Cập nhật bảng giá xe máy tháng 10 mới nhất với đầy đủ thông tin về các mẫu xe Honda, Yamaha, Suzuki, Piaggio và SYM. Bài viết này giúp bạn nắm bắt giá cả, so sánh và lựa chọn xe máy phù hợp nhất cùng với các ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn. Cùng tìm hiểu ngay!
Bảng giá xe máy Honda
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (Triệu VNĐ) |
Honda Wave Alpha |
Tiêu chuẩn |
20.400.000 |
|
Đặc biệt |
21.200.000 |
|
Cổ điển |
21.500.000 |
Honda Blade 110 |
Tiêu chuẩn |
18.900.000 |
|
Đặc biệt |
20.470.000 |
|
Thể thao |
21.000.000 |
Honda Winner X |
Tiêu chuẩn CBS |
46.160.000 |
|
ABS Thể thao |
50.560.000 |
|
ABS Đặc biệt |
50.060.000 |
Honda Vision |
Tiêu chuẩn |
30.600.000 |
|
Cao cấp |
32.500.000 |
|
Đặc biệt |
33.500.000 |
|
Thể thao |
34.500.000 |
Honda Lead |
Tiêu chuẩn |
39.557.000 |
|
Cao cấp |
41.717.000 |
|
Đặc biệt |
42.797.000 |
Honda SH Mode |
Tiêu chuẩn |
57.000.000 |
|
Cao cấp |
61.500.000 |
|
Đặc biệt |
63.000.000 |
|
Thể thao |
64.000.000 |
Honda SH 125i |
CBS |
74.790.000 |
|
ABS |
82.790.000 |
Honda SH 160i |
CBS |
91.790.000 |
|
ABS |
99.790.000 |
Honda Air Blade 125 |
Tiêu chuẩn |
41.190.000 |
|
Đặc biệt |
43.290.000 |
Honda Air Blade 160 |
Tiêu chuẩn |
56.690.000 |
|
Đặc biệt |
58.890.000 |
Honda CBR150R |
Tiêu chuẩn |
72.290.000 |
|
Thể thao |
73.790.000 |
|
Đặc biệt |
73.290.000 |
Honda Rebel 500 |
Tiêu chuẩn |
181.300.000 |
Honda CB500F |
Tiêu chuẩn |
184.990.000 |
Honda CB350 H’ness |
Tiêu chuẩn |
129.990.000 |
>> Có thể bạn quan tâm: Bảng giá xe Kawasaki
Bảng giá xe máy Yamaha
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (Triệu VNĐ) |
Yamaha Sirius |
Phanh cơ |
18.500.000 |
|
Phanh đĩa |
20.500.000 |
|
Vành đúc |
21.500.000 |
Yamaha Jupiter |
Tiêu chuẩn |
29.400.000 |
|
GP |
30.000.000 |
Yamaha Janus |
Tiêu chuẩn |
27.500.000 |
|
Đặc biệt |
31.000.000 |
|
Giới hạn |
31.500.000 |
Yamaha Grande |
Tiêu chuẩn |
46.100.000 |
|
Đặc biệt |
49.500.000 |
|
Giới hạn |
51.500.000 |
Yamaha FreeGo |
Tiêu chuẩn |
33.000.000 |
|
S |
39.000.000 |
|
ABS |
41.500.000 |
Yamaha NVX |
Tiêu chuẩn |
46.250.000 |
|
Đặc biệt |
50.000.000 |
Yamaha Exciter 155 |
Tiêu chuẩn |
46.990.000 |
|
Đặc biệt |
49.990.000 |
|
GP |
50.490.000 |
|
ABS |
52.500.000 |
Yamaha R15 |
V3.0 (Xanh GP) |
69.000.000 |
Yamaha Lexi 155 |
VVA |
48.500.000 |
Bảng giá xe máy Suzuki
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (Triệu VNĐ) |
Suzuki Raider 150 Fi |
Xanh Bạc Đen, Trắng Đỏ Đen, Đen Đỏ |
48.000.000 |
|
Nâu Đen, Xanh Đen, Trắng Đỏ Đen |
50.000.000 |
Suzuki Satria F150 |
Đỏ Đen, Xanh Đen, Xám Đen |
50.500.000 |
|
Đen Trắng, Đen |
53.000.000 |
Suzuki V-Strom 250SX |
Tiêu chuẩn |
120.000.000 |
Suzuki GSX-R150 |
Tiêu chuẩn |
71.990.000 |
Suzuki GSX-S150 |
Tiêu chuẩn |
69.900.000 |
Suzuki Gixxer 250 |
Tiêu chuẩn |
110.900.000 |
Suzuki Gixxer SF250 |
Tiêu chuẩn |
115.900.000 |
Suzuki Address |
Tiêu chuẩn |
28.290.000 |
Suzuki Impulse |
Tiêu chuẩn |
31.990.000 |
Suzuki Burgman |
Tiêu chuẩn |
49.500.000 |
Suzuki Intruder 150 |
Tiêu chuẩn |
89.900.000 |
Suzuki GZ 150-A |
Tiêu chuẩn |
63.900.000 |
Suzuki GD110 |
Tiêu chuẩn |
28.490.000 |
Bảng giá xe máy Piaggio
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (Triệu VNĐ) |
Piaggio Liberty |
125 ABS iGet E3 |
57.000.000 |
|
Liberty S 125 ABS iGet E3 |
57.700.000 |
|
Liberty 125 SE 25TH |
60.800.000 |
|
Liberty One 125 |
48.600.000 |
Piaggio Medley |
125 ABS |
75.000.000 |
|
Medley S 125 ABS i-Get |
79.000.000 |
|
Medley S 150 ABS i-Get |
93.900.000 |
|
Medley SE 150 ABS |
98.900.000 |
Vespa Primavera |
125 ABS i-GET |
76.500.000 |
|
Primavera S ABS 125 i-GET |
78.000.000 |
|
Primavera SE 125 I-Get ABS – LED |
82.500.000 |
|
Primavera Pinic SE 125 I-Get ABS – LED |
88.000.000 |
|
Primavera 75th SE 25 I-GET |
86.800.000 |
Vespa Sprint |
125 ABS |
81.000.000 |
|
Sprint S 125 ABS |
83.300.000 |
|
Sprint S 150 ABS |
97.800.000 |
|
Sprint S with TFT 150 |
110.000.000 |
|
Sprint S with TFT 125 |
96.900.000 |
|
Sprint Carbon 125 |
84.600.000 |
Vespa GTS |
Classic 150 |
126.500.000 |
|
Super Sport 150 |
137.000.000 |
|
Super Tech 300 |
158.600.000 |
|
GTV 300 |
159.800.000 |
Vespa 946 Dragon |
150 |
455.000.000 |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Harley Davidson
Bảng giá xe máy SYM
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (Triệu VNĐ) |
SYM Elegant 50 |
New Color |
14.890.000 |
SYM Angela 50 |
Tiêu chuẩn |
15.900.000 |
|
New Color |
16.190.000 |
SYM Passing 50 |
Đỏ |
23.200.000 |
|
Đen mờ |
23.700.000 |
SYM Elite 50 |
Tiêu chuẩn |
21.890.000 |
SYM Attila Elizabeth |
Phanh cơ |
29.590.000 |
|
Phanh đĩa |
30.890.000 |
SYM Galaxy 50 |
Bánh mâm |
16.800.000 |
|
Bánh căm |
16.600.000 |
SYM Galaxy 125 |
Tiêu chuẩn |
25.200.000 |
SYM Priti 50 |
Tiêu chuẩn |
26.700.000 |
SYM Attila 50 |
Tiêu chuẩn |
26.700.000 |
Qua bài viết này, bạn đã nắm được bảng giá xe máy tháng 10 mới nhất, giúp bạn so sánh và lựa chọn xe máy phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Hãy tận dụng các ưu đãi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn để có trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe yêu thích với mức giá hấp dẫn trong tháng này!