Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ôtô bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và mang đến trải nghiệm lái xe êm ái? Hãy tham khảo ngay bảng giá xe Volkswagen mới nhất 2024 được cập nhật đầy đủ với nhiều dòng xe đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Volkswagen luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, công nghệ tiên tiến cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Taos
Volkswagen Taos là một mẫu SUV cỡ nhỏ (subcompact SUV) được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2021. Taos được định vị nằm giữa hai mẫu SUV khác của Volkswagen là T-Roc và Tiguan.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Taos 1.5TSI Elegance | 899.000.000 VNĐ | 89.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.084.900.000 VNĐ |
Taos 1.5TSI Luxury | 1.049.000.000 VNĐ | 104.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.214.800.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Polo
Volkswagen Polo là dòng xe hatchback cỡ nhỏ (subcompact hatchback) được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen từ năm 1975. Trải qua hơn 47 năm phát triển với 8 thế hệ, Polo đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất thế giới với hơn 18 triệu chiếc được bán ra.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Polo 1.0 MPI Style | 695.000.000 VNĐ | 83.400.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 804.400.000 VNĐ |
Polo 1.0 MPI Luxury | 735.000.000 VNĐ | 88.200.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 839.200.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe BMW đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Jetta
Volkswagen Jetta là dòng xe sedan cỡ nhỏ (compact sedan) được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen từ năm 1979. Trải qua hơn 45 năm phát triển với 7 thế hệ, Jetta đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Volkswagen với hơn 17 triệu chiếc được bán ra trên toàn thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Jetta 1.4 TSI Elegance | 899.000.000 VNĐ | 107.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.022.680.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mini Cooper đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Virtus
Volkswagen Virtus là mẫu sedan hạng B (compact sedan) được Volkswagen ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Ấn Độ vào năm 2022. Virtus được xây dựng dựa trên nền tảng khung gầm MQB-A0-IN, tương tự như mẫu SUV T-Cross đang bán tại Việt Nam. Mẫu xe này được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 3 năm 2023 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Virtus Elegance | 949.000.000 VNĐ | 94.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.109.900.000 VNĐ |
Virtus Luxury | 1.069.000.000 VNĐ | 106.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.205.900.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Audi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen T-Cross
Volkswagen T-Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ (subcompact SUV) được Volkswagen ra mắt lần đầu tiên tại thị trường châu Âu vào năm 2019. T-Cross được xây dựng dựa trên nền tảng khung gầm MQB-A0, tương tự như mẫu hatchback Polo và sedan Virtus. Mẫu xe này được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 5 năm 2022 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại, trang bị tiện nghi và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
T-Cross 1.0 TSI Elegance | 1.099.000.000 VNĐ | 131.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.253.214.000 VNĐ |
T-Cross 1.0 TSI Luxury | 1.299.000.000 VNĐ | 155.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.475.034.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lamborghini đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Passat
Volkswagen Passat là dòng xe sedan hạng D (mid-size sedan) được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen từ năm 1973. Trải qua hơn 49 năm phát triển với 9 thế hệ, Passat đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Volkswagen với hơn 30 triệu chiếc được bán ra trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Passat được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2008 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế sang trọng, lịch lãm, hiệu suất mạnh mẽ và trang bị nhiều tiện nghi hiện đại.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Passat GP | 1.266.000.000 VNĐ | 151.920.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.543.774.000 VNĐ |
Passat BlueMotion Comfort | 1.380.000.000 VNĐ | 165.600.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.675.754.000 VNĐ |
Passat BlueMotion High | 1.480.000.000 VNĐ | 177.600.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.810.754.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volvo đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Scirocco
Volkswagen Scirocco là dòng xe thể thao coupe 2 cửa được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen từ năm 1974. Trải qua hơn 48 năm phát triển với 5 thế hệ, Scirocco đã trở thành một trong những mẫu xe thể thao được yêu thích nhất của Volkswagen với hơn 1.8 triệu chiếc được bán ra trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Scirocco được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2011 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế thể thao, cá tính, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành ấn tượng.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Scirocco GTS | 1.399.000.000 VNĐ | 139.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.564.694.000 VNĐ |
Scirocco R | 1.499.000.000 VNĐ | 149.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.684.694.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Jaguar đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Beetle
Volkswagen Beetle, hay còn được gọi là Volkswagen Type 1, là một mẫu xe ô tô biểu tượng của hãng Volkswagen (VW) được sản xuất từ năm 1938 đến năm 2003. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ thương cùng động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, Beetle đã trở thành “con bọ” được yêu mến trên toàn thế giới và là chiếc xe được sản xuất nhiều nhất trong lịch sử với hơn 21 triệu chiếc.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Beetle Dune | 1.499.000.000 VNĐ | 149.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 290.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 1.773.994.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Maserati đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Tiguan
Volkswagen Tiguan là mẫu xe SUV 7 chỗ thuộc phân khúc C (crossover/SUV) được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen (VW) từ năm 2007. Tiguan được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Tiguan Elegance | 1.699.000.000 VNĐ | 203.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 2.022.034.000 VNĐ |
Tiguan Luxury S | 1.929.000.000 VNĐ | 231.480.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 2.476.634.000 VNĐ |
Tiguan Allspace Elegance | 1.999.000.000 VNĐ | 239.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 2.568.034.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Aston Martin đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Teramont
Volkswagen Teramont là một chiếc SUV cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen của Đức. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2017, Teramont nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe SUV bán chạy nhất của Volkswagen nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Teramont Elegance | 2.499.000.000 VNĐ | 299.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 3.014.034.000 VNĐ |
Teramont Luxury | 2.999.000.000 VNĐ | 359.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 3.673.034.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Bentley đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Volkswagen Touareg
Volkswagen Touareg là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen của Đức. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2002 và đã trải qua 3 thế hệ, với phiên bản mới nhất ra mắt vào năm 2018.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí đăng kiểm | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
Touareg Elegance | 2.999.000.000 VNĐ | 359.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 3.778.034.000 VNĐ |
Touareg Luxury | 3.499.000.000 VNĐ | 419.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 814.000 VNĐ | 4.248.034.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe MG đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá bán xe.
Giá bán xe có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực
Mức giá xe Volkswagen có thể chênh lệch giữa các đại lý khác nhau trong cùng khu vực, thậm chí là giữa các khu vực khác nhau trên toàn quốc.
Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này có thể do chính sách bán hàng, khuyến mãi, chi phí vận chuyển, cung cầu thị trường, v.v. của từng đại lý.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Volkswagen ủy quyền gần nhất để được báo giá chính xác nhất cho từng khu vực và thời điểm cụ thể.
Giá lăn bánh bao gồm các chi phí
Phí trước bạ: Mức phí này được tính theo dòng xe, mức giá xe và khu vực đăng ký.
Phí đăng ký xe: Bao gồm phí đăng ký biển số, phí xét nghiệm xe, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
Phí bảo hiểm xe: Bạn có thể lựa chọn mua bảo hiểm vật chất (bảo hiểm thân vỏ) tùy theo nhu cầu.
Phí đường bộ: Mức phí này được tính theo loại xe, kỳ hạn sử dụng và số trục xe.
Do đó, bạn cần cộng thêm các khoản chi phí này vào giá bán xe niêm yết để có được giá lăn bánh xe Volkswagen chính xác.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Thông tin giá xe Volkswagen được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe thực tế có thể thay đổi do các yếu tố khác nhau.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Volkswagen ủy quyền gần nhất để được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Liên hệ đại lý Volkswagen ủy quyền để có thông tin chính xác
Để có được thông tin giá bán xe Volkswagen chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Volkswagen ủy quyền gần nhất tại khu vực bạn sinh sống.
Đại lý Volkswagen sẽ cung cấp cho bạn báo giá chi tiết cho từng phiên bản xe, cùng với các chương trình khuyến mãi (nếu có) và chính sách hỗ trợ khách hàng.
Hy vọng với bảng giá xe Volkswagen mới nhất 2024 được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có thể lựa chọn được chiếc xe Volkswagen ưng ý cho bản thân. Hãy đến ngay đại lý Volkswagen gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm thực tế các dòng xe Volkswagen. Chúc bạn sở hữu một chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm và mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời!