Trên hành trình chinh phục những đỉnh cao thành công, Audi A4 chính là người bạn đồng hành lý tưởng mang đến sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp. Mang trong mình di sản hơn 100 năm của thương hiệu Audi lừng danh, Audi A4 kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất ấn tượng và công nghệ tiên tiến, sẵn sàng cùng bạn chinh phục mọi giới hạn.
Giới thiệu tổng quan về Audi A4
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Audi A4.
Giới thiệu Audi A4
Audi A4 là mẫu xe sedan hạng sang cỡ nhỏ thuộc phân khúc C của Audi, được sản xuất từ năm 1994. Phiên bản hiện tại là thế hệ thứ 5, ra mắt vào năm 2015 và được nâng cấp nhẹ vào năm 2022.
Giá lăn bánh Audi A4
Phiên bản | Giá bán niêm yết (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm MTPL | Phí đường bộ 1 năm | Tổng giá lăn bánh (ước tính) |
Audi A4 2.0 TFSI Advanced | 1.790.000.000 | 179.000.000 | 15.000.000 | 323.760 | 754.000 | 2.361.760.000 |
Audi A4 2.0 TFSI S line | 1.970.000.000 | 197.000.000 | 15.000.000 | 365.200 | 880.000 | 2.627.200.000 |
Thông số kỹ thuật xe Audi A4
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Audi A4.
Audi A4 40 TFSI Advanced
Thông số | Giá trị |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 4.762 x 1.847 x 1.431 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.829 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản tiêu chuẩn | 1.505 kg |
Động cơ | |
Loại động cơ | Xăng 2.0L TFSI tăng áp |
Dung tích xy lanh | 1.984 cc |
Công suất cực đại | 190 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 320 Nm |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | Hộp số tự động S tronic 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hiệu suất | |
Tốc độ tối đa | 240 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 7.3 giây |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5.9 – 6.4 L/100km |
Trang bị tiêu chuẩn | |
Hệ thống đèn LED trước sau | |
Mâm xe hợp kim 17 inch | |
Ghế da cao cấp | |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng | |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.1 inch | |
Hệ thống âm thanh Audi | |
Chìa khóa thông minh | |
Hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến |
Audi A4 45 TFSI Quattro S line
Thông số | Giá trị |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 4.762 x 1.847 x 1.431 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.829 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản tiêu chuẩn | 1.595 kg |
Động cơ | |
Loại động cơ | Xăng 2.0L TFSI tăng áp |
Dung tích xy lanh | 1.984 cc |
Công suất cực đại | 245 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 370 Nm |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | Hộp số tự động S tronic 7 cấp |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian quattro |
Hiệu suất | |
Tốc độ tối đa | 250 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 5.9 giây |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 6.5 – 7.0 L/100km |
Trang bị tiêu chuẩn | |
Hệ thống đèn LED trước sau | |
Mâm xe hợp kim 18 inch | |
Ghế da cao cấp | |
Hệ thống điều hòa tự động đa vùng | |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.1 inch | |
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen | |
Chìa khóa thông minh | |
Hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến |
>> Khám phá: Tổng hợp bảng giá xe Audi đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Audi A4
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Audi A4.
Thiết kế
Ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt Singleframe cỡ lớn, đèn pha LED ma trận và vành xe hợp kim 18 inch.
Nội thất sang trọng, hiện đại với ghế da cao cấp, màn hình cảm ứng 10,1 inch và 12,3 inch, hệ thống âm thanh Bang & Olufsen.
Hiệu suất
Động cơ xăng 2.0L TFSI 4 xi-lanh tăng áp sản sinh công suất 245 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm.
Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp S tronic.
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian quattro (tùy chọn).
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 5,8 giây.
Tốc độ tối đa 250 km/h (giới hạn điện tử).
Công nghệ
Hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến, bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động và camera 360 độ.
Cập nhật phần mềm qua mạng.
Hệ thống thông tin giải trí MMI Navigation plus với màn hình cảm ứng 10,1 inch, màn hình hiển thị thông tin 12,3 inch và hệ thống âm thanh Bang & Olufsen 10 loa.
>> Có thể bạn quan tâm: Giới thiệu tổng quan về xe Audi-Q3
Đánh giá xe Audi A4
Dưới đây là một số đánh giá xe Audi A4 từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng, hiện đại: Audi A4 sở hữu ngoại thất thanh lịch, tinh tế với ngôn ngữ thiết kế hiện đại đặc trưng của Audi. Nội thất xe được chăm chút tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, mang đến cảm giác sang trọng và thoải mái cho người sử dụng.
- Hiệu suất vận hành mạnh mẽ: A4 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L, sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái. Xe sử dụng hộp số tự động 7 cấp S-tronic, giúp chuyển số nhanh chóng và mượt mà.
- Trang bị tiện nghi hiện đại: A4 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng MMI 10.1 inch, hệ thống âm thanh Audi tiêu chuẩn, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, ghế da cao cấp, v.v.
- Khả năng vận hành linh hoạt: A4 có kích thước nhỏ gọn, giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố. Xe cũng có khả năng cách âm tốt và mang lại cảm giác lái đầm chắc, ổn định.
- Tiết kiệm nhiên liệu: A4 được đánh giá là một trong những mẫu xe sedan hạng sang tiết kiệm nhiên liệu nhất hiện nay. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe chỉ khoảng 6.4 L/100km.
Nhược điểm
- Giá bán cao: So với các đối thủ cùng phân khúc như BMW 3 Series hay Mercedes-Benz C-Class, Audi A4 có giá bán cao hơn.
- Chi phí bảo dưỡng đắt đỏ: Xe sử dụng động cơ và công nghệ hiện đại, do đó chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cũng cao hơn so với các mẫu xe khác.
- Không gian nội thất hạn chế: So với các đối thủ cùng phân khúc, A4 có không gian nội thất hẹp hơn, đặc biệt là hàng ghế sau.
- Thiếu trang bị một số tính năng: Một số tính năng như đèn pha Matrix LED, hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen không được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.
Audi A4 không chỉ là một chiếc sedan hạng sang, mà còn là biểu tượng của sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe tuyệt vời, thiết kế tinh tế và hiệu suất mạnh mẽ, Audi A4 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Hãy đến với đại lý Audi gần nhất để trải nghiệm trực tiếp và sở hữu chiếc xe mơ ước của bạn!