Bạn đang tìm kiếm một chiếc MPV đa dụng, sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý? Toyota Innova chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho gia đình Việt! Là phiên bản Innova được ưa chuộng nhất, Toyota Innova hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển vô cùng tuyệt vời. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu xe ấn tượng này trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về Toyota Innova
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Toyota Innova:
Toyota Innova là gì ?
Toyota Innova là dòng xe đa dụng MPV (Multi-Purpose Vehicle) được sản xuất bởi hãng Toyota và được phân phối tại Việt Nam từ năm 2006. Innova là một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Việt Nam nhờ thiết kế rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hiện nay, Toyota Innova được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản chính là Innova và Innova Crysta. Innova có 4 phiên bản con là E, G, Venturer và V, với giá bán dao động từ 755 triệu đồng đến 995 triệu đồng. Innova Crysta có 2 phiên bản con là 2.0G AT và 2.4G AT, với giá bán dao động từ 885 triệu đồng đến 1.051 triệu đồng.
Giá lăn bánh Toyota Innova
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký xe (Từ Sơn, Hà Nội) | Phí bảo hiểm | Phí đường bộ 1 năm | Giá lăn bánh (triệu VNĐ) |
Innova E 2.0 MT | 755 | 90.600 | 15.000.000 | 794.000 | 1.560.000 |
868.294.000 |
Innova G 2.0 AT |
870 | 104.400 | 15.000.000 | 794.000 | 1.560.000 | 991.754.000 |
Innova Venturer 2.0 AT | 885 | 106.200 | 15.000.000 | 794.000 | 1.560.000 |
1.008.554.000 |
Innova V 2.0 AT |
995 | 119.400 | 15.000.000 | 794.000 | 1.560.000 |
1.131.754.000 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova
Phiên bản |
2.0E MT | 2.0E AT | 2.0G AT | 2.0 Venturer AT | 2.0V AT |
Kích thước | |||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | 2750 | 2750 | 2750 |
2750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 | 178 | 178 | 178 | 178 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
5.400 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1715 | 1730 | 1780 | 1840 | 1855 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2275 | 2300 | 2400 | 2500 |
2515 |
Động cơ |
|||||
Kiểu động cơ | 1TR-FE | 1TR-FE | 1TR-FE | 2ZR-FE |
2ZR-FE |
Dung tích (cc) |
1998 | 1998 | 1998 | 1987 | 1987 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 137/5600 | 137/5600 | 137/5600 | 160/6200 |
160/6200 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
183/4000 | 183/4000 | 183/4000 | 206/4400 | 206/4400 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Số tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (l/100km) |
7.9 | 8.3 | 8.5 | 8.9 | 8.4 |
Trang bị | |||||
Hệ thống đèn trước |
Halogen | Halogen | Halogen | LED | LED |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
LED |
La-zăng |
16 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch | 18 inch |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, nhớ vị trí |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, nhớ vị trí, camera |
Nội thất |
Nỉ | Nỉ | Da | Da | Da |
Hệ thống âm thanh | CD, MP3, Bluetooth, 6 loa | DVD, MP3, Bluetooth, 6 loa | DVD, MP3, Bluetooth, USB, 6 loa | DVD, MP3, Bluetooth, USB, 8 loa |
DVD, MP3, Bluetooth, USB, 10 loa |
Màn hình giải trí |
7 inch | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
10 inch |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Toyota đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Toyota Innova
Toyota Innova 2023 là mẫu xe MPV 7 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam bởi nhiều ưu điểm nổi bật như:
Thiết kế
Ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại với lưới tản nhiệt mới, đèn pha LED, và mâm xe hợp kim mới.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi với 7 chỗ ngồi thoải mái, ghế da cao cấp, và nhiều tiện nghi giải trí.
Khả năng vận hành
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu với 2 tùy chọn động cơ: 2.0L và 2.0L Turbo.
Hộp số tự động 6 cấp hoặc vô cấp CVT giúp vận hành êm ái, linh hoạt.
Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo ổn định giúp mang lại cảm giác lái đầm chắc, an toàn.
Trang bị an toàn
Hệ thống an toàn tiên tiến với nhiều tính năng như: ABS, EBD, BA, HAC, VSC, TRC, BSM, RCTA, 7 túi khí.
Camera hành trình trên phiên bản Venturer và V.
Tiện ích
Màn hình giải trí cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao.
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau.
Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh.
Cổng sạc USB cho tất cả các hàng ghế.
Độ bền bỉ và tin cậy và phù hợp với nhiều yêu cầu
- Toyota Innova nổi tiếng với độ bền bỉ, ít hỏng hóc và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Giá trị bán lại cao.
- Toyota Innova là mẫu xe đa dụng, phù hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau như: đi lại gia đình, đi du lịch, kinh doanh vận tải.
>> Khám phá thêm: Giới thiệu tổng quan về xe Toyota Innova Venturer
Đánh giá xe Toyota Innova
Dưới đây là một số đánh giá xe Toyota Innova từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Thiết kế: Ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi.
- Khả năng vận hành: Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, linh hoạt.
- Trang bị an toàn: Hệ thống an toàn tiên tiến, đầy đủ tính năng.
- Tiện ích: Màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh chất lượng, nhiều tiện nghi khác.
- Giá bán: Hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc.
- Độ bền bỉ và tin cậy: Độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc, chi phí bảo dưỡng thấp, giá trị bán lại cao.
- Phù hợp với nhiều nhu cầu: Đi lại gia đình, đi du lịch, kinh doanh vận tải.
Nhược điểm
- Thiết kế: Một số chi tiết chưa được tinh tế như các đối thủ cạnh tranh.
- Trang bị: Một số trang bị chỉ có trên các phiên bản cao cấp.
- Giá bán: Cao hơn một số mẫu xe MPV khác trên thị trường.
Toyota Innova là một mẫu MPV tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc MPV đa dụng cho gia đình, Toyota Innova chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn và đặt mua Toyota Innova ngay hôm nay!