Bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang đẳng cấp, sang trọng và đầy cuốn hút? Mercedes-Benz C-Class chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với thiết kế ngoại thất ấn tượng, nội thất hiện đại và tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Mercedes-Benz C-Class hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất. Hãy cùng khám phá những giá trị và lợi ích mà Mercedes-Benz C-Class mang lại cho bạn qua bài viết này.
Giới thiệu tổng quan về Mercedes-Benz C-Class
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Mercedes-Benz C-Class.
Định nghĩa Mercedes-Benz C-Class
Mercedes-Benz C-Class là dòng xe sedan hạng sang cỡ nhỏ thuộc phân khúc C-Class của Mercedes-Benz. Đây là dòng xe bán chạy nhất của Mercedes-Benz trên toàn cầu, và cũng là một trong những mẫu xe sang trọng được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
Giá lăn bánh Mercedes-Benz C-Class
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm | Phí đăng kiểm | Phí lưu hành | Tổng giá lăn bánh |
Mercedes-Benz C 200 Avantgarde | 1.388.000.000 VNĐ | 138.800.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 240.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 1.537.327.000 VNĐ |
Mercedes-Benz C 200 Avantgarde Plus | 1.588.000.000 VNĐ | 158.800.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 240.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 1.755.327.000 VNĐ |
Mercedes-Benz C 300 AMG | 1.888.000.000 VNĐ | 188.800.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 240.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 2.085.327.000 VNĐ |
Mercedes-Benz C 300 AMG First Edition | 2.179.000.000 VNĐ | 217.900.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 240.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 2.415.327.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz C-Class
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz C-Class.
Phiên bản | C200 Avantgarde | C300 AMG |
Kích thước | ||
Chiều dài | 4.686 mm | 4.686 mm |
Chiều rộng | 1.810 mm | 1.810 mm |
Chiều cao | 1.442 mm | 1.442 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.873 mm | 2.873 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 104 mm | 104 mm |
Trọng lượng | 1.515 kg | 1.605 kg |
Động cơ | ||
Loại động cơ | Xăng | Xăng |
Số lượng động cơ | 1 | 1 |
Vị trí động cơ | Cầu sau | Cầu sau |
Dung tích | 1.5L | 2.0L |
Công suất | 204 mã lực | 258 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm | 400 Nm |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | Cầu sau |
Hiệu suất | ||
Tốc độ tối đa | 246 km/h | 250 km/h |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 7,7 giây | 5,9 giây |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,1 – 6,4 lít/100km | 7,3 – 7,6 lít/100km |
Quãng đường di chuyển | 850 – 900 km | 700 – 750 km |
Bộ pin | ||
Không áp dụng | ||
Hệ thống treo | ||
Trước | Độc lập, lò xo trụ | Đa liên kết khí nén |
Sau | Đa liên kết | Đa liên kết khí nén |
Phanh | ||
Đĩa phanh trước | 330 mm | 360 mm |
Đĩa phanh sau | 320 mm | 340 mm |
Vành xe | ||
Kích thước | 18 inch | 19 inch |
Loại lốp | 225/55 R18 | 245/40 R19 |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Cửa sổ trời | Panoramic | Panoramic |
Nội thất | ||
Ghế | Da | Da |
Ghế trước | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi ấm | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi ấm, thông gió |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Màn hình giải trí | 11,9 inch | 11,9 inch |
Hệ thống âm thanh | Burmester 8 loa | Burmester 13 loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth |
An toàn | ||
Phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
>> Khám phá: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Mercedes-Benz C-Class
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Mercedes-Benz C-Class.
Ngoại thất
Thiết kế hiện đại và sang trọng với lưới tản nhiệt phong cách Diamond, đèn LED toàn phần 2 tầng và đèn hậu LED họa tiết sợi quang dạng chữ C.
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.686 x 1.810 x 1.442 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.840 mm.
Mâm xe 5 chấu kép dạng cánh sao kích thước 18 inch.
Cụm đèn pha LED thông minh Digital Light là tùy chọn trên phiên bản cao cấp nhất C300 AMG.
Nội thất
Khoang lái hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 30,2 cm (11,9 inch) tích hợp hệ thống MBUX thế hệ thứ 2.
Hệ thống đèn trang trí nội thất với 64 màu sắc tùy chọn.
Ghế ngồi bọc da ARTICO hoặc da cao cấp tùy phiên bản.
Hàng ghế sau rộng rãi và thoải mái cho 3 người lớn.
Khoang hành lý có dung tích 450 lít.
Động cơ
C-Class được trang bị động cơ I4 2.0 lít tăng áp, công suất 258 mã lực và mô-men xoắn cực đại 370 Nm.
Xe sử dụng hộp số tự động 9 cấp.
Hệ dẫn động cầu sau hoặc 4 bánh toàn thời gian 4MATIC tùy phiên bản.
Công nghệ
C-Class được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hỗ trợ lái xe bán tự động Drive Pilot, hệ thống giải trí MBUX với khả năng điều khiển bằng giọng nói, hệ thống âm thanh Burmester cao cấp, và nhiều tính năng an toàn khác.
>> Có thể bạn quan tâm: Giới thiệu tổng quan về xe Mercedes CLA 200
Đánh giá xe Mercedes-Benz C-Class
Dưới đây là một số đánh giá xe Mercedes-Benz C-Class từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng, hiện đại: C-Class 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất sang trọng, hiện đại với ngôn ngữ thiết kế Sensual Purity của Mercedes-Benz. Nội thất xe cũng được thiết kế sang trọng và đẳng cấp với nhiều vật liệu cao cấp và trang bị tiện nghi cao cấp.
- Hiệu suất mạnh mẽ: C-Class 2024 được trang bị nhiều động cơ mạnh mẽ, bao gồm động cơ xăng 1.5L, 2.0L và động cơ diesel 2.0L. Nhờ đó, xe có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong 4,6 giây (bản C43) và đạt vận tốc tối đa lên tới 250 km/h.
- Tiết kiệm nhiên liệu: C-Class 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình theo công bố của nhà sản xuất từ 5,6 lít/100km (bản C200) đến 7,2 lít/100km (bản C300).
- Trang bị tiện nghi: C-Class 2024 được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng Hyperscreen kích thước 12,3 inch, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế da cao cấp, hệ thống âm thanh Burmester 3D, v.v.
- An toàn: C-Class 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS, hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống hỗ trợ điểm mù, v.v.
Nhược điểm
- Giá bán cao: C-Class 2024 có giá bán cao so với các dòng xe sedan hạng C khác trên thị trường. Tại Việt Nam, giá bán khởi điểm của C-Class 2024 là 1,799 tỷ đồng.
- Chi phí bảo dưỡng cao: Là một chiếc xe sang trọng, C-Class 2024 có chi phí bảo dưỡng cao hơn so với các dòng xe thông thường.
- Kích thước không quá rộng rãi: C-Class 2024 có kích thước không quá rộng rãi, nhất là hàng ghế sau.
- Hệ thống thông tin giải trí phức tạp: Hệ thống thông tin giải trí Hyperscreen trên C-Class 2024 có nhiều tính năng, nhưng cũng khá phức tạp và khó sử dụng.
Mercedes-Benz C-Class – Chiếc sedan hạng sang hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sang trọng, đẳng cấp và tiện nghi. Hãy liên hệ với đại lý Mercedes-Benz gần nhất để trải nghiệm và sở hữu chiếc xe này ngay hôm nay!