Bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang sở hữu thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu? Toyota Camry chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Là phiên bản Camry tiết kiệm nhất, Toyota Camry hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển vô cùng tuyệt vời. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu xe ấn tượng này trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về Toyota Camry
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Toyota Camry:
Toyota Camry là gì ?
Toyota Camry là một mẫu xe sedan hạng trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota của Nhật Bản. Đây là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Toyota trên toàn thế giới và được ưa chuộng bởi nhiều khách hàng nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá lăn bánh Toyota Camry
Phiên bản |
Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí BV trách nhiệm | Phí đăng kiểm | Lệ phí đường bộ | Phí BH vật chất | Tổng giá lăn bánh tạm tính |
2.0G | 1.105.000.000 | 110.500.000 | 5.000.000 | 807.000 | 340.000 | 150.000 | N/A |
1.221.797.000 |
2.0Q |
1.220.000.000 | 122.000.000 | 5.000.000 | 807.000 | 340.000 | 150.000 | N/A | 1.348.297.000 |
2.5Q | 1.405.000.000 | 140.500.000 | 5.000.000 | 807.000 | 340.000 | 150.000 | N/A |
1.551.797.000 |
2.5HV |
1.495.000.000 | 149.500.000 | 5.000.000 | 807.000 | 340.000 | 150.000 | N/A | 1.657.337.000 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry
Phiên bản |
2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Kích thước | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | 2.825 | 2.825 |
2.825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 | 140 | 140 | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.700 | 5.700 | 5.700 |
5.700 |
Động cơ |
||||
Kiểu động cơ | Xăng 4 xylanh thẳng hàng | Xăng 4 xylanh thẳng hàng | Xăng 4 xylanh thẳng hàng |
Hybrid |
Dung tích (cc) |
1.998 | 1.998 | 2.487 | 2.487 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 |
184 (tổng hợp) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/4.000-5.000 | 336 (tổng hợp) |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
E-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ||||
Trong đô thị |
7.9 – 8.1 | 8.1 – 8.3 | 8.3 – 8.5 | 5.3 – 5.5 |
Ngoài đô thị | 5.8 – 6.0 | 6.0 – 6.2 | 6.2 – 6.4 |
4.8 – 5.0 |
Kết hợp |
6.7 – 6.9 | 6.9 – 7.1 | 7.1 – 7.3 | 5.0 – 5.2 |
Hệ thống treo | ||||
Trước |
Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson |
Sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Đa liên kết |
Hệ thống phanh |
||||
Trước/Sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Kích thước lốp |
||||
215/55R17 | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 |
Trang bị an toàn |
||||
7 túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
9 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | Có |
Có |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Toyota đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Toyota Camry
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Toyota Camry:
Thiết kế ngoại thất
Ngoại thất sang trọng, lịch lãm với ngôn ngữ thiết kế TNGA hiện đại.
Lưới tản nhiệt lớn hình thang, kết hợp cùng đèn pha LED tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
Thân xe dài và thanh thoát, mang đến cảm giác sang trọng và đẳng cấp.
Cụm đèn hậu LED thanh mảnh, tạo hình chữ “C” độc đáo.
Mâm xe hợp kim đa chấu kích thước lớn, tăng thêm sự thể thao và cá tính.
Nội thất
Nội thất rộng rãi, thoải mái với chiều dài cơ sở 2.825 mm.
Ghế ngồi bọc da cao cấp, ôm sát cơ thể, tạo cảm giác êm ái và sang trọng.
Hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh JBL 9 loa,…
Khoang hành lý rộng rãi, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Động cơ và vận hành
2.0G: Động cơ 2.0L, 4 xy lanh, công suất 170 mã lực, mô-men xoắn 206 Nm.
2.0Q, 2.5Q: Động cơ 2.5L, 4 xy lanh, công suất 207 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm.
2.5HV: Hệ thống Hybrid, kết hợp động cơ 2.5L và mô-tơ điện, công suất 184 mã lực, mô-men xoắn 336 Nm.
Hộp số tự động vô cấp CVT, sang số mượt mà và êm ái.
Hệ thống treo được tinh chỉnh cho khả năng vận hành êm ái, ổn định.
An toàn
Cảnh báo va chạm trước (PCS).
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng thông minh (DRCC).
Cảnh báo chệch làn đường (LDA).
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA).
Đèn pha tự động thích ứng (AHB).
Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn khác như:
- 7 túi khí.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC).
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
- Camera hỗ trợ đỗ xe.
>> Khám phá thêm: Giới thiệu tổng quan về xe Toyota Camry Hybrid
Đánh giá xe Toyota Camry
Dưới đây là một số đánh giá xe Toyota Camry:
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất sang trọng, lịch lãm: Camry 2024 sở hữu ngôn ngữ thiết kế TNGA hiện đại, mang đến vẻ ngoài sang trọng, đẳng cấp. Lưới tản nhiệt lớn hình thang, kết hợp cùng đèn pha LED tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Thân xe dài và thanh thoát, mang đến cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Cụm đèn hậu LED thanh mảnh, tạo hình chữ “C” độc đáo. Mâm xe hợp kim đa chấu kích thước lớn, tăng thêm sự thể thao và cá tính.
- Nội thất rộng rãi, thoải mái: Camry 2024 có chiều dài cơ sở 2.825 mm, mang đến không gian rộng rãi cho cả 5 người. Ghế ngồi bọc da cao cấp, ôm sát cơ thể, tạo cảm giác êm ái và sang trọng. Hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh JBL 9 loa,… Khoang hành lý rộng rãi, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu: Camry 2024 sử dụng động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, bao gồm:
- 2.0G: Động cơ 2.0L, 4 xy lanh, công suất 170 mã lực, mô-men xoắn 206 Nm.
- 2.0Q, 2.5Q: Động cơ 2.5L, 4 xy lanh, công suất 207 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm.
- 2.5HV: Hệ thống Hybrid, kết hợp động cơ 2.5L và mô-tơ điện, công suất 184 mã lực, mô-men xoắn 336 Nm.
- Hộp số tự động vô cấp CVT: Hộp số tự động vô cấp CVT sang số mượt mà và êm ái.
- Hệ thống treo được tinh chỉnh: Hệ thống treo được tinh chỉnh cho khả năng vận hành êm ái, ổn định.
- Trang bị an toàn tiên tiến: Camry 2024 được trang bị hệ thống Toyota Safety Sense 2.0 với nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:
- Cảnh báo va chạm trước (PCS).
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng thông minh (DRCC).
- Cảnh báo chệch làn đường (LDA).
- Hỗ trợ giữ làn đường (LTA).
- Đèn pha tự động thích ứng (AHB).
- Giá bán hợp lý: Giá bán Camry 2024 hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Thương hiệu uy tín: Toyota là thương hiệu xe uy tín với dịch vụ hậu mãi tốt.
- Giá trị bán lại cao: Camry có giá trị bán lại cao trên thị trường.
Nhược điểm
- Thiết kế không quá thể thao và cá tính: Thiết kế Camry 2024 tập trung vào sự sang trọng, lịch lãm, có thể không phù hợp với những khách hàng yêu thích phong cách thể thao, cá tính.
- Trang bị tiện nghi ở một số phiên bản chưa đầy đủ: Một số phiên bản Camry 2024 chưa được trang bị đầy đủ các tiện nghi như cửa sổ trời, ghế chỉnh điện,…
Toyota Camry 2.0G là một mẫu sedan hạng sang tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang sở hữu thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Toyota Camry 2.0G chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn và đặt mua Toyota Camry 2.0G ngay hôm nay!