Trên thị trường sedan hạng sang, Maserati Ghibli luôn là một cái tên nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và nội thất đẳng cấp. Mang trong mình di sản lâu đời của Maserati, Ghibli là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự tinh tế và sức mạnh, hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe vô cùng ấn tượng.
Giới thiệu tổng quan về Maserati Ghibli
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Maserati Ghibli.
Maserati Ghibli là gì?
Maserati Ghibli là mẫu sedan hạng sang cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Maserati của Ý. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Maserati.
Giá lăn bánh Maserati Ghibli
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Ghibli GranLusso | 6.800.000.000 VNĐ | 8.206.200.000 VNĐ | 8.126.400.000 VNĐ |
Ghibli GranSport | 7.250.000.000 VNĐ | 8.656.200.000 VNĐ | 8.576.400.000 VNĐ |
Ghibli Trofeo | 8.900.000.000 VNĐ | 10.306.200.000 VNĐ | 10.226.400.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Maserati Ghibli
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Maserati Ghibli.
Phiên bản | Ghiblis | Modena | Trofeo |
Kiểu động cơ | Mild Hybrid 2.0L i4 + 48V | Mild Hybrid 3.0L V6 + 48V | V6 |
Dung tích (cc) | 1.995 | 2.999 | 3.800 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 330 / 5.750 | 430 / 5.500 | 580 / 6.250 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450 / 2.000-5.000 | 580 / 1.750-5.250 | 730 / 2.500-5.250 |
Hộp số | Tự động ZF – 8 cấp | Tự động ZF – 8 cấp | Tự động ZF – 8 cấp |
Hệ dẫn động | Hậu dẫn động (RWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) | Hậu dẫn động (RWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,3 (RWD) / 10,4 (AWD) | 11,2 (RWD) / 12,2 (AWD) | 13,8 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 255 (RWD) / 260 (AWD) | 270 (RWD) / 280 (AWD) | 326 |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 5,6 (RWD) / 5,8 (AWD) | 5,0 (RWD) / 4,9 (AWD) | 4,3 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao, mm) | 4.971 x 1.974 x 1.468 | 4.971 x 1.974 x 1.468 | 4.971 x 1.974 x 1.468 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | 135 | 135 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 500 | 500 | 500 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.878 (RWD) / 1.910 (AWD) | 1.910 (RWD) / 1.945 (AWD) | 2.028 |
Mâm xe | 18 inch | 19 inch | 20 inch |
Ghế ngồi | Da | Da | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện | Điện, nhớ vị trí |
Hệ thống thông tin giải trí | Maserati Intelligent Assistant (MIA) 10.25 inch | Maserati Intelligent Assistant (MIA) 10.25 inch | Maserati Intelligent Assistant (MIA) 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 10 loa | 14 loa | 16 loa Bowers & Wilkins |
Kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ người lái | ADAS | ADAS nâng cao | ADAS cao cấp |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Maserati đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Maserati Ghibli
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Maserati Ghibli.
Thiết kế
Ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt đặc trưng Maserati, đèn pha LED sắc sảo và đường gân dọc thân xe.
Nội thất sang trọng, hiện đại với chất liệu da cao cấp, màn hình cảm ứng 10.25 inch và nhiều tiện nghi cao cấp.
Kích thước rộng rãi, thoải mái cho 5 người ngồi và khoang hành lý 500 lít.
Hiệu suất
Động cơ mạnh mẽ với nhiều tùy chọn, bao gồm động cơ hybrid 4 xi-lanh, động cơ V6 và động cơ V8 hiệu suất cao.
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp tăng cường khả năng vận hành trên mọi địa hình.
Khả năng tăng tốc ấn tượng, từ 0-100 km/h chỉ trong 4,3 giây (bản Trofeo).
Tốc độ tối đa lên đến 326 km/h (bản Trofeo).
Công nghệ
Hệ thống thông tin giải trí Maserati Intelligent Assistant (MIA) hiện đại với màn hình cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
Hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS) giúp đảm bảo an toàn cho người lái.
Trang bị nhiều tính năng tiện nghi cao cấp như cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động đa vùng, v.v.
>> Khám phá thêm: Đánh giá xe Maserati Grecale chi tiết
Đánh giá xe Maserati Ghibli
Dưới đây là một số đánh giá xe Maserati Ghibli từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng và thể thao: Ghibli sở hữu ngoại thất thu hút với đường nét mềm mại nhưng vẫn đậm chất thể thao, mang đến cảm giác sang trọng và đẳng cấp.
- Nội thất cao cấp và tiện nghi: Nội thất xe được sử dụng vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại, mang đến sự sang trọng và tinh tế. Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế chỉnh điện có sưởi và thông gió,…
- Hiệu suất mạnh mẽ: Ghibli được trang bị nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ, bao gồm động cơ 4 xi-lanh tăng áp, động cơ V6 lai nhẹ và động cơ V6 hiệu suất cao. Xe mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và phấn khích, cùng khả năng tăng tốc ấn tượng.
- Khả năng vận hành linh hoạt: Ghibli được trang bị hệ thống treo khí nén thích ứng, giúp mang đến khả năng vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi địa hình. Xe cũng được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, giúp tăng cường khả năng off-road.
- Công nghệ tiên tiến: Ghibli được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến hỗ trợ người lái và đảm bảo an toàn như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống hỗ trợ giữ làn đường,…
Nhược điểm
- Giá bán cao: Ghibli có giá bán cao so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc.
- Chi phí vận hành: Chi phí vận hành của Ghibli cao do mức tiêu hao nhiên liệu lớn và chi phí bảo dưỡng đắt đỏ.
- Không gian nội thất hạn chế: So với các đối thủ cạnh tranh, Ghibli có không gian nội thất hạn chế hơn, đặc biệt ở hàng ghế sau.
- Thiếu một số tính năng: Một số tính năng tiện nghi hiện đại như cửa sổ trời toàn cảnh, ghế chỉnh điện có sưởi và thông gió,… chỉ được trang bị trên các phiên bản cao cấp.
Maserati Ghibli là một chiếc sedan hạng sang hoàn hảo, mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe vô cùng ấn tượng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang sang trọng, mạnh mẽ và đẳng cấp, Maserati Ghibli là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.