Nissan Sentra đang tạo nên sức hút trong phân khúc sedan hạng C với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, hiện đại cùng khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm. Sentra hứa hẹn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng C sang trọng, phù hợp cho cả gia đình và công việc.
Giới thiệu tổng quan về Nissan Sentra
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Nissan Sentra.
Nissan Sentra là gì ?
Nissan Sentra là một mẫu sedan hạng C được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1982 và đã trải qua nhiều thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 9 được ra mắt vào năm 2020. Sentra được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ, Nam Mỹ và một số nước châu Á.
Tại Việt Nam, Nissan Sentra được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020 và hiện đang được phân phối với 3 phiên bản, có giá bán dao động từ 749 triệu đồng đến 858 triệu đồng.
Giá lăn bánh Nissan Sentra
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Sentra V 1.6 CVT | 799.000.000 VNĐ | 916.017.000 VNĐ | 907.657.000 VNĐ |
Nissan Sentra SV 1.6 CVT | 888.000.000 VNĐ | 1.005.347.000 VNĐ | 996.987.000 VNĐ |
Nissan Sentra SL 1.6 CVT | 968.000.000 VNĐ | 1.085.347.000 VNĐ | 1.076.987.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Sentra
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Nissan Sentra.
Phiên bản | S | SV | SR |
Kiểu dáng | Sedan 4 cửa | Sedan 4 cửa | Sedan 4 cửa |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.641 x 1.816 x 1.445 | 4.641 x 1.816 x 1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.713 | 2.713 | 2.713 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 122 | 122 | 122 |
Trọng lượng xe (kg) | 1.336 | 1.353 | 1.383 |
Động cơ | Xăng 4 xi-lanh, 1.8L | Xăng 4 xi-lanh, 1.8L | Xăng 4 xi-lanh, 1.8L |
Công suất cực đại (mã lực) | 149 | 149 | 149 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 197 | 197 | 197 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | Nội thành 7.8 | Nội thành 7.8 | Nội thành 7.8 |
Mâm xe | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Lốp xe | 205/55 R16 | 225/50 R17 | 225/45 R18 |
Hệ thống treo | Trước: MacPherson | Trước: MacPherson | Trước: MacPherson |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống an toàn | 2 phanh túi khí, ABS, EBD, BA, Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo va chạm phía sau (RCTA) | 2 phanh túi khí, ABS, EBD, BA, Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo va chạm phía sau (RCTA), Camera 360 độ, Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | 2 phanh túi khí, ABS, EBD, BA, Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo va chạm phía sau (RCTA), Camera 360 độ, Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB), Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LDP), Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (Lane Departure Warning), Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (TSR) |
Tiện nghi | Điều hòa nhiệt độ tự động, Màn hình giải trí 8 inch, Kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Hệ thống âm thanh 6 loa, Bluetooth, Chìa khóa thông minh, Khởi động nút bấm, Sạc không dây, Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Điều hòa nhiệt độ tự động, Màn hình giải trí 8 inch, Kết nối Apple CarPlay/Android | Điều hòa nhiệt độ tự động, Màn hình giải trí 8 inch, Kết nối Apple CarPlay/Android |
>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp bảng giá xe Nissan đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Nissan Sentra
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Nissan Sentra.
Thiết kế
Ngoại thất hiện đại, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế “V-Motion” đặc trưng của Nissan.
Kích thước xe được tăng lên so với phiên bản trước, mang đến không gian rộng rãi hơn cho cả khoang hành khách và khoang hành lý.
Lưới tản nhiệt V-Motion cỡ lớn, đèn pha LED sắc sảo, đèn hậu LED hình chữ “C” độc đáo.
Cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất trẻ trung, thanh lịch.
Nội thất
Nội thất rộng rãi, thoáng mát với nhiều tiện nghi.
Ghế ngồi bọc da cao cấp (trên phiên bản SR), ôm sát cơ thể.
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Hệ thống âm thanh 6 loa (trên phiên bản SR).
Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn).
Vận hành
Được trang bị động cơ xăng 1.5L tăng áp 4 xi lanh, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 245 Nm.
Hộp số tự động vô cấp CVT.
Khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống treo được tinh chỉnh cho phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam.
An toàn
Được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như: phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera 360 độ (trên phiên bản SR), cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía sau, phanh khẩn cấp tự động,…
Khung xe Zone Body Control giúp bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Tiện ích
Điều hòa tự động.
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm (trên phiên bản SR).
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
Cổng USB cho hàng ghế sau.
Hệ thống kiểm soát hành trình (trên phiên bản SR).
>> Xem thêm: Khám phá xe Nissan Almera
Đánh giá xe Nissan Sentra
Dưới đây là một số đánh giá xe Nissan Sentra từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao: Sentra 2024 sở hữu diện mạo mới mẻ, cá tính hơn với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, đèn pha LED sắc sảo và cản trước/sau hầm hố. Kích thước xe được tăng lên đôi chút, mang đến cảm giác bề thế và rộng rãi hơn.
- Nội thất tiện nghi, thoải mái: Khoang nội thất của Sentra 2024 được thiết kế theo hướng hiện đại, sử dụng nhiều vật liệu cao cấp mang đến cảm giác sang trọng. Ghế ngồi bọc da êm ái, hỗ trợ tốt cho cả hai hàng ghế. Xe cũng được trang bị nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, điều hòa tự động, cửa sổ trời…
- Khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái: Sentra 2024 sử dụng động cơ 4 xi-lanh 2.0L mới, sản sinh công suất 149 mã lực và mô-men xoắn 198 Nm, đi kèm hộp số CVT Xtronic tiên tiến. Nhờ vậy, xe vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị an toàn tiên tiến: Sentra 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo va chạm trước FCW…
- Giá bán hợp lý: Giá khởi điểm của Nissan Sentra 2024 tại thị trường Việt Nam là 599 triệu đồng, khá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Nhược điểm
- Kích thước không quá rộng rãi: So với một số đối thủ như Toyota Corolla Altis hay Honda Civic, Sentra 2024 có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở nhỉnh hơn đôi chút, nhưng lại không thực sự mang lại sự khác biệt quá lớn về không gian nội thất, đặc biệt là hàng ghế sau.
- Thiếu một số trang bị: Một số trang bị tiện nghi và an toàn cao cấp như đèn LED tự động, cảnh báo chệch làn đường LDWS, hỗ trợ giữ làn đường LKAS… vẫn chưa xuất hiện trên Sentra 2024.
- Thương hiệu chưa thực sự “ăn khách”: So với các đối thủ như Toyota hay Honda, Nissan vẫn chưa có được vị thế vững chắc trong phân khúc sedan hạng C tại thị trường Việt Nam. Điều này có thể ảnh hưởng đến tâm lý mua xe của một số khách hàng.
Nissan Sentra là một lựa chọn sedan hạng C hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, tiện nghi, tiết kiệm và phù hợp cho mọi nhu cầu di chuyển. Với những ưu điểm vượt trội, Sentra hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn trên mọi hành trình.