Mercedes Benz CLS 400 là một trong những mẫu sedan hạng sang được ưa chuộng nhất hiện nay. Sở hữu thiết kế ngoại thất sang trọng, nội thất tiện nghi bậc nhất cùng động cơ mạnh mẽ, CLS 400 hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe đẳng cấp và đầy thú vị.
Giới thiệu tổng quan về Mercedes Benz CLS 400
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Mercedes Benz CLS 400.
Mercedes Benz CLS 400 là gì?
Mercedes-Benz CLS 400 là một chiếc sedan hạng sang cỡ lớn thuộc dòng CLS-Class của Mercedes-Benz. Nó kết hợp sự sang trọng, tiện nghi, hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế coupe đầy cá tính.
Giá lăn bánh Mercedes Benz CLS 400
Tỉnh/Thành phố | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Lệ phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
Hà Nội | 244.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 34.854.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 5.600.304.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh | 244.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 29.280.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 5.470.734.000 VNĐ |
Đà Nẵng | 221.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 27.276.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 5.316.226.000 VNĐ |
Cần Thơ | 221.950.000 VNĐ | 10.000.000 VNĐ | 24.690.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 5.203.540.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Mercedes Benz CLS 400
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Mercedes Benz CLS 400.
Kích thước
Kích thước | Giá trị |
Chiều dài cơ sở | 2929 mm |
Dài x Rộng x Cao | 4937 x 1881 x 1418 mm |
Chiều dài trục trước | 1626 mm |
Chiều dài trục sau | 1303 mm |
Vết bánh trước | 1643 mm |
Vết bánh sau | 1665 mm |
Khoảng sáng gầm xe (tiêu chuẩn) | 140 mm |
Khoảng sáng gầm xe (nâng hạ gầm) | 120 – 205 mm |
Trọng lượng xe (không tải) | 1970 kg |
Trọng lượng xe (tối đa) | 2580 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Động cơ
Thông số | Giá trị |
Loại động cơ | Xăng tăng áp kép |
Kiểu động cơ | M6 |
Dung tích | 2999 cc |
Công suất cực đại | 367 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 480 Nm |
Hệ thống điện | 48V |
Hộp số
Thông số | Giá trị |
Loại hộp số | Tự động 9 cấp |
Hộp số phụ | 4MATIC |
Hệ thống truyền động
Thông số | Giá trị |
Kiểu dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian |
Tỷ số truyền động cuối cùng | 2,69:1 |
Hiệu suất
Thông số | Giá trị |
Tốc độ tối đa | 250 km/h (giới hạn điện tử) |
Khả năng tăng tốc 0 – 100 km/h | 5,7 giây |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 8,7 lít/100km |
Mức phát thải CO2 | 198 g/km |
Hệ thống treo
Thông số | Giá trị |
Hệ thống treo trước | Đa liên kết, thanh ổn định ngang |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết khí nén, thanh ổn định ngang |
Phanh xe
Thông số | Giá trị |
Phanh trước | Đĩa phanh thông gió, kẹp phanh 6 piston |
Phanh sau | Đĩa phanh thông gió, kẹp phanh 4 piston |
Lốp xe
Thông số | Giá trị |
Kích thước lốp | 245/45 R19 |
Loại lốp | Run-flat |
>> Khám phá: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Mercedes Benz CLS 400
Dưới đây là những điểm nổi bật chính của CLS 400 2024.
Thiết kế
Ngoại thất mang phong cách Coupe 4 cửa độc đáo, kết hợp sự thanh lịch và thể thao.
Lưới tản nhiệt dạng kim cương đặc trưng, đèn pha LED toàn phần sắc sảo.
Kích thước tổng thể cân đối: 4.998 x 1.900 x 1.442 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 2.929 mm.
Nội thất
Khoang nội thất sang trọng, hiện đại với 5 chỗ ngồi, sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa, gỗ Designo.
Ghế ngồi tích hợp nhiều tính năng chỉnh điện, thông gió và massage.
Màn hình cảm ứng 12.3-inch và hệ thống MBUX thông minh, hiện đại.
Hiệu suất
Động cơ V6 3.0 lít tăng áp kép, sản sinh công suất 367 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm.
Hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC, hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian 4MATIC.
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 5.7 giây, tốc độ tối đa 250 km/h.
Trang bị
Hệ thống treo khí nén AIRMATIC mang đến sự êm ái và thoải mái.
Hệ thống phanh hiệu suất cao với kẹp phanh đa piston.
Nhiều tính năng hỗ trợ lái xe và an toàn tiên tiến như: Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS PLUS, Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường chủ động, Hệ thống cảnh báo điểm mù,…
Tiện nghi
Hệ thống thông tin giải trí MBUX với màn hình cảm ứng 12.3-inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Hệ thống âm thanh Burmester 3D cao cấp.
Cửa sổ trời toàn cảnh, điều hòa tự động đa vùng, rèm che nắng,…
>> Có thể bạn quan tâm: Giới thiệu tổng quan về xe Mercedes-Benz SL 400
Đánh giá xe Mercedes Benz CLS 400
Dưới đây là một số đánh giá xe Mercedes Benz CLS 400 từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất sang trọng, thể thao: CLS 400 sở hữu ngoại thất cuốn hút với lưới tản nhiệt lớn, đèn LED toàn phần, mâm xe lớn và đường nét coupe đầy lôi cuốn. Xe mang đến cảm giác sang trọng, đẳng cấp pha lẫn sự thể thao, cá tính cho người sở hữu.
- Nội thất sang trọng, tiện nghi: CLS 400 có khoang nội thất rộng rãi, được bọc da cao cấp và trang bị đầy đủ tiện nghi như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh Burmester, điều hòa tự động 4 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh,…
- Khả năng vận hành mạnh mẽ: CLS 400 được trang bị động cơ I6 3.0 lít tăng áp kép, sản sinh công suất 367 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Nhờ đó, xe có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong 5,3 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h.
- Hệ thống an toàn tiên tiến: CLS 400 được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn tiên tiến như phanh ABS, ESP, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera 360 độ,… đảm bảo an toàn cho người lái.
Nhược điểm
- Giá bán cao: CLS 400 có giá bán cao hơn so với các mẫu xe Coupe 4 cửa khác trên thị trường.
- Mức tiêu hao nhiên liệu cao: Do sở hữu động cơ mạnh mẽ, CLS 400 có mức tiêu hao nhiên liệu khá cao, khoảng 11,2 lít/100km trong thành phố và 7,8 lít/100km trên đường cao tốc.
- Không gian hàng ghế sau hạn chế: Do thiết kế coupe, CLS 400 có không gian hàng ghế sau hẹp hơn so với các mẫu sedan cùng phân khúc.
- Khả năng off-road hạn chế: CLS 400 là một mẫu xe Coupe, do đó, khả năng off-road của xe bị hạn chế.
Mercedes Benz CLS 400 – sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sang trọng, đẳng cấp và tiện nghi. Hãy liên hệ với đại lý Mercedes gần nhất để trải nghiệm và sở hữu “chiến mã” này ngay hôm nay!