị hợp lý.
Bảng giá xe ô tô Kia tháng 10 mang đến cho bạn cơ hội sở hữu những dòng xe chất lượng với mức giá hợp lý. Đừng bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn này để chọn cho mình chiếc xe ưng ý nhất. Hãy thường xuyên theo dõi bài viết để luôn cập nhật thông tin mới nhất và đưa ra quyết định mua xe thông minh!